Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối mỗi khi phải dùng từ “when” trong tiếng Anh không? Khi nào thì nên dùng thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hay thậm chí là tương lai? Câu hỏi “Trước When Dùng Thì Gì” tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa cả một thế giới ngữ pháp thú vị và đôi khi phức tạp. Là một người đã từng chật vật với những cấu trúc này, tôi hiểu cảm giác đó hơn ai hết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau giải mã “bí ẩn” của từ “when”, biến những rắc rối ngữ pháp thành kiến thức dễ hiểu và áp dụng được ngay lập tức vào giao tiếp hàng ngày.

Nội dung bài viết

Khi nói đến tiếng Anh, đặc biệt là các cấu trúc câu phức, “when” là một trong những liên từ phổ biến nhất, giúp chúng ta nối các ý tưởng, sự kiện lại với nhau theo một trình tự thời gian logic. Tuy nhiên, việc lựa chọn thì (tense) phù hợp cho mệnh đề đứng trước hoặc sau “when” lại là điều khiến không ít người đau đầu. Liệu có phải lúc nào “when” cũng đi với thì quá khứ đơn, hay còn có những “quy tắc ngầm” nào khác mà chúng ta cần biết? Hãy cùng Mama Yosshino khám phá sâu hơn để bạn tự tin hơn khi sử dụng “when” nhé.

Khi bạn nắm vững các quy tắc về việc “trước when dùng thì gì” hay kết hợp các thì ra sao, khả năng diễn đạt của bạn sẽ nâng lên một tầm cao mới. Việc này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên hơn rất nhiều. Hơn nữa, việc hiểu sâu về cấu trúc này còn là chìa khóa để bạn có thể đọc hiểu tốt hơn những văn bản phức tạp, lắng nghe hiệu quả hơn các cuộc hội thoại trong đời sống, và đặc biệt là tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, ngữ pháp không chỉ là những quy tắc khô khan mà còn là công cụ giúp chúng ta truyền tải suy nghĩ một cách chính xác nhất. Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bạn có thể tham khảo thêm bài viết bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 để củng cố nền tảng của mình.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững “When” Trong Tiếng Anh

Tại sao việc hiểu rõ cách dùng “when” lại quan trọng đến vậy? Đơn giản là vì “when” giúp chúng ta kể một câu chuyện. Nó thiết lập mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện, cho biết sự kiện nào xảy ra trước, sự kiện nào xảy ra sau, hoặc hai sự kiện xảy ra đồng thời. Nếu dùng sai thì, câu chuyện của bạn có thể trở nên lộn xộn, khó hiểu, hoặc thậm chí là mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với điều bạn muốn truyền tải.

Hãy thử tưởng tượng bạn muốn kể về một trải nghiệm: “Tôi đang tắm thì chuông điện thoại reo.” Nếu bạn không biết “trước when dùng thì gì” và dùng sai thì, câu nói của bạn có thể trở thành: “Tôi tắm khi chuông điện thoại reo,” nghe có vẻ như bạn chờ chuông reo rồi mới đi tắm, hoặc bạn tắm trong lúc chuông điện thoại cứ reo liên tục mà không tắt. Sự khác biệt nhỏ trong thì có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa, và đó chính là lý do chúng ta cần phải tỉ mỉ trong việc này. Việc sử dụng “when” chính xác còn giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong việc diễn đạt trình tự và mối quan hệ giữa các hành động, giống như cách bạn sắp xếp câu từ để giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh một cách tự tin và trôi chảy.

Nắm vững cách dùng “when” còn mở ra cánh cửa để bạn viết lách hiệu quả hơn, từ những tin nhắn đơn giản đến các báo cáo phức tạp. Nó là một trong những viên gạch nền tảng giúp bạn xây dựng một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, mạch lạc và chuẩn ngữ pháp.

Hình ảnh minh họa cấu trúc câu với "when" và các thì tiếng Anh đi kèm một cách dễ hiểuHình ảnh minh họa cấu trúc câu với "when" và các thì tiếng Anh đi kèm một cách dễ hiểu

“Trước When Dùng Thì Gì”? Các Trường Hợp Phổ Biến Nhất

Để trả lời câu hỏi trung tâm “trước when dùng thì gì”, chúng ta cần xem xét từng trường hợp cụ thể dựa trên mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện mà “when” kết nối. Dưới đây là những quy tắc và ví dụ chi tiết giúp bạn dễ dàng hình dung.

1. “When” Với Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất và cũng là trường hợp mà nhiều người nghĩ đến đầu tiên khi nhắc tới “when”.

Khi nào thì dùng “When” với Quá Khứ Đơn?

Chúng ta dùng “when” với hai mệnh đề ở thì quá khứ đơn để diễn tả hai hành động, sự kiện xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ. Hành động trong mệnh đề “when” thường là hành động xảy ra trước hoặc hành động gây ra sự kiện ở mệnh đề chính.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Quá Khứ Đơn?

Mệnh đề chính (Past Simple) + When + Mệnh đề phụ (Past Simple)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Past Simple) + , + Mệnh đề chính (Past Simple)

Ví dụ thực tế:

  • When I got home, I ate dinner. (Khi tôi về nhà, tôi ăn tối.) – Hai hành động “về nhà” và “ăn tối” xảy ra nối tiếp nhau.
  • She called me when she arrived. (Cô ấy gọi cho tôi khi cô ấy đến nơi.) – Hành động “đến nơi” xảy ra trước, sau đó là “gọi điện”.
  • The bell rang when the class ended. (Chuông reo khi lớp học kết thúc.) – Hai hành động diễn ra gần như đồng thời hoặc nối tiếp ngay lập tức.

Giải thích chi tiết:

Trong trường hợp này, hành động ở cả hai mệnh đề đều đã hoàn thành và xảy ra trong quá khứ. Không có sự kéo dài hay gián đoạn của hành động nào. Chúng ta chỉ đơn thuần kể lại một chuỗi sự kiện.

2. “When” Với Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) và Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Đây là cấu trúc “when” thứ hai mà bạn sẽ gặp rất thường xuyên, đặc biệt là khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác chen vào.

Khi nào thì dùng “When” với Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn?

Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn ở mệnh đề chính (hoặc mệnh đề sau “when”, tùy vào hành động) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và một hành động khác ở thì quá khứ đơn xen vào, cắt ngang hành động đang diễn ra đó.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn?

Mệnh đề chính (Past Continuous) + When + Mệnh đề phụ (Past Simple)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Past Simple) + , + Mệnh đề chính (Past Continuous)

Ví dụ thực tế:

  • I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.) – “Đang ngủ” là hành động kéo dài, “điện thoại reo” là hành động đột ngột xen vào.
  • When she arrived, I was cooking dinner. (Khi cô ấy đến, tôi đang nấu bữa tối.) – Hành động “nấu bữa tối” đang diễn ra khi “cô ấy đến”.
  • They were watching TV when the power went out. (Họ đang xem TV thì mất điện.)

Giải thích chi tiết:

Hành động ở thì quá khứ tiếp diễn thường là hành động dài, kéo dài một khoảng thời gian nhất định. Hành động ở thì quá khứ đơn là hành động ngắn, chấm dứt hoặc làm gián đoạn hành động dài. “When” thường giới thiệu hành động ngắn, đột ngột này. Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả một sự kiện diễn ra không như mong đợi, tương tự như việc giải thích một sự cố bất ngờ trong quá trình bị động quá khứ đơn.

3. “When” Với Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) và Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Đây là một cấu trúc nâng cao hơn một chút, dùng để chỉ mối quan hệ thời gian chặt chẽ giữa hai sự kiện trong quá khứ, trong đó một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.

Khi nào thì dùng “When” với Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn?

Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành ở mệnh đề diễn tả hành động xảy ra trước và đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (diễn tả bằng thì quá khứ đơn).

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn?

Mệnh đề chính (Past Simple) + When + Mệnh đề phụ (Past Perfect)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Past Perfect) + , + Mệnh đề chính (Past Simple)

Ví dụ thực tế:

  • When I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.) – Hành động “rời đi” xảy ra và hoàn thành trước khi tôi “đến”.
  • She understood the lesson when the teacher had explained it again. (Cô ấy hiểu bài khi giáo viên đã giải thích lại lần nữa.) – Việc giải thích xảy ra trước, sau đó cô ấy mới hiểu.
  • They felt relieved when they had finished the project. (Họ cảm thấy nhẹ nhõm khi họ đã hoàn thành dự án.) – Hoàn thành dự án xảy ra trước, rồi mới đến cảm giác nhẹ nhõm.

Giải thích chi tiết:

Trong cấu trúc này, “when” có thể đôi khi được thay thế bằng “by the time” để nhấn mạnh hơn về sự hoàn thành của hành động trước. Mục đích chính là làm rõ trình tự thời gian, đặc biệt khi sự kiện xảy ra trước đó có ảnh hưởng đến sự kiện tiếp theo.

4. “When” Với Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

“When” không chỉ giới hạn ở quá khứ, nó còn được dùng rất nhiều trong thì hiện tại đơn để diễn tả các sự thật, thói quen hoặc lịch trình.

Khi nào thì dùng “When” với Hiện Tại Đơn?

Chúng ta dùng “when” với hai mệnh đề ở thì hiện tại đơn để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, một lịch trình định kỳ, hoặc một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác trong hiện tại.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Hiện Tại Đơn?

Mệnh đề chính (Present Simple) + When + Mệnh đề phụ (Present Simple)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Present Simple) + , + Mệnh đề chính (Present Simple)

Ví dụ thực tế:

  • When it rains, the grass gets wet. (Khi trời mưa, cỏ sẽ ướt.) – Sự thật hiển nhiên.
  • I usually listen to music when I study. (Tôi thường nghe nhạc khi tôi học.) – Thói quen.
  • When the alarm rings, I wake up. (Khi chuông báo thức reo, tôi thức dậy.) – Hành động xảy ra ngay lập tức.

Giải thích chi tiết:

Trong trường hợp này, “when” mang ý nghĩa của “every time” (mỗi khi) hoặc “whenever” (bất cứ khi nào). Nó chỉ ra một mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc một sự kiện thường xuyên lặp lại.

Minh họa mối liên kết thời gian khi dùng "when" trong câu tiếng AnhMinh họa mối liên kết thời gian khi dùng "when" trong câu tiếng Anh

5. “When” Với Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Dù ít phổ biến hơn, “when” vẫn có thể đi với thì hiện tại tiếp diễn, thường để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần.

Khi nào thì dùng “When” với Hiện Tại Tiếp Diễn?

Khi “when” kết nối một hành động đang xảy ra ở hiện tại tiếp diễn với một hành động khác cũng đang xảy ra đồng thời, hoặc khi nó đề cập đến một kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Hiện Tại Tiếp Diễn?

Mệnh đề chính (Present Continuous) + When + Mệnh đề phụ (Present Simple/Continuous)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Present Simple/Continuous) + , + Mệnh đề chính (Present Continuous)

Ví dụ thực tế:

  • I am watching TV when my mom calls me. (Tôi đang xem TV khi mẹ tôi gọi tôi.) – Hai hành động diễn ra đồng thời.
  • When I’m working, I don’t answer calls. (Khi tôi đang làm việc, tôi không nghe máy.) – Diễn tả một tình trạng đang diễn ra.
  • When are you coming home? (Khi nào bạn về nhà vậy?) – Dùng trong câu hỏi về kế hoạch tương lai.

Giải thích chi tiết:

Trường hợp này thường xảy ra trong các cuộc hội thoại tự nhiên, khi chúng ta muốn mô tả một tình huống đang diễn ra tại thời điểm cụ thể. Đôi khi, mệnh đề “when” có thể dùng hiện tại đơn để chỉ một hành động kích hoạt hoặc điều kiện.

6. “When” Với Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Đây là một cấu trúc mà nhiều người học tiếng Anh dễ mắc lỗi, bởi vì mệnh đề “when” (mệnh đề chỉ thời gian) không bao giờ dùng thì tương lai đơn.

Khi nào thì dùng “When” với Tương Lai Đơn?

Chúng ta dùng thì tương lai đơn ở mệnh đề chính để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, mệnh đề phụ đi sau “when” (mệnh đề chỉ thời gian) luôn luôn dùng thì hiện tại đơn, dù hành động đó có xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Tương Lai Đơn?

Mệnh đề chính (Future Simple) + When + Mệnh đề phụ (Present Simple)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Present Simple) + , + Mệnh đề chính (Future Simple)

Ví dụ thực tế:

  • I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.) – KHÔNG dùng “when I will arrive”.
  • When it stops raining, we will go out. (Khi trời tạnh mưa, chúng ta sẽ ra ngoài.)
  • She will be happy when she sees her new car. (Cô ấy sẽ vui khi cô ấy nhìn thấy chiếc xe mới của mình.)

Giải thích chi tiết:

Đây là một quy tắc quan trọng của các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (time clauses). Trong các mệnh đề này, chúng ta không dùng thì tương lai mà thay vào đó là thì hiện tại đơn (hoặc hiện tại hoàn thành, nếu nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước khi hành động chính xảy ra).

7. “When” Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động phải hoàn thành trước khi hành động khác diễn ra, đặc biệt là khi cả hai hành động đều liên quan đến hiện tại hoặc tương lai.

Khi nào thì dùng “When” với Hiện Tại Hoàn Thành?

Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề “when” để nhấn mạnh rằng hành động đó phải hoàn thành trước khi hành động ở mệnh đề chính (thường ở thì tương lai đơn) có thể xảy ra.

Cấu trúc “Trước When Dùng Thì Gì” với Hiện Tại Hoàn Thành?

Mệnh đề chính (Future Simple) + When + Mệnh đề phụ (Present Perfect)
Hoặc: When + Mệnh đề phụ (Present Perfect) + , + Mệnh đề chính (Future Simple)

Ví dụ thực tế:

  • I will tell you the news when I have finished reading the report. (Tôi sẽ kể bạn tin tức khi tôi đã đọc xong báo cáo.) – Việc đọc báo cáo phải hoàn thành trước khi kể tin.
  • When she has saved enough money, she will buy a house. (Khi cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ mua nhà.)
  • You can go out when you have done your homework. (Con có thể ra ngoài khi con đã làm xong bài tập về nhà.)

Giải thích chi tiết:

Cấu trúc này tương tự như việc dùng “by the time” + hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh sự hoàn tất của một hành động như một điều kiện tiên quyết cho hành động tiếp theo.

Làm Thế Nào Để Chọn Thì Phù Hợp Trước “When”?

Việc lựa chọn thì phù hợp trước “when” không có một công thức duy nhất, mà phụ thuộc hoàn toàn vào mối quan hệ thời gian và ý nghĩa bạn muốn truyền tải giữa hai hành động hoặc sự kiện. Đây là một vài câu hỏi bạn nên tự hỏi để đưa ra lựa chọn chính xác:

  1. Hai hành động có xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ không?

    • Nếu có: Cả hai đều dùng Quá khứ đơn. (Ví dụ: When I opened the door, I saw him.)
  2. Có một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào không?

    • Nếu có: Hành động đang diễn ra dùng Quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào dùng Quá khứ đơn. (Ví dụ: I was sleeping when the phone rang.)
  3. Có hành động nào xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ không?

    • Nếu có: Hành động xảy ra trước dùng Quá khứ hoàn thành, hành động sau dùng Quá khứ đơn. (Ví dụ: When I arrived, they had already left.)
  4. Bạn đang diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, hay lịch trình ở hiện tại?

    • Nếu có: Cả hai đều dùng Hiện tại đơn. (Ví dụ: When it snows, the roads become slippery.)
  5. Bạn đang nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai?

    • Nếu có: Mệnh đề chính dùng Tương lai đơn, nhưng mệnh đề “when” luôn dùng Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành. (Ví dụ: I will call you when I get there. hoặc I will call you when I have arrived.)
  6. Bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động phải hoàn thành trước khi hành động khác (trong tương lai) diễn ra?

    • Nếu có: Mệnh đề “when” dùng Hiện tại hoàn thành, mệnh đề chính dùng Tương lai đơn. (Ví dụ: When you have finished your report, you can go home.)

Bí quyết sử dụng từ "when" trong các thì tiếng Anh hiệu quảBí quyết sử dụng từ "when" trong các thì tiếng Anh hiệu quả

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “When”

Sử dụng “when” không chỉ dừng lại ở việc chọn thì, mà còn có những lưu ý nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng để câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

Vị Trí của “When” và Dấu Phẩy

  • Khi “when” đứng ở đầu câu (mệnh đề “when” đi trước mệnh đề chính): Luôn dùng dấu phẩy (,) để phân tách hai mệnh đề.
    • Ví dụ: When I finished work, I went home.
  • Khi “when” đứng giữa câu (mệnh đề chính đi trước mệnh đề “when”): KHÔNG dùng dấu phẩy.
    • Ví dụ: I went home when I finished work.

Phân Biệt “When” và “While”

Một lỗi thường gặp khác là nhầm lẫn giữa “when” và “while”.

  • When: Thường dùng cho hành động ngắn, đột ngột, hoặc hành động nối tiếp nhau.
    • Ví dụ: I was cooking dinner when the doorbell rang. (Điện thoại reo là hành động ngắn, chen ngang.)
  • While: Luôn đi với thì tiếp diễn, dùng cho hai hành động diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
    • Ví dụ: I was cooking dinner while my husband was watching TV. (Hai hành động “nấu ăn” và “xem TV” cùng diễn ra.)

Có thể bạn quan tâm đến việc phân biệt các loại động vật trong tiếng Anh, ví dụ như cá sấu tiếng anh là gì, để tăng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong tiếng Anh.

“When” trong Câu Hỏi

“When” cũng là một từ để hỏi (wh-word) và có thể đứng đầu câu hỏi. Trong trường hợp này, nó không phải là liên từ mà là trạng từ nghi vấn.

  • When did you come here? (Bạn đến đây khi nào?)
  • When will they arrive? (Khi nào họ sẽ đến?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn là khi nào?) (Bạn có thể xem thêm về các ngày trong tuần, ví dụ như thứ 4 tiếng anh là gì, để nắm vững cách hỏi và trả lời các mốc thời gian.)

Trích Dẫn Từ Chuyên Gia

Theo Tiến sĩ Nguyễn Thị Lan Hương, một chuyên gia ngữ pháp tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam, bà chia sẻ:

“Việc dùng ‘when’ đúng thì không chỉ thể hiện kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn là dấu hiệu của khả năng tư duy logic và sắp xếp sự kiện của người học. Đừng chỉ học thuộc lòng các quy tắc, mà hãy cố gắng hình dung bối cảnh thời gian của các hành động để chọn thì cho phù hợp.”

Lời khuyên của Tiến sĩ Lan Hương thực sự rất sâu sắc. Ngữ pháp không phải là những công thức toán học khô khan, mà là công cụ để chúng ta “vẽ” nên bức tranh thời gian của những gì chúng ta muốn nói. Việc hiểu rõ bối cảnh và ý nghĩa thực sự của mỗi hành động sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với “when” và các cấu trúc ngữ pháp khác.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “When” và Cách Khắc Phục

Dù đã nắm rõ các quy tắc, đôi khi chúng ta vẫn mắc phải những lỗi “kinh điển”. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách để bạn tránh chúng:

  1. Dùng thì tương lai trong mệnh đề “when”:

    • Sai: I will go to the park when I will finish my homework.
    • Đúng: I will go to the park when I finish my homework. (Mệnh đề “when” dùng hiện tại đơn cho hành động tương lai)
  2. Dùng sai thì cho hành động xen ngang:

    • Sai: I was walking when I fell. (Ngụ ý bạn đang đi thì tự nhiên ngã, nhưng nghe không tự nhiên bằng việc ngã là một sự kiện đột ngột.)
    • Đúng: I was walking when I fell. (Đây là đúng nếu nhấn mạnh hành động ngã là đột ngột và cắt ngang hành động đang đi.)
    • Đúng: When I was walking, I fell. (Cũng đúng và tự nhiên hơn.)
    • Lỗi thường gặp là dùng cả hai thì quá khứ đơn cho hành động đang diễn ra và hành động chen ngang, khiến câu bị hiểu sai ý:
      • Sai: I walked home when it rained. (Ngụ ý bạn đi về nhà trong lúc trời mưa, nhưng không diễn tả hành động đang diễn ra bị gián đoạn.)
      • Đúng: I was walking home when it started to rain. (Tôi đang đi về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
  3. Dùng “while” thay cho “when” khi hành động là ngắn và đột ngột:

    • Sai: While the phone rang, I was sleeping. (Ngụ ý điện thoại reo liên tục trong suốt lúc bạn ngủ.)
    • Đúng: I was sleeping when the phone rang. (Điện thoại reo là hành động ngắn, chen ngang giấc ngủ.)
  4. Bỏ quên dấu phẩy khi mệnh đề “when” đứng đầu câu:

    • Sai: When he arrived I was cooking.
    • Đúng: When he arrived, I was cooking.

Để khắc phục những lỗi này, bí quyết là luôn tự hỏi: “Mối quan hệ thời gian giữa hai hành động này là gì?”

  • Có phải một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào không? (Dùng quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn)
  • Có phải một hành động đã hoàn thành trước khi hành động kia xảy ra không? (Dùng quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn)
  • Hay cả hai chỉ đơn thuần xảy ra nối tiếp nhau? (Dùng hai quá khứ đơn)
  • Và đặc biệt, hãy nhớ quy tắc “không dùng tương lai trong mệnh đề ‘when’!”

Việc rèn luyện thường xuyên với các bài tập và ví dụ thực tế sẽ giúp bạn xây dựng được “cảm nhận” về ngôn ngữ, từ đó chọn thì đúng một cách tự nhiên hơn mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều về lý thuyết. Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, kể lại những gì đã xảy ra trong ngày của bạn, và cố gắng sử dụng “when” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn sẽ thấy mình tiến bộ rất nhanh đó!

Củng Cố Kiến Thức: Tổng Hợp Các Cấu Trúc “When”

Để bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, chúng ta hãy cùng tổng hợp lại các cấu trúc “when” đã học:

  • When + Past Simple, Past Simple: Hai hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
    • Example: When I opened the door, she smiled.
  • When + Past Simple, Past Continuous: Một hành động ngắn xen vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.
    • Example: When the lights went out, I was watching a movie.
  • When + Past Perfect, Past Simple: Hành động trong mệnh đề “when” xảy ra và hoàn thành trước hành động ở mệnh đề chính trong quá khứ.
    • Example: When he had finished his work, he went to bed.
  • When + Present Simple, Present Simple: Sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình.
    • Example: When the sun sets, it gets dark.
  • When + Present Simple, Future Simple: Hành động tương lai (mệnh đề “when” luôn dùng hiện tại đơn).
    • Example: When I see her, I will say hello.
  • When + Present Perfect, Future Simple: Hành động trong mệnh đề “when” phải hoàn thành trước hành động tương lai ở mệnh đề chính.
    • Example: When you have learned English well, you will find a good job.

Việc học ngôn ngữ là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập không ngừng. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ. Hãy coi mỗi lần bạn thắc mắc “trước when dùng thì gì” là một cơ hội để bạn đào sâu hơn vào ngữ pháp tiếng Anh, từ đó xây dựng một nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong giao tiếp.

Hãy áp dụng ngay những kiến thức này vào việc luyện nói, viết, và cả nghe tiếng Anh hàng ngày. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy quen thuộc và sử dụng “when” một cách tự nhiên như hơi thở vậy. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hay muốn chia sẻ trải nghiệm của mình, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới nhé. Mama Yosshino luôn ở đây để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *