Chào bạn, người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh! Bạn có bao giờ cảm thấy mình loay hoay với thì quá khứ tiếp diễn, hay còn gọi là Past Continuous tense không? Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn thì dễ nhớ đấy, nhưng khi bước vào những tình huống cụ thể, đặc biệt là khi làm các Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn, mọi thứ lại trở nên phức tạp hơn một chút. Đừng lo lắng nhé, Mama Yosshino ở đây để cùng bạn gỡ rối từng nút thắt, biến những bài tập khô khan thành những thử thách thú vị mà bạn hoàn toàn có thể vượt qua. Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những nền tảng ngữ pháp quan trọng, giúp chúng ta diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ một cách chính xác và sinh động. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn làm bài kiểm tra tốt hơn mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát, tự tin hơn rất nhiều. Vậy, làm thế nào để thực sự làm chủ thì này và không còn e ngại bất kỳ dạng bài tập nào nữa? Hãy cùng chúng ta khám phá sâu hơn trong bài viết này, từ cấu trúc, cách dùng cho đến những mẹo nhỏ để giải quyết các bài tập một cách hiệu quả nhất.

Nội dung bài viết

![Một người phụ nữ trẻ đang ngồi làm bài tập tiếng Anh về thì quá khứ tiếp diễn với vẻ mặt quyết tâm, xung quanh là sách vở và bút viết.](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/hoc tieng anh thoi qua khu tiep dien-687e3b.webp){width=800 height=499}

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nắm Vững Nó?

Thì quá khứ tiếp diễn, hay Past Continuous tense, là một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là công cụ giúp chúng ta vẽ nên những bức tranh sinh động về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Bạn thử hình dung xem, nếu chỉ dùng thì quá khứ đơn, chúng ta chỉ có thể nói “Tôi đã đọc sách.” Nhưng với thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể kể chi tiết hơn, ví dụ: “Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.” Nghe hấp dẫn hơn nhiều phải không?

Việc nắm vững thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn nâng tầm khả năng giao tiếp của bạn lên một bậc. Khi bạn có thể diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, câu chuyện của bạn sẽ trở nên mạch lạc, giàu hình ảnh và tự nhiên hơn rất nhiều. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kể lại một kỷ niệm, miêu tả một sự kiện đã chứng kiến, hoặc đơn giản là chia sẻ về những gì bạn đang làm vào một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Hơn nữa, trong tiếng Anh, việc phân biệt rõ ràng giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn là chìa khóa để hiểu đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Hai thì này thường xuyên đi đôi với nhau, tạo nên những câu phức tạp hơn nhưng cũng ý nghĩa hơn. Chính vì vậy, việc luyện tập các bài tập thì quá khứ tiếp diễn thường xuyên là cách tốt nhất để củng cố kiến thức, tránh nhầm lẫn và tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống. Nó giống như việc bạn phải nắm vững công thức tính diện tích hình hộp chữ nhật để giải quyết các bài toán hình học phức tạp vậy, nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn đi xa hơn.

Cấu Trúc Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Dễ Nhớ Hơn Bạn Tưởng

Để làm tốt các bài tập thì quá khứ tiếp diễn, việc đầu tiên và quan trọng nhất là bạn phải nắm chắc cấu trúc của nó. Đừng lo, nó không hề rắc rối như bạn nghĩ đâu! Thì quá khứ tiếp diễn được cấu tạo từ động từ “to be” ở dạng quá khứ (was/were) và động từ chính thêm “-ing”. Chúng ta hãy cùng đi vào chi tiết nhé:

Khẳng định: Chủ ngữ + was/were + V-ing

Đây là cấu trúc cơ bản nhất của thì quá khứ tiếp diễn.

  • Was dùng cho các chủ ngữ số ít (I, He, She, It, danh từ số ít, danh từ không đếm được).
  • Were dùng cho các chủ ngữ số nhiều (You, We, They, danh từ số nhiều).

Ví dụ:

  • She was reading a book at 9 PM last night. (Cô ấy đang đọc sách lúc 9 giờ tối qua.)
  • They were playing football all afternoon yesterday. (Họ đang chơi bóng đá suốt chiều hôm qua.)
  • I was listening to music when you called. (Tôi đang nghe nhạc khi bạn gọi điện.)

Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + V-ing

Để phủ định một hành động đang diễn ra trong quá khứ, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau “was” hoặc “were”. Các dạng rút gọn thường dùng là “wasn’t” và “weren’t”.

Ví dụ:

  • He wasn’t sleeping when I came in. (Anh ấy không đang ngủ khi tôi bước vào.)
  • We weren’t watching TV at that time. (Chúng tôi không đang xem TV vào lúc đó.)
  • The children weren’t crying in the room. (Những đứa trẻ không đang khóc trong phòng.)

Nghi vấn (Câu hỏi): Was/Were + Chủ ngữ + V-ing?

Khi muốn hỏi về một hành động đang diễn ra trong quá khứ, chúng ta đảo “was” hoặc “were” lên đầu câu.

Ví dụ:

  • Was she studying for the exam yesterday morning? (Sáng qua cô ấy có đang học bài thi không?)
  • Were they talking about the new project during the meeting? (Họ có đang nói về dự án mới trong cuộc họp không?)
  • What were you doing at midnight? (Bạn đang làm gì lúc nửa đêm vậy?)

Trả lời ngắn gọn:

  • Yes, S + was/were.
  • No, S + wasn’t/weren’t.

Bạn thấy không? Cấu trúc không hề phức tạp chút nào. Việc quan trọng là bạn phải luyện tập thật nhiều với các bài tập thì quá khứ tiếp diễn để các cấu trúc này ăn sâu vào tiềm thức, để khi cần là có thể bật ra ngay lập tức một cách tự nhiên.

Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Khi Nào Nên Sử Dụng?

Hiểu được cấu trúc là một chuyện, nhưng biết khi nào nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn lại là một câu chuyện khác, đòi hỏi sự tinh tế hơn trong ngữ cảnh. Việc áp dụng đúng cách dùng thì quá khứ tiếp diễn chính là chìa khóa để bạn không còn mắc lỗi khi làm bài tập hay giao tiếp. Hãy cùng khám phá các trường hợp sử dụng phổ biến nhất nhé!

1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Đây là cách dùng cốt lõi và phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn. Nó giúp chúng ta “phóng to” một khoảnh khắc trong quá khứ và thấy được điều gì đang xảy ra trong thời điểm đó.

Ví dụ:

  • At 7 PM last night, I was cooking dinner. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang nấu bữa tối.)
  • This time yesterday, they were flying to London. (Vào thời điểm này hôm qua, họ đang bay đến Luân Đôn.)
  • From 2 PM to 4 PM, she was working on her presentation. (Từ 2 giờ đến 4 giờ chiều, cô ấy đang làm bài thuyết trình của mình.)

Bạn thấy không, chúng ta không chỉ nói “tôi đã nấu bữa tối” mà còn chỉ rõ là “lúc 7 giờ tối qua”, làm cho bức tranh thời gian trở nên rõ nét hơn.

2. Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời, song song trong quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn rất hữu ích khi bạn muốn kể về nhiều sự việc cùng lúc đang diễn ra trong quá khứ. Thường có các từ nối như “while” (trong khi) hoặc “as” (khi, trong khi) đi kèm.

Ví dụ:

  • While I was studying, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang học bài, em gái tôi đang xem TV.)
  • He was listening to music as he was driving home. (Anh ấy đang nghe nhạc trong khi lái xe về nhà.)
  • The birds were singing and the sun was shining when we went for a walk. (Chim đang hót và mặt trời đang chiếu sáng khi chúng tôi đi dạo.)

Đây là cách bạn kể một câu chuyện sống động hơn về những gì đã xảy ra, cho thấy nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc.

3. Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (thường là thì quá khứ đơn)

Trường hợp này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các bài tập thì quá khứ tiếp diễn. Hành động đang diễn ra dài hơn sẽ dùng thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động ngắn hơn, bất ngờ xen vào sẽ dùng thì quá khứ đơn. Từ nối thường là “when” (khi).

Ví dụ:

  • I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
  • She was walking in the park when she saw her old friend. (Cô ấy đang đi dạo trong công viên thì nhìn thấy người bạn cũ của mình.)
  • They were having dinner when the electricity went out. (Họ đang ăn tối thì mất điện.)

Bạn hãy hình dung như một dòng chảy êm đềm (hành động đang diễn ra) bỗng nhiên bị một hòn đá nhỏ (hành động xen vào) làm gián đoạn.

![Một biểu đồ thời gian đơn giản minh họa thì quá khứ tiếp diễn với một dòng thời gian kéo dài và các điểm hành động đang diễn ra, có thể có một điểm hành động quá khứ đơn chen vào.](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/ngu phap tieng anh qua khu tiep dien-687e3b.webp){width=800 height=419}

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu, phàn nàn (thường đi với “always”, “constantly”)

Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng lại rất thú vị để thể hiện sự bực mình, khó chịu về một thói quen hay hành động của ai đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He was always complaining about something. (Anh ta lúc nào cũng than phiền về chuyện gì đó.)
  • My brother was constantly interrupting me when I was talking. (Em trai tôi liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Đây là cách bạn “than thở” về những điều không mong muốn đã xảy ra.

5. Kể chuyện, tạo bối cảnh cho một câu chuyện trong quá khứ

Khi bạn muốn bắt đầu một câu chuyện hoặc thiết lập bối cảnh cho một sự kiện, thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để miêu tả không khí, khung cảnh lúc đó.

Ví dụ:

  • The sun was shining, the birds were singing, and people were enjoying the picnic in the park. Suddenly, a storm broke out. (Mặt trời đang chiếu sáng, chim đang hót và mọi người đang tận hưởng buổi dã ngoại trong công viên. Bỗng nhiên, một cơn bão ập đến.)

Để hiểu rõ hơn về cách các thì trong tiếng Anh hoạt động, đặc biệt là khi chúng được tích hợp vào các bài tập thực hành, bạn có thể tham khảo thêm vở bài tập tiếng anh lớp 5. Các bài tập từ cơ bản đến nâng cao trong đó sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách toàn diện.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Nhìn Phát Biết Ngay!

Trong các bài tập thì quá khứ tiếp diễn, việc nhận diện “tín hiệu” là một kỹ năng cực kỳ quan trọng giúp bạn khoanh vùng và chọn đáp án chính xác. Giống như việc bạn phải biết nhìn màu sắc, hình dáng để phân biệt mèo xiêm giá bao nhiêu với các loại mèo khác, tiếng Anh cũng có những “dấu hiệu” riêng cho từng thì. Vậy những dấu hiệu nào thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn?

  • At + thời điểm cụ thể trong quá khứ:

    • At 8 PM last night (vào lúc 8 giờ tối qua)
    • At this time yesterday (vào giờ này hôm qua)
    • At midnight last Sunday (vào nửa đêm Chủ Nhật tuần trước)

    Ví dụ: What were you doing at 10 AM yesterday? (Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ sáng hôm qua?)

  • While / As:
    Hai từ này thường được dùng để chỉ hai hành động đang diễn ra song song hoặc một hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào.

    • While I was cooking, my children were playing.
    • As she was leaving, the phone rang.
  • When:
    Từ “when” thường được dùng để chỉ một hành động ngắn, đột ngột chen vào một hành động đang diễn ra dài hơn. Phần đứng sau “when” thường chia ở quá khứ đơn.

    Ví dụ: I was reading a book when she called. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi điện.)

  • Khoảng thời gian + trong quá khứ:

    • All morning (suốt buổi sáng)
    • All day yesterday (suốt cả ngày hôm qua)
    • From 3 PM to 5 PM yesterday (từ 3 giờ chiều đến 5 giờ chiều hôm qua)
    • During the meeting (trong suốt cuộc họp)

    Ví dụ: They were discussing the plan all afternoon. (Họ đang thảo luận kế hoạch suốt cả buổi chiều.)

Việc ghi nhớ các dấu hiệu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài tập, tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Tuy nhiên, đừng quá phụ thuộc vào dấu hiệu, hãy luôn cố gắng hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để tránh những trường hợp ngoại lệ hoặc câu hỏi đánh lừa nhé.

Lợi Ích Của Việc Làm Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Tại Sao Cần Thực Hành?

Có thể bạn nghĩ, việc học ngữ pháp chỉ cần đọc và nhớ lý thuyết là đủ. Nhưng thực tế thì hoàn toàn khác! Việc làm các bài tập thì quá khứ tiếp diễn không chỉ là cách để kiểm tra kiến thức mà còn là một quy trình rèn luyện vô cùng quan trọng, mang lại nhiều lợi ích bất ngờ cho hành trình học tiếng Anh của bạn.

1. Củng cố kiến thức và ghi nhớ sâu hơn

Bạn có biết, bộ não chúng ta học hỏi tốt nhất thông qua việc thực hành và lặp lại? Khi bạn làm bài tập, bạn không chỉ nhớ cấu trúc hay cách dùng một cách thụ động mà còn chủ động áp dụng chúng. Mỗi lần bạn điền từ, chia động từ, hay viết lại câu, bạn đang tạo ra những kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn, giúp kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn ăn sâu vào trí nhớ dài hạn. Đó là lý do vì sao việc làm bài tập giống như việc bạn luyện tập một kỹ năng vậy, càng làm nhiều, càng thuần thục.

2. Phát triển kỹ năng vận dụng linh hoạt

Ngữ pháp không phải chỉ là những quy tắc cứng nhắc. Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần phải vận dụng ngữ pháp một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Các bài tập thì quá khứ tiếp diễn đa dạng về dạng thức (chia động từ, chọn đáp án, viết lại câu, hoàn thành đoạn văn) sẽ rèn luyện khả năng tư duy và áp dụng kiến thức vào các ngữ cảnh cụ thể. Bạn sẽ học được cách phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với quá khứ đơn, hay biết cách dùng “when” và “while” một cách chính xác.

3. Tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách

Khi bạn đã làm đủ nhiều bài tập và cảm thấy tự tin với thì quá khứ tiếp diễn, bạn sẽ không còn ngần ngại khi sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày hay khi viết email, báo cáo. Sự tự tin này đến từ việc bạn biết mình đang dùng đúng ngữ pháp, giúp bạn tập trung hơn vào nội dung muốn truyền tải thay vì lo lắng về lỗi sai. Kết quả là, câu chuyện của bạn sẽ tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều.

4. Nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề

Các bài tập ngữ pháp, đặc biệt là những câu hỏi đòi hỏi sự suy luận, phân tích ngữ cảnh, sẽ giúp bạn rèn luyện tư duy logic. Bạn sẽ học cách nhìn vào câu, tìm các dấu hiệu nhận biết, phân tích mối quan hệ giữa các hành động để đưa ra đáp án chính xác. Đây là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong việc học tiếng Anh mà còn trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

5. Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi

Dù là bài kiểm tra ở trường, thi chứng chỉ IELTS, TOEIC hay bất kỳ kỳ thi tiếng Anh nào, ngữ pháp luôn là một phần không thể thiếu. Việc thường xuyên làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi, quản lý thời gian hiệu quả và giảm bớt áp lực thi cử. Chính vì vậy, đừng bao giờ bỏ qua bước thực hành này nhé!

Các Loại Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Phổ Biến: Để Bạn Không Bị Bất Ngờ!

Khi nhắc đến “bài tập thì quá khứ tiếp diễn”, không ít bạn sẽ nghĩ ngay đến những câu chia động từ khô khan. Nhưng thực tế, có rất nhiều dạng bài tập khác nhau giúp bạn rèn luyện toàn diện, từ nhận diện đến vận dụng linh hoạt. Việc làm quen với các dạng này sẽ giúp bạn không còn cảm thấy “choáng váng” khi gặp chúng trong bài kiểm tra.

1. Bài tập chia động từ (Verb Conjugation)

Đây là dạng bài tập cơ bản nhất và phổ biến nhất, yêu cầu bạn điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống. Bạn cần xác định chủ ngữ để chọn “was” hoặc “were”, sau đó thêm “-ing” vào động từ chính.

Ví dụ:

  • At 8 PM last night, I (watch) ___ TV.
  • They (not sleep) ___ when the storm started.
  • What (you do) ___ at this time yesterday?

2. Bài tập chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Dạng này yêu cầu bạn chọn đáp án (A, B, C, D) phù hợp nhất để hoàn thành câu. Nó không chỉ kiểm tra kiến thức về cấu trúc mà còn đòi hỏi bạn phải hiểu ngữ cảnh của câu.

Ví dụ:

  • While my mom __ dinner, my dad __ the newspaper.
    A. was cooking / was reading
    B. cooked / read
    C. was cooking / read
    D. cooked / was reading

3. Bài tập viết lại câu (Sentence Transformation)

Dạng bài này yêu cầu bạn viết lại câu đã cho sao cho nghĩa không đổi, thường là chuyển từ thì này sang thì khác hoặc sử dụng một cấu trúc khác để diễn đạt ý tương tự. Đối với thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể được yêu cầu kết hợp hai câu thành một bằng “when” hoặc “while”.

Ví dụ:

  • She was listening to music. He called her. (Combine using “when”)
    -> She was listening to music when he called her.
  • My brother was playing video games. My sister was drawing a picture. (Combine using “while”)
    -> While my brother was playing video games, my sister was drawing a picture.

4. Bài tập hoàn thành đoạn văn (Fill in the Blanks in a Passage)

Đây là dạng bài tập nâng cao hơn, yêu cầu bạn điền động từ vào chỗ trống trong một đoạn văn. Bạn cần đọc hiểu toàn bộ đoạn văn để nắm bắt bối cảnh và mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Dạng này thường kết hợp cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:
Last Sunday, I (go) to the park. The sun (shine) brightly and many people (enjoy) themselves. While I (walk) around, I suddenly (see) my old teacher. She (talk) to a group of students.

5. Bài tập dịch câu (Translation)

Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc ngược lại. Dạng này kiểm tra khả năng vận dụng ngữ pháp vào việc diễn đạt ý tưởng của bạn.

Ví dụ:

  • Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang học bài.
  • Họ đang xem phim khi tôi đến.

Để thực hành hiệu quả nhất, đừng ngại thử sức với tất cả các dạng bài tập này. Mỗi dạng sẽ giúp bạn rèn luyện một khía cạnh khác nhau của thì quá khứ tiếp diễn, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp một cách toàn diện.

Cách Chọn Và Sử Dụng Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hiệu Quả: Luyện Tập Đúng Cách

Việc “cày” bài tập không có nghĩa là bạn cứ làm thật nhiều mà không có phương pháp. Để việc luyện tập các bài tập thì quá khứ tiếp diễn mang lại hiệu quả tối đa, bạn cần có chiến lược rõ ràng. Dưới đây là những lời khuyên từ Mama Yosshino giúp bạn học tập thông minh hơn, không chỉ chăm chỉ.

1. Bắt đầu từ cơ bản và nâng cao dần

Đừng vội lao vào những bài tập quá khó ngay từ đầu. Hãy bắt đầu với các dạng bài chia động từ đơn giản, chọn đáp án đúng để củng cố cấu trúc và cách dùng cơ bản. Khi đã tự tin hơn, bạn hãy chuyển sang các dạng bài phức tạp hơn như viết lại câu, hoàn thành đoạn văn, hay dịch thuật. Việc đi từng bước sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và không bị nản chí.

2. Đa dạng hóa nguồn bài tập

Không nên chỉ làm bài tập trong một cuốn sách hay một website duy nhất. Hãy tìm kiếm các nguồn bài tập thì quá khứ tiếp diễn đa dạng từ sách ngữ pháp, các trang web học tiếng Anh uy tín, đề thi thử, hay thậm chí là tự đặt câu hỏi cho mình. Sự đa dạng này sẽ giúp bạn làm quen với nhiều dạng câu hỏi, cách diễn đạt khác nhau và không bị “lệ thuộc” vào một kiểu ra đề nào. Bạn có thể tìm các bài tập trên các trang web học tiếng Anh, sách ngữ pháp tiếng Anh, hay thậm chí là trong các bộ đề luyện thi.

3. Tự sửa lỗi và rút kinh nghiệm là Vàng

Đây là bước quan trọng nhất mà nhiều người thường bỏ qua. Làm bài tập xong, bạn phải kiểm tra đáp án thật kỹ. Đừng chỉ gạch bỏ câu sai, hãy dành thời gian phân tích tại sao bạn lại sai.

  • Bạn sai do chưa nhớ cấu trúc?
  • Bạn nhầm lẫn với thì khác?
  • Bạn chưa hiểu rõ ngữ cảnh?
  • Bạn có hiểu nhầm 12 tiếng anh là gì và dùng nhầm số lượng?

Ghi lại những lỗi sai thường gặp của mình vào một cuốn sổ tay riêng, và định kỳ xem lại chúng. Việc này giống như bạn đang tự tạo ra “bản đồ” để tránh vấp ngã cùng một chỗ hai lần vậy.

4. Luyện tập thường xuyên, biến thành thói quen

Ngữ pháp không phải là thứ bạn học một lần là nhớ mãi. Để thành thạo thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần luyện tập đều đặn. Mỗi ngày chỉ cần 15-20 phút thôi cũng đủ để duy trì “phong độ” và củng cố kiến thức. Hãy biến việc làm bài tập thành một phần trong lịch trình học tiếng Anh hàng ngày của bạn, như một thói quen tốt. “Không gì bằng sự kiên trì,” như một câu 300 câu ca dao tục ngữ đã dạy chúng ta, sự bền bỉ mới tạo nên thành quả.

5. Kết hợp với các kỹ năng khác

Đừng chỉ chăm chăm vào ngữ pháp. Hãy tìm cách vận dụng thì quá khứ tiếp diễn vào việc luyện tập nghe, nói, đọc, viết.

  • Nghe: Nghe các podcast, xem phim có phụ đề và để ý cách người bản xứ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
  • Nói: Tự đặt câu hỏi và trả lời, miêu tả một ngày đã qua của bạn bằng thì này.
  • Đọc: Đọc truyện ngắn, báo chí và gạch chân các câu dùng thì quá khứ tiếp diễn để phân tích.
  • Viết: Viết nhật ký, kể lại một câu chuyện trong quá khứ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả bối cảnh.

Việc tích hợp sẽ giúp bạn thấy được sự “sống động” của ngữ pháp trong thực tế và đẩy nhanh quá trình học của mình.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Làm Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Tránh Bẫy Thường Gặp

Khi làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn, có một vài “cái bẫy” mà người học thường mắc phải. Để đạt kết quả tốt nhất và thực sự làm chủ thì này, bạn cần lưu ý những điểm sau:

1. Tránh nhầm lẫn với thì quá khứ đơn (Simple Past)

Đây là lỗi phổ biến nhất. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Còn quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

So sánh:

  • I ate dinner at 7 PM last night. (Quá khứ đơn – Hành động ăn đã xong lúc 7 giờ tối.)
  • I was eating dinner at 7 PM last night. (Quá khứ tiếp diễn – Vào lúc 7 giờ tối, hành động ăn đang diễn ra, có thể chưa xong.)

Hãy luôn tự hỏi: hành động này đã kết thúc chưa, hay nó đang diễn ra vào thời điểm đó?

2. Chú ý các động từ không chia tiếp diễn (Non-continuous verbs / Stative verbs)

Một số động từ không bao giờ được sử dụng ở các thì tiếp diễn, kể cả thì quá khứ tiếp diễn, vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu… chứ không phải hành động.
Ví dụ:

  • Tình trạng/quan điểm: agree, believe, know, like, love, hate, need, prefer, realize, remember, understand, want, seem, appear, belong, cost, own, possess.
  • Giác quan: hear, see, smell, taste, feel (khi diễn tả cảm giác tự nhiên).

Bạn không thể nói “I was knowing” hay “She was owning”. Thay vào đó, chúng ta dùng quá khứ đơn: “I knew” hoặc “She owned”.

3. Đọc kỹ đề bài và toàn bộ câu/đoạn văn

Đừng vội vàng điền đáp án ngay khi thấy một dấu hiệu quen thuộc. Đôi khi, đề bài sẽ có những từ khóa nhỏ, những chi tiết ngữ cảnh thay đổi hoàn toàn ý nghĩa và cách chia thì. Hãy đọc kỹ toàn bộ câu, thậm chí cả đoạn văn nếu là bài tập hoàn thành đoạn, để nắm bắt bối cảnh chính xác nhất. Điều này giúp bạn tránh được những lỗi do đọc sót hoặc hiểu lầm ý của câu.

4. Đừng ngại sai và hãy kiên nhẫn

Ai học cũng có lúc sai, đó là chuyện bình thường. Quan trọng là bạn học được gì từ những lỗi sai đó. Đừng nản chí nếu bạn làm sai nhiều câu bài tập thì quá khứ tiếp diễn. Hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và hiểu sâu hơn về ngữ pháp. Sự kiên nhẫn và tinh thần học hỏi không ngừng nghỉ sẽ giúp bạn tiến bộ vượt bậc.

Thực Hành Và Vận Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Đời Sống: Biến Ngữ Pháp Thành Kỹ Năng

Học ngữ pháp không chỉ để làm bài tập hay thi cử. Mục tiêu cuối cùng là để bạn có thể sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp và viết lách. Vậy làm thế nào để biến những kiến thức khô khan về bài tập thì quá khứ tiếp diễn thành một kỹ năng sống động?

1. Kể chuyện hàng ngày về những gì đã xảy ra

Thì quá khứ tiếp diễn là công cụ tuyệt vời để kể lại những gì bạn đã làm, đã thấy trong quá khứ. Hãy thử mỗi ngày dành vài phút để kể lại một khoảnh khắc cụ thể:

  • “Sáng nay lúc 7 giờ, tôi đang ăn sáng.” (This morning at 7 AM, I was having breakfast.)
  • “Tối qua khi tôi đang xem phim, bạn tôi đã gọi điện.” (Last night while I was watching a movie, my friend called.)
  • “Hôm qua, tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.” (Yesterday, I was walking home when it started to rain.)

Bạn có thể kể với chính mình, với bạn bè, hoặc đơn giản là nghĩ trong đầu. Việc lặp lại sẽ giúp bạn quen với cấu trúc và cách dùng.

2. Miêu tả sự kiện, bối cảnh đã qua

Khi bạn muốn kể về một sự kiện, một chuyến đi, hay một kỷ niệm, hãy sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để vẽ nên bức tranh chi tiết hơn.

  • “Khi chúng tôi đến bữa tiệc, mọi người đang nhảy múa và âm nhạc thì đang vang lên rất to.” (When we arrived at the party, everyone was dancing and the music was playing very loudly.)
  • “Trời đang mưa rất to khi chúng tôi rời khỏi nhà.” (It was raining heavily when we left the house.)

Việc này giúp câu chuyện của bạn trở nên hấp dẫn và giàu hình ảnh hơn.

3. Viết nhật ký hoặc ghi chú về những gì đã làm

Nếu bạn có thói quen viết nhật ký, hãy thử viết một đoạn về một ngày đã qua của mình, tập trung vào việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  • “Hôm qua lúc 3 giờ chiều, tôi đang họp trực tuyến. Sau đó, tôi đang chuẩn bị bữa tối thì con trai tôi về nhà.”

Viết lách là cách tuyệt vời để củng cố ngữ pháp và sắp xếp suy nghĩ bằng tiếng Anh.

4. Xem phim, nghe nhạc và chú ý cách dùng

Khi xem phim, bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh và chú ý đến cách các nhân vật sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Nghe một bài hát tiếng Anh và cố gắng nhận ra các câu dùng thì này. Điều này giúp bạn nghe và nhận diện thì trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể tự hỏi 12 tiếng anh là gì khi nghe các số đếm trong lời bài hát và nhận ra chúng.

5. Tự tạo tình huống và luyện tập với bạn bè

Hãy cùng bạn bè tạo ra các tình huống hội thoại nhỏ, ví dụ: “Bạn đang làm gì lúc 9 giờ sáng hôm qua?” và thực hành trả lời bằng thì quá khứ tiếp diễn. Hoặc kể một câu chuyện và yêu cầu bạn bè đoán xem bạn đang làm gì vào thời điểm đó.

Bằng cách tích hợp thì quá khứ tiếp diễn vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ không còn coi nó là một “bài tập” nữa mà là một phần tự nhiên của ngôn ngữ.

Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Trong quá trình học và làm các bài tập thì quá khứ tiếp diễn, không ít người học sẽ gặp phải những câu hỏi hoặc băn khoăn tương tự nhau. Mama Yosshino đã tổng hợp và giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn.

1. Sự khác biệt giữa thì Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn là gì?

Thì Quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. Hành động này có tính chất kéo dài, chưa kết thúc tại thời điểm được nhắc đến. Ví dụ: I was reading a book at 8 PM yesterday. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách, hành động đọc chưa chắc đã xong).

Trong khi đó, thì Quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời điểm xác định rõ ràng hoặc ngụ ý đã xong. Ví dụ: I read a book yesterday. (Tôi đã đọc một cuốn sách hôm qua, hành động đọc đã hoàn thành).

2. Khi nào dùng “when” và “while” với thì Quá khứ tiếp diễn?

“When” và “while” là hai liên từ phổ biến đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn để nối các mệnh đề.

  • “When” (khi): Thường đi với hành động ngắn, đột ngột, chen ngang (chia thì quá khứ đơn). Mệnh đề đứng sau “when” thường là quá khứ đơn.
    • Ví dụ: I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
  • “While” (trong khi): Thường đi với hành động đang diễn ra dài hơn, song song. Hai mệnh đề sau “while” thường đều chia thì quá khứ tiếp diễn (nếu hai hành động diễn ra đồng thời) hoặc một mệnh đề là quá khứ tiếp diễn, mệnh đề còn lại là quá khứ đơn (nếu hành động này chen ngang hành động kia).
    • Ví dụ: While I was cooking, my children were playing. (Trong khi tôi đang nấu ăn, con tôi đang chơi.)

3. Có những động từ nào không dùng ở thì tiếp diễn?

Có một nhóm động từ nhất định, gọi là động từ trạng thái (stative verbs), không thường được dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn. Chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu, suy nghĩ… chứ không phải hành động có sự chuyển động hay kéo dài.

  • Ví dụ: know, understand, believe, remember, want, need, like, love, hate, own, possess, seem, appear, smell (khi mang nghĩa “có mùi”), taste (khi mang nghĩa “có vị”).
    Bạn sẽ nói I knew him thay vì I was knowing him.

4. Thì Quá khứ tiếp diễn có dùng để kể về thói quen trong quá khứ không?

Không, thì quá khứ tiếp diễn không dùng để kể về thói quen trong quá khứ. Để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, chúng ta dùng thì quá khứ đơn (simple past) hoặc cấu trúc “used to”.

  • Ví dụ: I used to go jogging every morning. (Tôi từng đi bộ mỗi sáng.)
  • I went jogging every morning when I was in college. (Tôi đi bộ mỗi sáng khi còn ở đại học.)

Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt đã đề cập ở trên: thì quá khứ tiếp diễn đi với “always” hoặc “constantly” để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu, than phiền.

Kết Bài: Chinh Phục Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Không Khó!

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một cách cặn kẽ về thì quá khứ tiếp diễn, từ cấu trúc cơ bản, các trường hợp sử dụng đa dạng, dấu hiệu nhận biết, cho đến những mẹo hay để làm bài tập hiệu quả và tránh những lỗi sai thường gặp. Chắc hẳn đến đây, bạn đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các bài tập thì quá khứ tiếp diễn rồi phải không nào?

Điều quan trọng nhất mà Mama Yosshino muốn gửi gắm đến bạn chính là: Ngữ pháp không phải là một môn học khô khan, mà là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Việc thành thạo thì quá khứ tiếp diễn sẽ mở ra cánh cửa để bạn kể những câu chuyện thú vị hơn, miêu tả những sự kiện đã qua một cách sinh động hơn, và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn rất nhiều.

![Một người trẻ đang mỉm cười tự tin, cầm một cuốn sách tiếng Anh hoặc một thiết bị điện tử có hiển thị các bài tập ngữ pháp đã được hoàn thành, thể hiện sự thành công trong việc học tập.](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/ren luyen ngu phap tieng anh-687e3b.webp){width=800 height=533}

Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc bài viết này nhé. Hãy bắt tay vào thực hành ngay! Lấy một vài bài tập thì quá khứ tiếp diễn ra làm, tự kiểm tra, và quan trọng nhất là rút ra kinh nghiệm từ mỗi lỗi sai. Biến mỗi bài tập thành một cơ hội để bạn tiến bộ. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng thấy thì quá khứ tiếp diễn trở nên “dễ thở” và tự nhiên như hơi thở vậy. Mama Yosshino tin rằng với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn sẽ sớm chinh phục được thì này và gặt hái nhiều thành công hơn nữa trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *