Học tiếng Anh ở lớp 6 là cả một hành trình thú vị, mở ra cánh cửa đến với một thế giới kiến thức mới. Trong đó, ngữ pháp đóng vai trò như những viên gạch nền móng, giúp chúng ta xây dựng những câu tiếng Anh thật “chuẩn”. Và khi nhắc đến ngữ pháp, “thì quá khứ đơn” chắc chắn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đầu tiên mà các em sẽ làm quen một cách sâu sắc. Để thực sự “thấm” và dùng thành thạo thì này, việc luyện tập qua các Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Lớp 6 là điều cực kỳ cần thiết. Đây không chỉ là cách để ghi nhớ lý thuyết suông, mà còn là cơ hội để các em áp dụng kiến thức vào thực tế, biến những quy tắc khô khan thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và thực hành thường xuyên các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 sẽ giúp các em xây dựng một nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này.

Nội dung bài viết

Để học tốt tiếng Anh nói chung hay làm tốt bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 nói riêng, việc nắm vững những điều cơ bản nhất luôn là chìa khóa. Tương tự như việc học bảng chữ cái viết hoa là bước đầu tiên để đọc viết thành thạo, hiểu rõ bản chất của thì quá khứ đơn và chăm chỉ làm bài tập là nền tảng để các em tiến bộ.

Thì Quá Khứ Đơn Là Gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple) được dùng khi nào?

Thì quá khứ đơn (Past Simple tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm xác định.

Cấu trúc thì quá khứ đơn như thế nào?

Cấu trúc của thì quá khứ đơn khá đơn giản, chủ yếu xoay quanh việc sử dụng dạng quá khứ của động từ.

  • Câu khẳng định: Chủ ngữ (S) + Động từ ở dạng quá khứ (V2/ed) + Tân ngữ (O) / Trạng ngữ.
    • Ví dụ: I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
    • Ví dụ: She went to the zoo last week. (Cô ấy đã đi sở thú tuần trước.)
  • Câu phủ định: Chủ ngữ (S) + did not (didn’t) + Động từ nguyên mẫu (V-inf) + Tân ngữ (O) / Trạng ngữ.
    • Ví dụ: They didn’t watch TV last night. (Họ đã không xem TV tối qua.)
    • Ví dụ: He didn’t finish his homework. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Câu nghi vấn (Yes/No questions): Did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V-inf) + Tân ngữ (O) / Trạng ngữ?
    • Ví dụ: Did you visit your grandparents? (Bạn đã thăm ông bà chưa?)
    • Ví dụ: Did she buy a new dress? (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới chưa?)
  • Câu nghi vấn (Wh-questions): Từ hỏi (Wh-word) + did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V-inf) + Tân ngữ (O) / Trạng ngữ?
    • Ví dụ: What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì cuối tuần trước?)
    • Ví dụ: Where did they go on their holiday? (Họ đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)

Đối với động từ “to be” ở quá khứ đơn, chúng ta dùng “was” (với chủ ngữ I, He, She, It, danh từ số ít) và “were” (với chủ ngữ We, You, They, danh từ số nhiều).

  • Câu khẳng định: S + was/were + …
    • Ví dụ: I was happy yesterday. (Hôm qua tôi đã vui.)
    • Ví dụ: They were students ten years ago. (Họ là học sinh mười năm trước.)
  • Câu phủ định: S + was not (wasn’t) / were not (weren’t) + …
    • Ví dụ: He wasn’t at school this morning. (Sáng nay anh ấy đã không ở trường.)
    • Ví dụ: We weren’t tired after the trip. (Chúng tôi đã không mệt sau chuyến đi.)
  • Câu nghi vấn: Was/Were + S + …?
    • Ví dụ: Was she sick? (Cô ấy có bị ốm không?)
    • Ví dụ: Were you busy yesterday? (Hôm qua bạn có bận không?)

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn?

Những trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu thì quá khứ đơn bao gồm:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night/week/month/year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm trước)
  • Ago (cách đây) – Ví dụ: two days ago (hai ngày trước), a month ago (một tháng trước)
  • In + mốc thời gian trong quá khứ – Ví dụ: in 2000 (vào năm 2000), in the 19th century (vào thế kỷ 19)
  • When + mệnh đề ở quá khứ đơn – Ví dụ: When I was young, I often played outside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ở ngoài.)

Nắm vững cấu trúc và dấu hiệu nhận biết là bước đầu tiên để làm tốt các bài tập. Tuy nhiên, chỉ học thuộc lòng là chưa đủ. Điều quan trọng là phải thực hành thật nhiều để biến kiến thức này thành kỹ năng phản xạ.

Tại Sao Cần Làm Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn Lớp 6?

Việc làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 mang lại vô vàn lợi ích thiết thực cho các em học sinh, giúp củng cố và nâng cao kiến thức tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng coi việc làm bài tập chỉ là nghĩa vụ hay bài vở được giao, hãy xem đó là cơ hội để các em trưởng thành hơn trong việc học.

Bài tập giúp củng cố kiến thức ngữ pháp

Lý thuyết về thì quá khứ đơn nghe có vẻ đơn giản, nhưng khi bắt tay vào làm bài tập, các em mới thực sự đối diện với những tình huống cụ thể, đa dạng. Từ việc chia động từ có quy tắc hay bất quy tắc, đến việc biến đổi câu khẳng định thành phủ định hay nghi vấn, mỗi dạng bài đều giúp củng cố một khía cạnh khác nhau của lý thuyết. Việc lặp đi lặp lại các dạng bài sẽ giúp các em ghi nhớ cấu trúc và cách dùng một cách tự nhiên, không cần gồng mình để nhồi nhét.

Bài tập rèn luyện kỹ năng áp dụng

Học ngữ pháp không chỉ là nhớ công thức, mà là biết cách dùng công thức đó trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 cung cấp môi trường để các em thực hành kỹ năng này. Khi gặp một câu cần điền động từ, các em phải phân tích chủ ngữ, tìm dấu hiệu thời gian, xác định xem động từ là có quy tắc hay bất quy tắc, rồi mới có thể chia động từ đúng. Quá trình này đòi hỏi sự tư duy và vận dụng linh hoạt kiến thức đã học.

Bài tập phát hiện và sửa lỗi sai

Không ai học giỏi ngay từ đầu mà không mắc lỗi cả. Quan trọng là chúng ta học được gì từ những lỗi sai đó. Khi làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6, các em sẽ tự mình hoặc được thầy cô/phụ huynh chỉ ra những lỗi sai thường gặp, ví dụ như quên thêm “-ed”, nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc, hay sai cấu trúc câu phủ định/nghi vấn. Việc nhận diện được lỗi sai của bản thân là bước đầu tiên để sửa chữa và không lặp lại trong những lần sau.

Bài tập tăng sự tự tin

Khi làm đúng một bài tập khó hay hoàn thành tốt một loạt bài tập, cảm giác tự tin sẽ dâng trào. Sự tự tin này là động lực cực lớn để các em tiếp tục khám phá những kiến thức mới và đối diện với những thử thách khó hơn trong việc học tiếng Anh. Mỗi lần làm đúng một bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 là thêm một lần các em khẳng định năng lực của bản thân.

Bài tập chuẩn bị cho các kỳ thi

Ở lớp 6, các kỳ kiểm tra, bài thi tiếng Anh thường có phần ngữ pháp, trong đó thì quá khứ đơn là một chủ điểm quan trọng. Việc luyện tập qua các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 khác nhau giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, rèn luyện kỹ năng làm bài dưới áp lực thời gian và giảm bớt tâm lý lo lắng khi bước vào phòng thi.

Có thể nói, việc làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 giống như việc tập luyện thể thao vậy. Càng tập nhiều, cơ thể càng dẻo dai, kỹ năng càng thành thục. Đối với tiếng Anh cũng vậy, càng làm nhiều bài tập, kiến thức ngữ pháp càng vững chắc, khả năng sử dụng ngôn ngữ càng linh hoạt.

![Học sinh lớp 6 làm bài tập thì quá khứ đơn trong sách giáo khoa giúp củng cố kiến thức ngữ pháp](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/hoc tieng anh lam bai tap qua khu don lop 6-6866e3.webp){width=800 height=800}

Có Những Dạng Bài Tập Nào Về Thì Quá Khứ Đơn Lớp 6?

Để làm cho việc học không nhàm chán và giúp học sinh tiếp cận kiến thức từ nhiều góc độ, bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 thường được trình bày dưới nhiều hình thức khác nhau. Mỗi dạng bài tập lại rèn luyện một kỹ năng riêng, giúp các em phát triển toàn diện khả năng sử dụng thì này.

Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc (Điền từ vào chỗ trống)

Đây là dạng bài tập phổ biến nhất và cơ bản nhất. Học sinh được cho một câu có chứa động từ ở dạng nguyên mẫu trong ngoặc và nhiệm vụ là chia động từ đó ở thì quá khứ đơn sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh của câu. Dạng bài này giúp các em luyện tập trực tiếp việc biến đổi động từ (thêm -ed hoặc chuyển sang dạng bất quy tắc).

  • Cách làm hiệu quả:

    • Đọc kỹ câu để hiểu nghĩa.
    • Tìm kiếm các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (yesterday, last, ago, in + năm/thời gian trong quá khứ, when + mệnh đề quá khứ).
    • Xác định chủ ngữ để biết đó là câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn.
    • Nhìn vào động từ trong ngoặc, xác định xem nó là động từ có quy tắc hay bất quy tắc.
    • Nếu là động từ có quy tắc, thêm “-ed”. Cần chú ý các quy tắc thêm “-ed” (như gấp đôi phụ âm cuối, đổi y thành ied…).
    • Nếu là động từ bất quy tắc, chuyển sang cột thứ hai (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
    • Nếu là câu phủ định hoặc nghi vấn, sử dụng trợ động từ “did” hoặc “didn’t” và động từ giữ nguyên mẫu.
    • Kiểm tra lại câu sau khi điền để đảm bảo đúng ngữ pháp và có nghĩa.
  • Ví dụ:

    1. She (go) __ to the park yesterday. (Đáp án: went)
    2. They (not visit) __ their uncle last month. (Đáp án: didn’t visit)
    3. What you (do) __ last night? (Đáp án: did you do)
    4. He (study) __ hard for the exam. (Đáp án: studied)

Dạng bài này đòi hỏi sự tỉ mỉ và nhớ kiến thức về cả động từ có quy tắc và bất quy tắc.

Dạng 2: Biến đổi câu (Khẳng định -> Phủ định -> Nghi vấn)

Dạng bài này cung cấp một câu hoàn chỉnh ở dạng khẳng định (hoặc đôi khi là phủ định/nghi vấn) ở thì quá khứ đơn và yêu cầu học sinh viết lại câu đó ở dạng phủ định và/hoặc nghi vấn. Dạng bài này giúp các em luyện tập cấu trúc câu phủ định và nghi vấn với trợ động từ “did”.

  • Cách làm hiệu quả:

    • Đọc kỹ câu gốc và xác định đó là thì gì (chắc chắn là quá khứ đơn nếu là bài tập trong chủ đề này).
    • Nhận diện chủ ngữ và động từ chính của câu.
    • Nếu chuyển sang phủ định: Thêm “didn’t” trước động từ chính và chuyển động từ chính về dạng nguyên mẫu (V-inf). Riêng với động từ “to be” thì thêm “not” sau “was/were”.
    • Nếu chuyển sang nghi vấn (Yes/No): Đặt “Did” (hoặc Was/Were với động từ “to be”) lên đầu câu, chủ ngữ đứng sau, và động từ chính chuyển về dạng nguyên mẫu (V-inf). Riêng với động từ “to be” thì chỉ cần đảo “Was/Were” lên trước chủ ngữ.
    • Đảm bảo thêm dấu chấm/dấu hỏi ở cuối câu.
    • Kiểm tra lại cấu trúc câu sau khi biến đổi.
  • Ví dụ:

    • Câu gốc: We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
      • Phủ định: We didn’t watch a movie last night.
      • Nghi vấn: Did you watch a movie last night? (Lưu ý đổi We thành You khi hỏi)

Dạng bài này giúp củng cố sự hiểu biết về cấu trúc câu và vai trò của trợ động từ “did”.

Dạng 3: Tìm lỗi sai và sửa

Trong dạng bài này, học sinh được cung cấp các câu đã viết sẵn, trong đó có chứa một hoặc nhiều lỗi sai liên quan đến thì quá khứ đơn (sai dạng động từ, thiếu/thừa trợ động từ, sai quy tắc thêm -ed…). Nhiệm vụ là tìm ra lỗi sai đó và sửa lại cho đúng. Dạng bài này đòi hỏi sự tinh ý và nắm vững các quy tắc để nhận diện lỗi sai.

  • Cách làm hiệu quả:

    • Đọc kỹ từng câu, đặc biệt chú ý đến động từ và các trạng từ chỉ thời gian.
    • So sánh cấu trúc câu với cấu trúc chuẩn của thì quá khứ đơn (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
    • Kiểm tra dạng của động từ (đã chia đúng V2/ed chưa? Đã về nguyên mẫu sau “didn’t” hay “Did” chưa?).
    • Kiểm tra việc thêm “-ed” ở động từ có quy tắc (đúng chính tả chưa?).
    • Kiểm tra việc sử dụng động từ bất quy tắc (đã dùng đúng cột V2 chưa?).
    • Kiểm tra việc sử dụng “did” hay “didn’t” có phù hợp với dạng câu chưa.
    • Xác định lỗi sai và viết lại câu đúng.
  • Ví dụ:

    1. He didn’t went to school yesterday. (Lỗi: went -> go) -> He didn’t go to school yesterday.
    2. She buyed a new book last week. (Lỗi: buyed -> bought) -> She bought a new book last week.
    3. They was very happy. (Lỗi: was -> were vì chủ ngữ là they) -> They were very happy.

Dạng bài này giúp các em nâng cao khả năng “soi” và áp dụng kiến thức một cách chủ động.

Dạng 4: Trả lời câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn

Học sinh được đưa ra các câu hỏi (thường là Wh-questions hoặc Yes/No questions) liên quan đến các hoạt động trong quá khứ và cần trả lời bằng một câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ đơn. Dạng bài này khuyến khích các em luyện tập sử dụng thì quá khứ đơn trong ngữ cảnh giao tiếp, dù là dưới hình thức viết.

  • Cách làm hiệu quả:

    • Đọc kỹ câu hỏi để hiểu thông tin cần trả lời.
    • Xác định chủ ngữ và thì trong câu hỏi (thường là quá khứ đơn).
    • Trả lời câu hỏi bằng một câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.
    • Nếu là câu hỏi Yes/No, trả lời Yes/No và thêm câu trả lời ngắn gọn hoặc đầy đủ.
    • Nếu là câu hỏi Wh-question, xác định thông tin cần trả lời (ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, làm thế nào) và xây dựng câu trả lời tương ứng.
    • Đảm bảo chia động từ đúng thì quá khứ đơn.
  • Ví dụ:

    • What did you eat for breakfast this morning? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng nay?) -> I ate bread and eggs. (Tôi đã ăn bánh mì và trứng.)
    • Did you do your homework yesterday? (Bạn đã làm bài tập về nhà hôm qua chưa?) -> Yes, I did. / No, I didn’t. (Vâng, tôi làm rồi. / Không, tôi chưa làm.)

Dạng bài này giúp các em làm quen với việc sử dụng thì quá khứ đơn để kể về những điều đã xảy ra.

Dạng 5: Viết câu/đoạn văn ngắn

Đây là dạng bài tập nâng cao hơn, yêu cầu học sinh tự viết các câu hoặc một đoạn văn ngắn (ví dụ: kể về ngày hôm qua, về kỳ nghỉ hè, về một sự kiện đã xảy ra) sử dụng thì quá khứ đơn. Dạng bài này tổng hợp các kỹ năng đã học (chia động từ, đặt câu, sử dụng từ vựng) và khuyến khích sự sáng tạo.

  • Cách làm hiệu quả:

    • Xác định chủ đề cần viết.
    • Nghĩ về các sự kiện/hoạt động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến chủ đề.
    • Liệt kê các động từ cần dùng và tìm dạng quá khứ của chúng (đặc biệt chú ý động từ bất quy tắc).
    • Viết từng câu một, đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc thì quá khứ đơn.
    • Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian phù hợp (yesterday, last, ago…).
    • Sắp xếp các câu thành một đoạn văn mạch lạc (nếu yêu cầu viết đoạn văn).
    • Đọc lại và kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả.
  • Ví dụ: Kể về ngày hôm qua.

    • Yesterday, I woke up at 6 am. (Hôm qua, tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
    • I ate breakfast with my family. (Tôi đã ăn sáng cùng gia đình.)
    • Then, I went to school. (Sau đó, tôi đã đi học.)
    • In the afternoon, I played badminton with my friends. (Buổi chiều, tôi đã chơi cầu lông với bạn bè.)
    • In the evening, I did my homework and read a book. (Buổi tối, tôi đã làm bài tập về nhà và đọc sách.)

Dạng bài này là thước đo tổng hợp khả năng sử dụng thì quá khứ đơn của học sinh.

Việc đa dạng hóa các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 giúp các em không cảm thấy nhàm chán, đồng thời luyện tập các kỹ năng khác nhau, từ nhận biết, chia động từ đơn lẻ đến việc xây dựng câu và đoạn văn hoàn chỉnh.

![Trang sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giải thích cấu trúc và cách dùng thì quá khứ đơn với ví dụ minh họa](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/trang sach ngu phap tieng anh qua khu don lop 6-6866e3.webp){width=800 height=527}

Làm Thế Nào Để Làm Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn Lớp 6 Hiệu Quả?

Làm bài tập là một chuyện, nhưng làm bài tập sao cho hiệu quả lại là một câu chuyện khác. Để việc luyện bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 thực sự mang lại kết quả tốt nhất, các em cần có phương pháp học và luyện tập đúng đắn.

Bước 1: Nắm chắc lý thuyết

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, hãy chắc chắn rằng mình đã hiểu rõ lý thuyết về thì quá khứ đơn. Điều này bao gồm:

  • Hiểu rõ khi nào dùng thì quá khứ đơn (diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ).
  • Nhớ kỹ cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn với động từ thường và động từ “to be”.
  • Biết cách chia động từ có quy tắc (thêm -ed) và các trường hợp đặc biệt khi thêm -ed (như gấp đôi phụ âm, đổi y thành ied).
  • Làm quen với càng nhiều động từ bất quy tắc càng tốt.

Giống như việc chúng ta cần nhớ công thức để tính diện tích hình thang hay khi muốn tính diện tích hình tròn, việc áp dụng đúng quy tắc thêm ‘-ed’ hay dùng dạng động từ bất quy tắc là yếu tố quyết định để làm đúng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6.

Bước 2: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Đây là một lỗi sai rất phổ biến, không chỉ ở học sinh lớp 6 mà cả những người học tiếng Anh lâu năm. Đôi khi, chúng ta quá vội vàng làm bài mà bỏ qua việc đọc kỹ đề bài yêu cầu gì (chia động từ, viết lại câu, tìm lỗi sai…). Một phút đọc kỹ đề có thể giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tránh làm sai yêu cầu.

Bước 3: Phân tích câu

Với mỗi câu trong bài tập, hãy dành một chút thời gian để phân tích:

  • Chủ ngữ là gì? (số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy?)
  • Trong câu có dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn không? (yesterday, last week…)
  • Đây là dạng câu gì? (khẳng định, phủ định hay nghi vấn?)

Việc phân tích này giúp các em định hình được cấu trúc câu cần dùng và cách chia động từ phù hợp.

Bước 4: Chia động từ/Biến đổi câu

Dựa vào kết quả phân tích ở bước 3, tiến hành chia động từ hoặc biến đổi câu theo đúng cấu trúc đã học. Đặc biệt chú ý đến động từ bất quy tắc – đây là phần dễ nhầm lẫn nhất.

Việc học từ vựng tiếng Anh là một phần không thể thiếu, từ những từ đơn giản như cá sấu tiếng anh là gì hay những từ quen thuộc như vợ tiếng anh là gì, tất cả đều góp phần giúp các em hiểu câu và làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 tốt hơn. Đôi khi, không hiểu nghĩa của từ trong câu cũng là rào cản khiến các em làm sai bài tập chia động từ.

Bước 5: Kiểm tra lại

Sau khi hoàn thành bài tập, đừng vội vàng bỏ qua mà hãy dành thời gian kiểm tra lại từng câu.

  • Đã chia động từ đúng dạng quá khứ chưa? (thêm -ed hay dạng bất quy tắc?)
  • Nếu là câu phủ định/nghi vấn, đã dùng “didn’t”/”Did” và động từ nguyên mẫu chưa?
  • Động từ “to be” đã dùng “was/were” đúng chủ ngữ chưa?
  • Câu đã có nghĩa và đúng ngữ pháp chưa?

Việc kiểm tra lại giúp phát hiện những lỗi sai nhỏ nhặt do bất cẩn.

Bước 6: Rút kinh nghiệm từ lỗi sai

Đây là bước quan trọng nhất để tiến bộ. Sau khi bài tập được chấm hoặc tự kiểm tra đáp án, hãy xem lại những câu mình làm sai.

  • Mình sai ở đâu? (Chia động từ, cấu trúc câu, quên dấu hiệu nhận biết?)
  • Tại sao mình lại sai? (Do không nhớ quy tắc, do nhầm lẫn, do bất cẩn?)
  • Làm thế nào để lần sau không lặp lại lỗi này?

Ghi chép lại những lỗi sai thường gặp vào một cuốn sổ nhỏ sẽ giúp các em tập trung vào những điểm yếu của mình và cải thiện nhanh hơn.

Lời khuyên thêm:

  • Không ngại tra cứu: Khi không chắc chắn về dạng quá khứ của một động từ, đừng ngần ngại tra từ điển hoặc bảng động từ bất quy tắc. Tra cứu là cách học hiệu quả.
  • Luyện tập thường xuyên: Chia nhỏ thời gian học, mỗi ngày làm một ít bài tập còn hơn là dồn lại làm một lúc. Sự đều đặn quan trọng hơn số lượng.
  • Tìm nguồn bài tập đa dạng: Sử dụng sách giáo khoa, sách bài tập, các trang web học tiếng Anh uy tín để tìm các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 khác nhau.

Làm bài tập hiệu quả không chỉ là làm xong bài, mà là làm bài với sự tập trung, hiểu rõ mục đích và rút kinh nghiệm sau mỗi lần thực hành.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn Lớp 6

Trên con đường học tiếng Anh, đặc biệt là khi làm quen với một điểm ngữ pháp mới như thì quá khứ đơn ở lớp 6, việc mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Thậm chí, việc mắc lỗi và học cách sửa sai còn giúp các em ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp khi làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 và cách khắc phục.

1. Quên thêm “-ed” cho động từ có quy tắc

Đây là lỗi cơ bản nhất nhưng cũng rất phổ biến, đặc biệt khi các em mới bắt đầu làm quen. Đôi khi, do quen dùng động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc hiện tại đơn, các em quên mất việc phải biến đổi động từ về dạng quá khứ khi sử dụng thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ sai: She play tennis yesterday. (Thiếu -ed)

  • Ví dụ đúng: She played tennis yesterday.

  • Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng động từ chính trong câu khẳng định ở thì quá khứ đơn (trừ động từ “to be”) PHẢI ở dạng quá khứ (V2/ed). Khi làm bài tập, sau khi điền động từ, hãy dừng lại một chút và tự hỏi: “Đây là thì quá khứ đơn, mình đã biến đổi động từ chưa?”.

2. Nhầm lẫn giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc

Bảng động từ bất quy tắc có vẻ “khó nhằn” và việc nhầm lẫn giữa chúng là điều dễ hiểu. Đôi khi, thay vì dùng dạng quá khứ bất quy tắc (V2), các em lại thêm “-ed” vào động từ đó.

  • Ví dụ sai: He goed to school by bus this morning. (Goed là sai)

  • Ví dụ đúng: He went to school by bus this morning. (Went là dạng quá khứ của go)

  • Cách khắc phục: Không có cách nào khác ngoài việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc. Tuy nhiên, không nhất thiết phải học thuộc lòng cả bảng ngay lập tức. Hãy bắt đầu với những động từ thông dụng nhất ở cấp độ lớp 6 (go, see, have, do, make, eat, drink, take, give, come, buy, write, read…). Luyện tập sử dụng chúng trong câu thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ tốt hơn. Hãy xem phần cuối bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một danh sách các động từ bất quy tắc thường gặp nhất cho học sinh lớp 6.

![Ghi chép tay về danh sách các động từ bất quy tắc thường gặp khi làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/ghi chep dong tu bat quy tac qua khu don tieng anh lop 6-6866e3.webp){width=800 height=450}

3. Sử dụng sai cấu trúc câu phủ định/nghi vấn

Khi chuyển câu sang dạng phủ định hoặc nghi vấn, chúng ta cần sử dụng trợ động từ “did” và đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu. Lỗi sai thường gặp là vẫn giữ động từ ở dạng quá khứ sau “didn’t” hoặc “Did”.

  • Ví dụ sai: They didn’t watched TV last night. (Watched sau didn’t là sai)

  • Ví dụ đúng: They didn’t watch TV last night.

  • Ví dụ sai: Did he ate dinner? (Ate sau Did là sai)

  • Ví dụ đúng: Did he eat dinner?

  • Cách khắc phục: Hãy ghi nhớ quy tắc: “Did” hoặc “Didn’t” + Động từ nguyên mẫu (Did/Didn’t + V-inf). Trợ động từ “did” đã mang ý nghĩa quá khứ, nên động từ chính không cần chia nữa.

4. Sử dụng sai “was/were” với chủ ngữ

Đối với động từ “to be” ở quá khứ đơn, lỗi sai thường là dùng “was” thay vì “were” hoặc ngược lại với chủ ngữ không phù hợp.

  • Ví dụ sai: We was happy yesterday. (We đi với were)

  • Ví dụ đúng: We were happy yesterday.

  • Ví dụ sai: She were at home this morning. (She đi với was)

  • Ví dụ đúng: She was at home this morning.

  • Cách khắc phục: Học thuộc quy tắc:

    • Was: I, He, She, It, danh từ số ít, danh từ không đếm được.
    • Were: We, You, They, danh từ số nhiều.
      Đây là quy tắc cố định, chỉ cần ghi nhớ và áp dụng đúng.

5. Thiếu dấu hiệu nhận biết thời gian trong câu viết

Khi làm dạng bài tập viết câu hoặc đoạn văn, đôi khi các em viết câu ở thì quá khứ đơn nhưng lại quên thêm các trạng từ chỉ thời gian như yesterday, last week, two days ago… Điều này khiến câu trở nên mơ hồ, người đọc không biết hành động đó xảy ra khi nào.

  • Ví dụ thiếu: I went to the park. (Không rõ khi nào)

  • Ví dụ đầy đủ: I went to the park yesterday. / I went to the park last Sunday.

  • Cách khắc phục: Khi kể hoặc viết về một sự kiện trong quá khứ, hãy cố gắng thêm vào các trạng từ chỉ thời gian cụ thể để câu văn rõ ràng và chính xác hơn.

Nhận biết và hiểu rõ những lỗi sai thường gặp này sẽ giúp các em cẩn thận hơn khi làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6, từ đó nâng cao độ chính xác và hiệu quả học tập.

Danh Sách Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Ở Lớp 6

Như đã đề cập, động từ bất quy tắc là một thử thách không nhỏ khi làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6. Việc ghi nhớ chúng đòi hỏi sự kiên trì. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất mà các em học sinh lớp 6 thường gặp, cùng với dạng nguyên mẫu (V-inf), dạng quá khứ đơn (V2) và nghĩa tiếng Việt để các em tiện tra cứu và học tập.

Nguyên mẫu (V-inf) Quá khứ đơn (V2) Nghĩa tiếng Việt
Be Was/Were thì, là, ở
Become Became trở nên
Begin Began bắt đầu
Break Broke làm vỡ, bẻ gãy
Bring Brought mang đến
Build Built xây dựng
Buy Bought mua
Can Could có thể
Catch Caught bắt lấy
Choose Chose chọn
Come Came đến
Cost Cost có giá là
Cut Cut cắt
Do Did làm
Draw Drew vẽ
Drink Drank uống
Drive Drove lái xe
Eat Ate ăn
Fall Fell ngã, rơi
Feel Felt cảm thấy
Find Found tìm thấy
Fly Flew bay
Forget Forgot quên
Get Got có được, lấy
Give Gave cho
Go Went đi
Have Had
Hear Heard nghe
Hold Held cầm, giữ
Keep Kept giữ
Know Knew biết
Learn Learnt/Learned học
Leave Left rời đi, để lại
Lend Lent cho mượn
Let Let cho phép
Lose Lost đánh mất
Make Made làm, chế tạo
Meet Met gặp gỡ
Pay Paid trả tiền
Put Put đặt, để
Read Read đọc
Ride Rode cưỡi, đi xe
Run Ran chạy
Say Said nói
See Saw nhìn thấy
Sell Sold bán
Send Sent gửi
Sing Sang hát
Sit Sat ngồi
Sleep Slept ngủ
Speak Spoke nói
Stand Stood đứng
Swim Swam bơi
Take Took lấy, mang đi
Teach Taught dạy
Tell Told kể, bảo
Think Thought suy nghĩ
Throw Threw ném
Understand Understood hiểu
Wake Woke thức dậy
Wear Wore mặc, đeo
Win Won thắng
Write Wrote viết

Đây chỉ là một phần nhỏ trong tổng số động từ bất quy tắc tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là những động từ rất thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

  • Mẹo học động từ bất quy tắc:
    • Chia nhóm: Học theo nhóm các động từ có quy luật biến đổi giống nhau (ví dụ: cut-cut-cut, put-put-put; buy-bought-bought, bring-brought-brought…).
    • Học qua bài hát, thơ, truyện: Có rất nhiều tài liệu sáng tạo giúp ghi nhớ động từ bất quy tắc một cách vui nhộn.
    • Sử dụng Flashcards: Viết dạng nguyên mẫu ở một mặt, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ ở mặt còn lại để tự kiểm tra.
    • Luyện tập thường xuyên trong câu: Cách tốt nhất để nhớ là sử dụng. Hãy cố gắng đặt câu với các động từ bất quy tắc mà mình đang học.

Chinh phục được bảng động từ bất quy tắc sẽ giúp các em làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 một cách tự tin và chính xác hơn rất nhiều.

Mẹo Thực Hành Thì Quá Khứ Đơn Ngoài Bài Tập

Việc làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 trên giấy là rất quan trọng, nhưng để thực sự “sống” được với ngữ pháp này, các em cần áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một vài mẹo nhỏ giúp việc thực hành trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

1. Kể chuyện về ngày hôm qua

Mỗi tối trước khi đi ngủ, hoặc khi trò chuyện với bố mẹ/anh chị, hãy thử kể lại những gì đã xảy ra trong ngày bằng tiếng Anh, sử dụng thì quá khứ đơn. Bắt đầu từ những câu đơn giản như “I woke up at 6 am,” “I ate breakfast,” “I went to school,” rồi mở rộng ra những sự kiện chi tiết hơn. Việc kể lại giúp các em hình thành phản xạ sử dụng thì quá khứ đơn một cách tự nhiên.

