Thời gian là một khái niệm quen thuộc, gắn bó mật thiết với cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và cách chúng ta gọi tên từng khoảnh khắc, từng giai đoạn của năm tháng lại càng thú vị. Đặc biệt, khi học tiếng Anh, việc làm quen và sử dụng thành thạo Các Tháng Trong Tiếng Anh là một trong những bài học cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Có khi nào bạn bối rối khi muốn nói về sinh nhật của mình, một cuộc hẹn quan trọng, hay đơn giản chỉ là hỏi “Tháng này là tháng mấy?” bằng tiếng Anh chưa? Nếu câu trả lời là có, thì bạn đã tìm đúng nơi rồi đấy!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” toàn bộ về 12 tháng trong tiếng Anh, từ tên gọi, cách đọc, cách viết tắt cho đến những quy tắc sử dụng “chuẩn không cần chỉnh”. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ không còn lúng túng khi nhắc đến các tháng trong tiếng Anh nữa đâu. Cùng bắt đầu hành trình khám phá thôi nào!

Tại sao việc học các tháng trong tiếng Anh lại quan trọng?

Bạn nghĩ xem, tại sao chúng ta cần phải học tên của 12 tháng trong tiếng Anh? Đơn giản là vì chúng xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống, từ những tình huống giao tiếp đời thường cho đến những văn bản chính thức.

Vậy tại sao cần học các tháng trong tiếng Anh?

Học các tháng trong tiếng Anh là nền tảng thiết yếu để bạn có thể giao tiếp, đọc hiểu và viết về thời gian một cách chính xác. Nó giúp bạn lên kế hoạch, sắp xếp công việc, hiểu các thông tin liên quan đến lịch trình, sự kiện, và thậm chí là tìm hiểu về văn hóa các nước nói tiếng Anh qua những ngày lễ, mùa màng gắn liền với từng tháng.

Tưởng tượng bạn đang lên lịch cho một chuyến du lịch mơ ước đến nước ngoài, hay chỉ đơn giản là trò chuyện với một người bạn quốc tế về kế hoạch cuối năm. Nếu bạn không biết tên các tháng trong tiếng Anh, việc trao đổi thông tin sẽ trở nên khó khăn biết nhường nào. Nó giống như việc bạn muốn xây nhà mà lại thiếu những viên gạch cơ bản vậy. Nắm vững các tháng trong tiếng Anh chính là những viên gạch đầu tiên vững chắc cho ngôi nhà ngôn ngữ của bạn.

Hơn nữa, việc học từ vựng theo chủ đề như thế này giúp bộ não của chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn rất nhiều. Khi bạn học về các tháng, bạn không chỉ học 12 từ đơn lẻ, mà còn học cách chúng liên kết với nhau, với các ngày trong tuần, các mùa trong năm, và các sự kiện quan trọng. Đây là một cách học hiệu quả, vừa tăng vốn từ, vừa hiểu thêm về cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

Danh sách chi tiết 12 tháng trong tiếng Anh: Tên gọi, cách đọc và viết tắt

Bây giờ là lúc chúng ta đi vào phần chính yếu nhất: tìm hiểu về từng tháng trong năm. Mỗi tháng đều có một cái tên, một cách đọc và một cách viết tắt riêng biệt. Hãy cùng xem qua từng tháng nhé!

Tháng 1: January

  • Tên đầy đủ: January
  • Cách đọc (phiên âm): /ˈdʒænjuˌɛri/ hoặc /ˈdʒæn.jʊ.ə.ri/ (Theo Anh-Mỹ và Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Gen-niu-ê-ri (Anh-Mỹ) hoặc Gen-iu-ơ-ri (Anh-Anh)
  • Cách viết tắt: Jan. (có dấu chấm) hoặc Jan (không dấu chấm). Phổ biến nhất là Jan.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng mở đầu năm mới, thường gắn liền với không khí lạnh giá ở nhiều nơi trên thế giới, và Tết Dương lịch.

Tháng 2: February

  • Tên đầy đủ: February
  • Cách đọc (phiên âm): /ˈfɛbruˌɛri/ hoặc /ˈfɛbrʊəri/ (Anh-Mỹ và Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Feb-ru-ê-ri hoặc Feb-ru-ơ-ri. Chú ý âm “r” ở giữa, nhiều người có xu hướng bỏ qua âm này khi đọc nhanh.
  • Cách viết tắt: Feb. (có dấu chấm) hoặc Feb.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng ngắn nhất trong năm, thường có 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận). Nổi bật với ngày Lễ Tình Nhân (Valentine’s Day – 14/2).

Tháng 3: March

  • Tên đầy đủ: March
  • Cách đọc (phiên âm): /mɑrtʃ/ (Anh-Mỹ) hoặc /mɑːtʃ/ (Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): March (Đọc giống “mác” và kết thúc bằng âm “ch”).
  • Cách viết tắt: Mar. (có dấu chấm) hoặc Mar.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng chuyển giao từ đông sang xuân ở Bắc Bán cầu, từ hè sang thu ở Nam Bán cầu.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng và các ví dụ cụ thể, bạn có thể xem thêm chi tiết tại tháng 3 tiếng anh là gì.

Tháng 4: April

  • Tên đầy đủ: April
  • Cách đọc (phiên âm): /ˈeɪprəl/
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Êy-prồl.
  • Cách viết tắt: Apr. (có dấu chấm) hoặc Apr.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Thường gắn liền với ngày Cá tháng Tư (April Fools’ Day – 1/4) và mùa xuân với những cơn mưa phùn.

Tháng 5: May

  • Tên đầy đủ: May
  • Cách đọc (phiên âm): /meɪ/
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Mây.
  • Cách viết tắt: May. (Đây là tháng duy nhất có 3 chữ cái nên thường không viết tắt, nhưng nếu có thì vẫn dùng dấu chấm).
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng của hoa nở rộ, thường có ngày Quốc tế Lao động (1/5) và ngày của Mẹ.

Nếu bạn tò mò muốn biết rõ hơn về tháng này, hãy tìm hiểu bài viết chi tiết về tháng 5 tiếng anh là gì.

Tháng 6: June

  • Tên đầy đủ: June
  • Cách đọc (phiên âm): /dʒuːn/
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Giuun (Kéo dài âm “u”).
  • Cách viết tắt: Jun. (có dấu chấm) hoặc Jun.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng bắt đầu mùa hè ở Bắc Bán cầu, thường là thời gian cho các kỳ nghỉ hè và các hoạt động ngoài trời.

Tháng 7: July

  • Tên đầy đủ: July
  • Cách đọc (phiên âm): /dʒuˈlaɪ/
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Giu-lai.
  • Cách viết tắt: Jul. (có dấu chấm) hoặc Jul.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng nóng nhất trong năm ở nhiều vùng, gắn với quốc khánh Mỹ (4/7) và đỉnh điểm của mùa hè.

Tháng 8: August

  • Tên đầy đủ: August
  • Cách đọc (phiên âm): /ˈɔːɡəst/ (Anh-Mỹ và Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Au-gớt.
  • Cách viết tắt: Aug. (có dấu chấm) hoặc Aug.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Vẫn là mùa hè ở Bắc Bán cầu, thường là tháng cuối cùng của kỳ nghỉ hè trước khi năm học mới bắt đầu.

Tháng 9: September

  • Tên đầy đủ: September
  • Cách đọc (phiên âm): /sɛpˈtɛmbər/ (Anh-Mỹ) hoặc /sɛpˈtɛmbə/ (Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Sep-tem-bơr.
  • Cách viết tắt: Sep. (có dấu chấm) hoặc Sept. (có dấu chấm). September có thể viết tắt 3 hoặc 4 chữ cái.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng bắt đầu mùa thu ở Bắc Bán cầu và mùa xuân ở Nam Bán cầu. Thường là thời điểm năm học mới bắt đầu.

Tháng 10: October

  • Tên đầy đủ: October
  • Cách đọc (phiên âm): /ɒkˈtoʊbər/ (Anh-Mỹ) hoặc /ɒkˈtəʊbə/ (Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Oc-tô-bơr.
  • Cách viết tắt: Oct. (có dấu chấm) hoặc Oct.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Nổi bật với ngày Lễ Halloween (31/10), mùa lá rụng ở các nước ôn đới.

Tháng 11: November

  • Tên đầy đủ: November
  • Cách đọc (phiên âm): /noʊˈvɛmbər/ (Anh-Mỹ) hoặc /nəʊˈvɛmbə/ (Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Nô-vem-bơr.
  • Cách viết tắt: Nov. (có dấu chấm) hoặc Nov.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng cuối cùng của mùa thu ở Bắc Bán cầu, thường có ngày Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving) ở Mỹ.

Tháng 12: December

  • Tên đầy đủ: December
  • Cách đọc (phiên âm): /dɪˈsɛmbər/ (Anh-Mỹ) hoặc /dɪˈsɛmbə/ (Anh-Anh)
  • Cách đọc (gợi ý tiếng Việt): Đi-xem-bơr.
  • Cách viết tắt: Dec. (có dấu chấm) hoặc Dec.
  • Ý nghĩa/Liên hệ: Tháng cuối cùng của năm, gắn liền với không khí lễ hội cuối năm, đặc biệt là Lễ Giáng Sinh (Christmas – 25/12) và chuẩn bị đón năm mới.

Bảng tổng hợp tên gọi, cách đọc, viết tắt các tháng trong tiếng Anh giúp học dễ dàngBảng tổng hợp tên gọi, cách đọc, viết tắt các tháng trong tiếng Anh giúp học dễ dàng

Cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh trong câu

Sau khi đã “nhớ mặt đặt tên” cho cả 12 tháng, việc tiếp theo là làm sao để sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các câu tiếng Anh. Đây là lúc chúng ta cần chú ý đến ngữ pháp và cách diễn đạt.

Khi muốn nhắc đến một sự kiện xảy ra trong một tháng cụ thể, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”.

Giới từ nào đi với các tháng trong tiếng Anh?

Giới từ phổ biến nhất dùng với các tháng trong tiếng Anh là “in”. Chúng ta dùng “in” để chỉ tháng mà không có ngày cụ thể đi kèm. Ví dụ: “in January”, “in December”. Tuy nhiên, khi có ngày cụ thể, giới từ sẽ thay đổi.

Ví dụ minh họa:

  • My birthday is in July. (Sinh nhật của tôi vào tháng Bảy.)
  • We usually travel in August. (Chúng tôi thường đi du lịch vào tháng Tám.)
  • Schools start again in September. (Các trường học bắt đầu lại vào tháng Chín.)

Rất đơn giản phải không nào? Chỉ cần nhớ “in” đi với tháng khi không có ngày cụ thể.

Giới từ “On” đi với các tháng trong tiếng Anh khi nào?

À, đây là một điểm ngữ pháp cần lưu ý kỹ hơn một chút. Mặc dù “in” dùng với tháng, nhưng khi bạn muốn đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng đó, giới từ sẽ chuyển thành “on”.

Khi nào dùng giới từ “on” với tháng?

Bạn dùng giới từ “on” khi đề cập đến một ngày cụ thể của tháng đó, hoặc một ngày lễ diễn ra trong tháng đó mà bạn muốn nhấn mạnh vào ngày đó.

Ví dụ:

  • My birthday is on July 25th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 25 tháng Bảy.) – Ở đây có ngày cụ thể (25th), nên dùng “on”.
  • We have a meeting on the 10th of August. (Chúng tôi có cuộc họp vào ngày mùng 10 tháng Tám.)
  • Christmas is on December 25th. (Giáng Sinh là vào ngày 25 tháng Mười Hai.)
  • Independence Day in the U.S. is on July 4th. (Ngày Quốc Khánh ở Mỹ là vào ngày mùng 4 tháng Bảy.)

Vậy là bạn đã thấy sự khác biệt rồi chứ? “In” + Tháng (chung chung), “On” + Ngày + Tháng (cụ thể). Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn dùng các tháng trong tiếng Anh chính xác hơn rất nhiều.

Viết tắt các tháng trong tiếng Anh như thế nào?

Việc viết tắt tên các tháng rất phổ biến, đặc biệt trong văn viết, lịch trình, hoặc các bảng biểu. Điều này giúp tiết kiệm không gian và thời gian. Tuy nhiên, cũng có những quy tắc nhất định.

Viết tắt các tháng trong tiếng Anh như thế nào?

Hầu hết các tháng đều được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên của tên tháng, theo sau là dấu chấm (.). Tháng 9 có thể viết tắt bằng 3 hoặc 4 chữ cái. Tháng 5 thường không viết tắt vì bản thân nó chỉ có 3 chữ.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách viết tắt chuẩn của các tháng trong tiếng Anh:

  • January -> Jan.
  • February -> Feb.
  • March -> Mar.
  • April -> Apr.
  • May -> May. (ít dùng, đôi khi không có dấu chấm)
  • June -> Jun.
  • July -> Jul.
  • August -> Aug.
  • September -> Sep. hoặc Sept. (cả hai đều đúng, Sept. phổ biến hơn ở Anh)
  • October -> Oct.
  • November -> Nov.
  • December -> Dec.

Lưu ý quan trọng: Khi viết tắt tên tháng, chữ cái đầu tiên luôn luôn được viết hoa. Dấu chấm (.) sau chữ viết tắt là tùy chọn trong một số ngữ cảnh (ví dụ: trong bảng, lịch) nhưng trong văn viết thông thường hoặc khi muốn rõ ràng, nên có dấu chấm. Tuy nhiên, nhiều người bản ngữ, đặc biệt là người Mỹ, có xu hướng bỏ dấu chấm khi viết tắt tháng, trừ khi đó là cuối câu. Để an toàn, bạn cứ thêm dấu chấm nhé!

Những lưu ý quan trọng khi dùng các tháng tiếng Anh

Để sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, bạn cần chú ý thêm một vài điểm nhỏ nhưng quan trọng sau:

  • Viết Hoa Chữ Cái Đầu: Đây là quy tắc “bất di bất dịch”. Tên của các tháng trong tiếng Anh luôn luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên, dù nó đứng ở đâu trong câu. Ví dụ: “My favorite month is October.” Không bao giờ viết “october”.
  • Cách Đọc: Mỗi tháng có cách đọc riêng. Luyện tập phát âm đúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Đừng ngại nghe đi nghe lại file audio hoặc video hướng dẫn phát âm chuẩn của người bản ngữ nhé.
  • Ngữ Cảnh: Trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi người ta có thể nói tắt hoặc dùng cách diễn đạt linh hoạt hơn. Tuy nhiên, trong văn viết, đặc biệt là văn phong trang trọng hoặc học thuật, việc tuân thủ đúng ngữ pháp và cách viết tắt là cần thiết.

Việc học tiếng Anh không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp, mà còn là hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống thực tế. Nắm vững những lưu ý này giúp bạn dùng các tháng trong tiếng Anh không chỉ đúng mà còn tự nhiên hơn.

Hướng dẫn cách dùng giới từ IN và ON với các tháng và ngày trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểuHướng dẫn cách dùng giới từ IN và ON với các tháng và ngày trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu

Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh dễ dàng

Học thuộc 12 cái tên có vẻ đơn giản, nhưng để ghi nhớ thật chắc chắn, đặc biệt là cách viết và cách đọc, đôi khi cũng cần một vài “mánh khóe”. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ Mama Yosshino muốn chia sẻ cùng bạn:

  • Học theo nhóm: Chia 12 tháng thành các nhóm nhỏ để học. Ví dụ: 3 tháng mùa xuân (Mar, Apr, May), 3 tháng mùa hè (Jun, Jul, Aug), v.v.
  • Bài hát: Có rất nhiều bài hát vui nhộn về 12 tháng trong tiếng Anh trên YouTube. Vừa nghe nhạc, vừa nhún nhảy, bạn sẽ học thuộc lúc nào không hay. Phương pháp học qua âm nhạc rất hiệu quả cho cả trẻ em và người lớn đấy.
  • Thẻ Flashcard: Tự làm hoặc mua các bộ flashcard về các tháng trong tiếng Anh. Một mặt ghi tên tháng, mặt kia ghi cách đọc và viết tắt. Ôn tập hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Kết nối với sự kiện cá nhân: Liên kết mỗi tháng với một sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn (sinh nhật người thân, ngày kỷ niệm, ngày tựu trường, kỳ nghỉ…). Ví dụ: “January is my dad’s birthday month”, “June is when I finish school”.
  • Luyện viết: Tập viết tên 12 tháng ra giấy nhiều lần. Chú ý cách viết hoa và các chữ cái dễ nhầm lẫn.
  • Tập đọc to: Đọc to tên các tháng, cả tên đầy đủ và viết tắt. Luyện tập phát âm đúng.
  • Sử dụng lịch tiếng Anh: Treo một tờ lịch bằng tiếng Anh trong phòng học hoặc nơi làm việc. Nhìn hàng ngày là một cách ghi nhớ thụ động rất tốt.

Áp dụng linh hoạt các phương pháp này, việc ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh sẽ trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn rất nhiều. Giống như khi bạn giải một bài toán hay học một kiến thức mới trong tiếng anh 7 review 3 vậy, cần có phương pháp học phù hợp với bản thân. Mỗi người có một cách tiếp thu khác nhau, hãy thử nghiệm để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất cho bạn nhé.

Các tháng trong tiếng Anh gắn liền với những sự kiện gì ở Việt Nam?

Để việc học thêm phần thú vị và gần gũi, chúng ta hãy thử kết nối các tháng trong tiếng Anh với những điều quen thuộc trong văn hóa Việt Nam nhé. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn thấy được sự giao thoa văn hóa thú vị.

  • January/February: Đây là khoảng thời gian thường diễn ra Tết Nguyên Đán của Việt Nam. Tết có thể rơi vào cuối January hoặc đầu February tùy theo Âm lịch. Khi trò chuyện với bạn bè quốc tế, bạn có thể nói: “Tet Holiday usually falls in late January or early February.”
  • March/April: Tháng 3 và 4 thường là thời điểm chuyển sang mùa hè ở miền Nam Việt Nam và vẫn còn se lạnh ở miền Bắc.
  • May: Tháng 5 gắn liền với ngày Quốc tế Lao động (May 1st) và ngày sinh nhật Bác Hồ (May 19th).
  • June/July/August: Đây là đỉnh điểm của mùa hè ở Việt Nam, thời gian của những chuyến đi biển, những kỳ nghỉ hè của học sinh, sinh viên.
  • September: Tháng 9 có ngày Quốc Khánh Việt Nam (September 2nd) và thường là thời điểm năm học mới bắt đầu trên cả nước.
  • October/November: Mùa thu ở miền Bắc, thời tiết rất dễ chịu. Gắn liền với ngày Phụ nữ Việt Nam (October 20th) và ngày Nhà giáo Việt Nam (November 20th).
  • December: Tháng cuối năm, mọi người chuẩn bị cho dịp lễ Giáng Sinh (dù không phải là lễ chính nhưng rất phổ biến) và đón chào năm mới.

Việc liên kết các tháng trong tiếng Anh với những sự kiện quen thuộc giúp bạn tạo ra những “móc nối” trong trí nhớ, làm cho việc học trở nên có ý nghĩa và thực tế hơn.

Chuyên gia nói gì về việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề như các tháng trong tiếng Anh là một phương pháp được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Lan Anh, chuyên gia Ngôn ngữ và Giáo dục chia sẻ: “Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp người học ghi nhớ tốt hơn nhờ sự liên kết ngữ nghĩa giữa các từ, mà còn cung cấp một bối cảnh sử dụng rõ ràng. Khi học về các tháng, người học tự nhiên sẽ liên tưởng đến các ngày lễ, mùa, cách diễn đạt thời gian… Điều này giúp từ vựng được ‘neo’ lại trong trí nhớ một cách chắc chắn hơn là học những từ đơn lẻ không liên quan. Nó xây dựng một mạng lưới kiến thức, giúp việc truy xuất và sử dụng từ vựng trong giao tiếp trở nên nhanh chóng và tự nhiên hơn.”

Điều này giống như việc khi bạn học về công thức tính hình chữ nhật, bạn không chỉ học mỗi công thức S = a * b, mà còn học về các khái niệm liên quan như cạnh, góc, chu vi, và ứng dụng của nó trong thực tế. Việc học theo hệ thống, có liên kết luôn mang lại hiệu quả cao hơn.

Khi học các tháng trong tiếng Anh, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ bằng cách học thêm tên các mùa (season), các ngày trong tuần (days of the week), các ngày lễ (holidays) gắn liền với từng tháng. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng một hệ thống từ vựng phong phú và sẵn sàng cho mọi cuộc trò chuyện liên quan đến thời gian.

Các sự kiện văn hóa và lễ hội Việt Nam gắn liền với các tháng trong năm để liên kết với tiếng AnhCác sự kiện văn hóa và lễ hội Việt Nam gắn liền với các tháng trong năm để liên kết với tiếng Anh

Luyện tập và ứng dụng ngay!

Kiến thức hay đến mấy mà không thực hành thì cũng khó lòng ghi nhớ lâu được. Sau khi đã đọc và tìm hiểu về các tháng trong tiếng Anh, hãy bắt tay vào luyện tập ngay nhé!

  • Tự hỏi và trả lời: Tự hỏi mình những câu đơn giản: “What month is it now?”, “When is your birthday?”, “What is your favorite month?”, “What holidays are in December?”.
  • Viết nhật ký hoặc ghi chú: Khi viết ngày tháng, hãy thử dùng tiếng Anh. Ví dụ: “Today is Monday, November 20th”.
  • Lập kế hoạch bằng tiếng Anh: Sử dụng các tháng trong tiếng Anh để viết ra các kế hoạch trong tuần, tháng hoặc năm của bạn.
  • Tìm hiểu về các ngày lễ quốc tế: Tìm hiểu xem các ngày lễ như Lễ Phục Sinh (Easter), Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving),… thường rơi vào tháng nào.

Bằng cách đưa các tháng trong tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ quen thuộc với chúng hơn, và việc ghi nhớ sẽ trở nên tự nhiên. Đừng sợ mắc lỗi nhé, mỗi lần mắc lỗi và sửa lỗi là một lần bạn học được thêm điều gì đó.

Việc sử dụng ngôn ngữ để chia sẻ những điều gần gũi như viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn hay những sự kiện diễn ra hàng tháng là cách tuyệt vời để áp dụng vốn từ đã học và rèn luyện khả năng diễn đạt.

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về các tháng trong tiếng Anh, từ tên gọi, cách đọc, viết tắt cho đến cách sử dụng giới từ và những lưu ý quan trọng. Nắm vững kiến thức này là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Hãy nhớ rằng, học ngôn ngữ là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn, luyện tập thường xuyên. Việc thành thạo các tháng trong tiếng Anh chỉ là điểm khởi đầu. Tiếp theo, bạn có thể học cách nói về ngày, thứ, năm, và kết hợp chúng lại để diễn đạt thời gian một cách trôi chảy.

Mama Yosshino hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và truyền cảm hứng để bạn tiếp tục học tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành, áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ của mình mỗi ngày. Chúc bạn học tốt và luôn giữ được niềm yêu thích với tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *