Chào bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau giải mã một “bí ẩn” ngữ pháp mà không ít người học tiếng Anh, từ các bạn học sinh cấp 2 làm [bài tập thì quá khứ đơn lớp 6] cho đến những người trưởng thành đang cố gắng giao tiếp trôi chảy hơn, đều có lúc gặp bối rối. Đó chính là cấu trúc “Be Used To + Gì”. Nghe thì có vẻ đơn giản, chỉ vài từ ghép lại, nhưng thực tế nó lại là nguồn cơn của không ít nhầm lẫn với một “họ hàng” trông cực kỳ giống nó: “used to + V”.

Vậy rốt cuộc, “be used to” theo sau là gì? Nó mang ý nghĩa ra sao và làm thế nào để sử dụng nó thật tự tin, tự nhiên như người bản xứ? Nếu bạn đã từng gãi đầu suy nghĩ mỗi khi gặp “be used to” trong sách vở hay khi nghe người nước ngoài nói chuyện, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau đi từ khái niệm cơ bản nhất đến những cách dùng nâng cao, những lỗi sai thường gặp và cả những bí quyết luyện tập để “be used to” trở thành một phần quen thuộc trong vốn tiếng Anh của bạn, giống như việc bạn đã “be used to” thức dậy vào buổi sáng vậy đó!

Be used to + Gì: Khái Niệm Đơn Giản Nhất

Hãy đi thẳng vào câu trả lời cho câu hỏi trọng tâm của chúng ta: “Be used to” đi với gì?

Câu trả lời là: Be used to + V-ing (động từ thêm -ing) hoặc + Noun/Pronoun (danh từ/đại từ).

Cấu trúc này diễn tả việc ai đó đã quen với một điều gì đó, một hoạt động hay một tình huống nào đó. Họ không còn cảm thấy lạ lẫm, khó chịu hay bất ngờ với điều đó nữa. Nó diễn tả một trạng thái đã thích nghi, đã trở nên thông thạo hoặc quen thuộc.

Ví dụ:

  • I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm.) – “Waking up” là V-ing.
  • She is used to the cold weather in Canada. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh ở Canada.) – “The cold weather” là một danh từ.
  • We are used to them. (Chúng tôi đã quen với họ.) – “Them” là một đại từ.

Nói một cách nôm na, khi bạn “be used to” một điều gì đó, nó giống như việc bạn đã ăn cơm ba bữa hàng ngày vậy, nó trở thành chuyện bình thường, không còn là điều gì đặc biệt hay khó khăn nữa.

Cấu trúc be used to và cách dùng đơn giản nhất cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu.Cấu trúc be used to và cách dùng đơn giản nhất cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu.

Vì Sao Cấu Trúc Be Used To Lại Quan Trọng Đến Thế?

Tại sao chúng ta lại cần một cấu trúc riêng để diễn tả sự “quen thuộc” này? Đơn giản là vì trong giao tiếp hàng ngày, việc nói về những thói quen, những điều mình đã thích nghi là cực kỳ phổ biến. Cấu trúc “be used to” giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn rất nhiều so với việc chỉ dùng những cách diễn đạt vòng vo khác.

Thử nghĩ xem, nếu bạn muốn nói “Tôi đã quen với việc làm việc ca đêm”, bạn có thể nói:

  • “I don’t feel strange about working night shifts anymore.” (Tôi không còn cảm thấy lạ lẫm về việc làm ca đêm nữa.)
  • “Working night shifts is normal for me now.” (Làm việc ca đêm bây giờ bình thường với tôi rồi.)

Những cách diễn đạt trên không sai, nhưng câu “I am used to working night shifts” nghe ngắn gọn, súc tích và chuẩn xác hơn rất nhiều về mặt ý nghĩa “đã quen với, đã thích nghi”.

Hơn nữa, việc nắm vững “be used to” là chìa khóa để tránh nhầm lẫn với cấu trúc “used to + V” (diễn tả thói quen trong quá khứ đã chấm dứt), vốn là nguồn cơn gây ra không ít “ca khó đỡ” trong bài kiểm tra ngữ pháp và cả giao tiếp. Hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn (có lẽ còn hữu ích hơn cả việc giải những bài toán khó trong [bài tập thì quá khứ đơn lớp 6]!), mà còn giúp bạn truyền đạt ý nghĩ chính xác, tránh gây hiểu lầm cho người nghe.

Việc nắm vững các cấu trúc đặc biệt như ‘be used to’ là bước tiến quan trọng sau khi bạn đã làm quen với những nền tảng cơ bản hơn như các dạng [bị động quá khứ đơn]. Mỗi cấu trúc ngữ pháp mới mà bạn học và sử dụng thành thạo đều là một mảnh ghép quan trọng xây dựng nên khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự tin của bạn.

Đi Sâu Vào Be Used To: Các Dạng Thức Phổ Biến

Như đã đề cập, “be used to” có thể theo sau bởi V-ing hoặc một danh từ/đại từ. Mặc dù cấu trúc tương tự, cách dùng này hơi khác nhau một chút về sắc thái.

1. Be used to + V-ing: Quen với một Hành Động/Hoạt Động

Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc “be used to”. Nó diễn tả việc bạn đã quen với việc thực hiện một hành động hoặc một hoạt động cụ thể nào đó một cách thường xuyên hoặc trong một thời gian đủ dài để không còn cảm thấy khó khăn hay bất thường nữa.

  • Cấu trúc: S + be (am/is/are/was/were…) + used to + V-ing
  • Ý nghĩa: Ai đó đã quen với việc làm gì.

Ví dụ minh họa:

  • He is used to driving in the city. (Anh ấy đã quen với việc lái xe trong thành phố. – Có thể ban đầu anh ấy thấy khó khăn vì đông đúc, nhưng giờ thì quen rồi.)
  • They were used to living in a small apartment. (Họ đã quen với việc sống trong căn hộ nhỏ. – Có thể bây giờ họ chuyển sang nhà lớn hơn, nhưng trước đây họ quen với điều đó.)
  • Are you used to eating spicy food? (Bạn đã quen với việc ăn cay chưa?)
  • I’m not used to waking up this early on Sundays. (Tôi không quen với việc dậy sớm thế này vào Chủ nhật.)

Sắc thái của cấu trúc này nhấn mạnh vào sự thích nghi với quá trình hoặc hành động diễn ra.

2. Be used to + Noun/Pronoun: Quen với một Sự Vật/Sự Việc/Con Người

Dạng này dùng để diễn tả việc bạn đã quen với một người, một vật, một địa điểm, một tình huống hoặc một khái niệm cụ thể nào đó. Bạn đã tiếp xúc với nó đủ lâu hoặc đủ nhiều để không còn thấy xa lạ hay bỡ ngỡ.

  • Cấu trúc: S + be (am/is/are/was/were…) + used to + Noun/Pronoun
  • Ý nghĩa: Ai đó đã quen với ai/cái gì/việc gì.

Ví dụ minh họa:

  • She is used to the noise from the street. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn từ đường phố. – Có thể ban đầu tiếng ồn làm cô khó chịu, nhưng giờ cô không để ý nữa.)
  • We are used to the new system now. (Bây giờ chúng tôi đã quen với hệ thống mới rồi.)
  • He is used to his new boss. (Anh ấy đã quen với ông chủ mới của mình.)
  • Are you used to Vietnamese traffic? (Bạn đã quen với giao thông Việt Nam chưa?)

Dạng này tập trung vào sự quen thuộc với đối tượng (danh từ/đại từ) hơn là hành động.

3. “Get used to” + V-ing/Noun/Pronoun: Diễn Tả Quá Trình Trở Nên Quen Thuộc

Đây là một cấu trúc họ hàng rất gần với “be used to” và thường đi chung khi giải thích. Trong khi “be used to” diễn tả trạng thái đã quen, thì “get used to” diễn tả quá trình để đạt được trạng thái đó. Nó mang ý nghĩa “đang dần quen với” hoặc “trở nên quen với”.

  • Cấu trúc: S + get (get/gets/got/getting…) + used to + V-ing/Noun/Pronoun
  • Ý nghĩa: Ai đó đang dần quen với/đang thích nghi với việc gì/ai/cái gì.

Ví dụ minh họa:

  • It took me a while to get used to living alone. (Tôi mất một lúc để làm quen với việc sống một mình.) – Nhấn mạnh quá trình từ chưa quen đến quen.
  • He is getting used to the new working hours. (Anh ấy đang dần quen với giờ làm việc mới.) – Diễn tả quá trình thích nghi đang diễn ra.
  • You’ll soon get used to the climate here. (Bạn sẽ sớm quen với khí hậu ở đây thôi.) – Dự đoán về quá trình thích nghi trong tương lai.

Hiểu được sự khác biệt giữa “be used to” (trạng thái quen) và “get used to” (quá trình làm quen) giúp bạn diễn tả ý nghĩa chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Sự khác biệt giữa cấu trúc get used to và be used to trong tiếng Anh cùng ví dụ.Sự khác biệt giữa cấu trúc get used to và be used to trong tiếng Anh cùng ví dụ.

Phân Biệt Khó Nhằn: Be Used To vs. Used To

Đây là “điểm nóng” gây nhầm lẫn nhiều nhất. Hai cấu trúc này trông rất giống nhau, chỉ khác mỗi động từ “be” đứng trước, nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác biệt.

  • Used to + V (động từ nguyên thể không “to”): Diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại hoặc một trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa.

    • I used to play soccer every day. (Trước đây tôi từng chơi bóng đá mỗi ngày. – Bây giờ không chơi nữa.)
    • She used to have long hair. (Trước đây cô ấy từng có tóc dài. – Bây giờ tóc ngắn rồi.)
  • Be used to + V-ing / Noun: Diễn tả việc ai đó đã quen với một hành động/sự vật/tình huống nào đó ở hiện tại (hoặc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ/tương lai). Nó nói về sự thích nghi, sự quen thuộc, không liên quan đến thói quen trong quá khứ đã chấm dứt.

    • I am used to playing soccer in the rain. (Tôi đã quen với việc chơi bóng đá dưới mưa. – Tôi không ngại trời mưa khi chơi bóng đá.)
    • She is used to the cold weather. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh. – Thời tiết lạnh không làm cô ấy khó chịu nữa.)

Việc phân biệt be used to và used to (một cấu trúc liên quan đến quá khứ) cũng quan trọng như nắm vững [bị động quá khứ đơn] hay làm [bài tập thì quá khứ đơn lớp 6] để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Chúng ta cần hiểu rõ từng mảnh ghép để ghép nối chúng lại thành bức tranh ngôn ngữ hoàn chỉnh.

Hãy xem bảng so sánh dưới đây để thấy rõ sự khác biệt:

Đặc điểm Used to + V Be used to + V-ing / Noun
Ý nghĩa Thói quen/trạng thái trong quá khứ, nay không còn Đã quen/thích nghi với điều gì
Theo sau là gì? Động từ nguyên thể (V) V-ing hoặc Danh từ/Đại từ
Thời gian Quá khứ Hiện tại (hoặc quá khứ/tương lai tùy vào động từ “be”)
Diễn tả Thói quen/trạng thái đã chấm dứt Sự thích nghi/quen thuộc
Ví dụ He used to live here. He is used to living alone.
(Anh ấy từng sống ở đây.) (Anh ấy đã quen sống một mình.)

Như bạn thấy, chỉ một chữ “be” mà ý nghĩa đã thay đổi “một trời một vực”. Hãy cẩn thận khi sử dụng hai cấu trúc này nhé!

Cách Sử Dụng Be Used To Thành Thạo Từ A Đến Z

Để sử dụng “be used to” thành thạo, chúng ta cần biết cách chia động từ “be” theo chủ ngữ và thì, cũng như nắm vững cấu trúc ở các dạng câu khác nhau: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

1. Thể Khẳng Định

  • Cấu trúc: S + be (chia theo thì) + used to + V-ing / Noun/Pronoun

Chúng ta có thể dùng “be used to” ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời điểm mà sự quen thuộc diễn ra:

  • Hiện tại đơn (am/is/are used to): Diễn tả sự quen thuộc ở hiện tại.

    • I am used to the noise. (Tôi đã quen với tiếng ồn.)
    • She is used to working under pressure. (Cô ấy đã quen với việc làm việc dưới áp lực.)
    • They are used to the tropical climate. (Họ đã quen với khí hậu nhiệt đới.)
  • Quá khứ đơn (was/were used to): Diễn tả sự quen thuộc ở một thời điểm trong quá khứ.

    • When I lived in the countryside, I was used to waking up with the sound of roosters. (Khi tôi sống ở quê, tôi đã quen với việc thức dậy cùng tiếng gà gáy.)
    • They were used to the old management system. (Họ đã quen với hệ thống quản lý cũ.)
  • Tương lai đơn (will be used to): Diễn tả sự quen thuộc sẽ đạt được trong tương lai. Thường đi cùng “get used to” để nhấn mạnh quá trình.

    • You will be used to the new software after a few weeks. (Bạn sẽ quen với phần mềm mới sau vài tuần.)
  • Các thì khác (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, v.v.): Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng khi ngữ cảnh yêu cầu.

    • He has been used to commuting for hours since he moved to the suburbs. (Anh ấy đã quen với việc đi lại hàng giờ kể từ khi chuyển ra ngoại ô.)

2. Thể Phủ Định

Để chuyển sang thể phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “be”.

  • Cấu trúc: S + be (chia theo thì) + not + used to + V-ing / Noun/Pronoun

  • I am not used to drinking coffee. (Tôi không quen với việc uống cà phê.)

  • She isn’t used to driving a manual car. (Cô ấy không quen lái xe số sàn.)

  • We were not used to the high humidity back then. (Hồi đó chúng tôi không quen với độ ẩm cao.)

  • He won’t be used to the quiet environment. (Anh ấy sẽ không quen với môi trường yên tĩnh đâu.)

3. Thể Nghi Vấn

Để đặt câu hỏi, đảo động từ “be” lên trước chủ ngữ.

  • Cấu trúc: Be (chia theo thì) + S + used to + V-ing / Noun/Pronoun?

  • Are you used to working late? (Bạn có quen với việc làm việc muộn không?)

  • Is she used to her new schedule? (Cô ấy đã quen với lịch trình mới của mình chưa?)

  • Were they used to the cold winters in Russia? (Họ có quen với mùa đông lạnh giá ở Nga không?)

  • Will he be used to the different culture? (Anh ấy sẽ quen với nền văn hóa khác biệt chứ?)

Hiểu rõ cách chia động từ “be” và áp dụng vào các dạng câu giúp bạn tự tin sử dụng “be used to” trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Be Used To

Mặc dù cấu trúc có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh rất dễ mắc lỗi khi sử dụng “be used to”, chủ yếu là do nhầm lẫn với “used to + V” hoặc không nhớ phải dùng V-ing.

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Với Used To + V

Đây là lỗi phổ biến nhất. Thay vì dùng “be used to + V-ing/Noun” để nói về sự quen thuộc hiện tại, nhiều người lại dùng “used to + V”.

  • Sai: I used to getting up early. (Câu này sai cả về cấu trúc Used to + V và Be used to + V-ing)
  • Đúng: I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm – diễn tả sự quen thuộc hiện tại)
  • Đúng: I used to get up early. (Trước đây tôi từng dậy sớm – diễn tả thói quen trong quá khứ đã chấm dứt)

Nhớ rằng: Có BE là quen, không BE là đã từng!

Lỗi 2: Sử Dụng Động Từ Nguyên Thể Sau Be Used To

Sau “be used to”, chúng ta phải dùng V-ing hoặc Danh từ/Đại từ, KHÔNG phải động từ nguyên thể.

  • Sai: She is used to live in a big city.
  • Đúng: She is used to living in a big city. (Cô ấy đã quen với việc sống ở thành phố lớn.)
  • Sai: We were used to the problem solve.
  • Đúng: We were used to solving the problem. (Chúng tôi đã quen với việc giải quyết vấn đề.)
  • Đúng: We were used to the problem. (Chúng tôi đã quen với vấn đề đó.)

Phần “to” trong “be used to” không phải là giới từ “to” theo sau là động từ nguyên thể (to-infinitive) như trong nhiều cấu trúc khác (ví dụ: want to go, decide to study). Ở đây, “used to” là một phần của cụm giới từ diễn tả sự quen thuộc, và giới từ “to” này đi với danh từ hoặc V-ing (như một danh động từ). Đây là một trong những trường hợp “to” không đi với động từ nguyên thể, tương tự như “look forward to V-ing” hay “object to V-ing”.

Lỗi 3: Chia Sai Động Từ “Be”

Đôi khi, người học quên không chia động từ “be” theo chủ ngữ hoặc theo thì.

  • Sai: He used to working hard. (Thiếu “is”)
  • Đúng: He is used to working hard. (Anh ấy đã quen làm việc vất vả.)
  • Sai: They used to the heat yesterday. (Thiếu “were” và dùng “used to” thay vì “be used to”)
  • Đúng: They were used to the heat yesterday. (Hôm qua họ đã quen với cái nóng.)

Để tránh những lỗi này, hãy luôn nhớ cấu trúc đầy đủ: S + BE (chia thì) + USED TO + V-ING / NOUN. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để khắc sâu cấu trúc này vào trí nhớ.

Làm Thế Nào Để Luyện Tập Cấu Trúc Be Used To Hiệu Quả?

Học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ cấu trúc và làm bài tập trên giấy. Để thực sự sử dụng “be used to” một cách tự nhiên, bạn cần đưa nó vào thực hành giao tiếp và viết lách hàng ngày.

1. Luyện Tập Đặt Câu Với Be Used To

Bắt đầu bằng việc đặt câu về chính bản thân mình. Bạn đã quen với những điều gì trong cuộc sống hàng ngày?

  • I am used to commuting by bus.
  • My family is used to eating dinner together.
  • I wasn’t used to the quietness when I first moved here, but now I am used to it.

Sau đó, đặt câu về người khác, về những tình huống giả định. Càng đặt nhiều câu, bạn càng làm quen với cấu trúc này.

2. Quan Sát Cách Người Bản Xứ Sử Dụng

Nghe podcast, xem phim, đọc sách báo tiếng Anh và chú ý tìm kiếm cấu trúc “be used to” (và cả “get used to”, “used to”). Ghi lại những câu bạn nghe/đọc được và phân tích xem họ sử dụng V-ing hay danh từ, động từ “be” đang ở thì nào. Điều này giúp bạn cảm nhận được ngữ cảnh sử dụng chính xác.

3. So Sánh Với “Used To + V” Thường Xuyên

Khi bạn gặp hoặc sử dụng cấu trúc “used to + V”, hãy tự hỏi: “Mình có thể thay bằng ‘be used to’ được không?” và ngược lại. Việc đối chiếu thường xuyên này sẽ củng cố sự phân biệt giữa hai cấu trúc trong tâm trí bạn. Ví dụ:

  • I used to live in a small town. (Quá khứ, không sống ở đó nữa) -> I am used to living in a big city now. (Hiện tại, đã quen với việc sống ở thành phố lớn)
  • He used to be shy. (Quá khứ, bây giờ không còn nhút nhát) -> He is used to speaking in public now. (Hiện tại, đã quen với việc nói trước công chúng)

4. Tận Dụng Các Tài Nguyên Học Tập

Làm các bài tập chuyên sâu về “be used to”, “get used to” và “used to” trên các website hoặc sách ngữ pháp uy tín. Có rất nhiều bài tập online miễn phí giúp bạn củng cố kiến thức. Đừng ngại sai, mỗi lần sai là một lần học hỏi.

Các phương pháp và cách luyện tập cấu trúc be used to giúp sử dụng thành thạo và tự tin.Các phương pháp và cách luyện tập cấu trúc be used to giúp sử dụng thành thạo và tự tin.

Hỏi Đáp Nhanh Về Be Used To (+ Gì) Cho Tìm Kiếm Giọng Nói

Để giúp bạn dễ dàng tìm thấy thông tin mình cần, đây là phần hỏi đáp ngắn gọn trả lời những câu hỏi phổ biến về cấu trúc “be used to”.

Ai nên học kỹ cấu trúc be used to?

Mọi người học tiếng Anh ở mọi trình độ đều nên học kỹ cấu trúc “be used to”. Việc nắm vững nó giúp bạn diễn tả sự quen thuộc và thích nghi một cách tự nhiên, đồng thời tránh nhầm lẫn với cấu trúc “used to + V”, vốn rất khác biệt về nghĩa.

Be used to có nghĩa là gì?

“Be used to” có nghĩa là quen với, đã quen với điều gì đó, hoặc đang ở trong trạng thái đã thích nghi với một người, một vật, một hoàn cảnh hay một hành động cụ thể nào đó.

Cấu trúc be used to + V hay V-ing?

Sau cấu trúc “be used to” (và cả “get used to”), động từ phải ở dạng V-ing (danh động từ). Ngoài ra, nó cũng có thể đi trực tiếp với một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: “be used to working” (quen với việc làm việc) hoặc “be used to the weather” (quen với thời tiết).

Khi nào dùng be used to thay vì used to?

Dùng “be used to + V-ing/Noun” khi bạn muốn diễn tả việc mình đã quen với một điều gì đó ở hiện tại (hoặc ở một thời điểm cụ thể được xác định bởi thì của động từ “be”). Dùng “used to + V” khi bạn muốn nói về một thói quen hoặc một trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ và bây giờ đã chấm dứt.

Be used to có dùng ở các thì khác nhau được không?

Có, động từ “be” trong cấu trúc “be used to” có thể được chia ở các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai) để diễn tả sự quen thuộc ở thời điểm tương ứng. Ví dụ: I am used to it (hiện tại), I was used to it (quá khứ), I will be used to it (tương lai).

Tích Hợp Kiến Thức: Be Used To Trong Ngữ Cảnh Rộng Hơn

Việc hiểu rõ “be used to + gì” không chỉ giới hạn trong việc học một cấu trúc ngữ pháp đơn lẻ. Nó là một phần của bức tranh lớn hơn về cách ngôn ngữ tiếng Anh diễn tả sự thích nghi, thay đổi và trạng thái cá nhân.

Khi bạn đã thành thạo “be used to” và “get used to”, bạn sẽ thấy mình có thể diễn đạt nhiều điều hơn về trải nghiệm sống của bản thân và của người khác. Ví dụ, khi nói về việc chuyển đến một thành phố mới, bạn có thể chia sẻ:

  • “It was hard at first, I wasn’t used to the busy traffic.” (Lúc đầu thật khó khăn, tôi không quen với giao thông đông đúc.)
  • “But after a month, I started to get used to using the subway.” (Nhưng sau một tháng, tôi bắt đầu quen dần với việc đi tàu điện ngầm.)
  • “Now, I am completely used to the pace of life here.” (Bây giờ, tôi hoàn toàn quen với nhịp sống ở đây rồi.)

Như bạn thấy, việc kết hợp các cấu trúc này giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và chi tiết hơn rất nhiều. Nó thể hiện quá trình từ bỡ ngỡ đến thích nghi một cách rõ ràng.

Bên cạnh đó, việc phân biệt “be used to” và “used to” cũng giúp bạn đọc hiểu văn bản chính xác hơn. Đôi khi, chỉ một chữ “be” có thể làm thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu văn. Nếu bạn không nhận ra sự khác biệt, bạn có thể hiểu lầm người viết hoặc người nói đang muốn truyền tải điều gì.

Ông Nguyễn Văn An, một giáo viên tiếng Anh lâu năm tại Hà Nội, chia sẻ: “Nhiều học sinh gặp khó khăn với ‘be used to’ vì các em cố gắng dịch từng từ một. ‘Used to’ làm các em nghĩ đến ‘đã từng’. Nhưng ở đây, ‘be used to’ là một cụm cố định mang nghĩa ‘quen với’. Tôi luôn khuyên các em hãy học nó như một đơn vị từ vựng, cùng với giới từ ‘to’ và dạng theo sau là V-ing hoặc danh từ. Luyện tập với các ví dụ đời thường, gắn với trải nghiệm cá nhân là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng đúng.”

Lời khuyên từ chuyên gia giả định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngữ pháp trong ngữ cảnh và gắn với đời sống thực, thay vì chỉ là những quy tắc khô khan trên giấy. Khi bạn thực sự “quen với” (be used to) việc sử dụng cấu trúc “be used to”, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Tổng Kết: Be Used To + Gì và Hơn Thế Nữa

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc “be used to”, trả lời câu hỏi then chốt “be used to + gì” (đó là V-ing hoặc Noun/Pronoun). Chúng ta cũng đã khám phá ý nghĩa, cách dùng ở các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, phân biệt rõ ràng với “used to + V” và cấu trúc “get used to”.

Việc nắm vững “be used to” không chỉ là chinh phục một điểm ngữ pháp, mà còn là mở rộng khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh. Nó giúp bạn nói về sự thích nghi, sự quen thuộc một cách tự nhiên, tránh những cách diễn đạt gượng ép.

Hãy bắt đầu áp dụng ngay cấu trúc “be used to” vào việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày của bạn. Đặt câu về những điều bạn đã quen, những điều bạn đang dần quen, và cả những điều bạn vẫn chưa quen. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và “be used to” sử dụng nó một cách lưu loát.

Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình! Đừng ngại chia sẻ những câu mà bạn đặt với cấu trúc “be used to” trong phần bình luận bên dưới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *