Chào mừng bạn đến với Mama Yosshino, nơi chúng ta cùng nhau khám phá thế giới tri thức một cách thật gần gũi và dễ hiểu. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một chủ đề rất cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh: [Các Tháng Theo Tiếng Anh]. Chắc hẳn, ai trong chúng ta cũng cần biết tên của 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh để giao tiếp, lên kế hoạch, hoặc đơn giản là hiểu rõ hơn về văn hóa và cách dùng từ của người bản ngữ, phải không nào? Nắm vững [các tháng theo tiếng anh] không chỉ giúp bạn đặt lịch hẹn hay nói về sinh nhật, mà còn mở ra cánh cửa để tìm hiểu sâu hơn về nhiều khía cạnh khác của ngôn ngữ này.
Nội dung bài viết
- Bảng Tổng Hợp Các Tháng Theo Tiếng Anh Chi Tiết
- Cách Đọc và Viết Tắt Các Tháng Tiếng Anh
- Nguồn Gốc Tên Gọi Các Tháng Tiếng Anh: Câu Chuyện Đằng Sau
- Tháng 1: January (Jan.) – Vị Thần Janus
- Tháng 2: February (Feb.) – Lễ Hội Februa
- Tháng 3: March (Mar.) – Thần Chiến Tranh Mars
- Tháng 4: April (Apr.) – Sự Nở Rộ Của Vạn Vật?
- Tháng 5: May (May) – Nữ Thần Maia
- Tháng 6: June (Jun.) – Nữ Thần Juno
- Tháng 7: July (Jul.) – Julius Caesar
- Tháng 8: August (Aug.) – Hoàng Đế Augustus
- Tháng 9 đến Tháng 12: Những Con Số La Mã
- Cách Phát Âm Chuẩn Xác Các Tháng Tiếng Anh
- Những Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm
- Luyện Tập Theo Âm Tiết
- Quy Tắc Viết Tắt Các Tháng
- Khi Nào Dùng Viết Tắt?
- Các Tháng Và Mối Liên Hệ Với Mùa
- Sử Dụng Các Tháng Trong Câu Và Giao Tiếp Hàng Ngày
- Cấu Trúc Câu Với Tháng
- Đặt Câu Hỏi Về Tháng
- Nói Ngày Tháng Năm Sinh
- Bí Quyết Ghi Nhớ Các Tháng Tiếng Anh Dễ Dàng
- Học Qua Bài Hát
- Sử Dụng Flashcard
- Gắn Kết Với Sự Kiện Cá Nhân
- Sử Dụng Lịch Bằng Tiếng Anh
- Các Tháng Tiếng Anh Và Những Điều Thú Vị Có Thể Bạn Chưa Biết
- Các Ngày Lễ Lớn Trong Tháng
- Mối Liên Hệ Với Cung Hoàng Đạo
- Những Câu Thành Ngữ/Cụm Từ Phổ Biến
- Dạy Các Tháng Tiếng Anh Cho Bé
- Trò Chơi Giúp Bé Học Tháng
- Sách và Tài Liệu Tham Khảo
- Trích Dẫn Chuyên Gia Về Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Cơ Bản
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Tháng Theo Tiếng Anh (Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói)
- Tháng nào có 28 hoặc 29 ngày?
- Tháng 10 tiếng Anh đọc là gì?
- Làm sao phân biệt July và June?
- Tháng cuối cùng của năm là tháng mấy tiếng Anh?
- Tháng nào có 30 ngày?
- Tháng nào có 31 ngày?
- Tháng thứ 3 trong tiếng Anh là gì?
- Tháng nào có tên viết tắt là Aug?
- Tháng nào có tên viết tắt là Jan?
- February có bao nhiêu ngày?
- Kết Luận
Chúng ta thường sử dụng lịch dương để xác định thời gian, và việc biết tên các tháng bằng tiếng Anh là nền tảng cho rất nhiều hoạt động hàng ngày. Từ việc lên kế hoạch du lịch, học tập, làm việc, cho đến việc hiểu các tài liệu, báo chí, hay thậm chí là lời các bài hát tiếng Anh, kiến thức về [các tháng theo tiếng anh] là không thể thiếu. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh hoặc muốn củng cố lại kiến thức cơ bản, bài viết này chính là dành cho bạn.
Trong bài viết dài này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng tháng, tìm hiểu tên gọi, cách phát âm, cách viết tắt, và cả những câu chuyện thú vị đằng sau tên gọi ấy. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng [các tháng theo tiếng anh] trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp hơn một chút. Bạn sẽ thấy rằng, việc học tiếng Anh không hề khô khan chút nào nếu chúng ta tiếp cận nó một cách tự nhiên và đầy hứng thú.
Trước khi đi sâu vào chi tiết từng tháng, hãy cùng điểm qua một chút về tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức cơ bản này. Giống như việc học [số đếm trong tiếng anh] là bước đầu tiên để bạn có thể nói về số lượng, tuổi tác, hay giá cả, việc học [các tháng theo tiếng anh] là nền tảng để bạn nói về thời gian, sự kiện, và các mốc quan trọng trong cuộc sống. Đừng coi nhẹ những kiến thức nền tảng này nhé!
Bảng Tổng Hợp Các Tháng Theo Tiếng Anh Chi Tiết
Đây là phần quan trọng nhất, nơi chúng ta sẽ liệt kê đầy đủ 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh, kèm theo cách đọc (phiên âm đơn giản để bạn dễ hình dung), và cách viết tắt thông dụng. Hãy dành thời gian làm quen với bảng này nhé.
Thứ tự | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Phiên âm (đơn giản) | Viết tắt thông dụng | Ghi chú về số ngày |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tháng Một | January | /ˈdʒænjuəri/ (gen-yu-ờ-ri) | Jan. | 31 ngày |
2 | Tháng Hai | February | /ˈfɛbrʊəri/ (feb-ru-ờ-ri) | Feb. | 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận) |
3 | Tháng Ba | March | /mɑːrtʃ/ (mạt-ch) | Mar. | 31 ngày |
4 | Tháng Tư | April | /ˈeɪprəl/ (ây-prồl) | Apr. | 30 ngày |
5 | Tháng Năm | May | /meɪ/ (mây) | May | 31 ngày |
6 | Tháng Sáu | June | /dʒuːn/ (giun) | Jun. | 30 ngày |
7 | Tháng Bảy | July | /dʒuˈlaɪ/ (giu-lai) | Jul. | 31 ngày |
8 | Tháng Tám | August | /ˈɔːɡəst/ (o-gớt) | Aug. | 31 ngày |
9 | Tháng Chín | September | /sɛpˈtɛmbər/ (sép-tem-bờr) | Sep. / Sept. | 30 ngày |
10 | Tháng Mười | October | /ɒkˈtoʊbər/ (oc-tô-bờr) | Oct. | 31 ngày |
11 | Tháng Mười Một | November | /nəʊˈvɛmbər/ (nô-vem-bờr) | Nov. | 30 ngày |
12 | Tháng Mười Hai | December | /dɪˈsɛmbər/ (đi-xem-bờr) | Dec. | 31 ngày |
Bảng tổng hợp chi tiết các tháng theo tiếng Anh, bao gồm tên, phiên âm, viết tắt và số ngày giúp bạn dễ dàng học và tra cứu.
Cách Đọc và Viết Tắt Các Tháng Tiếng Anh
Nắm vững cách đọc và viết tắt là hai kỹ năng cơ bản khi học [các tháng theo tiếng anh]. Phiên âm giúp bạn phát âm chuẩn hơn, trong khi viết tắt lại rất hữu ích trong các tình huống cần ghi chép nhanh hoặc không gian hạn chế như lịch, biểu mẫu.
- January (Jan.): Tháng Mười Một. Phát âm khá rõ ràng với âm /dʒ/ ở đầu. Viết tắt là Jan.
- February (Feb.): Tháng Hai. Đây là tháng có cách phát âm hơi “thử thách” một chút với âm /r/ kép. Viết tắt là Feb.
- March (Mar.): Tháng Ba. Phát âm tương đối dễ, kết thúc bằng âm /tʃ/. Viết tắt là Mar.
- April (Apr.): Tháng Tư. Âm /eɪ/ ở đầu cần chú ý. Viết tắt là Apr. Như chúng ta đã tìm hiểu kỹ hơn về [tháng 4 trong tiếng anh] ở một bài viết khác, đây là tháng gắn liền với nhiều sự kiện và lễ hội đặc biệt ở các nền văn hóa.
- May (May): Tháng Năm. Tháng duy nhất có tên chỉ gồm 3 chữ cái và không có viết tắt phổ biến (thường dùng nguyên May). Phát âm giống như “mây” trong tiếng Việt.
- June (Jun.): Tháng Sáu. Phát âm giống như “giun” nhưng âm /n/ cuối cần bật nhẹ. Viết tắt là Jun.
- July (Jul.): Tháng Bảy. Chú ý trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /laɪ/. Viết tắt là Jul.
- August (Aug.): Tháng Tám. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên /ɔː/. Viết tắt là Aug.
- September (Sep./Sept.): Tháng Chín. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /tɛm/. Có hai cách viết tắt phổ biến là Sep. và Sept.
- October (Oct.): Tháng Mười. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /toʊ/. Viết tắt là Oct.
- November (Nov.): Tháng Mười Một. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /vɛm/. Viết tắt là Nov.
- December (Dec.): Tháng Mười Hai. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /sɛm/. Viết tắt là Dec.
Lưu ý rằng, các viết tắt thường kết thúc bằng dấu chấm (.). Tuy nhiên, trong văn phong không quá trang trọng hoặc các ứng dụng kỹ thuật số, dấu chấm này đôi khi được lược bỏ.
Nguồn Gốc Tên Gọi Các Tháng Tiếng Anh: Câu Chuyện Đằng Sau
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao các tháng lại có những cái tên nghe thật lạ tai như January, February, hay August không? Hầu hết tên gọi của các tháng trong tiếng Anh hiện đại đều có nguồn gốc từ lịch La Mã cổ đại. Việc tìm hiểu nguồn gốc này không chỉ thú vị mà còn giúp bạn nhớ tên các tháng lâu hơn đấy!
Tháng 1: January (Jan.) – Vị Thần Janus
January, tháng đầu tiên của năm, được đặt theo tên của Janus – vị thần hai mặt trong thần thoại La Mã, người cai quản sự khởi đầu và kết thúc, cánh cửa và lối đi. Một mặt của Janus nhìn về quá khứ, mặt còn lại nhìn về tương lai. Điều này rất phù hợp với ý nghĩa của tháng Một, là lúc chúng ta nhìn lại năm cũ và đặt mục tiêu cho năm mới.
Tháng 2: February (Feb.) – Lễ Hội Februa
February được đặt tên theo Februa, một lễ hội thanh tẩy được tổ chức vào ngày 15 tháng 2 trong lịch La Mã cổ đại. Lễ hội này nhằm mục đích gột rửa, xua đuổi tà ma và chuẩn bị cho sự sống mới của mùa xuân sắp đến.
Tháng 3: March (Mar.) – Thần Chiến Tranh Mars
March được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Ban đầu, tháng Ba là tháng đầu tiên của năm La Mã cổ đại, đánh dấu sự bắt đầu của mùa chiến dịch quân sự (khi thời tiết ấm lên sau mùa đông) và cũng là sự khởi đầu của mùa xuân, mùa sinh sôi nảy nở.
Tháng 4: April (Apr.) – Sự Nở Rộ Của Vạn Vật?
Tên gọi April có nguồn gốc không rõ ràng bằng các tháng khác, nhưng giả thuyết phổ biến nhất là nó bắt nguồn từ từ Latin “aperire”, có nghĩa là “mở ra”. Điều này ám chỉ sự mở ra của nụ hoa, cây cối đâm chồi nảy lộc vào mùa xuân. Một giả thuyết khác cho rằng nó được đặt theo tên nữ thần Aphrodite của Hy Lạp (tương đương với Venus của La Mã). Dù là gì đi nữa, April luôn gợi nhắc đến sự tươi mới và sức sống.
Tháng 5: May (May) – Nữ Thần Maia
May được đặt tên theo Maia, nữ thần Hy Lạp (và sau đó là La Mã) gắn liền với sự màu mỡ, sinh trưởng và mùa xuân. Tháng Năm là đỉnh điểm của mùa xuân ở nhiều nơi trên thế giới, là lúc cây cối và hoa lá đua nhau khoe sắc.
Tháng 6: June (Jun.) – Nữ Thần Juno
June được đặt theo tên của Juno, nữ thần tối cao trong thần thoại La Mã, là vợ của Jupiter và là nữ thần bảo trợ hôn nhân, gia đình và phụ nữ. Tháng Sáu từ lâu đã được coi là tháng lý tưởng để kết hôn.
Tháng 7: July (Jul.) – Julius Caesar
Tháng Bảy ban đầu được gọi là Quintilis (có nghĩa là “thứ năm” trong tiếng Latin, vì nó là tháng thứ năm trong lịch La Mã 10 tháng ban đầu). Sau khi Julius Caesar cải cách lịch, tháng này được đổi tên thành July để vinh danh ông, người sinh vào tháng này. Đây là một trong hai tháng được đặt tên theo nhân vật lịch sử.
Tháng 8: August (Aug.) – Hoàng Đế Augustus
Tháng Tám ban đầu được gọi là Sextilis (có nghĩa là “thứ sáu”). Giống như tháng Bảy, nó sau này được đổi tên để vinh danh một nhân vật lịch sử quan trọng: Hoàng đế Augustus, người cháu và người kế nhiệm của Julius Caesar. Tháng Tám có cùng số ngày với tháng Bảy (31 ngày) vì Augustus không muốn tháng của mình kém quan trọng hơn tháng của Caesar!
Tháng 9 đến Tháng 12: Những Con Số La Mã
Từ tháng 9 đến tháng 12, tên gọi của chúng có nguồn gốc từ các con số La Mã, phản ánh vị trí của chúng trong lịch La Mã 10 tháng ban đầu (trước khi January và February được thêm vào đầu năm).
- September: Bắt nguồn từ “septem” – số 7.
- October: Bắt nguồn từ “octo” – số 8.
- November: Bắt nguồn từ “novem” – số 9.
- December: Bắt nguồn từ “decem” – số 10.
Dù hiện tại chúng ta có 12 tháng và các tháng này đứng ở vị trí 9, 10, 11, 12, tên gọi ban đầu của chúng vẫn được giữ nguyên. Thật thú vị phải không nào?
Cách Phát Âm Chuẩn Xác Các Tháng Tiếng Anh
Việc phát âm đúng tên [các tháng theo tiếng anh] là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả. Dù bảng trên đã cung cấp phiên âm đơn giản, hãy cùng đi sâu hơn một chút vào cách luyện tập.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm
- Bỏ qua âm cuối: Tiếng Anh có nhiều âm cuối quan trọng như /tʃ/ trong March, /n/ trong June, /l/ trong April. Đừng bỏ qua chúng!
- Nhấn sai trọng âm: Mỗi tháng có trọng âm riêng (ví dụ: JAN-u-a-ry, Feb-RU-a-ry, au-GUST, Sep-TEM-ber). Nhấn đúng trọng âm giúp lời nói của bạn tự nhiên hơn rất nhiều.
- Phát âm cứng nhắc: Cố gắng phát âm các âm tiết một cách tự nhiên, có sự nối âm nhẹ nhàng giữa các âm.
Luyện Tập Theo Âm Tiết
Hãy chia nhỏ tên các tháng thành các âm tiết và luyện tập từng phần trước khi nói cả từ.
- Jan-u-a-ry: /dʒæn/ – /ju/ – /ə/ – /ri/
- Feb-ru-a-ry: /fɛb/ – /rʊ/ – /ə/ – /ri/
- March: /mɑːrtʃ/ (một âm tiết)
- A-pril: /ˈeɪ/ – /prəl/
- May: /meɪ/ (một âm tiết)
- June: /dʒuːn/ (một âm tiết)
- Ju-ly: /dʒu/ – /ˈlaɪ/
- Au-gust: /ˈɔː/ – /ɡəst/
- Sep-tem-ber: /sɛp/ – /ˈtɛm/ – /bər/
- Oc-to-ber: /ɒk/ – /ˈtoʊ/ – /bər/
- No-vem-ber: /nəʊ/ – /ˈvɛm/ – /bər/
- De-cem-ber: /dɪ/ – /ˈsɛm/ – /bər/
Hãy nghe các bản ghi âm của người bản ngữ và cố gắng bắt chước ngữ điệu và cách họ nối âm nhé. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi nói [các tháng theo tiếng anh].
Quy Tắc Viết Tắt Các Tháng
Viết tắt tên tháng là điều cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong văn viết, ghi chú, hoặc các định dạng cần sự ngắn gọn. Hầu hết các tháng đều được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên, ngoại trừ May.
- January -> Jan.
- February -> Feb.
- March -> Mar.
- April -> Apr.
- May -> May (không viết tắt phổ biến)
- June -> Jun.
- July -> Jul.
- August -> Aug.
- September -> Sep. hoặc Sept. (Sept. ít phổ biến hơn nhưng vẫn được dùng)
- October -> Oct.
- November -> Nov.
- December -> Dec.
Khi Nào Dùng Viết Tắt?
Bạn thường thấy viết tắt [các tháng theo tiếng anh] trong:
- Lịch (calendars)
- Biểu mẫu (forms)
- Ghi chú cá nhân (personal notes)
- Các bảng biểu, đồ thị (tables, charts)
- Địa chỉ (addresses, trên phong bì thư)
- Các định dạng ngày tháng ngắn gọn (ví dụ: Jan 1, 2023)
Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng (academic writing, formal letters), bạn nên viết đầy đủ tên tháng. Khi nói, chúng ta luôn nói đầy đủ tên tháng, không nói bản viết tắt.
Các Tháng Và Mối Liên Hệ Với Mùa
Mỗi tháng trong năm đều gắn liền với một mùa cụ thể, tùy thuộc vào vị trí địa lý (Bắc bán cầu hay Nam bán cầu). Vì tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến ở nhiều quốc gia, chúng ta thường học về các mùa ở Bắc bán cầu (nơi có các quốc gia như Anh, Mỹ, Canada).
- Mùa xuân (Spring): Thường bao gồm tháng March, April, May. Đây là mùa cây cối đâm chồi nảy lộc, thời tiết ấm áp dần lên sau mùa đông lạnh giá.
- Mùa hè (Summer): Thường bao gồm tháng June, July, August. Thời tiết nóng nhất trong năm, là mùa của nắng vàng, du lịch và các hoạt động ngoài trời.
- Mùa thu (Autumn/Fall): Thường bao gồm tháng September, October, November. Lá cây chuyển màu, thời tiết mát mẻ dễ chịu. Từ “Autumn” phổ biến ở Anh, còn “Fall” phổ biến ở Mỹ.
- Mùa đông (Winter): Thường bao gồm tháng December, January, February. Mùa lạnh nhất trong năm, có thể có tuyết ở nhiều nơi.
Việc liên hệ [các tháng theo tiếng anh] với các mùa sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn, đồng thời hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và lối sống ở các quốc gia nói tiếng Anh. Chẳng hạn, khi nói về tháng Tám (August), người ta thường nghĩ ngay đến kỳ nghỉ hè sôi động.
Sử Dụng Các Tháng Trong Câu Và Giao Tiếp Hàng Ngày
Biết tên các tháng là một chuyện, sử dụng chúng trong câu như thế nào lại là chuyện khác. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến và cách dùng [các tháng theo tiếng anh] trong giao tiếp.
Cấu Trúc Câu Với Tháng
Khi nói về một sự kiện xảy ra trong một tháng cụ thể, chúng ta thường dùng giới từ “in”.
- My birthday is in July. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Bảy.)
- The leaves change color in October. (Lá cây đổi màu vào tháng Mười.)
- We have a big project due in December. (Chúng tôi có một dự án lớn hạn chót vào tháng Mười Hai.)
Khi nói về một sự kiện xảy ra vào một ngày cụ thể trong một tháng, chúng ta dùng giới từ “on”.
- My appointment is on May 15th. (Cuộc hẹn của tôi là vào ngày 15 tháng Năm.)
- Independence Day in the US is on July 4th. (Ngày Độc lập ở Mỹ là vào ngày 4 tháng Bảy.)
Bạn cũng có thể kết hợp tháng với năm, dùng giới từ “in”:
- The company was founded in November 2005. (Công ty được thành lập vào tháng Mười Một năm 2005.)
- She graduated in June 2022. (Cô ấy tốt nghiệp vào tháng Sáu năm 2022.)
Đặt Câu Hỏi Về Tháng
Để hỏi về tháng, bạn có thể dùng các câu hỏi sau:
- What month is it? (Bây giờ là tháng mấy?)
- What month were you born in? (Bạn sinh vào tháng mấy?)
- What month is the exam in? (Kỳ thi vào tháng mấy?)
- When is the meeting? It’s in April. (Khi nào cuộc họp? Nó vào tháng Tư.)
Nói Ngày Tháng Năm Sinh
Đây là một tình huống rất phổ biến. Có vài cách để nói ngày tháng năm sinh bằng tiếng Anh:
- My birthday is on July 15th. (Đây là cách phổ biến nhất)
- My birthday is on the 15th of July. (Cũng phổ biến, đặc biệt ở Anh)
- My birthday is in July. (Chỉ nói tháng)
Khi thêm năm:
- I was born on July 15th, 1990.
- I was born on the 15th of July, 1990.
- I was born in July 1990. (Không nói ngày cụ thể)
Lưu ý: Trong văn viết Mỹ, thứ tự thường là Month Day, Year (July 15, 1990). Trong văn viết Anh và nhiều nước khác, thứ tự là Day Month, Year (15 July, 1990).
Bí Quyết Ghi Nhớ Các Tháng Tiếng Anh Dễ Dàng
Học 12 từ mới có vẻ đơn giản, nhưng để nhớ chúng lâu và sử dụng trôi chảy thì cần có phương pháp. Dưới đây là một vài bí quyết giúp bạn ghi nhớ [các tháng theo tiếng anh] một cách hiệu quả.
Học Qua Bài Hát
Đây là cách học tuyệt vời, đặc biệt là với trẻ nhỏ hoặc những người học bằng âm thanh. Có rất nhiều bài hát về 12 tháng trong tiếng Anh trên YouTube. Giai điệu và lời bài hát lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ thứ tự và tên gọi của các tháng một cách tự nhiên. Giống như việc chúng ta thường hát các bài hát đếm số để học [số đếm trong tiếng anh] vậy đó.
Sử Dụng Flashcard
Tạo flashcard với tên tháng bằng tiếng Anh ở một mặt và tên tiếng Việt cùng cách đọc/viết tắt ở mặt kia. Luyện tập mỗi ngày, xáo trộn thứ tự để kiểm tra khả năng ghi nhớ của bạn. Đây là phương pháp hiệu quả cho cả trẻ em và người lớn.
Bộ flashcard đơn giản minh họa cho việc học các tháng theo tiếng Anh, mỗi thẻ có tên tháng (đầy đủ và viết tắt) cùng hình ảnh hoặc biểu tượng gợi nhớ đến tháng đó (ví dụ: bông tuyết cho January, hoa cho April, mặt trời cho July), phù hợp cho trẻ em hoặc người mới bắt đầu học.
Gắn Kết Với Sự Kiện Cá Nhân
Hãy liên kết tên các tháng với những sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn hoặc những người thân yêu.
- Tháng sinh nhật của bạn (My birthday is in…).
- Tháng kỷ niệm ngày cưới/ngày yêu nhau.
- Tháng con bạn đi học/tốt nghiệp.
- Tháng gia đình bạn thường đi du lịch.
Ví dụ, bạn có thể nhớ tháng Năm (May) vì đó là tháng sinh nhật mẹ bạn, hoặc tháng Tám (August) vì đó là tháng bạn thường cùng gia đình đi biển.
Sử Dụng Lịch Bằng Tiếng Anh
Hãy thử sử dụng một cuốn lịch hoặc ứng dụng lịch trên điện thoại được cài đặt hiển thị bằng tiếng Anh. Việc nhìn thấy tên các tháng hàng ngày sẽ giúp bạn quen thuộc với chúng một cách nhanh chóng. Đây là một cách học thụ động nhưng rất hiệu quả.
Các Tháng Tiếng Anh Và Những Điều Thú Vị Có Thể Bạn Chưa Biết
Ngoài tên gọi và cách dùng cơ bản, còn có những điều thú vị khác liên quan đến [các tháng theo tiếng anh] mà có thể bạn chưa biết.
Các Ngày Lễ Lớn Trong Tháng
Nhiều ngày lễ quan trọng trên thế giới gắn liền với các tháng cụ thể:
- January: New Year’s Day (1/1)
- February: Valentine’s Day (14/2)
- March: St. Patrick’s Day (17/3, ở Ireland và nhiều nước khác có cộng đồng người Ireland)
- April: April Fool’s Day (1/4), Easter (thường vào tháng 3 hoặc tháng 4)
- May: May Day (1/5), Mother’s Day (Chủ Nhật thứ 2 của tháng 5)
- June: Father’s Day (Chủ Nhật thứ 3 của tháng 6)
- July: Independence Day (4/7, ở Mỹ)
- August: (Thường là tháng cao điểm của kỳ nghỉ hè)
- September: Labor Day (Thứ Hai đầu tiên của tháng 9, ở Mỹ và Canada)
- October: Halloween (31/10)
- November: Thanksgiving (Thứ Năm thứ 4 của tháng 11, ở Mỹ)
- December: Christmas (25/12), New Year’s Eve (31/12)
Việc ghi nhớ các ngày lễ này cũng là một cách tuyệt vời để ôn tập tên các tháng.
Mối Liên Hệ Với Cung Hoàng Đạo
Nếu bạn yêu thích chiêm tinh học, [các tháng theo tiếng anh] còn liên quan đến các cung hoàng đạo:
- January: Capricorn (Ma Kết), Aquarius (Bảo Bình)
- February: Aquarius (Bảo Bình), Pisces (Song Ngư)
- March: Pisces (Song Ngư), Aries (Bạch Dương)
- April: Aries (Bạch Dương), Taurus (Kim Ngưu)
- May: Taurus (Kim Ngưu), Gemini (Song Tử)
- June: Gemini (Song Tử), Cancer (Cự Giải)
- July: Cancer (Cự Giải), Leo (Sư Tử)
- August: Leo (Sư Tử), Virgo (Xử Nữ)
- September: Virgo (Xử Nữ), Libra (Thiên Bình)
- October: Libra (Thiên Bình), Scorpio (Bọ Cạp)
- November: Scorpio (Bọ Cạp), Sagittarius (Nhân Mã)
- December: Sagittarius (Nhân Mã), Capricorn (Ma Kết)
Những Câu Thành Ngữ/Cụm Từ Phổ Biến
Trong tiếng Anh có một vài thành ngữ hoặc cụm từ dùng tên tháng:
- March comes in like a lion, and goes out like a lamb: Ý nói thời tiết tháng Ba thường bắt đầu dữ dội, lạnh lẽo và gió mạnh, nhưng kết thúc thì êm dịu, ấm áp hơn.
- April showers bring May flowers: Những cơn mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm. Câu này mang ý nghĩa những khó khăn ban đầu sẽ dẫn đến kết quả tốt đẹp sau này.
- Dog days of summer: Chỉ những ngày nóng nhất, ẩm ướt nhất của mùa hè, thường là vào cuối tháng Bảy và tháng Tám.
- In the good old summertime: Một cách nói hoài niệm về những ngày hè vui vẻ.
- To be born in the month of…: Sinh vào tháng…
Dạy Các Tháng Tiếng Anh Cho Bé
Với các bố mẹ đang muốn dạy con học tiếng Anh tại nhà, [các tháng theo tiếng anh] là một chủ đề rất hay để bắt đầu. Trẻ em thường học tốt nhất qua các hoạt động vui nhộn và lặp đi lặp lại.
Trò Chơi Giúp Bé Học Tháng
- Hát và nhảy: Sử dụng các bài hát về tháng đã nói ở trên. Kết hợp với các động tác minh họa cho từng tháng hoặc mùa.
- Tô màu lịch: In một tờ lịch trống với tên tháng bằng tiếng Anh và cho bé tô màu, vẽ các hoạt động hoặc sự kiện đặc trưng của tháng đó.
- Ghép thẻ: Chuẩn bị bộ thẻ có tên tháng tiếng Anh (đầy đủ hoặc viết tắt) và một bộ thẻ có tên tháng tiếng Việt hoặc hình ảnh liên quan. Yêu cầu bé ghép đôi.
- “Simon Says” với tháng: “Simon says touch your nose in July” (Nếu là tháng 7 thì chạm mũi). Bé chỉ làm theo nếu có cụm “Simon says”.
- Vẽ theo chủ đề tháng: Ví dụ, tháng Tư có thể vẽ hoa lá hoặc những cơn mưa (liên kết với [vẽ máy bay đơn giản] hoặc [vẽ tranh hà nội trong em đơn giản] để bé có thêm ý tưởng về cách vẽ các sự vật đơn giản liên quan).
Sách và Tài Liệu Tham Khảo
Có rất nhiều sách truyện dành cho trẻ em giới thiệu về [các tháng theo tiếng anh] một cách sinh động. Hãy tìm những cuốn sách có hình ảnh minh họa đẹp, màu sắc bắt mắt và ngôn ngữ đơn giản. Các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ cũng thường có phần về chủ đề này.
Nhớ rằng, điều quan trọng nhất khi dạy bé là tạo không khí vui vẻ, thoải mái và kiên nhẫn lặp lại kiến thức. Đừng đặt nặng việc con phải nhớ hết ngay lập tức. Việc học [các tháng theo tiếng anh] cũng giống như học bất kỳ từ vựng cơ bản nào khác, cần thời gian và sự luyện tập đều đặn. Nếu con bạn là [học sinh tiếng anh là gì], việc nắm vững những từ vựng quen thuộc này sẽ là nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh sau này.
Trích Dẫn Chuyên Gia Về Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Cơ Bản
Để củng cố thêm niềm tin của bạn vào việc học những kiến thức nền tảng như [các tháng theo tiếng anh], tôi đã có cuộc trao đổi với Cô Lan Anh, một chuyên gia ngôn ngữ với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho mọi lứa tuổi.
“Nhiều người học tiếng Anh thường muốn nhảy cóc, học ngay những cấu trúc phức tạp hay từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, nền móng vững chắc mới giúp ngôi nhà ngôn ngữ đứng vững. Việc thành thạo các từ vựng cơ bản, gắn liền với cuộc sống hàng ngày như [các tháng theo tiếng anh], các ngày trong tuần, màu sắc, số đếm… là bước đệm không thể thiếu. Khi bạn sử dụng những từ này một cách tự nhiên, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi tiếp cận những chủ đề khó hơn. Đừng ngại dành thời gian củng cố những điều tưởng chừng như đơn giản nhất, vì chúng là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp trôi chảy.”
Lời khuyên của Cô Lan Anh thực sự rất đáng suy ngẫm phải không nào? Đôi khi chúng ta mải chạy theo những điều phức tạp mà quên đi mất những viên gạch đầu tiên.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Tháng Theo Tiếng Anh (Tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói)
Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, đôi khi chúng ta không gõ mà dùng giọng nói để đặt câu hỏi. Dưới đây là một số câu hỏi tự nhiên mà người học tiếng Anh thường hỏi về các tháng, cùng với câu trả lời ngắn gọn, trực tiếp.
Tháng nào có 28 hoặc 29 ngày?
Chỉ có duy nhất tháng February (tháng Hai) có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận. Các tháng khác đều có 30 hoặc 31 ngày.
Tháng 10 tiếng Anh đọc là gì?
Tháng 10 trong tiếng Anh là October, đọc là /ɒkˈtoʊbər/ (oc-tô-bờr). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “-to-“.
Làm sao phân biệt July và June?
July (tháng Bảy) và June (tháng Sáu) dễ gây nhầm lẫn. Hãy nhớ June có âm /u:/ dài hơn và kết thúc bằng /n/ (giun), còn July có âm /u/ ngắn hơn và trọng âm ở âm tiết thứ hai /laɪ/ (giu-lai).
Tháng cuối cùng của năm là tháng mấy tiếng Anh?
Tháng cuối cùng của năm là tháng 12, tiếng Anh là December, đọc là /dɪˈsɛmbər/ (đi-xem-bờr). Đây là tháng của lễ hội và kết thúc năm.
Tháng nào có 30 ngày?
Có bốn tháng có 30 ngày: April (tháng Tư), June (tháng Sáu), September (tháng Chín), và November (tháng Mười Một).
Tháng nào có 31 ngày?
Có bảy tháng có 31 ngày: January (tháng Một), March (tháng Ba), May (tháng Năm), July (tháng Bảy), August (tháng Tám), October (tháng Mười), và December (tháng Mười Hai).
Tháng thứ 3 trong tiếng Anh là gì?
Tháng thứ 3 trong tiếng Anh là March (tháng Ba), đọc là /mɑːrtʃ/.
Tháng nào có tên viết tắt là Aug?
Tháng có tên viết tắt là Aug. là August (tháng Tám).
Tháng nào có tên viết tắt là Jan?
Tháng có tên viết tắt là Jan. là January (tháng Một).
February có bao nhiêu ngày?
February có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận.
Kết Luận
Chúng ta vừa cùng nhau đi qua một hành trình khá dài để khám phá về [các tháng theo tiếng anh]. Từ tên gọi, cách đọc, viết tắt, nguồn gốc thú vị, cách sử dụng trong câu, cho đến những bí quyết ghi nhớ hiệu quả và cách dạy cho các bé. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và dễ hiểu này, bạn đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi nói về thời gian bằng tiếng Anh.
Việc nắm vững [các tháng theo tiếng anh] là một bước quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Đừng ngần ngại luyện tập hàng ngày, sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, dù chỉ là những câu đơn giản nhất. Càng dùng nhiều, bạn càng nhớ lâu và càng tự nhiên hơn.
Bạn còn có mẹo hay nào khác để ghi nhớ hoặc sử dụng [các tháng theo tiếng anh] không? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé! Mama Yosshino luôn sẵn lòng lắng nghe và cùng bạn học hỏi mỗi ngày. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh của mình!