Xin chào cả nhà mình! Tháng 3 đã về rồi, mang theo bao nhiêu điều tươi mới của mùa xuân và những ngày lễ đặc biệt. Có bao giờ bạn tự hỏi, cái tên Tháng 3 Trong Tiếng Anh là gì, hay nó có nguồn gốc thú vị ra sao không? Nếu có, thì bài viết này chính là dành cho bạn đấy! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất tần tật về tháng 3 bằng tiếng Anh, từ cách gọi tên, nguồn gốc xa xưa cho đến cách dùng “chuẩn không cần chỉnh” trong giao tiếp hàng ngày và cả những điều thú vị xoay quanh tháng Ba này nữa nhé. Tôi tin rằng, hiểu rõ về tháng 3 trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hay làm các bài tập liên quan đến ngày tháng, mà còn mở ra những câu chuyện văn hóa rất đáng để tìm hiểu đấy. Nào, chúng ta cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!
Nội dung bài viết
- Tháng 3 trong Tiếng Anh Là Gì? Nguồn Gốc Từ Đâu?
- Từ “March” Nghĩa Là Gì?
- Nguồn Gốc Tên Gọi “March”
- Tại Sao Cần Biết Về Tháng 3 Bằng Tiếng Anh?
- Tự Tin Giao Tiếp Quốc Tế
- Đọc Hiểu Thông Tin Dễ Dàng Hơn
- Hiểu Rõ Văn Hóa và Các Sự Kiện Toàn Cầu
- Làm Sao Để Sử Dụng “March” Trong Câu & Ngày Tháng?
- Sử Dụng “March” Trong Câu
- Sử Dụng “March” Với Ngày Cụ Thể
- Các Định Dạng Viết Ngày Tháng Có “March”
- Viết Tắt Của “March”
- Những Điều Cần Nhớ Khi Dùng Từ “March”
- Luôn Luôn Viết Hoa Chữ Cái Đầu Tiên
- Phân Biệt Với Động Từ “March”
- Chú Ý Giới Từ Khi Dùng Với Ngày Tháng
- Nhớ Dạng Viết Tắt “Mar.”
- Những Sự Kiện Đặc Biệt Nào Diễn Ra Vào Tháng 3?
- Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) – 8 tháng 3
- Ngày Thánh Patrick (St. Patrick’s Day) – 17 tháng 3
- Xuân Phân (Vernal Equinox) – Thường khoảng 20 hoặc 21 tháng 3
- Các Ngày Lễ & Sự Kiện Khác
- Học Từ Vựng Liên Quan Đến Tháng 3 Bằng Tiếng Anh
- Từ Vựng Về Thời Tiết và Thiên Nhiên Mùa Xuân
- Từ Vựng Về Lễ Hội và Sự Kiện
- Từ Vựng Tổng Quát Về Ngày Tháng
- So Sánh Tháng 3 Với Các Tháng Khác Bằng Tiếng Anh
- Vị Trí Của “March” Trong Năm
- So Sánh Về Độ Dài
- So Sánh Về Phát Âm và Cách Viết
- So Sánh Về Tính Mùa Vụ
- Thêm Một Số Cụm Từ Hữu Ích Với “March”
- Cụm Từ Thông Dụng
- Thành Ngữ (Idioms)
- Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Giả Định
- Củng Cố Kiến Thức: Bài Tập Nhỏ
- Tháng 3 Trong Văn Hóa Việt Nam và Thế Giới (Nhìn Từ Góc Độ Ngôn Ngữ)
- Tháng 3 ở Việt Nam
- Tháng 3 trên Thế Giới
- Tổng Kết Về Tháng 3 Trong Tiếng Anh
Tháng 3 trong Tiếng Anh Là Gì? Nguồn Gốc Từ Đâu?
Từ “March” Nghĩa Là Gì?
Bạn hỏi “tháng 3 trong tiếng Anh là gì”? Câu trả lời rất đơn giản, đó chính là từ “March”.
“March” là tên gọi của tháng thứ ba trong lịch Gregory, hệ thống lịch phổ biến nhất trên thế giới hiện nay. Từ này được viết là M-A-R-C-H. Nó không chỉ là một cái tên đơn thuần mà còn chứa đựng cả một câu chuyện lịch sử và văn hóa đằng sau. Để hiểu rõ hơn về tháng 3 trong tiếng Anh, chúng ta cần quay ngược dòng thời gian một chút.
Nguồn Gốc Tên Gọi “March”
Tại sao tháng thứ ba lại có tên là “March”? Câu chuyện này đưa chúng ta về thời La Mã cổ đại.
Tên gọi “March” có nguồn gốc từ tiếng Latin là “Martius”. “Martius” là tên của tháng đầu tiên trong lịch La Mã cổ đại (lịch trước đó chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ tháng 3). Tháng này được đặt tên để tôn vinh thần Mars – vị thần chiến tranh, nông nghiệp và là cha đẻ của Romulus và Remus, những người sáng lập thành Rome theo truyền thuyết.
Việc đặt tên tháng đầu năm theo tên thần chiến tranh cho thấy tầm quan trọng của tháng 3 trong đời sống của người La Mã xưa. Đây là thời điểm kết thúc mùa đông, bắt đầu mùa xuân, khi đất đai trở nên thuận lợi hơn cho việc canh tác và cũng là thời điểm thích hợp để bắt đầu các chiến dịch quân sự sau một mùa đông giá rét.
Sau này, khi lịch La Mã được cải tiến và tháng 1 (January) cùng tháng 2 (February) được thêm vào, tháng Martius trở thành tháng thứ ba, nhưng tên gọi vẫn được giữ lại. Từ “Martius” qua thời gian đã biến đổi thành “March” trong tiếng Anh hiện đại.
Hinh anh minh hoa thang 3 trong tieng anh voi hoa co va nang am bao trum khung canh
Điều này thật thú vị phải không nào? Một cái tên tưởng chừng đơn giản lại mang theo dấu ấn của lịch sử, thần thoại và sự thay đổi của nền văn minh cổ đại. Mỗi lần nhắc đến tháng 3 trong tiếng Anh là “March”, bạn có thể nhớ đến vị thần Mars oai vệ và sự khởi đầu của một mùa mới đấy.
Tại Sao Cần Biết Về Tháng 3 Bằng Tiếng Anh?
Việc biết tên các tháng trong tiếng Anh, bao gồm cả tháng 3 trong tiếng Anh là “March”, không chỉ là học vẹt từ vựng. Nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong quá trình học tập và làm việc của bạn.
Tự Tin Giao Tiếp Quốc Tế
Đương nhiên rồi! Khi bạn nói chuyện với người nước ngoài, đọc sách báo, xem phim hay nghe nhạc tiếng Anh, việc nhận biết và sử dụng chính xác tên các tháng là kỹ năng cơ bản. Biết “March” là tháng 3 giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin về thời gian, các kế hoạch, sự kiện hay ngày kỷ niệm.
Ví dụ, một người bạn quốc tế hỏi bạn sinh nhật của bạn là khi nào, và bạn trả lời “It’s in March” (Nó vào tháng 3). Hoặc khi bạn muốn hỏi một cửa hàng khi nào có đợt giảm giá đặc biệt, họ có thể trả lời “Our big sale event is scheduled for late March” (Sự kiện giảm giá lớn của chúng tôi được lên kế hoạch vào cuối tháng 3). Thật đơn giản và hiệu quả phải không?
Đọc Hiểu Thông Tin Dễ Dàng Hơn
Rất nhiều thông tin trên Internet, trong tài liệu, sách vở hay thậm chí là trên các sản phẩm nhập khẩu đều sử dụng tiếng Anh. Lịch trình, thời hạn, ngày sản xuất, hạn sử dụng, các sự kiện lịch sử… tất cả đều có thể chứa tên các tháng bằng tiếng Anh. Hiểu được “March” là tháng 3 giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, tránh nhầm lẫn đáng tiếc.
Đọc một bài báo về lịch sử, bạn sẽ thấy các mốc thời gian như “The event happened in March of 1945.” (Sự kiện xảy ra vào tháng 3 năm 1945). Mua một món đồ có ghi hạn sử dụng “Expires: 03/25” (dạng tháng/năm hoặc ngày/năm tùy quốc gia), bạn biết ngay số 3 ở đây có thể là tháng 3 – “March”. Điều này có điểm tương đồng với [bị động quá khứ đơn] khi chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt hoặc hiểu các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, bao gồm cả việc xác định thời gian chính xác bằng tên tháng.
Hiểu Rõ Văn Hóa và Các Sự Kiện Toàn Cầu
Tháng 3 là thời điểm diễn ra nhiều sự kiện văn hóa và quốc tế quan trọng. Nắm được tên tháng bằng tiếng Anh giúp bạn kết nối với những sự kiện này.
Ví dụ nổi bật nhất chính là Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 (International Women’s Day). Sự kiện này được kỷ niệm trên toàn thế giới vào ngày 8 tháng 3 (March 8th). Ở Việt Nam, ngày 8/3 là một dịp rất đặc biệt, mọi người thường tặng hoa, quà và dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho những người phụ nữ yêu thương. Để hiểu rõ hơn về ngày này, đặc biệt là những cảm xúc được thể hiện qua ngôn ngữ, bạn có thể tham khảo thêm về [thơ 8/3 ngắn gọn]. Việc kết nối tên tháng “March” với ngày 8/3 giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin về các hoạt động, lịch sử và ý nghĩa của ngày này trên các nguồn tiếng Anh.
Ngoài ra, tháng 3 còn có Ngày Thánh Patrick (St. Patrick’s Day) vào ngày 17/3, một lễ hội lớn của người Ireland nhưng được tổ chức rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới. Rồi cả điểm Phân điểm Xuân (Vernal Equinox) đánh dấu sự bắt đầu chính thức của mùa xuân ở Bắc bán cầu, thường rơi vào khoảng 20/3 hoặc 21/3. Biết “March” giúp bạn nhận diện và tìm hiểu sâu hơn về những nét văn hóa độc đáo này.
Hinh anh ve than Mars cua La Ma va moi lien he voi ten thang 3 March
Hiểu về tháng 3 trong tiếng Anh không chỉ là học một từ, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới thông tin và văn hóa rộng lớn hơn. Đó là lý do tại sao việc làm chủ từ vựng cơ bản này lại quan trọng đến vậy.
Làm Sao Để Sử Dụng “March” Trong Câu & Ngày Tháng?
Biết “March” là tháng 3 đã là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là học cách đặt nó vào câu và sử dụng trong các định dạng ngày tháng sao cho đúng và tự nhiên nhất. Phần này chúng ta sẽ đi vào chi tiết nhé.
Sử Dụng “March” Trong Câu
Khi muốn nói điều gì đó xảy ra vào tháng 3, chúng ta thường dùng giới từ “in” trước tên tháng.
- Công thức:
in + Tên tháng
- Ví dụ:
- My birthday is in March. (Sinh nhật của tôi vào tháng 3.)
- The weather starts getting warmer in March. (Thời tiết bắt đầu ấm dần vào tháng 3.)
- Many flowers bloom in March. (Nhiều loài hoa nở vào tháng 3.)
- We are planning a trip in March. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào tháng 3.)
Giới từ “in” được dùng với tháng nói chung. Khi bạn muốn nói về một ngày cụ thể trong tháng 3, chúng ta sẽ sử dụng giới từ khác.
Sử Dụng “March” Với Ngày Cụ Thể
Khi đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng 3, chúng ta dùng giới từ “on”.
- Công thức:
on + Tên tháng + Ngày (số thứ tự)
hoặcon + Ngày (số thứ tự) + Tên tháng
- Ví dụ:
- International Women’s Day is celebrated on March 8th. (Ngày Quốc tế Phụ nữ được kỷ niệm vào ngày 8 tháng 3.)
- My appointment is on the 15th of March. (Cuộc hẹn của tôi là vào ngày 15 tháng 3.)
- We will meet on March 20. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày 20 tháng 3.)
Lưu ý về số thứ tự (8th, 15th, 20th): Trong giao tiếp nói, chúng ta thường dùng số thứ tự cho ngày. Tuy nhiên, khi viết, bạn có thể dùng số thường (8, 15, 20) hoặc số thứ tự (8th, 15th, 20th) tùy theo phong cách hoặc quy ước (ví dụ: March 8, March 8th).
Các Định Dạng Viết Ngày Tháng Có “March”
Có nhiều cách để viết ngày tháng có chứa tháng 3 trong tiếng Anh, tùy thuộc vào quy ước của từng quốc gia (Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ) hoặc văn cảnh.
-
Định dạng Anh-Mỹ (MM/DD/YYYY): Tháng trước, ngày sau.
- March 8, 2024
- March 8th, 2024
- 03/08/2024
- 3/8/2024
-
Định dạng Anh-Anh (DD/MM/YYYY): Ngày trước, tháng sau.
- 8 March 2024
- 8th March 2024
- 08/03/2024
- 8/3/2024
-
Định dạng chỉ có tháng và năm:
- March 2024
- In March 2024
-
Định dạng chỉ có tháng và ngày:
- March 8
- March the 8th
- The 8th of March
Viết Tắt Của “March”
Giống như hầu hết các tháng trong tiếng Anh (trừ May, June, July), tháng 3 – “March” – cũng có dạng viết tắt phổ biến.
Dạng viết tắt của “March” là “Mar.”.
- Khi nào dùng viết tắt? Thường dùng trong các bảng biểu, lịch, ghi chú nhanh, hoặc các hình thức văn bản cần tiết kiệm không gian.
- Ví dụ: Lịch có thể ghi “Mar 8” thay vì “March 8”. Biểu đồ có thể ghi “Sales in Mar” thay vì “Sales in March”.
Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc khi nói chuyện, bạn nên dùng tên đầy đủ là “March” để đảm bảo rõ ràng và chuyên nghiệp.
Việc nắm vững các cách sử dụng và định dạng này giúp bạn giao tiếp và làm việc với các tài liệu tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác. Nhớ nhé, “in” với tháng nói chung, “on” với ngày cụ thể, và chú ý đến định dạng ngày tháng giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh!
Những Điều Cần Nhớ Khi Dùng Từ “March”
Để sử dụng từ “March” (tháng 3 trong tiếng Anh) một cách chuẩn xác và tự tin, có một vài lưu ý nhỏ nhưng quan trọng bạn cần ghi nhớ. Những điều này giúp bạn tránh mắc lỗi cơ bản và thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách dùng ngôn ngữ của mình.
Luôn Luôn Viết Hoa Chữ Cái Đầu Tiên
Đây là quy tắc vàng khi viết tên các tháng trong tiếng Anh. “March” cũng không ngoại lệ. Dù nó đứng ở vị trí nào trong câu, chữ cái đầu tiên ‘M’ luôn phải được viết hoa.
-
Ví dụ đúng:
- My birthday is in March.
- March is the third month of the year.
- We will meet on March 15th.
-
Ví dụ sai:
- My birthday is in march.
- march is the third month of the year.
Việc viết hoa tên riêng, bao gồm tên các tháng, là một quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Việc quên quy tắc này khiến câu văn của bạn trông thiếu chuyên nghiệp và có thể bị coi là sai sót.
Phân Biệt Với Động Từ “March”
Từ “March” trong tiếng Anh còn là một động từ, có nghĩa là “đi đều bước”, “diễu hành”, hoặc “hành quân”.
- Ví dụ (động từ):
- The soldiers marched in formation. (Những người lính đã diễu hành theo đội hình.)
- Protesters marched through the streets. (Những người biểu tình đã tuần hành qua các con phố.)
- “Kids, march into the kitchen for dinner!” (Mấy đứa, đi đều bước vào bếp ăn tối nào!)
Để phân biệt giữa danh từ (tên tháng) và động từ, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu. Nếu nó đứng sau giới từ chỉ thời gian (in, on) hoặc được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong năm, nó là tên tháng. Nếu nó đi kèm với chủ ngữ và chỉ hành động di chuyển có tính chất đều bước, nó là động từ.
Trong bài viết này, chúng ta chỉ tập trung vào “March” với vai trò là tên tháng. Tuy nhiên, nhận biết được sự đa nghĩa của từ này cũng là một điều hay hoạc, giúp bạn hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện hơn.
Chú Ý Giới Từ Khi Dùng Với Ngày Tháng
Như đã phân tích ở phần trước, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với “March” và ngày tháng là rất quan trọng.
- Dùng “in” khi nói về tháng 3 nói chung:
in March
. - Dùng “on” khi nói về một ngày cụ thể trong tháng 3:
on March 8th
,on the 15th of March
.
Tránh nhầm lẫn giới từ, ví dụ nói “on March” (sai) hoặc “in March 8th” (sai).
Nhớ Dạng Viết Tắt “Mar.”
Dù trong văn viết trang trọng bạn nên dùng tên đầy đủ, nhưng việc nhận biết và sử dụng dạng viết tắt “Mar.” (có dấu chấm cuối câu) trong các ngữ cảnh phù hợp (lịch, bảng biểu, ghi chú) là cần thiết. Đảm bảo bạn viết đúng là “Mar.” chứ không phải “Marc” hay “Marz”.
Nắm vững những lưu ý nhỏ này sẽ giúp bạn sử dụng từ “March” (tháng 3 trong tiếng Anh) một cách chính xác, tự tin và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Đó là những chi tiết nhỏ tạo nên sự khác biệt lớn trong việc làm chủ một ngôn ngữ đấy.
Những Sự Kiện Đặc Biệt Nào Diễn Ra Vào Tháng 3?
Tháng 3 là một tháng đầy sôi động với nhiều sự kiện và lễ hội trên khắp thế giới. Tìm hiểu về chúng bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để luyện tập từ vựng và hiểu biết thêm về văn hóa.
Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) – 8 tháng 3
Đây chắc chắn là một trong những sự kiện nổi bật nhất của tháng 3. Được tổ chức vào ngày March 8th, Ngày Quốc tế Phụ nữ là dịp để tôn vinh những đóng góp to lớn của phụ nữ trong xã hội, đồng thời nâng cao nhận thức về bình đẳng giới.
- Ở Việt Nam: Ngày 8/3 là một ngày lễ lớn, mọi người thường tặng hoa, quà, tổ chức tiệc và dành những lời chúc ý nghĩa cho bà, mẹ, vợ, chị em gái, bạn bè, đồng nghiệp nữ. Các trường học, công ty thường có các hoạt động kỷ niệm.
- Trên thế giới: Ngày này cũng được kỷ niệm ở nhiều quốc gia, tập trung vào việc đấu tranh cho quyền phụ nữ, bình đẳng và công lý xã hội.
Việc tìm kiếm thông tin về “International Women’s Day” trên các trang tiếng Anh sẽ giúp bạn thấy được góc nhìn đa chiều và quy mô toàn cầu của sự kiện này. Bạn có thể tìm thấy những bài phát biểu truyền cảm hứng, các chiến dịch xã hội, và những câu chuyện về những người phụ nữ phi thường. Thậm chí, bạn có thể tìm được công thức làm [mẫu bánh kem đơn giản sang trọng] để tự tay chuẩn bị một món quà ngọt ngào cho những người phụ nữ mình yêu quý nhân dịp này đấy!
Ngày Thánh Patrick (St. Patrick’s Day) – 17 tháng 3
Tuy có nguồn gốc từ Ireland, Ngày Thánh Patrick đã trở thành một lễ hội văn hóa được tổ chức rộng rãi ở nhiều quốc gia có cộng đồng người Ireland di cư, đặc biệt là ở Mỹ, Canada, Úc. Nó diễn ra vào ngày March 17th.
- Đặc điểm: Mọi người thường mặc đồ màu xanh lá cây, tham gia các cuộc diễu hành, ăn mừng với ẩm thực và đồ uống truyền thống của Ireland. Biểu tượng phổ biến là cỏ ba lá (shamrock), yêu tinh (leprechaun), và màu xanh lá cây.
- Tìm hiểu thêm: Bạn có thể tìm kiếm các cụm từ như “St. Patrick’s Day traditions”, “St. Patrick’s Day parade” để xem hình ảnh và đọc về các hoạt động thú vị diễn ra vào ngày này.
Xuân Phân (Vernal Equinox) – Thường khoảng 20 hoặc 21 tháng 3
Đây là một hiện tượng thiên văn học đánh dấu sự bắt đầu chính thức của mùa xuân ở Bắc bán cầu (và mùa thu ở Nam bán cầu). Vào ngày này, thời gian ban ngày và ban đêm gần như bằng nhau trên khắp thế giới.
- Ý nghĩa: Xuân Phân là biểu tượng của sự tái sinh, cân bằng và sự bừng nở của thiên nhiên sau mùa đông dài.
- Tìm hiểu thêm: Các từ khóa như “Vernal Equinox”, “Spring Equinox” sẽ dẫn bạn đến các bài viết giải thích khoa học về hiện tượng này và các truyền thống văn hóa liên quan đến nó ở nhiều nền văn minh cổ đại. Mùa xuân cũng là mùa của những loài động vật đáng yêu. Bạn có tò mò [con thỏ tiếng anh là gì] không? Nó là “rabbit” đấy! Việc học từ vựng về các con vật mùa xuân cũng là một cách hay để mở rộng vốn từ liên quan đến tháng 3.
Các Ngày Lễ & Sự Kiện Khác
Ngoài những sự kiện lớn trên, tháng 3 còn có nhiều ngày đặc biệt khác, tùy thuộc vào từng quốc gia và lĩnh vực:
- Ngày Quốc tế Hạnh phúc (International Day of Happiness) – 20 tháng 3.
- Ngày Nước Thế giới (World Water Day) – 22 tháng 3.
- Ngày Khí tượng Thế giới (World Meteorological Day) – 23 tháng 3.
Mỗi sự kiện này đều có ý nghĩa riêng và là cơ hội tuyệt vời để bạn tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh, sử dụng chính từ “March” làm điểm khởi đầu.
Học Từ Vựng Liên Quan Đến Tháng 3 Bằng Tiếng Anh
Tháng 3 (March) gắn liền với mùa xuân, sự khởi đầu mới và nhiều hiện tượng thiên nhiên, lễ hội đặc trưng. Việc học các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt về tháng này một cách phong phú và tự nhiên hơn.
Từ Vựng Về Thời Tiết và Thiên Nhiên Mùa Xuân
- Spring: /sprɪŋ/ Mùa xuân (Tháng 3 là tháng đầu tiên của mùa xuân ở Bắc bán cầu)
- Warm: /wɔːrm/ Ấm áp
- Sunshine: /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng mặt trời
- Breeze: /briːz/ Gió nhẹ
- Rain: /reɪn/ Mưa (Tháng 3 thường có những cơn mưa xuân)
- Bloom: /bluːm/ Nở rộ (hoa)
- Flower: /ˈflaʊər/ Hoa
- Green: /ɡriːn/ Xanh lá cây (cây cối đâm chồi nảy lộc)
- Bud: /bʌd/ Nụ cây, chồi non
- Equinox: /ˈiːkwɪnɒks/ Điểm phân (Xuân phân – Vernal Equinox, Thu phân – Autumnal Equinox)
- Melting snow: /ˈmeltɪŋ snoʊ/ Tuyết tan (ở những vùng có tuyết rơi vào mùa đông)
Ví dụ: “The weather in March is often a mix of warm sunshine and gentle rain.” (Thời tiết vào tháng 3 thường là sự kết hợp giữa nắng ấm và mưa nhẹ.) “Many flowers start to bloom in March.” (Nhiều loài hoa bắt đầu nở rộ vào tháng 3.)
Từ Vựng Về Lễ Hội và Sự Kiện
- International Women’s Day: /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɪmənz deɪ/ Ngày Quốc tế Phụ nữ
- St. Patrick’s Day: /ˌseɪnt ˈpætrɪks deɪ/ Ngày Thánh Patrick
- Parade: /pəˈreɪd/ Cuộc diễu hành
- Celebration: /ˌselɪˈbreɪʃən/ Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
- Holiday: /ˈhɒlədeɪ/ Ngày lễ
- Festival: /ˈfestɪvəl/ Lễ hội
- Luck: /lʌk/ May mắn (liên quan đến St. Patrick’s Day)
- Shamrock: /ˈʃæmrɒk/ Cỏ ba lá (biểu tượng của Ireland)
- Green: /ɡriːn/ Màu xanh lá cây (màu sắc chủ đạo của St. Patrick’s Day)
Ví dụ: “March has some important holidays, like International Women’s Day and St. Patrick’s Day.” (Tháng 3 có một vài ngày lễ quan trọng, như Ngày Quốc tế Phụ nữ và Ngày Thánh Patrick.)
Từ Vựng Tổng Quát Về Ngày Tháng
- Month: /mʌnθ/ Tháng
- Year: /jɪər/ Năm
- Date: /deɪt/ Ngày (cụ thể)
- Calendar: /ˈkælɪndər/ Lịch
- Third: /θɜːrd/ Thứ ba (March là tháng thứ ba – the third month)
- Beginning of spring: /bɪˈɡɪnɪŋ əv sprɪŋ/ Khởi đầu mùa xuân
- Middle of March: /ˈmɪdl əv mɑːrtʃ/ Giữa tháng 3
- End of March: /end əv mɑːrtʃ/ Cuối tháng 3
Ví dụ: “March is the third month of the year.” (March là tháng thứ ba của năm.) “My trip is scheduled for the end of March.” (Chuyến đi của tôi được lên kế hoạch vào cuối tháng 3.)
Ngoài ra, bạn có thể học thêm các từ vựng chỉ hoạt động thường diễn ra vào tháng 3, ví dụ như: Spring cleaning (tổng vệ sinh mùa xuân), planting (trồng cây), outdoor activities (các hoạt động ngoài trời) khi thời tiết ấm áp hơn.
Để việc học từ vựng hiệu quả, bạn có thể thử viết những câu đơn giản sử dụng các từ này cùng với “March”. Ví dụ, bạn có thể dùng [tranh tô màu con mèo] và vẽ thêm hoa cỏ mùa xuân, rồi viết một câu đơn giản như “In March, I like to draw cats and flowers.” (Vào tháng 3, tôi thích vẽ mèo và hoa). Việc kết hợp từ vựng mới với các hoạt động quen thuộc hoặc hình ảnh trực quan sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn đấy.
So Sánh Tháng 3 Với Các Tháng Khác Bằng Tiếng Anh
Việc đặt “March” (tháng 3 trong tiếng Anh) trong mối tương quan với các tháng khác sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về thứ tự và tên gọi của 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh.
Đây là danh sách 12 tháng trong tiếng Anh:
- January /ˈdʒænjuəri/ (Tháng 1)
- February /ˈfebruəri/ (Tháng 2)
- March /mɑːrtʃ/ (Tháng 3)
- April /ˈeɪprəl/ (Tháng 4)
- May /meɪ/ (Tháng 5)
- June /dʒuːn/ (Tháng 6)
- July /dʒuˈlaɪ/ (Tháng 7)
- August /ˈɔːɡəst/ (Tháng 8)
- September /sepˈtembər/ (Tháng 9)
- October /ɒkˈtoʊbər/ (Tháng 10)
- November /noʊˈvembər/ (Tháng 11)
- December /dɪˈsembər/ (Tháng 12)
Vị Trí Của “March” Trong Năm
- “March” là tháng thứ ba (
the third month
) của năm. - Nó đứng sau tháng
February
(tháng 2) và đứng trước thángApril
(tháng 4). - Trong lịch La Mã cổ, “March” là tháng đầu tiên. Việc chuyển “March” từ vị trí thứ nhất sang thứ ba là một thay đổi lịch sử quan trọng của lịch La Mã, sau này phát triển thành lịch Gregory hiện đại.
So Sánh Về Độ Dài
“March” có 31 ngày.
- Các tháng có 31 ngày: January, March, May, July, August, October, December (7 tháng)
- Các tháng có 30 ngày: April, June, September, November (4 tháng)
- Tháng đặc biệt: February (28 hoặc 29 ngày)
Bạn có thể dùng bài thơ “Thirty days hath September…” để ghi nhớ số ngày trong mỗi tháng. Riêng với tháng 3 (“March”), hãy nhớ rằng nó là một trong những tháng dài nhất với 31 ngày nhé.
So Sánh Về Phát Âm và Cách Viết
Mỗi tháng có cách phát âm và viết khác nhau. “March” có âm /ɑːr/ ở giữa, khác biệt với các tháng khác như February (/ˈfebruəri/) hay April (/ˈeɪprəl/). Việc luyện tập phát âm đúng tên từng tháng là quan trọng để giao tiếp rõ ràng.
So Sánh Về Tính Mùa Vụ
Ở Bắc bán cầu, tháng 3 đánh dấu sự chuyển mình từ mùa đông sang mùa xuân.
- January, February: Thường là những tháng lạnh nhất, giữa mùa đông.
- March: Tháng chuyển tiếp, bắt đầu ấm dần, cây cối đâm chồi.
- April, May: Đã vào giữa hoặc cuối mùa xuân, thời tiết ấm áp, hoa nở rộ.
Tuy nhiên, ở Nam bán cầu, tháng 3 lại là tháng bắt đầu mùa thu, khi thời tiết chuyển mát và lá cây bắt đầu đổi màu. Hiểu được sự khác biệt này theo từng bán cầu cũng rất thú vị và cho thấy sự đa dạng của khí hậu trên thế giới.
Việc so sánh “March” với các tháng khác giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, dễ nhớ hơn thứ tự các tháng và nắm được những đặc điểm riêng biệt của từng tháng trong năm bằng tiếng Anh.
Thêm Một Số Cụm Từ Hữu Ích Với “March”
Ngoài việc sử dụng “March” để chỉ tháng 3 trong tiếng Anh, có một vài cụm từ thông dụng và thành ngữ liên quan đến tháng này mà bạn có thể học để làm phong phú thêm vốn từ của mình.
Cụm Từ Thông Dụng
- Early March: Đầu tháng 3.
- Ví dụ: We’re expecting the package in early March. (Chúng tôi mong nhận được gói hàng vào đầu tháng 3.)
- Mid-March: Giữa tháng 3.
- Ví dụ: The conference will be held in mid-March. (Hội nghị sẽ được tổ chức vào giữa tháng 3.)
- Late March: Cuối tháng 3.
- Ví dụ: The semester ends in late March. (Học kỳ kết thúc vào cuối tháng 3.)
- Through March: Suốt cả tháng 3, kéo dài hết tháng 3.
- Ví dụ: The exhibition is open through March. (Triển lãm mở cửa suốt cả tháng 3.)
- March Madness: Thuật ngữ chỉ giải đấu bóng rổ đại học nam (và nữ) của NCAA (National Collegiate Athletic Association) ở Mỹ, diễn ra chủ yếu trong tháng 3. Đây là một sự kiện thể thao rất lớn và được yêu thích.
- Ví dụ: Many people are excited about March Madness every year. (Nhiều người rất hào hứng với giải March Madness hàng năm.)
- March Hare: (Thỏ tháng Ba) Một thành ngữ/tên gọi chỉ sự điên rồ hoặc hành động kỳ quặc, bắt nguồn từ hành vi bất thường của loài thỏ trong mùa sinh sản vào mùa xuân. Phổ biến qua nhân vật March Hare trong truyện “Alice ở xứ sở thần tiên”.
- Ví dụ: He’s as mad as a March hare. (Anh ta điên rồ như con thỏ tháng Ba vậy.) Nó có điểm tương đồng với việc tìm hiểu [con thỏ tiếng anh là gì] để nắm bắt từ vựng cơ bản, từ đó có thể mở rộng sang các thành ngữ hoặc câu chuyện liên quan.
Thành Ngữ (Idioms)
Có một thành ngữ khá nổi tiếng liên quan đến thời tiết tháng 3:
- “In like a lion, out like a lamb.”
- Nghĩa đen: Vào như sư tử, ra như cừu non.
- Nghĩa bóng: Thành ngữ này miêu tả sự biến động của thời tiết trong tháng 3. Thường thì đầu tháng 3 thời tiết rất lạnh, nhiều gió, thậm chí còn có bão tuyết (hung dữ như sư tử), nhưng đến cuối tháng thì trở nên ôn hòa, dễ chịu, êm đềm hơn (hiền lành như cừu non).
- Ví dụ: “March can be unpredictable; it often comes in like a lion and goes out like a lamb.” (Tháng 3 có thể khó đoán; nó thường đến dữ dội như sư tử và đi nhẹ nhàng như cừu non.)
Việc học và sử dụng những cụm từ và thành ngữ này không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn thể hiện vốn hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Giả Định
Để giúp bạn củng cố kiến thức về tháng 3 trong tiếng Anh và các tháng khác, tôi đã có dịp trò chuyện với Cô Lan Anh, một giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm lâu năm. Cô ấy chia sẻ một lời khuyên rất hữu ích:
“Việc học tên các tháng bằng tiếng Anh tưởng chừng đơn giản, nhưng nó là nền tảng quan trọng cho rất nhiều chủ đề khác, từ đặt lịch hẹn, nói về sinh nhật, cho đến việc hiểu các sự kiện lịch sử hay văn hóa. Thay vì chỉ học thuộc lòng, bạn hãy cố gắng gắn các tháng với những sự kiện, kỷ niệm cá nhân hoặc những đặc điểm thời tiết quen thuộc. Ví dụ, March với Ngày 8/3 ở Việt Nam, với những cơn mưa phùn đầu xuân. Hoặc December với mùa đông lạnh giá và Giáng sinh. Khi bạn tạo được sự liên kết này, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Hãy biến mỗi tháng thành một người bạn thân thiết trong hành trình học tiếng Anh của mình!”
Lời khuyên của Cô Lan Anh thật tuyệt vời phải không? Học ngôn ngữ không chỉ là nhớ từ và quy tắc, mà còn là kết nối nó với cuộc sống thực của chúng ta.
Củng Cố Kiến Thức: Bài Tập Nhỏ
Để xem bạn đã nắm vững kiến thức về tháng 3 trong tiếng Anh đến đâu, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền từ “March” hoặc “Mar.” (có dấu chấm) vào chỗ trống sao cho phù hợp:
- My sister’s birthday is in ________. (Tháng 3)
- The meeting is scheduled for ________ 10th. (Ngày 10 tháng 3)
- Check the calendar for ________ 2025. (Lịch tháng 3 năm 2025)
- International Women’s Day is on ________ 8. (Ngày 8 tháng 3)
- Sales Report for ________. (Báo cáo bán hàng tháng 3 – dùng dạng viết tắt)
Đáp án:
- March
- March
- March
- March (hoặc Mar.)
- Mar.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Tháng 3 là tháng thứ ba của năm.
- Thời tiết vào tháng 3 thường thay đổi thất thường.
- Chúng tôi sẽ đi du lịch vào cuối tháng 3.
- Ngày Thánh Patrick là vào ngày 17 tháng 3.
- Triển lãm kéo dài đến hết tháng 3.
Đáp án Gợi Ý:
- March is the third month of the year.
- The weather in March is often unpredictable. (Hoặc dùng thành ngữ: March often comes in like a lion and goes out like a lamb.)
- We will travel in late March. (Hoặc We are planning a trip for late March.)
- St. Patrick’s Day is on March 17th.
- The exhibition runs through March. (Hoặc The exhibition is open until the end of March.)
Hy vọng những bài tập nhỏ này giúp bạn ôn lại kiến thức một cách hiệu quả. Đừng ngại thử đặt thêm nhiều câu khác sử dụng từ “March” và các từ vựng liên quan để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Tháng 3 Trong Văn Hóa Việt Nam và Thế Giới (Nhìn Từ Góc Độ Ngôn Ngữ)
Khi nói về tháng 3 trong tiếng Anh và những gì liên quan đến nó, chúng ta không chỉ học về ngôn ngữ mà còn chạm đến những nét văn hóa độc đáo.
Tháng 3 ở Việt Nam
Đối với người Việt Nam, tháng 3 gắn liền với nhiều kỷ niệm và sự kiện đặc biệt:
- Ngày 8/3: Như đã nhắc ở trên, đây là Ngày Quốc tế Phụ nữ, một ngày vô cùng quan trọng. Mặc dù tên gọi là tiếng Anh (“International Women’s Day”), nhưng cách người Việt kỷ niệm ngày này mang đậm nét văn hóa riêng, thể hiện sự trân trọng và yêu thương dành cho phụ nữ trong gia đình và xã hội.
- Mùa xuân: Tháng 3 ở miền Bắc Việt Nam là thời điểm cuối xuân, đầu hè. Vẫn còn những cơn mưa phùn đặc trưng (spring rain), không khí se lạnh buổi sáng nhưng nắng ấm dần lên vào ban ngày. Đây là mùa cây cối xanh tươi, hoa lá đua nở sau Tết Nguyên Đán. Việc miêu tả thời tiết và cảnh vật tháng 3 bằng tiếng Anh (warm, rainy, green, flowers blooming) giúp bạn luyện tập từ vựng miêu tả và so sánh.
- Các lễ hội truyền thống: Một số lễ hội mùa xuân sau Tết vẫn có thể diễn ra vào đầu tháng 3 âm lịch, mang ý nghĩa cầu an, cầu mùa màng bội thu. Mặc dù tên lễ hội là tiếng Việt, việc giải thích ý nghĩa và các hoạt động chính của lễ hội đó bằng tiếng Anh có thể là một bài tập thú vị.
Tháng 3 trên Thế Giới
Ở các nước nói tiếng Anh và phương Tây, tháng 3 có những điểm đặc trưng khác:
- Khởi đầu mùa xuân ở Bắc bán cầu: Đối với nhiều người ở Bắc bán cầu, tháng 3 là sự chấm dứt của mùa đông lạnh giá và sự chào đón của mùa xuân ấm áp, đầy sức sống. Đây là thời điểm tuyết tan (melting snow), cây cối đâm chồi nảy lộc (buds), và động vật bắt đầu hoạt động trở lại.
- St. Patrick’s Day: Lễ hội này là dịp để tôn vinh văn hóa Ireland. Việc tìm hiểu về các biểu tượng (shamrock, leprechaun), màu sắc (green), và món ăn truyền thống (corned beef and cabbage) liên quan đến ngày này giúp mở rộng kiến thức văn hóa.
- Daylight Saving Time (DST): Ở nhiều quốc gia như Mỹ và một số nước châu Âu, giờ mùa hè (DST) bắt đầu vào tháng 3 (thường là Chủ Nhật thứ hai của tháng ở Mỹ). Đồng hồ được điều chỉnh tiến lên một giờ để tận dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn vào buổi tối. Đây là một nét đặc trưng thú vị về việc quản lý thời gian ở các nước này.
- March Madness: Như đã nhắc, sự kiện thể thao này thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ bóng rổ. Nó trở thành một phần của văn hóa đại chúng Mỹ trong tháng 3.
Việc khám phá những khía cạnh văn hóa này thông qua ngôn ngữ tiếng Anh, sử dụng từ “March” như một từ khóa, giúp bạn thấy rằng học tiếng Anh không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp suông, mà còn là cách để kết nối với thế giới, hiểu hơn về phong tục, tập quán và những điều thú vị diễn ra xung quanh chúng ta. Điều này hoàn toàn phù hợp với tinh thần “Mama Yosshino” – một người mẹ luôn muốn khám phá và chia sẻ những điều hay lẽ phải, thú vị để làm giàu thêm cuộc sống và kiến thức cho bản thân và gia đình.
Tổng Kết Về Tháng 3 Trong Tiếng Anh
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một vòng khám phá về tháng 3 trong tiếng Anh, từ tên gọi, nguồn gốc, cách dùng cho đến những điều thú vị xoay quanh tháng này. Tên gọi “March” bắt nguồn từ thần Mars của La Mã, mang ý nghĩa của sự khởi đầu và chuyển mình. Nó là tháng thứ ba với 31 ngày, đứng sau February và trước April.
Việc biết và sử dụng chính xác từ “March”, cùng với các giới từ “in” (khi nói về tháng chung) và “on” (khi nói về ngày cụ thể), là kỹ năng cơ bản giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả hơn. Đừng quên luôn viết hoa chữ cái đầu tiên của “March” và chú ý đến dạng viết tắt “Mar.” trong các ngữ cảnh phù hợp nhé.
Tháng 3 là một tháng đặc biệt với nhiều sự kiện quan trọng như Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3, Ngày Thánh Patrick 17/3, và Xuân Phân. Hiểu về những sự kiện này không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến mùa xuân, lễ hội, thời tiết mà còn giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với văn hóa Việt Nam và thế giới.
Qua bài viết này, tôi hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích và cảm thấy tự tin hơn khi nhắc đến tháng 3 trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng từ “March” trong các câu nói hàng ngày, thử viết nhật ký ngắn về tháng 3 của bạn bằng tiếng Anh, hoặc đơn giản là tìm kiếm thêm thông tin về các sự kiện diễn ra trong tháng này bằng ngôn ngữ quốc tế nhé. Mỗi lần bạn sử dụng từ “March” một cách chính xác, bạn lại tiến thêm một bước nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình đấy! Chúc bạn có một tháng 3 thật nhiều niềm vui và thành công!