Chào bạn,

Bạn có bao giờ thấy bối rối khi nhìn thấy những con số trong tiếng Anh chưa? Từ việc đọc giá tiền, ngày tháng, giờ giấc, đến đơn giản là đếm đồ vật, Số đếm Trong Tiếng Anh là một phần kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng, không chỉ trong học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Tưởng chừng chỉ là những con số khô khan, nhưng thực ra, nắm vững cách đọc và sử dụng chúng sẽ mở ra rất nhiều cánh cửa tiện lợi và giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi dùng tiếng Anh đấy! Ngay trong 50 từ đầu tiên này, chúng ta đã thấy tầm quan trọng của số đếm trong tiếng anh, phải không nào?

Bạn biết không, giống như việc xây nhà cần móng vững, việc học tiếng Anh cũng cần những viên gạch cơ bản chắc chắn. Và những con số chính là một trong những viên gạch đầu tiên, không thể thiếu. Nếu bạn đang chập chững học tiếng Anh, hoặc thậm chí đã học lâu rồi nhưng vẫn hay nhầm lẫn khi dùng số, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu khám phá thế giới của những con số tiếng Anh, từ những điều cơ bản nhất đến những quy tắc nâng cao hơn một chút nhé!

Tại Sao Việc Nắm Vững Số Đếm Tiếng Anh Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Tại sao chúng ta cần dành thời gian để học và luyện tập về số đếm? Đơn giản lắm!
Số đếm tiếng Anh xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống hiện đại, từ các giao dịch thương mại, tài chính, đến các thông tin cá nhân, khoa học kỹ thuật.

Hãy thử nghĩ xem: Bạn đi du lịch nước ngoài, cần hỏi giá món đồ bạn thích? Bạn đang tìm kiếm thông tin trên mạng, gặp những số liệu thống kê? Bạn xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh, các con số được nhắc đến trong lời thoại? Hoặc đơn giản là bạn đang trao đổi địa chỉ, số điện thoại với ai đó? Tất cả đều cần đến khả năng hiểu và sử dụng số.

Không chỉ dừng lại ở việc giao tiếp, nắm vững cách dùng số đếm còn giúp bạn tiếp cận kho kiến thức khổng lồ trên internet. Rất nhiều thông tin hữu ích, từ công thức nấu ăn, hướng dẫn làm đồ thủ công, đến các bài giảng chuyên ngành, đều sử dụng số để diễn tả liều lượng, kích thước, số lượng, thứ tự…

Hơn nữa, việc đọc và hiểu số nhanh chóng còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin của bạn. Tưởng tượng bạn đang trong một cuộc họp hoặc một buổi thuyết trình, việc bạn có thể dễ dàng xử lý các con số được đưa ra sẽ tạo ấn tượng rất tốt.

![Hinh minh hoa so dem co ban tu 1 den 10 trong tieng anh giup hoc de dang](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/so dem co ban tieng anh-6869ff.webp){width=800 height=600}

Bạn có biết rằng, tương tự như việc tìm hiểu về các từ vựng cơ bản như học sinh tiếng anh là gì để xây dựng vốn từ, việc học số đếm cũng là bước đi vững chắc đầu tiên trên con đường chinh phục ngôn ngữ này không? Cả hai đều là những khối kiến thức nền tảng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Số Đếm Chính (Cardinal Numbers) Là Gì Và Cách Dùng?

Số đếm chính, hay còn gọi là Cardinal Numbers, là loại số mà chúng ta dùng để… đếm! Đúng vậy, chúng dùng để chỉ số lượng, số lượng bao nhiêu cái, bao nhiêu người, bao nhiêu vật. Đây là loại số phổ biến nhất và là nền tảng cho mọi loại số khác.

Bạn thường thấy chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi “How many…?” (Có bao nhiêu…?) hoặc để nói về tuổi tác, giá cả, số lượng đồ vật.

Từ 1 đến 10: Nền tảng Vững Chắc

Bảng dưới đây là những con số cơ bản nhất, mà ai học tiếng Anh cũng phải nằm lòng:

Số Cách đọc (Viết)
1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7 seven
8 eight
9 nine
10 ten

Đây là những con số “đinh”, là gốc rễ của mọi con số lớn hơn. Hãy chắc chắn rằng bạn phát âm đúng và nhớ mặt chữ của chúng thật kỹ nhé.

Từ 11 đến 19: “Teen” Đầy Thách Thức (và Thú vị!)

Từ 11 đến 19 có vẻ hơi “khó nhằn” hơn một chút vì chúng không theo một quy tắc quá rõ ràng như các số hàng chục. Tuy nhiên, hầu hết chúng đều kết thúc bằng “-teen”.

Số Cách đọc (Viết)
11 eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen
16 sixteen
17 seventeen
18 eighteen
19 nineteen

Lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như eleven, twelve, thirteen (không phải threeteen), fifteen (không phải fiveteen). Phát âm đúng phần cuối “-teen” là quan trọng, thường có trọng âm ở âm tiết này.

Từ 20 đến 99: Đơn Giản với Quy Tắc

Phần này lại khá dễ dàng! Các số hàng chục từ 20 đến 90 có đuôi “-ty”.

Số Cách đọc (Viết)
20 twenty
30 thirty
40 forty
50 fifty
60 sixty
70 seventy
80 eighty
90 ninety

Để đọc các số từ 21 đến 99, chúng ta chỉ cần ghép số hàng chục và số hàng đơn vị, nối với nhau bằng dấu gạch ngang “-“.

Ví dụ:

  • 21: twenty-one
  • 35: thirty-five
  • 48: forty-eight
  • 77: seventy-seven
  • 99: ninety-nine

Quy tắc này áp dụng cho tất cả các số có hai chữ số (ngoại trừ 11-19). Quá dễ phải không nào?

Hàng Trăm, Hàng Nghìn, Hàng Triệu: Con Số “Khổng Lồ”

Khi nói đến những con số lớn hơn, chúng ta sử dụng các từ đặc trưng:

  • 100: one hundred
  • 1,000: one thousand
  • 1,000,000: one million
  • 1,000,000,000: one billion (Ở Anh và Mỹ cách dùng có thể khác nhau một chút, nhưng billion 10^9 là phổ biến nhất hiện nay).

Để đọc các số có hàng trăm, chúng ta đọc số hàng trăm trước, sau đó thêm hundred, và nếu có hàng chục hoặc đơn vị, chúng ta thường thêm and (đặc biệt trong tiếng Anh-Anh, tiếng Anh-Mỹ đôi khi bỏ qua “and”).

Ví dụ:

  • 101: one hundred and one (Anh-Anh), one hundred one (Anh-Mỹ)
  • 250: two hundred and fifty (Anh-Anh), two hundred fifty (Anh-Mỹ)
  • 789: seven hundred and eighty-nine (Anh-Anh), seven hundred eighty-nine (Anh-Mỹ)

Với hàng nghìn, chúng ta đọc số hàng nghìn trước, thêm thousand, sau đó là hàng trăm (nếu có) và hàng chục/đơn vị. Ở các số lớn, chúng ta thường dùng dấu phẩy để phân tách các nhóm ba chữ số từ phải sang trái (ví dụ: 1,234,567).

Ví dụ:

  • 1,000: one thousand
  • 1,001: one thousand and one (hoặc one thousand one)
  • 2,500: two thousand five hundred (hoặc twenty-five hundred)
  • 10,000: ten thousand
  • 55,670: fifty-five thousand six hundred and seventy (hoặc fifty-five thousand six hundred seventy)
  • 123,456: one hundred and twenty-three thousand four hundred and fifty-six (hoặc one hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six)

Đối với hàng triệu, hàng tỷ, quy tắc tương tự được áp dụng. Chúng ta đọc số ở hàng lớn nhất trước, sau đó thêm million, billion, rồi đọc phần còn lại.

Ví dụ:

  • 1,000,000: one million
  • 1,000,001: one million and one (hoặc one million one)
  • 5,200,000: five million two hundred thousand
  • 25,560,780: twenty-five million five hundred and sixty thousand seven hundred and eighty
  • 1,234,567,890: one billion two hundred and thirty-four million five hundred and sixty-seven thousand eight hundred and ninety

Một điều thú vị là khi đọc số có bốn chữ số chỉ năm, người ta thường đọc hai chữ số đầu và hai chữ số cuối riêng biệt, ví dụ nineteen eighty-four (1984) thay vì one thousand nine hundred and eighty-four. Tuy nhiên, cách đọc đầy đủ vẫn chấp nhận được, đặc biệt với các năm kết thúc bằng 00 (ví dụ 2000 là two thousand hoặc twenty hundred).

Thực Hành với Số Đếm Chính: Áp Dụng Vào Đời Sống

Vậy làm sao để áp dụng những con số này vào thực tế? Rất đơn giản!

  • Nói về tuổi: “I am twenty-eight years old.” (Tôi 28 tuổi.)
  • Hỏi/nói về giá cả: “How much is this book?” – “It’s fifteen dollars.” (Quyển sách này bao nhiêu tiền? – 15 đô la.) “The total is one hundred and fifty-six thousand Vietnamese Dong.” (Tổng cộng là 156.000 đồng Việt Nam.)
  • Đếm đồ vật: “I have three cats and two dogs.” (Tôi có 3 con mèo và 2 con chó.) “There are thirty-six students in my class.” (Có 36 học sinh trong lớp tôi.)
  • Nói về kích thước, khoảng cách: “The room is five meters wide and eight meters long.” (Căn phòng rộng 5 mét và dài 8 mét.) “The distance is about two hundred kilometers.” (Khoảng cách khoảng 200 km.)
[blockquote] Chuyên gia ngôn ngữ Mai Anh chia sẻ: “Việc thực hành đọc và viết số đếm chính hàng ngày, dù chỉ vài phút, sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên. Hãy bắt đầu từ những con số nhỏ và tăng dần độ khó. Đừng ngại đọc to chúng lên!”
[/blockquote]

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) Khác Gì?

Trong khi số đếm chính dùng để chỉ số lượng, số thứ tự (Ordinal Numbers) lại dùng để chỉ vị trí, thứ hạng trong một dãy, một chuỗi. Chúng trả lời cho câu hỏi “Which position?” (Vị trí thứ mấy?).

Bạn thường thấy chúng dùng để nói về ngày trong tháng, thứ hạng trong cuộc đua, tầng của một tòa nhà, hoặc đơn giản là “người đầu tiên”, “người thứ hai”.

Quy Tắc Hình Thành: Hầu Hết Chỉ Thêm “-th”

Đối với hầu hết các số, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-th” vào sau số đếm chính tương ứng.

Ví dụ:

  • four -> fourth
  • six -> sixth
  • seven -> seventh
  • ten -> tenth
  • eleven -> eleventh
  • fourteen -> fourteenth
  • twenty -> twentieth
  • thirty -> thirtieth
  • hundred -> hundredth
  • thousand -> thousandth

Tuy nhiên, khi số đếm chính kết thúc bằng y (như twenty, thirty, forty…), chúng ta đổi y thành ie rồi mới thêm th.

Ví dụ:

  • twenty -> twentieth
  • forty -> fortieth
  • ninety -> ninetieth

Những Trường Hợp Đặc Biệt Cần Nhớ

Có một vài số thứ tự đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm “-th”:

  • 1st: first
  • 2nd: second
  • 3rd: third

Ngoài ra, còn có một số biến thể nhỏ khác:

  • 5th: fifth (chữ ve đổi thành f)
  • 9th: ninth (bỏ chữ e cuối)
  • 12th: twelfth (chữ ve đổi thành f)

Đối với các số lớn hơn, chúng ta chỉ đổi số cuối cùng sang dạng số thứ tự.

Ví dụ:

  • 21st: twenty-first
  • 32nd: thirty-second
  • 43rd: forty-third
  • 101st: one hundred and first
  • 1,000,000th: one millionth

Khi viết tắt, chúng ta dùng số và hai chữ cái cuối của số thứ tự đó (st, nd, rd, th).

Khi Nào Dùng Số Thứ Tự? (Ứng Dụng)

Số thứ tự được dùng trong các trường hợp sau:

  • Ngày tháng: “Today is the twenty-third of October.” (Hôm nay là ngày 23 tháng Mười.) “My birthday is on the fifth of June.” (Sinh nhật tôi là ngày 5 tháng Sáu.) Lưu ý: Khi đọc ngày tháng, chúng ta thường dùng mạo từ “the” trước số thứ tự và giới từ “of” trước tên tháng, hoặc đọc theo kiểu Mỹ “October twenty-third”.
  • Thứ hạng: “He came first in the race.” (Anh ấy về nhất trong cuộc đua.) “This is the second time I’ve visited Paris.” (Đây là lần thứ hai tôi đến thăm Paris.)
  • Tầng lầu: “My office is on the third floor.” (Văn phòng tôi ở tầng 3.) “We are staying on the twelfth floor.” (Chúng tôi ở tầng 12.)
  • Thế kỷ, triều đại: “The twenty-first century.” (Thế kỷ 21.) “Louis the Fourteenth.” (Vua Louis thứ 14.)
  • Phần của cuốn sách, chương trình: “Read chapter three.” (Đọc chương 3.) – Lưu ý: Ở đây dùng số đếm chính là phổ biến hơn. “Watch episode five.” (Xem tập 5.) – Tương tự, số đếm chính phổ biến hơn. Tuy nhiên, khi nói “This is the third chapter.” (Đây là chương thứ ba), thì dùng số thứ tự.
  • Diễn tả trình tự: “First, you need to gather the ingredients. Second, mix them in a bowl.” (Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị nguyên liệu. Thứ hai, trộn chúng trong bát.)

Để hiểu rõ hơn về cách dùng số thứ tự trong ngữ cảnh cụ thể như ngày tháng, bạn có thể tham khảo thêm cách nói về tháng 3 trong tiếng anh hoặc tháng 4 trong tiếng anh, nơi các con số thứ tự được áp dụng để nói về ngày trong tháng.

![Bang so sanh va vi du phan biet so dem chinh va so thu tu trong tieng anh](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/phan biet so dem so thu tu-6869ff.webp){width=800 height=480}

Những Lưu Ý Thường Gặp Khi Dùng Số Đếm Tiếng Anh

Ngoài hai loại số chính là số đếm chính và số thứ tự, việc sử dụng số đếm trong tiếng Anh còn có một số quy ước đặc biệt trong các ngữ cảnh cụ thể. Nắm vững những điều này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có.

Cách Đọc Số Điện Thoại, Năm Sinh, Tiền Tệ

  • Số điện thoại: Các số trong số điện thoại thường được đọc từng chữ số một. Số 0 thường được đọc là oh (hoặc zero). Nếu có hai số giống nhau liền kề, có thể dùng double.
    Ví dụ: 0912 345 678 -> oh nine one two, three four five, six seven eight
    Ví dụ: 0988 7766 -> oh nine double eight, double seven double six
  • Năm sinh/Năm: Như đã đề cập, các năm có bốn chữ số thường được chia thành hai cặp để đọc.
    Ví dụ: 1990 -> nineteen ninety
    Ví dụ: 2005 -> twenty oh five (hoặc two thousand and five)
    Ví dụ: 2023 -> twenty twenty-three (hoặc two thousand twenty-three)
    Đối với các năm trước Công nguyên, thêm B.C. (Before Christ) hoặc BCE (Before Common Era).
  • Tiền tệ: Khi đọc số tiền, chúng ta đọc số trước, sau đó là đơn vị tiền tệ. Nếu có phần lẻ (xu, cents…), chúng ta đọc phần lẻ sau.
    Ví dụ: $5.20 -> five dollars and twenty cents (hoặc đơn giản là five twenty)
    Ví dụ: £10.50 -> ten pounds fifty
    Ví dụ: 150,000 VND -> one hundred and fifty thousand Vietnamese Dong

Số Thập Phân, Phân Số, Phần Trăm

  • Số thập phân (Decimals): Chúng ta đọc số nguyên trước, dấu thập phân đọc là point, sau đó đọc từng chữ số sau dấu thập phân.
    Ví dụ: 3.14 -> three point one four
    Ví dụ: 0.5 -> zero point five (hoặc oh point five)
  • Phân số (Fractions): Tử số thường đọc là số đếm chính, mẫu số đọc là số thứ tự.
    Ví dụ: 1/2 -> one half (hoặc a half)
    Ví dụ: 1/3 -> one third (hoặc a third)
    Ví dụ: 3/4 -> three fourths (hoặc three quarters)
    Ví dụ: 2/5 -> two fifths
    Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số ở dạng số thứ tự sẽ thêm ‘s’.
    Trường hợp mẫu số là 2, đọc là half (số ít) hoặc halves (số nhiều).
  • Phần trăm (Percentages): Chúng ta đọc số trước, sau đó thêm percent.
    Ví dụ: 50% -> fifty percent
    Ví dụ: 99.9% -> ninety-nine point nine percent

Dấu Phẩy và Dấu Chấm: Đôi Khi Ngược Lại!

Một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là cách sử dụng dấu phẩy (,) và dấu chấm (.) trong số đếm tiếng Anh và tiếng Việt đôi khi ngược nhau:

  • Trong tiếng Việt, dấu chấm (.) dùng để phân tách hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, còn dấu phẩy (,) dùng làm dấu thập phân. (Ví dụ: 1.234.567,89)
  • Trong tiếng Anh, dấu phẩy (,) dùng để phân tách hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, còn dấu chấm (.) dùng làm dấu thập phân. (Ví dụ: 1,234,567.89)

Sự khác biệt này rất dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi bạn làm việc với số liệu tài chính hoặc các con số lớn. Hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh hoặc quy ước cụ thể để tránh sai sót nhé!

Làm Thế Nào để Ghi Nhớ Số Đếm Tiếng Anh Hiệu Quả?

Học số đếm không chỉ là việc đọc suông. Để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo, chúng ta cần có phương pháp luyện tập đúng đắn.
Bạn có thể ghi nhớ số đếm tiếng Anh hiệu quả bằng cách kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau, biến việc học thành một trải nghiệm thú vị và tương tác.

Bạn có thể áp dụng các cách sau:

  1. Học qua bài hát và vần điệu: Có rất nhiều bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em dạy về số đếm, từ 1 đến 10, 1 đến 20, thậm chí là hàng trăm. Âm nhạc giúp bộ não ghi nhớ dễ dàng hơn rất nhiều.
  2. Thực hành đếm đồ vật xung quanh: Hãy thử đếm những thứ bạn thấy hàng ngày bằng tiếng Anh: one book, two pens, three chairs, four apples…
  3. Sử dụng flashcards: Viết số (1, 2, 3…) ở một mặt và cách đọc (one, two, three) ở mặt kia. Luyện tập hàng ngày.
  4. Chơi các trò chơi liên quan đến số: Các trò chơi board game, trò chơi trực tuyến, hoặc đơn giản là đố nhau về số. Ví dụ, một người nói số bằng tiếng Việt, người kia đọc bằng tiếng Anh, hoặc ngược lại.
  5. Tập đọc các con số bạn gặp hàng ngày: Biển số xe, số nhà, giá tiền trên hóa đơn, số trang sách, giờ trên đồng hồ… Cố gắng đọc chúng bằng tiếng Anh.
  6. Viết số ra chữ: Hãy thử viết các con số lớn ra thành chữ tiếng Anh. Điều này giúp bạn củng cố cả cách đọc và cách viết.
  7. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Nhiều ứng dụng có các bài tập riêng về số đếm.
  8. Nghe và lặp lại: Tìm các video hoặc bản ghi âm người bản ngữ đọc số và luyện tập theo. Chú ý đến ngữ điệu và trọng âm.

Đừng quên rằng, giống như việc tìm hiểu về từ ngữ chỉ sự vật lớp 2 giúp xây dựng vốn từ vựng về thế giới xung quanh, việc học số đếm giúp bạn diễn tả số lượng và vị trí của những sự vật đó. Cả hai đều là những kỹ năng bổ trợ nhau rất tốt!

Tích Hợp Số Đếm Vào Cuộc Sống Hàng Ngày

Lý thuyết là một chuyện, áp dụng vào thực tế lại là chuyện khác. Làm thế nào để biến số đếm tiếng Anh thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của bạn?

  • Khi nấu ăn: Đọc to công thức bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Add two hundred grams of flour and three eggs.” (Thêm 200 gram bột mì và 3 quả trứng.)
  • Khi mua sắm: Hỏi giá, đọc giá trên nhãn mác. “How much is this shirt? – It’s fifty dollars.”
  • Nói về thời gian: “It’s half past six.” (Bây giờ là 6 rưỡi.) “My meeting is at two thirty.” (Cuộc họp của tôi lúc 2 giờ 30.)
  • Nói về ngày tháng: “My appointment is on May the tenth.” (Cuộc hẹn của tôi vào ngày 10 tháng 5.)
  • Khi tập thể dục: Đếm số lần lặp lại bài tập bằng tiếng Anh. One, two, three…

Ngay cả những hoạt động đơn giản như nhìn vào đồng hồ kỹ thuật số hoặc lịch và tự đọc số bằng tiếng Anh trong đầu cũng là một cách luyện tập rất hiệu quả. Biến việc học thành thói quen, lồng ghép nó vào các hoạt động bạn vẫn làm hàng ngày.

![Vi du cac so dem tieng anh duoc su dung trong doi song hang ngay nhu gia tien hoac bien bao](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/so dem tieng anh doi song-6869ff.webp){width=800 height=480}

Bạn có thể tự tạo ra những bài tập nhỏ cho mình. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn đang vẽ tranh hà nội trong em đơn giản. Trong bức tranh đó có bao nhiêu ngôi nhà? Bao nhiêu cái cây? Bao nhiêu người? Thử đếm và đọc số lượng đó bằng tiếng Anh nhé! Điều này giúp kết nối kiến thức ngôn ngữ với thế giới trực quan xung quanh bạn.

Kết Luận: Nắm Vững Số Đếm Tiếng Anh, Mở Ra Cơ Hội

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá thế giới của số đếm trong tiếng anh, từ những con số cơ bản đến cách dùng phức tạp hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng ta đã tìm hiểu về số đếm chính (cardinal numbers) dùng để đếm số lượng và số thứ tự (ordinal numbers) dùng để chỉ vị trí, thứ hạng. Bên cạnh đó là những quy tắc riêng khi đọc số điện thoại, năm, tiền tệ, số thập phân, phân số, phần trăm, và sự khác biệt quan trọng về dấu phẩy/dấu chấm.

Việc thành thạo số đếm trong tiếng anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn nâng cao đáng kể khả năng tiếp thu thông tin và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Giống như việc luyện tập các kỹ năng khác, sự kiên trì và thực hành đều đặn chính là chìa khóa.

Đừng ngại thử áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của bạn ngay từ bây giờ. Hãy bắt đầu từ những con số đơn giản nhất và dần dần chinh phục những con số lớn hơn. Chúc bạn học tốt và luôn tự tin với khả năng tiếng Anh của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *