Chào bạn thân mến! Có bao giờ bạn cảm thấy hơi rối bời khi nhắc đến Các Tháng Bằng Tiếng Anh không? Một năm có 12 tháng, mỗi tháng lại có một cái tên, một cách viết tắt, và đôi khi là cả một câu chuyện thú vị đằng sau. Việc nắm vững tên gọi và cách dùng các tháng bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về văn hóa và lịch sử của các nước nói tiếng Anh nữa đấy. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Mama Yosshino “giải mã” tất tần tật về chủ đề này nhé, đảm bảo học xong là nhớ ngay, dùng ngay!
Nội dung bài viết
- Tại Sao Việc Biết Các Tháng Bằng Tiếng Anh Lại Quan Trọng Đến Thế?
- Danh Sách Chi Tiết 12 Các Tháng Bằng Tiếng Anh
- Tháng 1: January
- Tháng 2: February
- Tháng 3: March
- Tháng 4: April
- Tháng 5: May
- Tháng 6: June
- Tháng 7: July
- Tháng 8: August
- Tháng 9: September
- Tháng 10: October
- Tháng 11: November
- Tháng 12: December
- Cách Dùng Các Tháng Bằng Tiếng Anh Trong Câu
- Mẹo Học Thuộc Và Ghi Nhớ Các Tháng Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- 1. Học Qua Bài Hát
- 2. Sử Dụng Thẻ Học (Flashcards)
- 3. Kết Nối Với Các Sự Kiện Cá Nhân
- 4. Sử Dụng Lịch Treo Tường hoặc Lịch Để Bàn Bằng Tiếng Anh
- 5. Luyện Tập Viết Và Đọc
- 6. Chơi Trò Chơi
- 7. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Nguồn Gốc Và Các Ngày Lễ
- 8. Liên Hệ Với Các Khái Niệm Thời Gian Khác
- Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Tháng Bằng Tiếng Anh
- Viết tắt các tháng bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng?
- Cách đọc các tháng bằng tiếng Anh có khó không?
- Tháng nào có 30 ngày, tháng nào có 31 ngày?
- Tại sao tên các tháng từ September đến December lại không khớp với số thứ tự Latin của chúng?
- Học các tháng bằng tiếng Anh có giúp ích gì trong việc học các kỹ năng tiếng Anh khác không?
- Góc Chuyên Gia: Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Nền Tảng
- Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Tháng Bằng Tiếng Anh
- Kết Lại
Chắc hẳn bạn còn nhớ những bài học vỡ lòng về tiếng Anh, hay những lần tự mày mò học thêm qua phim ảnh, sách báo. Các từ vựng cơ bản như ngày, tháng, năm luôn xuất hiện rất thường xuyên. Đối với các bậc phụ huynh, việc giúp con làm quen và ghi nhớ chủ đề này cũng là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của con. Giống như việc chuẩn bị cho con một hành trang vững vàng để giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh vậy, nắm chắc những kiến thức nền tảng như các tháng bằng tiếng Anh là bước đệm không thể thiếu.
Tại Sao Việc Biết Các Tháng Bằng Tiếng Anh Lại Quan Trọng Đến Thế?
Bạn nghĩ xem, chúng ta dùng tháng để làm gì trong cuộc sống hàng ngày? Đặt lịch hẹn, lên kế hoạch du lịch, tổ chức sinh nhật, kỷ niệm, theo dõi các sự kiện quan trọng, hay đơn giản là biết hôm nay là ngày bao nhiêu của tháng nào. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, tất cả những hoạt động này đều cần đến kiến thức về các tháng bằng tiếng Anh.
- Giao tiếp hàng ngày: Từ những câu đơn giản như “Sinh nhật bạn vào tháng mấy?” (When is your birthday?) đến việc thảo luận về một sự kiện sắp tới “Cuộc họp sẽ diễn ra vào tháng Mười” (The meeting will be in October).
- Công việc và học tập: Lên lịch trình, đặt deadline, hiểu tài liệu quốc tế, theo dõi thời khóa biểu.
- Du lịch và văn hóa: Hiểu lịch các lễ hội, thời tiết theo mùa ở các quốc gia khác, đặt vé máy bay, phòng khách sạn.
- Hiểu biết tổng quát: Đọc báo, xem tin tức, đọc sách, xem phim nước ngoài.
Thiếu kiến thức về các tháng bằng tiếng Anh có thể khiến bạn gặp khó khăn trong rất nhiều tình huống. Vì vậy, đầu tư thời gian để học và ghi nhớ chủ đề này là vô cùng xứng đáng.
Danh Sách Chi Tiết 12 Các Tháng Bằng Tiếng Anh
Để giúp bạn học một cách có hệ thống và dễ nhớ nhất, chúng ta sẽ đi qua từng tháng một, từ tháng Một đến tháng Chạp. Với mỗi tháng, chúng ta sẽ tìm hiểu tên tiếng Anh đầy đủ, cách viết tắt phổ biến, một chút về nguồn gốc tên gọi (để thêm phần thú vị!), và những điểm đặc biệt liên quan đến tháng đó ở các nước nói tiếng Anh và Việt Nam.
Tháng 1: January
- Tên đầy đủ: January
- Viết tắt: Jan. (hoặc Jan không có dấu chấm)
- Nguồn gốc: Tên gọi January bắt nguồn từ vị thần Janus trong thần thoại La Mã. Janus là vị thần của sự khởi đầu, kết thúc, cánh cổng và sự chuyển tiếp. Ông thường được miêu tả với hai khuôn mặt nhìn về hai hướng khác nhau – một nhìn về quá khứ, một nhìn về tương lai. Điều này rất phù hợp với tháng đầu tiên của năm mới, đánh dấu sự kết thúc của năm cũ và mở ra những khởi đầu mới.
- Điểm đặc biệt:
- Là tháng khởi đầu của năm Dương lịch.
- Ở nhiều nước, đây là thời điểm đón Năm Mới (New Year) với pháo hoa và các lễ hội.
- Là tháng mùa đông ở Bắc Bán cầu (lạnh giá) và mùa hè ở Nam Bán cầu (ấm áp).
- Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán đôi khi rơi vào tháng Một (hoặc đầu tháng Hai).
Ví dụ:
- My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)
- New Year’s Day is on January 1st. (Ngày đầu năm mới là ngày 1 tháng Một.)
Tháng 2: February
- Tên đầy đủ: February
- Viết tắt: Feb. (hoặc Feb)
- Nguồn gốc: Tên gọi February có nguồn gốc từ từ Latin “februum”, có nghĩa là “thanh tẩy”. Tháng Hai là tháng cuối cùng trong lịch La Mã cổ đại trước khi năm mới bắt đầu vào tháng Ba. Đây là thời điểm diễn ra lễ hội thanh tẩy Februalia, nhằm gột rửa những điều không may mắn và chuẩn bị cho sự khởi đầu mới.
- Điểm đặc biệt:
- Là tháng ngắn nhất trong năm, chỉ có 28 ngày (hoặc 29 ngày vào năm nhuận – leap year).
- Có ngày Lễ Tình Nhân (Valentine’s Day) vào 14/2.
- Có ngày Tổng thống (Presidents’ Day) ở Mỹ.
Ví dụ:
- February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.)
- We celebrate Valentine’s Day in February. (Chúng tôi kỷ niệm Ngày Lễ Tình Nhân vào tháng Hai.)
Tháng 3: March
- Tên đầy đủ: March
- Viết tắt: Mar. (hoặc Mar)
- Nguồn gốc: Tên gọi March được đặt theo tên thần Mars – vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Trong lịch La Mã cổ đại, March là tháng đầu tiên của năm và là thời điểm bắt đầu các chiến dịch quân sự sau mùa đông lạnh giá.
- Điểm đặc biệt:
- Đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân ở Bắc Bán cầu và mùa thu ở Nam Bán cầu. Điểm phân इक्inox (xuân phân hoặc thu phân) thường rơi vào khoảng 20/3 hoặc 21/3.
- Có ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day) vào 8/3.
- Có ngày Thánh Patrick (St. Patrick’s Day) vào 17/3, đặc biệt phổ biến ở Ireland và các cộng đồng người Ireland.
Ví dụ:
- Spring begins in March. (Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.)
- International Women’s Day is on March 8th. (Ngày Quốc tế Phụ nữ là ngày 8 tháng Ba.)
Tháng 4: April
- Tên đầy đủ: April
- Viết tắt: Apr. (hoặc Apr)
- Nguồn gốc: Nguồn gốc tên gọi April có nhiều giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ từ Latin “aperire”, có nghĩa là “mở ra”, ám chỉ sự đâm chồi nảy lộc của cây cối vào mùa xuân. Một giả thuyết khác liên quan đến nữ thần tình yêu Aphrodite (Venus trong thần thoại La Mã), vì tháng Tư là tháng dành cho bà.
- Điểm đặc biệt:
- Là tháng được biết đến với những cơn mưa xuân ở nhiều nơi thuộc Bắc Bán cầu.
- Có ngày Cá tháng Tư (April Fool’s Day) vào 1/4.
- Lễ Phục sinh (Easter) thường rơi vào tháng Tư (ngày Lễ Phục sinh thay đổi hàng năm).
Ví dụ:
- “April showers bring May flowers.” (Những cơn mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm – một câu tục ngữ tiếng Anh.)
- April Fool’s Day is celebrated in April. (Ngày Cá tháng Tư được tổ chức vào tháng Tư.)
Tháng 5: May
- Tên đầy đủ: May
- Viết tắt: May (không có viết tắt phổ biến khác)
- Nguồn gốc: Tên gọi May được đặt theo tên nữ thần Maia trong thần thoại Hy Lạp, một vị thần bảo hộ cho sự phát triển của thực vật. Trong thần thoại La Mã, bà được đồng nhất với Maia Maiestas, một nữ thần của mùa xuân và đất đai.
- Điểm đặc biệt:
- Được coi là tháng của hoa và cây cối nở rộ ở Bắc Bán cầu.
- Có ngày Quốc tế Lao động (International Workers’ Day) vào 1/5.
- Có ngày của Mẹ (Mother’s Day) ở nhiều quốc gia (thường là Chủ Nhật thứ hai của tháng Năm).
- Ở Việt Nam, có ngày Giải phóng miền Nam (30/4) và Quốc tế Lao động (1/5) tạo thành kỳ nghỉ dài.
Ví dụ:
- Flowers are blooming in May. (Hoa đang nở rộ vào tháng Năm.)
- Mother’s Day is in May. (Ngày của Mẹ vào tháng Năm.)
Tháng 6: June
- Tên đầy đủ: June
- Viết tắt: Jun. (hoặc Jun)
- Nguồn gốc: Tên gọi June được đặt theo tên nữ thần Juno trong thần thoại La Mã, vợ của thần Jupiter và là nữ hoàng của các vị thần. Bà là vị thần bảo trợ cho hôn nhân, gia đình và phụ nữ khi sinh nở. Đó là lý do tháng Sáu thường là tháng phổ biến để tổ chức đám cưới.
- Điểm đặc biệt:
- Đánh dấu sự bắt đầu của mùa hè ở Bắc Bán cầu và mùa đông ở Nam Bán cầu. Điểm chí (hạ chí hoặc đông chí) thường rơi vào khoảng 20/6 hoặc 21/6, là ngày dài nhất (hoặc ngắn nhất) trong năm.
- Có ngày của Cha (Father’s Day) ở nhiều quốc gia (thường là Chủ Nhật thứ ba của tháng Sáu).
- Là tháng kết thúc năm học ở nhiều trường học ở Bắc Mỹ và châu Âu.
Ví dụ:
- Many couples get married in June. (Nhiều cặp đôi kết hôn vào tháng Sáu.)
- Summer starts in June. (Mùa hè bắt đầu vào tháng Sáu.)
Tháng 7: July
- Tên đầy đủ: July
- Viết tắt: Jul. (hoặc Jul)
- Nguồn gốc: Tên gọi July được đặt theo tên Julius Caesar, vị tướng và chính khách La Mã nổi tiếng. Ông được sinh ra vào tháng này. Ban đầu, tháng này có tên là Quintilis (tháng thứ năm trong lịch La Mã cũ), nhưng sau đó được đổi tên để vinh danh ông.
- Điểm đặc biệt:
- Là đỉnh điểm của mùa hè ở Bắc Bán cầu, thường là tháng nóng nhất.
- Có ngày Quốc khánh Mỹ (Independence Day) vào 4/7.
- Ở Pháp có ngày Bastille Day (Quốc khánh Pháp) vào 14/7.
- Là tháng cao điểm của kỳ nghỉ hè ở nhiều nước.
Ví dụ:
- It’s usually very hot in July. (Trời thường rất nóng vào tháng Bảy.)
- Americans celebrate Independence Day on July 4th. (Người Mỹ kỷ niệm ngày Quốc khánh vào ngày 4 tháng Bảy.)
Tháng 8: August
- Tên đầy đủ: August
- Viết tắt: Aug. (hoặc Aug)
- Nguồn gốc: Tên gọi August được đặt theo tên vị Hoàng đế La Mã đầu tiên, Augustus Caesar. Giống như Julius Caesar, ông cũng được vinh danh bằng cách đặt tên cho tháng này. Trước đó, tháng này có tên là Sextilis (tháng thứ sáu trong lịch La Mã cũ).
- Điểm đặc biệt:
- Tiếp tục là tháng nóng bức của mùa hè ở Bắc Bán cầu.
- Thường là tháng cuối cùng của kỳ nghỉ hè trước khi học sinh quay trở lại trường.
Ví dụ:
- School starts again in August or September. (Trường học bắt đầu lại vào tháng Tám hoặc tháng Chín.)
- We went on vacation in August. (Chúng tôi đi nghỉ mát vào tháng Tám.)
Hình ảnh minh họa cách nhóm các tháng bằng tiếng Anh theo các mùa trong năm
Tháng 9: September
- Tên đầy đủ: September
- Viết tắt: Sep. (hoặc Sept., hoặc Sep)
- Nguồn gốc: Tên gọi September bắt nguồn từ từ Latin “septem”, có nghĩa là “bảy”. Trong lịch La Mã cổ đại (chỉ có 10 tháng), September là tháng thứ bảy. Mặc dù sau này lịch được điều chỉnh thành 12 tháng, tên gọi vẫn được giữ nguyên.
- Điểm đặc biệt:
- Đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu ở Bắc Bán cầu và mùa xuân ở Nam Bán cầu.
- Là tháng nhiều học sinh quay trở lại trường học sau kỳ nghỉ hè.
- Ở Việt Nam có ngày Quốc khánh (2/9).
Ví dụ:
- Autumn begins in September. (Mùa thu bắt đầu vào tháng Chín.)
- Children go back to school in September. (Trẻ em trở lại trường học vào tháng Chín.)
Tháng 10: October
- Tên đầy đủ: October
- Viết tắt: Oct. (hoặc Oct)
- Nguồn gốc: Tên gọi October bắt nguồn từ từ Latin “octo”, có nghĩa là “tám”. Tương tự như September, trong lịch La Mã cổ đại 10 tháng, October là tháng thứ tám.
- Điểm đặc biệt:
- Mùa thu rõ rệt hơn ở Bắc Bán cầu, lá cây chuyển màu và rụng.
- Có lễ hội Halloween vào 31/10.
- Tháng 10 cũng là tháng có nhiều sự kiện quan trọng ở Việt Nam, ví dụ như ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10). Bạn có thể tìm ý tưởng để vẽ tranh 20-11 đơn giản đẹp để tặng cô giáo, và Tháng Mười Một chính là thời điểm để chuẩn bị cho ngày Nhà giáo Việt Nam rồi đấy.
Ví dụ:
- Leaves change color in October. (Lá cây chuyển màu vào tháng Mười.)
- Halloween is celebrated on October 31st. (Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng Mười.)
Tháng 11: November
- Tên đầy đủ: November
- Viết tắt: Nov. (hoặc Nov)
- Nguồn gốc: Tên gọi November bắt nguồn từ từ Latin “novem”, có nghĩa là “chín”. Trong lịch La Mã cổ đại 10 tháng, November là tháng thứ chín.
- Điểm đặc biệt:
- Thời tiết trở nên lạnh hơn ở Bắc Bán cầu, chuẩn bị cho mùa đông.
- Có ngày Lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở Mỹ (thứ Năm thứ tư của tháng Mười Một).
- Ở Việt Nam có ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11), một dịp quan trọng để tri ân thầy cô. Việc học tốt các kiến thức cơ bản như các tháng bằng tiếng Anh cũng là một cách thể hiện sự cố gắng của bạn dành cho thầy cô đấy.
Ví dụ:
- Thanksgiving is in November. (Lễ Tạ ơn vào tháng Mười Một.)
- The weather gets colder in November. (Thời tiết trở nên lạnh hơn vào tháng Mười Một.)
Tháng 12: December
- Tên đầy đủ: December
- Viết tắt: Dec. (hoặc Dec)
- Nguồn gốc: Tên gọi December bắt nguồn từ từ Latin “decem”, có nghĩa là “mười”. Trong lịch La Mã cổ đại 10 tháng, December là tháng thứ mười.
- Điểm đặc biệt:
- Đánh dấu sự bắt đầu của mùa đông ở Bắc Bán cầu và mùa hè ở Nam Bán cầu.
- Là tháng cuối cùng của năm, chuẩn bị cho năm mới.
- Có lễ Giáng sinh (Christmas) vào 25/12.
- Có đêm Giao thừa (New Year’s Eve) vào 31/12.
Ví dụ:
- Christmas is in December. (Giáng sinh vào tháng Mười Hai.)
- The year ends in December. (Năm kết thúc vào tháng Mười Hai.)
Đó là 12 cái tên thân thuộc của các tháng bằng tiếng Anh. Bạn thấy không, mỗi tháng đều có một câu chuyện và những điểm đặc trưng riêng. Việc học thêm về nguồn gốc cũng giúp bạn ghi nhớ tên tháng dễ dàng hơn phải không nào?
Cách Dùng Các Tháng Bằng Tiếng Anh Trong Câu
Biết tên các tháng rồi, vậy làm sao để ghép chúng vào câu cho đúng ngữ pháp? Đây là lúc chúng ta cần chú ý đến các giới từ đi kèm.
Giới từ phổ biến nhất dùng với các tháng bằng tiếng Anh là “in”.
- Chúng ta dùng “in” khi chỉ nói về tháng nói chung:
- My birthday is in July. (Sinh nhật tôi vào tháng Bảy.)
- The weather is cold in December. (Thời tiết lạnh vào tháng Mười Hai.)
- Schools usually close in June for summer break. (Trường học thường đóng cửa vào tháng Sáu cho kỳ nghỉ hè.)
Khi bạn muốn nói cả ngày và tháng, hoặc cả ngày, tháng và năm, chúng ta sẽ dùng giới từ “on”.
- Sử dụng “on” với ngày cụ thể:
- My birthday is on July 15th. (Sinh nhật tôi vào ngày 15 tháng Bảy.)
- The meeting is scheduled for on October 26th. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày 26 tháng Mười.)
- She was born on November 5th, 1990. (Cô ấy sinh vào ngày 5 tháng Mười Một, năm 1990.)
Như vậy, chỉ cần nhớ quy tắc đơn giản: “in” + Tháng, “on” + Ngày (có hoặc không có tháng/năm đi kèm).
Ngoài ra, các tháng bằng tiếng Anh còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị. Ví dụ:
- April showers bring May flowers: Ám chỉ những khó khăn ban đầu (mưa tháng Tư) sẽ dẫn đến kết quả tốt đẹp (hoa tháng Năm).
- Mad as a March hare: Rất điên rồ hoặc hành động kỳ quặc (liên quan đến hành vi của thỏ vào mùa sinh sản tháng Ba).
- The dog days of summer: Những ngày nóng nhất trong mùa hè (thường là cuối tháng Bảy, đầu tháng Tám).
Ví dụ cách sử dụng các tháng bằng tiếng Anh trong các câu giao tiếp thông dụng
Mẹo Học Thuộc Và Ghi Nhớ Các Tháng Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
Việc nhớ tên 12 tháng bằng tiếng Anh đôi khi cũng là một thử thách nho nhỏ, đặc biệt với các bạn nhỏ. Làm thế nào để biến việc học này trở nên thú vị và dễ dàng hơn? Dưới đây là vài mẹo hay bạn có thể áp dụng:
1. Học Qua Bài Hát
Có rất nhiều bài hát tiếng Anh vui nhộn về 12 tháng trong năm. Giai điệu bắt tai sẽ giúp bạn ghi nhớ thứ tự và tên gọi của các tháng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy tìm kiếm trên YouTube các bài hát như “Months of the Year Song” và cùng nhau hát theo nhé!
2. Sử Dụng Thẻ Học (Flashcards)
Viết tên tháng đầy đủ ở một mặt thẻ và tên viết tắt ở mặt còn lại. Luyện tập mỗi ngày để kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình. Bạn có thể thêm hình ảnh hoặc thông tin đặc biệt của tháng đó để thẻ học thêm sinh động.
3. Kết Nối Với Các Sự Kiện Cá Nhân
Gắn tên tháng với các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn:
- Sinh nhật của bạn, người thân, bạn bè.
- Các ngày kỷ niệm của gia đình.
- Thời điểm bắt đầu/kết thúc năm học.
- Kỳ nghỉ yêu thích.
Ví dụ: Tháng Bảy là tháng sinh nhật của tôi -> July is my birthday month. Tháng Mười Hai là tháng Giáng sinh -> December is Christmas month.
4. Sử Dụng Lịch Treo Tường hoặc Lịch Để Bàn Bằng Tiếng Anh
Mua hoặc tự thiết kế một chiếc lịch có hiển thị các tháng bằng tiếng Anh. Đặt ở nơi dễ thấy trong nhà hoặc nơi làm việc. Mỗi ngày nhìn vào lịch là một lần ôn tập hiệu quả.
5. Luyện Tập Viết Và Đọc
Thường xuyên viết ra tên các tháng bằng tiếng Anh, cả dạng đầy đủ và viết tắt. Đọc to tên các tháng để luyện phát âm.
6. Chơi Trò Chơi
Có thể là các trò chơi tìm chữ, ghép từ, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại có phần về từ vựng theo chủ đề. Học qua trò chơi luôn hiệu quả vì nó tạo hứng thú và không gây cảm giác nhàm chán. Bạn có thể kết hợp học các từ vựng về tháng với các hoạt động sáng tạo như tranh tô màu anime cute theo chủ đề các mùa hoặc lễ hội trong năm.
7. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Nguồn Gốc Và Các Ngày Lễ
Như chúng ta đã thấy ở phần trên, mỗi tháng đều có một câu chuyện riêng. Việc tìm hiểu về nguồn gốc tên gọi, các vị thần La Mã, hay các lễ hội nổi tiếng diễn ra trong tháng đó sẽ giúp thông tin “neo” lại trong trí nhớ của bạn lâu hơn. Ví dụ, tại sao tháng Hai lại là tháng ngắn nhất? Tìm hiểu về sự điều chỉnh lịch Julius Caesar và Augustus Caesar để thấy được bức tranh toàn cảnh thú vị.
8. Liên Hệ Với Các Khái Niệm Thời Gian Khác
Tháng là một đơn vị thời gian. Hãy liên hệ nó với các đơn vị khác như ngày (days of the week – thứ 4 tiếng anh là gì), năm (years), mùa (seasons), quý (quarters). Hiểu được mối liên hệ này giúp củng cố kiến thức tổng thể về thời gian trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Một năm có 12 tháng.
- Một quý có 3 tháng.
- Mùa xuân ở Bắc Bán cầu gồm tháng Ba, tháng Tư, tháng Năm (March, April, May).
- Tháng có thể có 30 hoặc 31 ngày (trừ tháng Hai).
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Tháng Bằng Tiếng Anh
Khi học về chủ đề này, bạn có thể có một số thắc mắc phổ biến. Dưới đây là giải đáp cho một vài câu hỏi hay gặp:
Viết tắt các tháng bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng?
Hầu hết các tháng đều có thể viết tắt bằng 3 chữ cái đầu tiên, theo sau là dấu chấm (dấu chấm là tùy chọn, nhưng có dấu chấm thì phổ biến hơn trong văn viết cũ).
- January -> Jan.
- February -> Feb.
- March -> Mar.
- April -> Apr.
- May -> May (không viết tắt).
- June -> Jun.
- July -> Jul.
- August -> Aug.
- September -> Sep. (hoặc Sept. – 4 chữ).
- October -> Oct.
- November -> Nov.
- December -> Dec.
Lưu ý rằng “May” là trường hợp đặc biệt không viết tắt. September đôi khi được viết tắt là “Sept.” với 4 chữ cái.
Cách đọc các tháng bằng tiếng Anh có khó không?
Phát âm các tháng bằng tiếng Anh không quá khó nếu bạn nắm vững cách phát âm các nguyên âm và phụ âm cơ bản. Mỗi tháng có cách đọc riêng, bạn có thể nghe phát âm chuẩn từ các từ điển trực tuyến hoặc video hướng dẫn để luyện tập theo. Ví dụ, lưu ý âm /dʒ/ trong January và June, âm /f/ trong February, âm /ɑː/ trong March và August, âm /eɪ/ trong April và May, âm /uː/ trong June và July, âm /e/ trong September và November, âm /ɒ/ (Anh-Anh) hoặc /ɑː/ (Anh-Mỹ) trong October, và âm /ɪ/ trong December. Luyện nghe và nhại theo là cách tốt nhất để cải thiện phát âm.
Tháng nào có 30 ngày, tháng nào có 31 ngày?
Đây là một câu hỏi kinh điển và có một mẹo nhớ rất dễ: sử dụng các khớp ngón tay!
Nắm bàn tay lại. Bắt đầu đếm từ khớp ngón tay trỏ là tháng Một (January). Khớp là tháng có 31 ngày. Khoảng lõm giữa các khớp là tháng có 30 ngày (trừ tháng Hai).
- Khớp ngón trỏ: Tháng Một (Jan) – 31 ngày.
- Khoảng lõm: Tháng Hai (Feb) – 28/29 ngày.
- Khớp ngón giữa: Tháng Ba (Mar) – 31 ngày.
- Khoảng lõm: Tháng Tư (Apr) – 30 ngày.
- Khớp ngón áp út: Tháng Năm (May) – 31 ngày.
- Khoảng lõm: Tháng Sáu (Jun) – 30 ngày.
- Khớp ngón út: Tháng Bảy (Jul) – 31 ngày.
Sau khi hết một bàn tay, quay lại ngón trỏ và tiếp tục đếm:
- Khớp ngón trỏ (lần 2): Tháng Tám (Aug) – 31 ngày.
- Khoảng lõm: Tháng Chín (Sep) – 30 ngày.
- Khớp ngón giữa: Tháng Mười (Oct) – 31 ngày.
- Khoảng lõm: Tháng Mười Một (Nov) – 30 ngày.
- Khớp ngón áp út: Tháng Mười Hai (Dec) – 31 ngày.
Đây là một mẹo dân gian rất hữu ích để phân biệt số ngày trong các tháng bằng tiếng Anh.
Tại sao tên các tháng từ September đến December lại không khớp với số thứ tự Latin của chúng?
Như đã giải thích ở phần nguồn gốc, lịch La Mã ban đầu chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ tháng Ba (March). Khi tháng Một (January) và tháng Hai (February) được thêm vào sau này, chúng đẩy số thứ tự của các tháng còn lại lùi lại hai vị trí. Tuy nhiên, tên gọi có nguồn gốc Latin vẫn được giữ nguyên để vinh danh lịch sử, dù không còn chính xác với thứ tự hiện tại nữa. Đây là một ví dụ thú vị về sự “thừa kế” văn hóa qua ngôn ngữ.
Học các tháng bằng tiếng Anh có giúp ích gì trong việc học các kỹ năng tiếng Anh khác không?
Chắc chắn rồi! Việc học các tháng bằng tiếng Anh là một phần của việc xây dựng vốn từ vựng nền tảng về thời gian. Nắm vững chủ đề này giúp bạn dễ dàng hơn khi học về cách nói ngày, thứ, năm, các thì của động từ (liên quan đến thời gian), hay thậm chí là cách tính bằng cách thuận tiện lớp 4 khi áp dụng vào các bài toán liên quan đến lịch, như tính khoảng thời gian giữa hai ngày hoặc hai tháng. Tất cả các kiến thức cơ bản đều có mối liên hệ và bổ trợ cho nhau.
Góc Chuyên Gia: Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Nền Tảng
Chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về các tháng bằng tiếng Anh. Để có thêm góc nhìn chuyên sâu, tôi đã có cuộc trò chuyện với Cô Mai Thị Thanh, một Chuyên gia Giáo dục Ngôn ngữ có nhiều năm kinh nghiệm.
Cô Thanh chia sẻ: “Trong quá trình giảng dạy, tôi nhận thấy rằng việc nắm vững những khối kiến thức nền tảng, dù là nhỏ nhất như các tháng bằng tiếng Anh, đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó giống như việc xây móng nhà vậy. Móng có chắc thì ngôi nhà mới vững vàng được. Khi trẻ em hoặc người học tiếng Anh nắm chắc từ vựng về các tháng, các em sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, từ đó có động lực để học thêm những chủ đề phức tạp hơn.”
“Đặc biệt, việc hiểu cả nguồn gốc tên gọi hay những nét văn hóa liên quan đến từng tháng giúp bài học trở nên sống động và ý nghĩa hơn rất nhiều,” Cô Thanh nhấn mạnh. “Điều này không chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn mà còn nuôi dưỡng tình yêu đối với ngôn ngữ và văn hóa. Phụ huynh có thể cùng con tìm hiểu thêm về các lễ hội, sự kiện đặc trưng của từng tháng để việc học các tháng bằng tiếng Anh trở thành một hành trình khám phá thú vị.”
Quan điểm của Cô Thanh càng củng cố thêm lý do tại sao chúng ta nên học chủ đề này một cách cẩn thận và chi tiết.
Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Tháng Bằng Tiếng Anh
Để sử dụng các tháng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần ghi nhớ một vài điểm sau:
- Luôn viết hoa chữ cái đầu: Tên các tháng bằng tiếng Anh (January, February,…) và tên viết tắt (Jan., Feb.,…) luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên. Đây là quy tắc ngữ pháp cơ bản.
- Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ: Đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng giới từ với ngày tháng, nhưng quy tắc “in” + tháng và “on” + ngày là phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. Cách viết tắt có dấu chấm hay không dấu chấm cũng có thể khác nhau giữa hai chuẩn này, nhưng cả hai đều được hiểu.
- Context là quan trọng: Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng các tháng bằng tiếng Anh trong câu để chọn giới từ và cách diễn đạt phù hợp nhất.
- Luyện tập thường xuyên: Giống như bất kỳ từ vựng nào khác, cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các tháng bằng tiếng Anh là luyện tập đều đặn qua việc đọc, viết, nghe, và nói.
Kết Lại
Chủ đề các tháng bằng tiếng Anh có vẻ đơn giản, nhưng khi đi sâu vào, chúng ta thấy nó không chỉ là danh sách 12 cái tên mà còn chứa đựng rất nhiều điều thú vị về lịch sử, văn hóa và cách ngôn ngữ phản ánh cuộc sống của con người. Việc nắm vững tên gọi, cách viết, cách đọc, cách dùng và những thông tin liên quan đến các tháng bằng tiếng Anh là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.
Hy vọng với cẩm nang chi tiết từ Mama Yosshino hôm nay, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích và những mẹo hay để học các tháng bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày, hay chia sẻ với bạn bè, người thân nhé. Hãy để việc học tiếng Anh trở thành một trải nghiệm vui vẻ và bổ ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về các tháng bằng tiếng Anh hoặc các chủ đề tiếng Anh cơ bản khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Mama Yosshino luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!