2. Viết nhật ký hoặc ghi chú ngắn

Hãy dành vài phút mỗi ngày để viết một vài dòng về những việc mình đã làm. Đây có thể là một cuốn nhật ký nhỏ, hoặc chỉ là vài ghi chú trong điện thoại. Ví dụ: “Yesterday: Visited grandparents. Played chess. Ate dinner together.” Cách này vừa giúp luyện viết, vừa củng cố việc dùng thì quá khứ đơn.

3. Mô tả các hoạt động trong quá khứ của người khác

Quan sát những gì người khác đã làm (bố mẹ nấu cơm, em chơi đồ chơi, bạn đi học về…) và thử mô tả lại bằng tiếng Anh ở thì quá khứ đơn trong đầu hoặc thành lời. Ví dụ: “Mom cooked dinner.” “My sister played with her dolls.” “My friend came home from school.”

4. Sử dụng các ứng dụng và trò chơi học tiếng Anh

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng di động và trang web học tiếng Anh được thiết kế theo hướng tương tác, có cả phần luyện tập ngữ pháp và từ vựng. Hãy tìm kiếm những ứng dụng phù hợp với lứa tuổi lớp 6 và có các bài tập về thì quá khứ đơn. Việc học qua trò chơi thường vui vẻ và bớt áp lực hơn.

5. Đọc truyện/xem video có sử dụng thì quá khứ đơn

Tìm những câu chuyện hoặc video (ví dụ: các câu chuyện cổ tích, các đoạn phim hoạt hình đơn giản) thường xuyên sử dụng thì quá khứ đơn để kể lại sự việc. Chú ý lắng nghe và đọc cách người ta sử dụng thì này. Cố gắng bắt chước cách họ đặt câu và dùng từ.

6. Luyện tập cùng bạn bè

Nếu có bạn bè cùng học tiếng Anh, hãy rủ nhau cùng luyện tập. Có thể cùng nhau làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6, hoặc đặt câu hỏi và trả lời về những gì đã xảy ra trong ngày hôm qua/tuần trước. Học cùng bạn bè thường có động lực hơn và có thể giúp nhau sửa lỗi.

Thực hành ngoài sách vở giúp biến kiến thức ngữ pháp thành một phần của kỹ năng sử dụng ngôn ngữ thực tế, làm cho việc học tiếng Anh trở nên sinh động và ý nghĩa hơn rất nhiều. Đừng chỉ giới hạn việc học thì quá khứ đơn trong khuôn khổ các bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 mà hãy mạnh dạn áp dụng nó vào giao tiếp và suy nghĩ hàng ngày.

Vai Trò Của Phụ Huynh Và Giáo Viên

Việc học tốt thì quá khứ đơn và làm thành thạo bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 không chỉ phụ thuộc vào sự cố gắng của bản thân học sinh mà còn cần sự đồng hành, hỗ trợ từ phía phụ huynh và giáo viên.

Đối với phụ huynh:

  • Tạo môi trường khuyến khích: Đừng tạo áp lực cho con, hãy tạo không khí học tập thoải mái, vui vẻ. Khen ngợi những tiến bộ nhỏ của con.
  • Quan tâm và đồng hành: Hỏi han con về việc học tiếng Anh trên lớp, về những điểm con cảm thấy khó hiểu. Dành thời gian cùng con xem lại bài, kiểm tra bài tập (nếu có thể).
  • Giải thích bằng ngôn ngữ đời thường: Nếu con gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ ngữ pháp, phụ huynh có thể thử giải thích bằng những ví dụ gần gũi, đời thường để con dễ hình dung hơn.
  • Tìm kiếm nguồn tài liệu hỗ trợ: Cùng con tìm kiếm các nguồn bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 bổ sung trên mạng, các ứng dụng học tiếng Anh thú vị.
  • Khuyến khích thực hành: Gợi ý cho con các hoạt động thực hành thì quá khứ đơn ngoài bài tập như kể chuyện, viết nhật ký ngắn.
  • Kiên nhẫn: Mỗi đứa trẻ có tốc độ học khác nhau. Hãy kiên nhẫn và động viên con, đừng so sánh con với bạn bè.

Đối với giáo viên:

  • Truyền đạt kiến thức rõ ràng, dễ hiểu: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ sinh động để giải thích lý thuyết về thì quá khứ đơn cho học sinh lớp 6.
  • Đa dạng hóa các dạng bài tập: Cung cấp nhiều loại bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 khác nhau (điền từ, viết lại câu, tìm lỗi sai, đặt câu, viết đoạn) để học sinh được luyện tập từ nhiều góc độ.
  • Chú trọng sửa lỗi và giải thích: Khi chấm bài, không chỉ gạch sai mà cần giải thích rõ tại sao câu đó sai, và hướng dẫn cách sửa đúng. Khuyến khích học sinh tự nhận diện và sửa lỗi của mình.
  • Tạo cơ hội thực hành giao tiếp: Tổ chức các hoạt động trên lớp nơi học sinh có thể sử dụng thì quá khứ đơn để kể chuyện, miêu tả, hỏi đáp.
  • Động viên và khích lệ: Khen ngợi sự cố gắng và tiến bộ của học sinh, giúp các em có thêm động lực học tập.
  • Lồng ghép văn hóa và thực tế: Sử dụng các ví dụ, ngữ cảnh gần gũi với cuộc sống của học sinh Việt Nam để việc học trở nên ý nghĩa hơn.

Theo chia sẻ của Cô Trần Thị Thu Trang, một giáo viên tiếng Anh cấp 2 giàu kinh nghiệm: “Đối với học sinh lớp 6, thì quá khứ đơn là nền tảng quan trọng. Các em cần được tiếp cận với kiến thức này một cách nhẹ nhàng, thông qua nhiều hoạt động khác nhau, đặc biệt là việc thực hành bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 đa dạng. Vai trò của thầy cô và phụ huynh là đồng hành, giải thích kiên nhẫn và tạo hứng thú cho các em, giúp các em thấy việc học ngữ pháp không hề đáng sợ mà là một phần thú vị của việc khám phá tiếng Anh.”

Sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường sẽ tạo nên một môi trường học tập tốt nhất, giúp các em tự tin và thành công hơn trong việc chinh phục thì quá khứ đơn nói riêng và môn tiếng Anh nói chung.

Củng Cố Và Mở Rộng Kiến Thức

Việc làm tốt bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 là một bước tiến quan trọng, nhưng hành trình học tiếng Anh không dừng lại ở đó. Để củng cố kiến thức đã học và chuẩn bị cho những chủ điểm ngữ pháp phức tạp hơn sau này, các em có thể thực hiện thêm các hoạt động sau:

1. Ôn tập định kỳ

Kiến thức ngữ pháp cần được ôn tập định kỳ để không bị mai một. Sau một thời gian học sang các thì khác, hãy quay lại làm một vài bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 để kiểm tra xem mình còn nhớ hay không. Việc ôn tập theo chu kỳ giúp củng cố trí nhớ dài hạn.

2. Kết nối với các thì khác

Khi đã làm quen với các thì khác như Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, hoặc sau này là Hiện tại hoàn thành, hãy thử so sánh sự khác nhau giữa chúng và thì quá khứ đơn. Ví dụ: So sánh cách dùng của Present Simple (diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên) với Past Simple (diễn tả hành động đã kết thúc). Việc phân biệt rõ ràng các thì giúp tránh nhầm lẫn khi làm bài tập tổng hợp.

3. Mở rộng vốn từ vựng

Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp các em làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 dạng điền từ hoặc viết câu dễ dàng hơn. Bên cạnh việc học từ vựng mới, hãy chú ý học cả dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ ngay từ đầu để thuận tiện cho việc học các thì sau này.

4. Đọc sách báo, xem phim bằng tiếng Anh

Chọn những tài liệu có nội dung đơn giản, phù hợp với lứa tuổi lớp 6. Khi đọc hoặc xem, hãy thử chú ý đến cách người ta sử dụng động từ ở thì quá khứ đơn để kể lại các sự kiện. Việc tiếp xúc với tiếng Anh trong ngữ cảnh tự nhiên giúp các em cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn.

5. Tìm hiểu sâu hơn về các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các quy tắc cơ bản, thì quá khứ đơn còn có một vài trường hợp sử dụng đặc biệt hoặc các cấu trúc liên quan (ví dụ: used to + V-inf để diễn tả thói quen trong quá khứ). Khi đã nắm vững những kiến thức cơ bản, các em có thể tìm hiểu thêm về những phần mở rộng này để nâng cao hiểu biết của mình.

Việc học ngữ pháp giống như xây nhà, cần đi từ nền móng vững chắc rồi mới xây lên các tầng cao hơn. Bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 chính là những viên gạch đầu tiên. Chăm chỉ luyện tập và không ngừng mở rộng kiến thức sẽ giúp các em xây dựng được “căn nhà” tiếng Anh thật kiên cố và đẹp đẽ.

Tổng Kết

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6, đóng vai trò nền tảng cho việc học các thì khác sau này. Việc thành thạo thì này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các kỳ kiểm tra mà còn trang bị kỹ năng cần thiết để kể lại những sự kiện đã xảy ra, một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày.

Để thực sự làm chủ thì quá khứ đơn, việc luyện tập đều đặn thông qua các bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 là vô cùng quan trọng. Các dạng bài tập đa dạng từ chia động từ, biến đổi câu, tìm lỗi sai đến viết câu/đoạn văn giúp các em củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng áp dụng, phát hiện và sửa chữa lỗi sai.

Hãy nhớ rằng, quá trình học không tránh khỏi những khó khăn và sai lầm. Điều quan trọng là sự kiên trì, thái độ học tập tích cực và biết cách rút kinh nghiệm từ những lỗi sai mắc phải. Việc nắm vững cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và đặc biệt là học thuộc (và quan trọng hơn là sử dụng) các động từ bất quy tắc là chìa khóa để làm tốt bài tập thì quá khứ đơn lớp 6.

Bên cạnh việc làm bài tập trong sách vở, hãy tích cực áp dụng thì quá khứ đơn vào thực tế cuộc sống như kể chuyện, viết nhật ký, hay mô tả các hoạt động đã diễn ra. Sự đồng hành và khuyến khích từ phía phụ huynh và giáo viên cũng là nguồn động lực lớn giúp các em vượt qua những thử thách ban đầu.

Chúc các em học sinh lớp 6 luôn giữ vững niềm đam mê với tiếng Anh và chinh phục thành công thì quá khứ đơn qua việc chăm chỉ luyện tập bài tập thì quá khứ đơn lớp 6! Hãy coi mỗi bài tập là một cơ hội để mình học thêm điều mới và tiến bộ hơn mỗi ngày nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *