Chào mừng bạn đến với Mama Yosshino! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu”: đó chính là Cách đọc Số Trong Tiếng Anh. Ngay từ những bước đầu tiên làm quen với ngôn ngữ này, con số đã xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ việc giới thiệu tuổi tác, số điện thoại, giá tiền, thời gian, cho đến những bài học phức tạp hơn về toán học hay thống kê. Việc đọc sai số không chỉ gây hiểu lầm trong giao tiếp mà còn có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập hoặc công việc của bạn. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là kim chỉ nam chi tiết giúp bạn chinh phục hoàn toàn kỹ năng đọc số tiếng Anh, từ những con số nhỏ nhất đến hàng tỷ, tỷ tỷ!
Nội dung bài viết
- Tại sao việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh lại quan trọng?
- Các loại số cơ bản trong tiếng Anh cần biết là gì?
- Số đếm (Cardinal numbers) là gì và đọc thế nào?
- Số thứ tự (Ordinal numbers) là gì và đọc thế nào?
- Hướng dẫn chi tiết cách đọc các loại số phức tạp hơn
- Làm thế nào để đọc số lớn hàng trăm, nghìn, triệu, tỷ trong tiếng Anh?
- Cách đọc số thập phân (Decimals) như thế nào?
- Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh?
- Cách đọc phần trăm (Percentages) trong tiếng Anh?
- Cách đọc tiền tệ (Money) trong tiếng Anh?
- Cách đọc năm (Years) trong tiếng Anh?
- Cách đọc ngày tháng năm (Dates) trong tiếng Anh?
- Cách đọc giờ (Time) trong tiếng Anh?
- Cách đọc số điện thoại (Phone Numbers) trong tiếng Anh?
- Cách đọc nhiệt độ (Temperature) trong tiếng Anh?
- Cách đọc phép tính (Calculations/Equations) trong tiếng Anh?
- Cách đọc số 0 (Zero) trong các ngữ cảnh khác nhau?
- Những sai lầm thường gặp khi đọc số trong tiếng Anh và cách khắc phục
- Lời khuyên từ chuyên gia để thành thạo cách đọc số tiếng Anh
- Tích hợp cách đọc số vào việc học tiếng Anh tổng thể như thế nào?
- Tóm tắt: Chinh phục cách đọc số tiếng Anh trong tầm tay bạn
Đôi khi, chỉ vì đọc nhầm một con số mà cả cuộc trò chuyện trở nên lạc lõng, đúng không nào? Ví dụ, bạn đang mua sắm và nghe người bán nói giá, nếu không nắm rõ cách đọc số trong tiếng Anh, bạn có thể trả tiền sai hoặc bỏ lỡ một món hời. Hay khi hẹn giờ họp qua điện thoại, nhầm lẫn giữa “thirteen” và “thirty” có thể khiến bạn đến muộn hoặc chờ đợi vô ích. Chính vì vậy, việc thành thạo kỹ năng này là cực kỳ thiết yếu, giống như việc bạn cần biết tháng 3 tiếng anh là gì để không nhầm lẫn khi nói về lịch trình.
Tại sao việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh lại quan trọng?
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao lại cần phải dành thời gian tìm hiểu sâu về cách đọc số trong tiếng Anh không? Câu trả lời đơn giản là vì số liệu là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại và giao tiếp quốc tế.
Việc đọc số chính xác giúp:
- Giao tiếp hiệu quả: Tránh những hiểu lầm không đáng có khi trao đổi thông tin về giá cả, thời gian, số lượng, kích thước, hay dữ liệu thống kê.
- Tiếp thu kiến thức: Dễ dàng hơn khi học các môn khoa học, toán học, kinh tế… nơi con số là ngôn ngữ chính.
- Nâng cao sự tự tin: Khi bạn có thể đọc số một cách lưu loát và tự nhiên, sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh tổng thể của bạn cũng sẽ tăng lên đáng kể. Bạn sẽ không còn e ngại khi phải đối diện với những tình huống cần sử dụng con số.
- Hiểu rõ hơn văn hóa: Cách người bản xứ sử dụng và đọc số trong các ngữ cảnh khác nhau cũng phản ánh phần nào văn hóa giao tiếp của họ.
- Thực hiện các tác vụ hàng ngày: Đọc địa chỉ, số điện thoại, thông tin tài chính, công thức nấu ăn, hướng dẫn sử dụng… tất cả đều cần đến kỹ năng đọc số.
Nói tóm lại, nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng nhỏ lẻ, mà là một nền tảng quan trọng giúp bạn mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn trong môi trường quốc tế.
Các loại số cơ bản trong tiếng Anh cần biết là gì?
Trong tiếng Anh, các loại số cơ bản mà chúng ta thường gặp nhất bao gồm số đếm và số thứ tự. Việc phân biệt và đọc đúng hai loại số này là bước đầu tiên để bạn làm chủ cách đọc số trong tiếng Anh.
Số đếm (Cardinal numbers) là gì và đọc thế nào?
Số đếm được sử dụng để chỉ số lượng (how many?). Đây là loại số quen thuộc nhất, dùng để đếm vật, đếm người, nói tuổi, số điện thoại (trong một số trường hợp), v.v.
Cách đọc số đếm từ 1 đến 100:
- Từ 1 đến 12: Mỗi số có một tên riêng: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve. Bạn cần học thuộc lòng các số này.
- Từ 13 đến 19: Có đuôi “-teen”: thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen. Lưu ý cách phát âm của thirteen và fifteen hơi khác so với số gốc. Trọng âm thường rơi vào âm tiết cuối “-teen”.
- Các số tròn chục (20, 30, …, 90): Có đuôi “-ty”: twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety. Lưu ý cách viết và đọc của forty (không có chữ ‘u’ như four) và fifty. Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu.
- Các số từ 21 đến 99 (không phải số tròn chục): Đọc số tròn chục trước, sau đó thêm dấu gạch ngang (-) và đọc số hàng đơn vị. Ví dụ: twenty-one, thirty-five, ninety-nine. Dấu gạch ngang là tùy chọn trong văn viết nhưng phổ biến.
- Số 100: one hundred hoặc a hundred.
Ví dụ:
- 5 quả táo: five apples
- 30 học sinh: thirty students
- 75 quyển sách: seventy-five books
- 100 đô la: one hundred dollars
Số thứ tự (Ordinal numbers) là gì và đọc thế nào?
Số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng trong một chuỗi (which one?). Chúng ta dùng số thứ tự khi nói về ngày trong tháng, tầng lầu, thứ tự cuộc đua, v.v.
Cách đọc số thứ tự:
Hầu hết các số thứ tự được tạo bằng cách thêm đuôi “-th” vào số đếm tương ứng. Tuy nhiên, có những ngoại lệ quan trọng bạn cần nhớ:
- first (1st): từ one
- second (2nd): từ two
- third (3rd): từ three
- fifth (5th): từ five thành fifth
- eighth (8th): từ eight thêm “-h” thành eighth
- ninth (9th): từ nine bỏ ‘e’ thêm “-th” thành ninth
- twelfth (12th): từ twelve chuyển ‘ve’ thành ‘f’ thêm “-th” thành twelfth
- Các số tròn chục có đuôi “-ty”: Đổi “-ty” thành “-tieth”. Ví dụ: twenty -> twentieth, thirty -> thirtieth, forty -> fortieth, fifty -> fiftieth, sixty -> sixtieth, seventy -> seventieth, eighty -> eightieth, ninety -> ninetieth.
- Các số ghép (từ 21 trở lên): Chỉ chuyển số hàng đơn vị cuối cùng sang dạng số thứ tự, các phần còn lại vẫn là số đếm. Ví dụ: twenty-first (21st), thirty-second (32nd), ninety-ninth (99th).
Ví dụ:
- Ngày 1 tháng 1: January the first (hoặc the first of January)
- Tầng thứ 2: the second floor
- Người về đích thứ 3: the third person to finish
- Thập niên 90 (từ 1990-1999): the nineties (đôi khi coi là số thứ tự)
Bạn thấy không, chỉ riêng hai loại số cơ bản này thôi cũng đã có khá nhiều điểm cần lưu ý rồi. Nhưng đừng nản chí, cứ luyện tập từ từ, bạn sẽ quen thôi.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc các loại số phức tạp hơn
Khi con số lớn dần lên hoặc xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc biệt, cách đọc số trong tiếng Anh sẽ có thêm những quy tắc riêng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp phổ biến.
Làm thế nào để đọc số lớn hàng trăm, nghìn, triệu, tỷ trong tiếng Anh?
Đọc số lớn trong tiếng Anh dựa trên việc nhóm các chữ số thành từng nhóm ba chữ số, được phân cách bởi dấu phẩy (comma) trong văn viết ở các nước nói tiếng Anh. Mỗi nhóm ba chữ số này tương ứng với một “nhà” – nhà nghìn (thousands), nhà triệu (millions), nhà tỷ (billions), v.v.
1. Đọc số hàng trăm (Hundreds):
- Đọc số hàng trăm trước, sau đó là hundred.
- Nếu còn số sau hàng trăm, thêm and (đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh và Úc, tùy chọn trong tiếng Anh Mỹ) trước khi đọc các chữ số còn lại.
- Ví dụ:
- 100: one hundred / a hundred
- 500: five hundred
- 345: three hundred and forty-five (UK/AU) / three hundred forty-five (US)
- 708: seven hundred and eight (UK/AU) / seven hundred eight (US)
- 999: nine hundred and ninety-nine (UK/AU) / nine hundred ninety-nine (US)
2. Đọc số hàng nghìn (Thousands):
- Nhóm ba chữ số đầu tiên (tính từ phải sang trái, trước dấu phẩy đầu tiên) được đọc như một số bình thường (hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị), sau đó thêm thousand.
- Nếu có số ở hàng trăm, đọc như trên, sau đó thêm and (tùy chọn) rồi đọc số còn lại.
- Ví dụ:
- 1,000: one thousand / a thousand
- 5,000: five thousand
- 10,000: ten thousand
- 25,000: twenty-five thousand
- 100,000: one hundred thousand
- 123,456: one hundred and twenty-three thousand, four hundred and fifty-six (UK/AU) / one hundred twenty-three thousand, four hundred fifty-six (US)
- 987,654: nine hundred and eighty-seven thousand, six hundred and fifty-four (UK/AU) / nine hundred eighty-seven thousand, six hundred fifty-four (US)
3. Đọc số hàng triệu (Millions):
- Tương tự, nhóm chữ số trước dấu phẩy thứ hai (từ phải sang trái) được đọc như một số bình thường, sau đó thêm million. Tiếp tục đọc các nhóm nghìn và trăm theo quy tắc đã học.
- Ví dụ:
- 1,000,000: one million / a million
- 5,000,000: five million
- 10,000,000: ten million
- 123,456,789: one hundred and twenty-three million, four hundred and fifty-six thousand, seven hundred and eighty-nine (UK/AU) / one hundred twenty-three million, four hundred fifty-six thousand, seven hundred eighty-nine (US)
4. Đọc số hàng tỷ (Billions) và lớn hơn:
- Trong tiếng Anh Mỹ (và ngày càng phổ biến trên toàn cầu), billion là 1,000,000,000 (tức 10^9).
- Trong tiếng Anh Anh truyền thống, billion là 1,000,000,000,000 (tức 10^12), còn 10^9 được gọi là milliard. Tuy nhiên, quy ước tiếng Anh Mỹ đã trở nên phổ biến hơn nhiều.
- Tương tự, đọc số trước dấu phẩy tương ứng, sau đó thêm billion, trillion (nghìn tỷ – 10^12), v.v.
- Ví dụ:
- 1,000,000,000: one billion / a billion (trong tiếng Anh Mỹ/quốc tế)
- 10,000,000,000: ten billion
- 1,234,567,890: one billion, two hundred and thirty-four million, five hundred and sixty-seven thousand, eight hundred and ninety (UK/AU) / one billion, two hundred thirty-four million, five hundred sixty-seven thousand, eight hundred ninety (US)
Một số lưu ý khi đọc số lớn:
- Không thêm and sau thousand, million, billion khi nó là từ cuối cùng trong nhóm đó. Ví dụ: one thousand five hundred (không phải one thousand and five hundred). Chỉ thêm and để nối hàng trăm với các số còn lại trong cùng một nhóm ba chữ số, hoặc nối nhóm nghìn/triệu/tỷ với phần còn lại (tùy chọn, như đã nói).
- Khi đọc số 0 ở cuối các nhóm (trừ trường hợp số 0 đứng một mình), chúng ta chỉ đọc các phần có giá trị. Ví dụ: 1,200,000 đọc là one million, two hundred thousand (không cần đọc “zero hundred thousand”).
- Dấu phẩy (comma) trong số lớn tiếng Anh dùng để phân cách các nhóm ba chữ số, không phải là dấu thập phân (decimal point).
Để hình dung rõ hơn cách các “nhà” số hoạt động, hãy xem bảng sau:
Số | Cách nhóm chữ số | Đọc |
---|---|---|
123 | 123 | one hundred and twenty-three (UK/AU) / one hundred twenty-three (US) |
1,234 | 1, 234 | one thousand, two hundred and thirty-four (UK/AU) / one thousand, two hundred thirty-four (US) |
12,345 | 12, 345 | twelve thousand, three hundred and forty-five (UK/AU) / twelve thousand, three hundred forty-five (US) |
123,456 | 123, 456 | one hundred and twenty-three thousand, four hundred and fifty-six (UK/AU) / one hundred twenty-three thousand, four hundred fifty-six (US) |
1,234,567 | 1, 234, 567 | one million, two hundred and thirty-four thousand, five hundred and sixty-seven (UK/AU) / one million, two hundred thirty-four thousand, five hundred sixty-seven (US) |
1,234,567,890 | 1, 234, 567, 890 | one billion, two hundred and thirty-four million, five hundred and sixty-seven thousand, eight hundred and ninety (UK/AU) / one billion, two hundred thirty-four million, five hundred sixty-seven thousand, eight hundred ninety (US) |
{width=800 height=540}
Bạn thấy đó, quy tắc đọc số lớn khá logic, chỉ cần bạn làm quen với cách nhóm số và tên gọi của từng “nhà” giá trị là được.
Cách đọc số thập phân (Decimals) như thế nào?
Số thập phân là những số có phần nguyên và phần thập phân, được phân cách bởi dấu chấm (decimal point) trong tiếng Anh.
Quy tắc đọc số thập phân:
- Đọc phần nguyên (số trước dấu chấm) như số đếm bình thường.
- Đọc dấu chấm là point.
- Đọc từng chữ số riêng lẻ trong phần thập phân (sau dấu chấm). Không đọc theo nhóm như số nguyên.
- Nếu phần nguyên là 0, có thể bỏ qua và chỉ đọc point theo sau là các chữ số.
Ví dụ:
- 3.14: three point one four
- 0.5: zero point five hoặc đơn giản là point five
- 12.78: twelve point seven eight
- 123.456: one hundred and twenty-three point four five six (UK/AU) / one hundred twenty-three point four five six (US)
- 0.01: zero point zero one hoặc point zero one
Lưu ý: Trong một số ngữ cảnh đặc biệt như thể thao (ví dụ: điểm nhảy cầu), số thập phân có thể được đọc khác đi một chút, nhưng quy tắc point + đọc từng chữ số là phổ biến nhất và luôn đúng.
Cách đọc phân số (Fractions) trong tiếng Anh?
Phân số biểu thị một phần của một tổng thể, bao gồm tử số và mẫu số.
Quy tắc đọc phân số:
- Đọc tử số (số phía trên) như số đếm (cardinal number).
- Đọc mẫu số (số phía dưới) như số thứ tự (ordinal number).
Ví dụ:
- 1/2: one half (đây là một ngoại lệ, không dùng one second)
- 1/4: one quarter (một ngoại lệ khác, không dùng one fourth dù one fourth vẫn có người dùng) hoặc a quarter
- 1/3: one third / a third
- 2/3: two thirds (tử số lớn hơn 1 thì mẫu số thêm ‘s’)
- 3/4: three quarters
- 5/8: five eighths
- 7/10: seven tenths
- 1/100: one hundredth / a hundredth
Lưu ý:
- Với mẫu số là các số lớn, bạn có thể đọc tử số như số đếm và mẫu số như số đếm + over. Ví dụ: 3/100 đọc là three over one hundred. Tuy nhiên, cách đọc tử số là số đếm và mẫu số là số thứ tự vẫn phổ biến hơn cho các số nhỏ.
- Nếu phân số có phần nguyên, đọc phần nguyên trước, sau đó là and, rồi mới đọc phần phân số. Ví dụ: 2 1/2 đọc là two and a half.
Cách đọc phần trăm (Percentages) trong tiếng Anh?
Đọc phần trăm rất đơn giản.
Quy tắc:
- Đọc số trước dấu % như số đếm.
- Thêm từ percent (hoặc per cent) sau số đó.
Ví dụ:
- 10%: ten percent
- 50%: fifty percent
- 100%: one hundred percent
- 123%: one hundred and twenty-three percent (UK/AU) / one hundred twenty-three percent (US)
- 0.5%: zero point five percent / point five percent
Cách đọc tiền tệ (Money) trong tiếng Anh?
Đọc tiền tệ cần chú ý đến đơn vị tiền và phần lẻ (cents/pence).
Quy tắc:
- Đọc số nguyên (trước dấu thập phân) như số đếm, sau đó là tên đơn vị tiền chính (dollar, pound, euro…).
- Đọc phần thập phân (sau dấu thập phân) như số đếm bình thường, sau đó là tên đơn vị tiền lẻ (cent(s), pence, euro cent(s)…).
- Nếu phần lẻ là 00, chỉ cần đọc phần nguyên và đơn vị tiền chính.
- Khi đọc giá có cả phần nguyên và phần lẻ, thường bỏ qua từ and giữa phần nguyên và phần lẻ, chỉ đơn giản là đọc số nguyên, đơn vị chính, số lẻ, đơn vị lẻ. Hoặc phổ biến hơn là chỉ đọc số nguyên và số lẻ mà không cần đơn vị lẻ.
Ví dụ:
- $10: ten dollars
- £5: five pounds
- $5.50: five dollars fifty cents hoặc five fifty (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày)
- £5.50: five pounds fifty pence hoặc five fifty
- €100.75: one hundred euros seventy-five cents hoặc one hundred seventy-five
- $1,200: one thousand two hundred dollars hoặc twelve hundred dollars (cách đọc hundred cho số nghìn tròn trăm rất phổ biến)
{width=800 height=600}
Cách đọc năm (Years) trong tiếng Anh?
Đọc năm có một vài quy tắc đặc biệt tùy thuộc vào con số.
Quy tắc phổ biến:
- Trước năm 2000: Thường đọc thành hai cặp số.
- 1945: nineteen forty-five
- 1888: eighteen eighty-eight
- 1700: seventeen hundred
- 1900: nineteen hundred
- Các năm có số 0 ở hàng chục (ví dụ: 1905): Đọc số đầu tiên, sau đó là oh, rồi số cuối.
- 1905: nineteen oh five
- 1701: seventeen oh one
- Từ năm 2000 đến 2009: Đọc là two thousand and… (đặc biệt phổ biến) hoặc two thousand… (Mỹ).
- 2000: two thousand
- 2005: two thousand and five (UK/AU) / two thousand five (US)
- Từ năm 2010 trở đi: Có thể đọc theo hai cách: two thousand and + hai chữ số cuối (như từ 2000-2009) hoặc đọc thành hai cặp số như các năm trước 2000. Cách đọc hai cặp số phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
- 2010: two thousand and ten hoặc twenty ten
- 2023: two thousand and twenty-three hoặc twenty twenty-three (cách này phổ biến nhất hiện nay)
- Năm có ba chữ số (trước công nguyên): Đọc như số đếm. Ví dụ: 500 BC (five hundred BC).
Lưu ý: Khi nói về một thập kỷ (ví dụ: thập niên 1990), chúng ta thêm ‘s’ vào năm tròn chục và đọc như số nhiều: the nineties (thập niên 90), the nineteen nineties (thập niên 1990).
Cách đọc ngày tháng năm (Dates) trong tiếng Anh?
Đọc ngày tháng năm liên quan chặt chẽ đến số thứ tự và cách đọc năm. Có hai định dạng phổ biến: Anh-Anh và Anh-Mỹ.
1. Định dạng Anh-Anh (Day – Month – Year):
- Ngày: Sử dụng số thứ tự, thường có the đứng trước và of đứng sau, hoặc chỉ cần the đứng trước.
- Tháng: Đọc tên tháng.
- Năm: Đọc năm theo quy tắc đã học.
- Ví dụ: 1st January, 2023
- Đọc: the first of January, twenty twenty-three
- Hoặc đơn giản hơn: January the first, twenty twenty-three
2. Định dạng Anh-Mỹ (Month – Day – Year):
- Tháng: Đọc tên tháng.
- Ngày: Sử dụng số thứ tự, không có the hay of theo sau tên tháng.
- Năm: Đọc năm theo quy tắc đã học.
- Ví dụ: January 1st, 2023
- Đọc: January the first, twenty twenty-three (phổ biến nhất)
- Hoặc: January first, twenty twenty-three
Ví dụ thêm:
- Ngày 22 tháng 7 năm 1999:
- Anh-Anh: the twenty-second of July, nineteen ninety-nine / July the twenty-second, nineteen ninety-nine
- Anh-Mỹ: July the twenty-second, nineteen ninety-nine / July twenty-second, nineteen ninety-nine
- Ngày 5 tháng 12 năm 2000:
- Anh-Anh: the fifth of December, two thousand / December the fifth, two thousand
- Anh-Mỹ: December the fifth, two thousand / December fifth, two thousand
Việc ghi nhớ thang 3 tieng anh la gi (March) hay các tháng khác cũng là một phần quan trọng để bạn đọc ngày tháng năm chính xác.
Cách đọc giờ (Time) trong tiếng Anh?
Có nhiều cách đọc giờ trong tiếng Anh, cả chính thức và không chính thức.
Cách đọc giờ phổ biến nhất (kiểu analog):
- Giờ đúng: Đọc số giờ + o’clock.
- 3:00: three o’clock
- 10:00: ten o’clock
- Giờ hơn (phần phút từ 1 đến 30): Đọc số phút + past + số giờ.
- 3:10: ten past three
- 10:25: twenty-five past ten
- 3:15: a quarter past three (15 phút = a quarter)
- 10:30: half past ten (30 phút = half)
- Giờ kém (phần phút từ 31 đến 59): Đọc số phút còn lại đến giờ kế tiếp + to + số giờ kế tiếp.
- 3:40 (còn 20 phút đến 4 giờ): twenty to four
- 10:55 (còn 5 phút đến 11 giờ): five to eleven
- 3:45 (còn 15 phút đến 4 giờ): a quarter to four
Cách đọc giờ theo kiểu kỹ thuật số (Digital):
Đọc số giờ trước, sau đó đọc số phút. Cách này đơn giản và ngày càng phổ biến, đặc biệt với giờ chính xác đến từng phút.
- 3:10: three ten
- 10:25: ten twenty-five
- 3:15: three fifteen
- 10:30: ten thirty
- 3:40: three forty
- 10:55: ten fifty-five
- 3:05: three oh five (số 0 ở hàng phút đọc là oh)
Sử dụng AM và PM:
Để phân biệt giờ sáng (trước trưa) và giờ chiều/tối (sau trưa), chúng ta thêm AM (Ante Meridiem) hoặc PM (Post Meridiem) vào sau khi đọc giờ (thường dùng với cách đọc kỹ thuật số).
- 3:00 AM: three AM
- 10:30 PM: ten thirty PM
- 12:00 PM (Trưa): twelve PM hoặc noon
- 12:00 AM (Nửa đêm): twelve AM hoặc midnight
Cách đọc số điện thoại (Phone Numbers) trong tiếng Anh?
Số điện thoại là một trong những trường hợp đặc biệt khi đọc số trong tiếng Anh.
Quy tắc:
- Đọc từng chữ số riêng lẻ.
- Số 0 thường được đọc là oh (phổ biến trong Anh-Anh) hoặc zero (phổ biến trong Anh-Mỹ).
- Nếu có hai chữ số giống nhau đứng cạnh nhau, có thể đọc là double + tên số đó. Nếu có ba chữ số giống nhau đứng cạnh nhau, đọc là triple + tên số đó (ít phổ biến hơn).
- Khi có dấu gạch ngang (-) hoặc khoảng trống giữa các nhóm số, thường tạm dừng một chút khi đọc.
Ví dụ:
- 0901 234 5678
- oh nine oh one, two three four, five six seven eight (Anh-Anh, phổ biến)
- zero nine zero one, two three four, five six seven eight (Anh-Mỹ)
- 555-1234
- triple five, one two three four (nếu đây là 555)
- five five five, one two three four (cách đọc từng số luôn đúng)
- 0800 111 222
- oh eight hundred, one one one, two two two (hoặc triple one, triple two)
Đọc số điện thoại cần sự chính xác cao, nên cách đọc từng chữ số là an toàn và phổ biến nhất.
Cách đọc nhiệt độ (Temperature) trong tiếng Anh?
Đọc nhiệt độ khá đơn giản, chỉ cần đọc số và đơn vị đo.
Quy tắc:
- Đọc số như số đếm.
- Thêm từ degrees (độ) sau số đó.
- Thêm tên đơn vị đo: Celsius (độ C) hoặc Fahrenheit (độ F).
- Nếu nhiệt độ dưới 0, thêm minus trước số đó.
Ví dụ:
- 25°C: twenty-five degrees Celsius
- -5°F: minus five degrees Fahrenheit
- 100°C: one hundred degrees Celsius (điểm sôi của nước)
- 32°F: thirty-two degrees Fahrenheit (điểm đóng băng của nước)
Cách đọc phép tính (Calculations/Equations) trong tiếng Anh?
Khi đọc các biểu thức toán học hoặc phương trình đơn giản, chúng ta sử dụng các từ ngữ đặc trưng.
Các phép tính cơ bản:
- + (cộng): plus
- 2 + 2 = 4: two plus two equals four (hoặc is four, makes four)
- – (trừ): minus
- 10 – 5 = 5: ten minus five equals five (hoặc is five)
- x (nhân): times hoặc multiplied by
- 3 x 4 = 12: three times four equals twelve (phổ biến hơn) / three multiplied by four equals twelve
- ÷ (chia): divided by
- 10 ÷ 2 = 5: ten divided by two equals five (hoặc is five)
- = (bằng): equals hoặc is
Ví dụ:
- 5 + (2 x 3) = 11: five plus (two times three) equals eleven
- (8 – 4) ÷ 2 = 2: (eight minus four) divided by two equals two
Trước khi giải được bài toán bằng cách giai bai toan bang cach lap phuong trinh lop 9, bạn cần đọc hiểu chính xác các con số và ký hiệu trong phương trình. Việc đọc đúng giúp bạn nắm bắt đề bài và tiến hành giải chính xác hơn.
Cách đọc số 0 (Zero) trong các ngữ cảnh khác nhau?
Số 0 là một trường hợp đặc biệt, nó có nhiều cách đọc tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Zero: Cách đọc phổ biến nhất và chính thức trong hầu hết các trường hợp (toán học, số thập phân, phần trăm, nhiệt độ).
- 2 + 0 = 2: two plus zero equals two
- 0.5: zero point five
- 10%: ten percent (số 0 ở đây là một phần của 10, không đọc riêng)
- 0°C: zero degrees Celsius
- Oh: Thường dùng khi đọc các chữ số riêng lẻ như số điện thoại, số phòng, số xe buýt, mã bưu điện, hoặc trong các năm có số 0 ở hàng chục (ví dụ: nineteen oh five).
- Số điện thoại 090: oh nine oh
- Phòng 301: room three oh one
- Nil: Dùng trong kết quả các trận đấu thể thao, đặc biệt là bóng đá (soccer/football).
- The score is 2-0: The score is two nil.
- Nought: Ít phổ biến hơn, đôi khi dùng trong tiếng Anh Anh cho số 0, hoặc chỉ phần 0 sau dấu thập phân trong một số trường hợp (ví dụ: nought point five).
- Love: Dùng trong tennis để chỉ điểm 0.
- The score is 15-0: The score is fifteen love.
Những sai lầm thường gặp khi đọc số trong tiếng Anh và cách khắc phục
Mặc dù đã nắm được các quy tắc, người học vẫn dễ mắc phải một số lỗi khi đọc số. Nhận biết những sai lầm này giúp bạn tránh chúng và hoàn thiện kỹ năng của mình.
- Nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự: Đây là lỗi cơ bản nhưng rất hay gặp, đặc biệt là với các số nhỏ (như đọc one thay vì first khi nói ngày 1).
- Cách khắc phục: Hãy luôn xác định rõ bạn đang muốn diễn tả số lượng hay vị trí để chọn loại số phù hợp. Luyện tập đọc ngày tháng năm thường xuyên giúp củng cố sự phân biệt này.
- Sử dụng sai hoặc bỏ quên từ “and” trong số lớn: Như đã đề cập, việc dùng “and” sau hundred trước phần còn lại của số là tùy chọn và khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, bỏ qua nó ở vị trí cần thiết có thể gây khó hiểu.
- Cách khắc phục: Chọn một chuẩn (Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ) và tuân thủ nhất quán. Nghe người bản xứ đọc số lớn để làm quen với cách dùng “and”.
- Đọc sai số 0: Việc dùng zero, oh, nil, love lộn xộn có thể khiến người nghe không hiểu ý bạn.
- Cách khắc phục: Ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng của từng cách đọc số 0. Luyện tập đọc số điện thoại, kết quả thể thao…
- Đọc số thập phân theo nhóm: Ví dụ đọc 3.14 là three point fourteen thay vì three point one four.
- Cách khắc phục: Luôn nhớ đọc từng chữ số riêng lẻ sau dấu point.
- Đọc phân số sai: Dùng số đếm cho mẫu số thay vì số thứ tự (trừ trường hợp half và quarter).
- Cách khắc phục: Nắm vững các dạng số thứ tự cơ bản và cách chuyển từ số đếm sang số thứ tự cho mẫu số.
- Quên đọc đơn vị tiền tệ hoặc đọc sai: Đọc giá tiền mà không nói rõ đó là đô la, bảng Anh hay euro.
- Cách khắc phục: Luôn kết hợp số với đơn vị tiền tệ tương ứng, đặc biệt khi giao tiếp về tài chính.
- Đọc năm theo cách của tiếng Việt: Ví dụ đọc 1945 là “một chín bốn năm” (one nine four five) thay vì nineteen forty-five.
- Cách khắc phục: Luyện tập quy tắc đọc năm theo từng cặp số hoặc theo kiểu two thousand and….
Lời khuyên từ chuyên gia để thành thạo cách đọc số tiếng Anh
Để thực sự làm chủ cách đọc số trong tiếng Anh, không có con đường tắt nào khác ngoài luyện tập. Chuyên gia Nguyễn Mai Anh, một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm, chia sẻ:
“Việc đọc số là một kỹ năng nền tảng, giống như học bảng chữ cái vậy. Nhiều người nghĩ nó đơn giản nên ít chú trọng, nhưng chính những sai sót nhỏ khi đọc số lại thường xuyên gây ra hiểu lầm trong giao tiếp thực tế. Lời khuyên chân thành nhất của tôi là hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, không cần quá nhiều mỗi lần nhưng phải đều đặn. Hãy bắt đầu với những con số quen thuộc như số tuổi của bạn, số nhà, số điện thoại, giá tiền những món đồ bạn hay mua… Sau đó mở rộng dần ra các loại số phức tạp hơn. Nghe người bản xứ đọc số thật nhiều, từ phim ảnh, podcast, tin tức, và cố gắng bắt chước. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi.”
{width=800 height=773}
Dưới đây là một vài gợi ý cụ thể để bạn áp dụng:
- Thực hành mỗi ngày: Đọc to các con số bạn gặp trong cuộc sống: biển số xe, hóa đơn mua hàng, số trang sách, ngày giờ trên điện thoại, tin tức có số liệu thống kê…
- Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng: Tạo flashcard với số viết và cách đọc tương ứng.
- Nghe và lặp lại: Nghe các bài nói, podcast, video có nhiều số liệu và cố gắng nghe xem họ đọc như thế nào, sau đó lặp lại theo.
- Ghi âm giọng đọc của mình: Tự ghi âm cách bạn đọc các loại số khác nhau và nghe lại để phát hiện lỗi sai.
- Học theo ngữ cảnh: Tập trung vào các loại số mà bạn hay sử dụng nhất (ví dụ: tiền tệ nếu bạn làm kinh doanh, ngày giờ nếu bạn hay giao tiếp qua email…).
- Tìm một người bạn học cùng: Luyện tập đọc số cho nhau nghe và sửa lỗi cho nhau.
- Làm bài tập trực tuyến: Có rất nhiều trang web cung cấp bài tập luyện nghe và đọc số trong tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng, sự kiên trì là chìa khóa. Bạn không thể thành thạo ngay lập tức, nhưng với sự luyện tập đều đặn, chắc chắn bạn sẽ cải thiện đáng kể.
Tích hợp cách đọc số vào việc học tiếng Anh tổng thể như thế nào?
Kỹ năng đọc số không tồn tại độc lập mà là một phần của bức tranh lớn hơn về việc học tiếng Anh. Việc tích hợp cách đọc số trong tiếng Anh vào quá trình học tổng thể sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn.
- Trong Kỹ năng Nghe (Listening): Khi nghe một đoạn hội thoại, tin tức hay bài giảng, hãy cố gắng nhận diện và hiểu các con số được đề cập (giá cả, ngày tháng, số liệu thống kê…). Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin chi tiết.
- Trong Kỹ năng Nói (Speaking): Tự tin sử dụng số khi nói về bản thân (tuổi, chiều cao, cân nặng), khi kể chuyện (số người, số ngày…), khi đưa ra thông tin (số điện thoại, địa chỉ, giờ giấc…). Việc sử dụng số chính xác giúp lời nói của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
- Trong Kỹ năng Đọc (Reading): Khi đọc báo, sách, hợp đồng… hãy chú ý đến các con số và tưởng tượng cách chúng sẽ được đọc thành tiếng. Điều này giúp củng cố kiến thức về các quy tắc đọc số trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Trong Kỹ năng Viết (Writing): Mặc dù bài viết này tập trung vào cách đọc, việc viết số bằng chữ cũng là một kỹ năng quan trọng. Nắm vững cách đọc số sẽ giúp bạn viết đúng chính tả các từ chỉ số (như forty thay vì fourty).
- Kết nối với kiến thức khác: Số liệu thường xuất hiện trong các bài học về danh từ là gì – tiếng việt lớp 4, động từ, tính từ… Số có thể làm tính từ chỉ số lượng (five apples), xuất hiện trong cụm danh từ (the first day), hoặc là một phần của thông tin (he is twenty years old). Việc hiểu cách các yếu tố ngôn ngữ kết hợp với số sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
- Ứng dụng vào thực tế: Hãy tìm cách sử dụng số tiếng Anh trong các tình huống đời thường. Đặt mục tiêu đọc tất cả các con số bạn nhìn thấy trong ngày bằng tiếng Anh.
- Chuẩn bị cho các bài kiểm tra: Các bài kiểm tra tiếng Anh (như IELTS, TOEFL) thường có phần nghe yêu cầu bạn điền số (địa chỉ, số điện thoại, giá tiền…). Luyện tập đọc số giúp bạn nghe và viết lại chính xác hơn. Ngay cả trong các bài đề thi học kì 1 lớp 2 dành cho các bạn nhỏ, việc làm quen với con số và cách đọc đơn giản cũng là bước khởi đầu quan trọng.
Đôi khi, việc học ngoại ngữ không chỉ gói gọn trong sách vở. Ngay cả những điều tưởng như nhỏ nhặt như học cách chúc ngủ ngon tiếng anh cũng góp phần xây dựng thói quen sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Tương tự, việc chủ động tìm kiếm cơ hội để đọc và nghe số trong tiếng Anh ở mọi lúc, mọi nơi sẽ giúp kỹ năng này trở nên tự động và tự nhiên hơn.
Tóm tắt: Chinh phục cách đọc số tiếng Anh trong tầm tay bạn
Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá chi tiết để tìm hiểu về cách đọc số trong tiếng Anh, từ những con số đếm, số thứ tự cơ bản đến cách đọc các số lớn, số thập phân, phân số, phần trăm, tiền tệ, năm, ngày tháng, giờ, số điện thoại, nhiệt độ, phép tính, và cả những cách đọc đặc biệt của số 0.
Việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh mang lại vô số lợi ích, giúp bạn giao tiếp chính xác, tự tin hơn và dễ dàng tiếp thu kiến thức trong nhiều lĩnh vực. Mặc dù có nhiều quy tắc và ngoại lệ cần ghi nhớ, nhưng chìa khóa để thành công chính là sự luyện tập đều đặn và kiên trì.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách áp dụng những quy tắc đã học vào cuộc sống hàng ngày. Đọc to các con số bạn gặp, nghe người bản xứ đọc số và bắt chước, sử dụng các công cụ hỗ trợ luyện tập. Đừng sợ sai, vì mỗi lần vấp ngã là một lần bạn tiến bộ.
Hy vọng cẩm nang chi tiết này từ Mama Yosshino sẽ giúp bạn cảm thấy việc học cách đọc số trong tiếng Anh không còn là thử thách đáng ngại nữa. Hãy biến con số thành người bạn thân thiết trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn! Chúc bạn học tốt và gặt hái được nhiều thành công!