Chào bạn, có phải bạn đang loay hoay với việc ghi nhớ hay sử dụng 12 Tháng Bằng Tiếng Anh? Đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc! Đây là một trong những bài học vỡ lòng khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ toàn cầu này, nhưng không ít người trong chúng ta vẫn gặp khó khăn, dù là về cách viết, cách đọc hay đơn giản là nhớ hết tên cả 12 tháng. Tại Mama Yosshino, chúng tôi hiểu rằng nền tảng vững chắc chính là chìa khóa để chinh phục tiếng Anh. Và việc nắm vững tên gọi các tháng trong năm không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn trong cuộc sống hàng ngày, mà còn mở ra cánh cửa đến với nhiều kiến thức và cơ hội mới.
Nội dung bài viết
- Tại sao việc học 12 tháng bằng tiếng Anh lại quan trọng đến vậy?
- Danh sách đầy đủ 12 tháng bằng tiếng Anh bạn cần biết
- Cách đọc 12 tháng bằng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
- Sử dụng 12 tháng bằng tiếng Anh trong câu: Các quy tắc cơ bản
- Bí quyết ghi nhớ 12 tháng bằng tiếng Anh hiệu quả
- Những lỗi thường gặp khi dùng 12 tháng bằng tiếng Anh và cách khắc phục
- Mối liên hệ thú vị giữa 12 tháng và các mùa trong tiếng Anh
- Câu chuyện cá nhân: Hành trình chinh phục 12 tháng bằng tiếng Anh
- Chuyên gia nói gì về việc học từ vựng theo chủ đề thời gian?
- Các từ vựng và cụm từ liên quan đến 12 tháng bằng tiếng Anh
- Luyện tập và áp dụng hàng ngày để thành thạo 12 tháng bằng tiếng Anh
- Tổng kết: Chinh phục 12 tháng bằng tiếng Anh không hề khó!
Việc học 12 tháng bằng tiếng Anh nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế, nó là một phần không thể thiếu trong rất nhiều tình huống giao tiếp. Từ việc hẹn lịch khám bệnh, đặt vé máy bay, lên kế hoạch cho kỳ nghỉ gia đình, cho đến việc hiểu các tài liệu, báo cáo hay đơn giản là chúc mừng sinh nhật bạn bè quốc tế, tất cả đều cần đến kiến thức này. Có bao giờ bạn cảm thấy lúng túng khi ai đó hỏi về ngày sinh bằng tiếng Anh, hay khi nhìn vào một tờ lịch nước ngoài mà không chắc chắn đó là tháng mấy không? Nếu có, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của chủ đề này, từ những kiến thức cơ bản nhất cho đến những mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự tin, hiệu quả như người bản xứ. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm chủ 12 tháng trong tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Tại sao việc học 12 tháng bằng tiếng Anh lại quan trọng đến vậy?
Nếu bạn nghĩ rằng việc học tên các tháng chỉ đơn thuần là ghi nhớ 12 từ vựng mới, thì có lẽ bạn đã bỏ lỡ nhiều điều thú vị rồi đấy! Việc nắm vững 12 tháng bằng tiếng Anh mang lại vô số lợi ích thiết thực trong cuộc sống và công việc.
Vậy, tại sao nó lại quan trọng đến thế?
Đơn giản là vì thời gian là một phần không thể tách rời của cuộc sống. Chúng ta sống, làm việc, học tập và lên kế hoạch mọi thứ dựa trên thời gian, mà tháng là một đơn vị thời gian cơ bản. Khi bạn học tiếng Anh, bạn sẽ cần nói về quá khứ, hiện tại và tương lai, và các tháng là những mốc thời gian quan trọng để định vị các sự kiện. Tưởng tượng bạn muốn kể về chuyến du lịch đáng nhớ vào tháng 7 năm ngoái, hay lên kế hoạch gặp gỡ bạn bè vào tháng 12 này, nếu không biết tên tháng bằng tiếng Anh, cuộc trò chuyện sẽ trở nên khó khăn và dễ gây hiểu lầm.
Hơn nữa, trong môi trường làm việc quốc tế hoặc khi giao tiếp với đối tác nước ngoài, việc hẹn lịch họp, gửi báo cáo hàng tháng (monthly reports), hay thảo luận về các deadline dự án đều cần đến sự hiểu biết về tên gọi và cách sử dụng các tháng. Một email hẹn lịch với nội dung “Let’s meet on 15/8” có thể khiến người nhận ở một quốc gia khác băn khoăn không biết đó là ngày 15 tháng 8 hay tháng 15 ngày 8 (dù tháng 15 không tồn tại, nhưng cách viết ngày/tháng/năm có thể khác nhau giữa các quốc gia). Việc ghi rõ tên tháng “August 15th” sẽ loại bỏ mọi sự nhầm lẫn.
Ngoài ra, việc học 12 tháng còn là cầu nối giúp bạn tiếp cận sâu hơn với văn hóa các nước nói tiếng Anh. Nhiều ngày lễ lớn, sự kiện lịch sử, hay thậm chí là các chiến dịch mua sắm (như Black Friday vào tháng 11) đều gắn liền với các tháng cụ thể. Hiểu được tên tháng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động này.
Tóm lại, việc làm chủ 12 tháng bằng tiếng Anh không chỉ là học thuộc lòng một danh sách từ vựng, mà là trang bị cho bản thân một công cụ giao tiếp thiết yếu, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống liên quan đến thời gian và lịch trình. Nó là một bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Danh sách đầy đủ 12 tháng bằng tiếng Anh bạn cần biết
Đây là phần cốt lõi mà chúng ta đang tìm kiếm: tên của 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh. Việc ghi nhớ danh sách này là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Bạn đã sẵn sàng để điểm danh tên 12 tháng bằng tiếng Anh chưa?
Chắc chắn rồi! Dưới đây là danh sách chi tiết từng tháng, bao gồm cả tên đầy đủ và cách viết tắt thông dụng:
-
January (Tháng 1)
- Viết tắt: Jan.
- Đặc điểm: Mở đầu một năm mới đầy hy vọng, thường gắn liền với thời tiết lạnh giá ở nhiều nơi trên thế giới và các kế hoạch cho năm mới.
-
February (Tháng 2)
- Viết tắt: Feb.
- Đặc điểm: Tháng ngắn nhất trong năm (28 hoặc 29 ngày). Nổi tiếng với ngày Valentine (Valentine’s Day – 14/2).
-
March (Tháng 3)
- Viết tắt: Mar.
- Đặc điểm: Thời điểm chuyển mùa từ đông sang xuân ở Bắc bán cầu. Gắn liền với Ngày Quốc tế Phụ nữ (International Women’s Day – 8/3).
-
April (Tháng 4)
- Viết tắt: Apr.
- Đặc điểm: Tháng của những cơn mưa xuân và ngày Cá tháng Tư (April Fool’s Day – 1/4).
-
May (Tháng 5)
- Viết tắt: May. (Không viết tắt phổ biến bằng dấu chấm).
- Đặc điểm: Tháng của hoa nở rộ, thời tiết ấm áp dễ chịu. Gắn liền với Ngày Quốc tế Lao động (International Workers’ Day – 1/5) và Ngày của Mẹ (Mother’s Day).
-
June (Tháng 6)
- Viết tắt: Jun.
- Đặc điểm: Mở đầu mùa hè ở Bắc bán cầu, thường là thời điểm kết thúc năm học và bắt đầu kỳ nghỉ hè. Gắn liền với Ngày của Cha (Father’s Day).
-
July (Tháng 7)
- Viết tắt: Jul.
- Đặc điểm: Tháng nóng nhất trong mùa hè. Nổi tiếng với Quốc khánh Mỹ (Independence Day – 4/7).
-
August (Tháng 8)
- Viết tắt: Aug.
- Đặc điểm: Tiếp tục là tháng của mùa hè, nhiều người thường đi nghỉ mát vào tháng này.
-
September (Tháng 9)
- Viết tắt: Sep. (hoặc Sept.)
- Đặc điểm: Thời điểm bắt đầu mùa thu ở Bắc bán cầu và năm học mới ở nhiều quốc gia.
-
October (Tháng 10)
- Viết tắt: Oct.
- Đặc điểm: Tháng của lễ hội hóa trang Halloween (31/10), lá vàng rơi rụng.
-
November (Tháng 11)
- Viết tắt: Nov.
- Đặc điểm: Gắn liền với lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở Mỹ và sự kiện mua sắm lớn Black Friday. Bắt đầu cảm giác se lạnh của mùa đông.
-
December (Tháng 12)
- Viết tắt: Dec.
- Đặc điểm: Tháng cuối cùng của năm, tràn ngập không khí lễ hội Giáng Sinh (Christmas – 25/12) và chào đón Năm Mới. Thời điểm lạnh giá nhất của mùa đông ở Bắc bán cầu.
Lưu ý quan trọng: Khi viết tên các tháng trong tiếng Anh, bạn luôn phải viết hoa chữ cái đầu tiên. Đây là quy tắc ngữ pháp bắt buộc đối với danh từ riêng, và tên các tháng được coi là danh từ riêng. Việc quên viết hoa là một lỗi khá phổ biến, hãy cẩn thận nhé!
Việc có một danh sách rõ ràng như thế này là bước khởi đầu tốt. Tuy nhiên, chỉ nhìn vào danh sách có lẽ chưa đủ để bạn thực sự “thành thạo”. Chúng ta cần biết cách phát âm chúng sao cho chuẩn nữa.
Cách đọc 12 tháng bằng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Đọc đúng là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi học bất kỳ từ vựng tiếng Anh nào, và tên 12 tháng cũng không ngoại lệ. Đôi khi, chỉ cần phát âm sai một chút thôi cũng có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai ý của bạn.
Làm thế nào để phát âm tên 12 tháng bằng tiếng Anh thật chuẩn?
Thực hành và lắng nghe là hai yếu tố then chốt. Mỗi tháng có cách phát âm đặc trưng, và việc nắm vững trọng âm là điều cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn phát âm từng tháng, tập trung vào việc mô tả âm thanh và vị trí trọng âm để bạn dễ hình dung hơn:
-
January: /ˈdʒæn.ju.ər.i/ hoặc /ˈdʒæn.wər.i/
- Đọc là “Dzhen-yu-ờ-ri” hoặc “Dzhen-wờ-ri”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: Dzhen.
- Lưu ý: Âm “J” đọc nặng giống như “Dz”.
-
February: /ˈfeb.ru.ər.i/ hoặc /ˈfeb.wər.i/
- Đọc là “Feb-ru-ờ-ri” hoặc “Feb-wờ-ri”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: Feb.
- Lưu ý: Âm “b” rõ ràng. Nhiều người có xu hướng bỏ qua âm “ru” hoặc “wờ”, đọc thành “Feb-ri”, nhưng cách đọc đầy đủ vẫn phổ biến.
-
March: /mɑːrtʃ/ (Anh-Anh) hoặc /mɑːrʧ/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “Ma-chờ” (kéo dài âm “a”).
- Trọng âm rơi vào cả từ.
- Lưu ý: Kết thúc bằng âm “chờ” mạnh.
-
April: /ˈeɪ.prəl/
- Đọc là “Ây-prồl”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: Ây.
- Lưu ý: Âm “A” đọc như âm “ây” trong tiếng Việt, kết thúc bằng âm “l”.
-
May: /meɪ/
- Đọc là “Mây”.
- Trọng âm rơi vào cả từ.
- Lưu ý: Giống như từ “May” trong tiếng Việt.
-
June: /dʒuːn/
- Đọc là “Dzuun” (kéo dài âm “uu”).
- Trọng âm rơi vào cả từ.
- Lưu ý: Âm “J” đọc nặng giống như “Dz”, kết thúc bằng âm “n”.
-
July: /dʒuˈlaɪ/
- Đọc là “Dzu-lai”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: lai.
- Lưu ý: Âm “J” đọc nặng, vần cuối là “ai” như trong tiếng Việt. Đây là một trong số ít tháng có trọng âm không rơi vào âm tiết đầu.
-
August: /ˈɔː.ɡəst/ (Anh-Anh) hoặc /ˈɔː.ɡəst/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “O-gờst”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: O.
- Lưu ý: Âm “Au” đọc hơi giống “o” dài.
-
September: /sepˈtem.bər/ (Anh-Anh) hoặc /sepˈtem.bər/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “Sep-tem-bờ”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: tem.
- Lưu ý: Âm “Sep” nhẹ, nhấn mạnh vào âm “tem”.
-
October: /ɒkˈtəʊ.bər/ (Anh-Anh) hoặc /ɑːkˈtoʊ.bər/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “Ok-tôu-bờ”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: tôu.
- Lưu ý: Âm “Ok” nhẹ, nhấn mạnh vào âm “tôu”.
-
November: /nəʊˈvem.bər/ (Anh-Anh) hoặc /noʊˈvem.bər/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “Nâu-vem-bờ”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: vem.
- Lưu ý: Âm “Nâu” nhẹ, nhấn mạnh vào âm “vem”.
-
December: /dɪˈsem.bər/ (Anh-Anh) hoặc /dɪˈsem.bər/ (Anh-Mỹ)
- Đọc là “Di-sem-bờ”.
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: sem.
- Lưu ý: Âm “Di” nhẹ, nhấn mạnh vào âm “sem”.
Một mẹo nhỏ để luyện phát âm là tìm các video hoặc file âm thanh của người bản xứ đọc tên các tháng và lặp lại theo họ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp lưỡi và miệng của bạn quen dần với các âm thanh tiếng Anh, đặc biệt là những âm không có trong tiếng Việt.
Sử dụng 12 tháng bằng tiếng Anh trong câu: Các quy tắc cơ bản
Biết tên và cách đọc thôi chưa đủ, điều quan trọng là bạn phải biết cách đặt 12 tháng bằng tiếng Anh vào trong câu nói một cách chính xác và tự nhiên. Ngữ pháp liên quan đến việc sử dụng các đơn vị thời gian như tháng, ngày, năm thường khiến người học bối rối, đặc biệt là việc chọn giới từ phù hợp.
Vậy, làm thế nào để sử dụng tên các tháng trong câu tiếng Anh một cách đúng đắn?
Có một vài quy tắc cơ bản bạn cần ghi nhớ, chủ yếu liên quan đến việc sử dụng giới từ (prepositions) và cấu trúc câu.
Quy tắc phổ biến nhất khi nói về một sự kiện xảy ra trong một tháng cụ thể là sử dụng giới từ in.
Ví dụ:
- My birthday is in October. (Sinh nhật của tôi vào tháng 10.)
- We usually go on holiday in July or August. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát vào tháng 7 hoặc tháng 8.)
- The weather is often cold in January. (Thời tiết thường lạnh vào tháng 1.)
Khi bạn muốn nói về một ngày cụ thể trong tháng, bạn sẽ sử dụng giới từ on, kết hợp với số thứ tự của ngày.
Ví dụ:
- Her wedding is on June 15th. (Đám cưới của cô ấy vào ngày 15 tháng Sáu.)
- The meeting is scheduled on the third of May. (Buổi họp được lên lịch vào ngày mùng 3 tháng Năm.)
- We celebrate New Year’s Eve on December 31st. (Chúng tôi kỷ niệm Đêm Giao thừa vào ngày 31 tháng 12.)
- Tương tự như cách đọc số trong tiếng anh, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta thường dùng số thứ tự (first, second, third, fourth,…) thay vì số đếm thông thường (one, two, three, four,…).
Nếu bạn muốn kết hợp cả tháng và năm, giới từ in vẫn được sử dụng.
Ví dụ:
- He was born in November 1990. (Anh ấy sinh vào tháng 11 năm 1990.)
- The company was founded in April 2005. (Công ty được thành lập vào tháng 4 năm 2005.)
Khi bạn thêm ngày cụ thể vào (tháng, ngày, năm), giới từ on được ưu tiên sử dụng.
Ví dụ:
- The event took place on September 2nd, 2022. (Sự kiện diễn ra vào ngày 2 tháng 9 năm 2022.)
- Please submit your report on February 28th, 2024. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn vào ngày 28 tháng 2 năm 2024.)
Một số cấu trúc câu thông dụng khác:
- The month of [Tên tháng]: Dùng để nhấn mạnh hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ: The month of December is always very busy. (Tháng 12 luôn rất bận rộn.) - [Tên tháng] + [Năm]:
Ví dụ: July 2023 was very hot. (Tháng 7 năm 2023 rất nóng.) - Beginning/Middle/End of [Tên tháng]:
Ví dụ: I will finish the project by the end of October. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng 10.)
We went camping in the middle of August. (Chúng tôi đã đi cắm trại vào giữa tháng 8.)
Việc luyện tập đặt câu với tên các tháng hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc này một cách tự nhiên hơn. Bắt đầu bằng những câu đơn giản về bản thân, gia đình, hoặc những sự kiện quen thuộc.
Bí quyết ghi nhớ 12 tháng bằng tiếng Anh hiệu quả
Việc ghi nhớ một danh sách 12 từ mới có thể là một thách thức, đặc biệt là khi chúng có vẻ khá “trừu tượng” nếu bạn không có nhiều cơ hội sử dụng chúng thường xuyên. Tuy nhiên, có rất nhiều mẹo và kỹ thuật học tập hiệu quả có thể giúp bạn “nạp” danh sách 12 tháng bằng tiếng Anh này vào bộ nhớ dài hạn một cách dễ dàng và thú vị hơn.
Vậy, có những bí quyết nào giúp bạn ghi nhớ tên các tháng tiếng Anh một cách “thần tốc”?
Hãy cùng khám phá những phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay:
-
Học qua bài hát và vần điệu: Đây là cách truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả, đặc biệt với trẻ em hoặc người mới bắt đầu. Có rất nhiều bài hát tiếng Anh về 12 tháng trên YouTube với giai điệu vui nhộn và lời ca đơn giản, lặp đi lặp lại. Âm nhạc giúp kích hoạt các phần khác nhau của não bộ, làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Thử tìm kiếm các bài hát với tiêu đề như “Months of the Year Song” và hát theo nhé!
-
Sử dụng Flashcards hoặc hình ảnh: Kết hợp tên tháng với hình ảnh liên quan đến mùa hoặc các sự kiện đặc trưng của tháng đó. Ví dụ, tháng 1 (January) có thể gắn với hình ảnh tuyết rơi hoặc cây thông Noel (dù Noel là tháng 12, nhưng không khí năm mới vẫn còn), tháng 6 (June) gắn với bãi biển hoặc mặt trời rực rỡ, tháng 10 (October) gắn với quả bí ngô Halloween. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc tìm kiếm trên mạng. Việc kết nối từ vựng với hình ảnh tạo ra một liên tưởng mạnh mẽ, giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn.
Mẹo học 12 tháng bằng tiếng Anh hiệu quả qua hình ảnh và bài hát
-
Kết nối với các sự kiện cá nhân: Gắn tên các tháng với những sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn hoặc người thân. Sinh nhật của bạn, sinh nhật của bố mẹ, anh chị em, bạn bè thân thiết; ngày kỷ niệm của bạn và người yêu/vợ/chồng; các ngày lễ lớn trong năm mà gia đình bạn thường tổ chức… Khi bạn nghĩ đến “July”, hãy nhớ đến ngày sinh của đứa cháu trai. Khi bạn nghĩ đến “December”, hãy nhớ đến không khí Giáng Sinh ấm áp ở nhà mình. Những kết nối mang tính cá nhân này sẽ giúp tên tháng trở nên ý nghĩa và dễ nhớ hơn.
-
Học theo nhóm hoặc theo vần:
- Theo nhóm: Chia 12 tháng thành các nhóm nhỏ hơn (ví dụ: 3 tháng/quý hoặc theo mùa).
- Theo vần hoặc âm thanh tương tự: Mặc dù không có nhiều cặp tháng có vần giống nhau hoàn toàn, bạn có thể tìm kiếm sự tương đồng trong cách phát âm để tạo liên kết. Ví dụ: January và February đều có đuôi “-uary”; September, October, November, December đều có đuôi “-ember”.
- Đôi khi việc nhóm các tháng dựa trên độ dài tên gọi cũng có ích: May, June, July (ngắn); September, October, November, December (dài).
-
Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày: Cách tốt nhất để ghi nhớ là sử dụng chúng thường xuyên. Hãy cố gắng sử dụng tên các tháng bằng tiếng Anh khi nói chuyện hoặc viết nhật ký hàng ngày. Lên kế hoạch hàng tháng bằng tiếng Anh, viết lịch trình làm việc/học tập bằng tiếng Anh. Thậm chí, bạn có thể thay đổi cài đặt ngôn ngữ của điện thoại hoặc máy tính sang tiếng Anh để quen với việc nhìn thấy tên các tháng bằng tiếng Anh mỗi ngày.
-
Luyện tập với người khác: Cùng bạn bè hoặc người thân học và kiểm tra lẫn nhau. Đố vui, chơi trò chơi về các tháng. Việc tương tác và cạnh tranh nhẹ nhàng có thể tăng động lực và hiệu quả học tập.
Kết hợp nhiều phương pháp khác nhau sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất. Quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp và khiến việc học trở nên vui vẻ, không áp lực. Đừng ngại thử nghiệm nhé!
Những lỗi thường gặp khi dùng 12 tháng bằng tiếng Anh và cách khắc phục
Khi mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc mắc lỗi là điều hết sức bình thường. Tên gọi 12 tháng bằng tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề mà người học thường gặp phải một vài “lỗi kinh điển”. Nhận biết được những lỗi này sẽ giúp bạn tránh chúng và sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn.
Bạn có hay mắc phải những lỗi này khi sử dụng tên các tháng bằng tiếng Anh không?
Hãy cùng điểm qua một số sai lầm phổ biến và cách để bạn “né” chúng nhé:
-
Không viết hoa chữ cái đầu: Như đã nhắc ở trên, tên các tháng là danh từ riêng và luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên.
- Sai: january, february, march…
- Đúng: January, February, March…
- Cách khắc phục: Luôn kiểm tra lại sau khi viết. Hãy tạo thói quen tự động viết hoa ngay từ đầu.
-
Sai chính tả: Một số tháng có cách viết hơi phức tạp, đặc biệt là February, September, November, December.
- Sai: Febuary (thiếu ‘r’ thứ nhất), Sepember (thiếu ‘t’), Nevember (thừa/thiếu ‘o’), Dicember (thay ‘e’ bằng ‘i’).
- Đúng: February, September, November, December.
- Cách khắc phục: Học kỹ cách viết từng tháng. Chia nhỏ từ thành các âm tiết khi học viết (ví dụ: Feb-ru-ary). Luyện viết đi viết lại. Sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả (spell checker) khi gõ máy tính hoặc điện thoại.
-
Sử dụng sai giới từ: Nhầm lẫn giữa “in” và “on” khi nói về ngày tháng.
- Sai: on January (khi chỉ nói tháng), in June 5th (khi có ngày cụ thể).
- Đúng: in January, on June 5th.
- Cách khắc phục: Nhớ quy tắc “in + tháng/năm”, “on + ngày cụ thể”. Cứ có ngày là dùng “on”. Thực hành đặt câu thật nhiều với cả hai giới từ.
-
Nhầm thứ tự các tháng: Dù biết tên, đôi khi bạn vẫn có thể bị “đứng hình” khi cố gắng nhớ tháng 7 là gì, hay tháng 11 đứng sau tháng nào.
- Cách khắc phục: Học theo danh sách, học qua bài hát (như mẹo ở trên) để ghi nhớ trình tự. Liên kết các tháng với nhau theo trình tự thời gian trong năm và các sự kiện đặc trưng.
-
Phát âm sai trọng âm: Một số tháng có nhiều âm tiết và trọng âm không rơi vào âm tiết đầu tiên (ví dụ: July, September, October, November, December).
- Sai: JULY (nhấn âm đầu), SEPTEMBER (nhấn âm đầu), OCTOBER (nhấn âm đầu)…
- Đúng: JuLY, SepTEMber, OcTOber, NoVEMber, DeCEMber.
- Cách khắc phục: Lắng nghe kỹ phát âm của người bản xứ và bắt chước. Đánh dấu trọng âm khi học từ mới. Luyện đọc to thành tiếng.
Việc mắc lỗi là một phần của quá trình học. Quan trọng là bạn nhận ra lỗi sai của mình và cố gắng sửa chữa. Đừng sợ nói sai, vì mỗi lần sai và được sửa lại là một lần bạn học thêm được điều gì đó.
Mối liên hệ thú vị giữa 12 tháng và các mùa trong tiếng Anh
Mười hai tháng trong năm được chia thành bốn mùa rõ rệt (ở những khu vực có đủ bốn mùa). Hiểu được mối liên hệ giữa 12 tháng bằng tiếng Anh và các mùa sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu thêm về đặc trưng khí hậu và văn hóa ở các vùng nói tiếng Anh.
Vậy, các tháng trong tiếng Anh được chia vào những mùa nào?
Phần lớn các quốc gia nói tiếng Anh mà chúng ta thường học (như Mỹ, Anh, Canada, Úc…) nằm ở Bắc bán cầu hoặc Nam bán cầu. Mùa ở hai bán cầu này ngược nhau. Thường thì khi nói đến các mùa trong tiếng Anh, chúng ta hay ngầm hiểu là ở Bắc bán cầu.
Dưới đây là cách chia các tháng vào từng mùa ở Bắc bán cầu:
-
Spring (Mùa Xuân): Gồm các tháng March, April, May.
- Đặc điểm: Thời tiết ấm dần lên, cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa nở rộ. Không khí tươi mới, tràn đầy sức sống.
- Ví dụ: Flowers bloom in spring. The weather is pleasant in April.
-
Summer (Mùa Hè): Gồm các tháng June, July, August.
- Đặc điểm: Thời tiết nóng nhất trong năm, là mùa của những kỳ nghỉ, hoạt động ngoài trời, bãi biển và kem. Ngày dài hơn đêm.
- Ví dụ: We go to the beach in summer. July is usually the hottest month.
Mối liên hệ giữa 12 tháng bằng tiếng Anh và các mùa trong năm
-
Autumn / Fall (Mùa Thu): Gồm các tháng September, October, November. (Autumn phổ biến ở Anh, Fall phổ biến ở Mỹ).
- Đặc điểm: Thời tiết mát mẻ, lá cây chuyển màu và rụng. Mùa của thu hoạch, lễ hội Halloween (October) và Lễ Tạ ơn (November ở Mỹ). Ngày ngắn dần.
- Ví dụ: Leaves turn red and yellow in autumn. October is known for Halloween.
-
Winter (Mùa Đông): Gồm các tháng December, January, February.
- Đặc điểm: Thời tiết lạnh giá, có tuyết ở nhiều nơi, là mùa của các lễ hội cuối năm như Giáng Sinh (December) và Năm Mới (January). Ngày ngắn nhất trong năm.
- Ví dụ: It often snows in winter. December is a festive month.
Việc học tên các tháng cùng với mùa sẽ giúp bạn có thêm ngữ cảnh để ghi nhớ, đồng thời hiểu sâu hơn về sự liên kết giữa thời gian và khí hậu, văn hóa ở các vùng đất khác nhau. Chẳng hạn, bạn sẽ hiểu tại sao bài hát Giáng Sinh lại nói về tuyết rơi, vì tháng 12 là giữa mùa đông ở Bắc bán cầu.
Đối với Nam bán cầu (ví dụ: Úc, New Zealand), các mùa sẽ ngược lại:
- Mùa Xuân: September, October, November
- Mùa Hè: December, January, February
- Mùa Thu: March, April, May
- Mùa Đông: June, July, August
Hiểu được sự khác biệt này cũng là một kiến thức thú vị khi bạn giao tiếp với người đến từ các vùng địa lý khác nhau.
Câu chuyện cá nhân: Hành trình chinh phục 12 tháng bằng tiếng Anh
Hồi mới bắt đầu học tiếng Anh, tôi cũng như nhiều bạn, thấy danh sách 12 tháng bằng tiếng Anh này sao mà “khó nhằn” thế. Nhất là những tháng dài như February, September, November, December, phát âm cứ líu cả lưỡi, còn viết thì hay quên mất chữ cái này chữ cái kia. Đã không ít lần tôi viết “Febuary” hay đọc “Janyary”, khiến người nghe ngơ ngác không hiểu gì.
Nhớ nhất là lần đầu tiên cần đặt lịch hẹn khám sức khỏe qua điện thoại bằng tiếng Anh. Cô y tá hỏi “Which month would you prefer?”. Tôi bối rối một lúc, cố lục lọi trong trí nhớ tên tháng mình muốn hẹn là tháng 8. Tháng 8… tháng 8… À, August! Nhưng khi nói ra thì lại đọc nhầm trọng âm. Kết quả là cô y tá phải hỏi lại vài lần, và tôi cảm thấy mặt nóng bừng vì xấu hổ. Từ lần đó, tôi quyết tâm phải học thật nhuần nhuyễn cái danh sách 12 tháng này.
Tôi bắt đầu áp dụng đủ mọi chiêu trò. Đầu tiên là tìm bài hát “Months of the Year” trên YouTube, bật nghe và hát theo mỗi ngày, lúc nấu ăn, lúc dọn nhà, thậm chí lúc đi tắm. Giai điệu đơn giản, vui tươi giúp tôi nhớ trình tự các tháng rất nhanh. Sau đó, tôi dán một tờ giấy ghi tên 12 tháng (viết thật to và rõ ràng, có cả phiên âm và viết tắt) lên góc học tập, cứ rảnh mắt là nhìn vào.
Rồi tôi thử kết nối với các sự kiện cá nhân. Tháng 1 là sinh nhật em trai (January – New Year, cold); tháng 4 là ngày cưới của tôi (April – spring, flowers); tháng 12 là Giáng Sinh (December – Christmas, cozy). Những liên kết này giúp tên tháng trở nên gần gũi và có ý nghĩa hơn.
Đặc biệt, tôi chú trọng luyện viết những tháng khó như February, September, November, December. Tôi viết chúng đi viết lại trên giấy nháp, vừa viết vừa đọc thầm. Thậm chí, tôi còn nghĩ ra những “mẹo” riêng để nhớ chính tả, ví dụ như February có hai chữ ‘r’, September có ‘p’ và ‘t’, November có ‘v’.
Dần dần, việc ghi nhớ và sử dụng 12 tháng bằng tiếng Anh không còn là áp lực nữa mà trở nên tự nhiên như tiếng Việt. Giờ đây, khi ai đó hỏi về ngày tháng, tôi có thể trả lời một cách tự tin, không còn ngập ngừng hay lo sợ sai sót. Chuyến đi công tác nước ngoài hay việc đọc các tài liệu tiếng Anh cũng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Câu chuyện của tôi chỉ là một ví dụ nhỏ. Điều quan trọng là bạn đừng ngại khó khi đối mặt với những kiến thức cơ bản. Hãy kiên trì luyện tập, tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân, và biến việc học trở thành một trải nghiệm thú vị. Thành công sẽ đến khi bạn nỗ lực hết mình!
Chuyên gia nói gì về việc học từ vựng theo chủ đề thời gian?
Trong quá trình học ngôn ngữ, việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp được các chuyên gia ngôn ngữ học khuyến khích rộng rãi. Chủ đề thời gian, đặc biệt là các đơn vị như ngày, tuần, tháng, năm, là một trong những chủ đề cơ bản và thiết yếu.
Việc học các từ vựng liên quan đến thời gian, bao gồm cả 12 tháng bằng tiếng Anh, có những lợi ích gì theo quan điểm của chuyên gia?
Chúng tôi đã có cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Trần Thị Mai Hoa, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Ngôn ngữ học Ứng dụng, và bà đã chia sẻ những góc nhìn rất thú vị.
Tiến sĩ Mai Hoa cho rằng: “Việc học từ vựng theo chủ đề, như chủ đề thời gian, giúp người học xây dựng một mạng lưới ngữ nghĩa trong não bộ. Thay vì học các từ đơn lẻ một cách ngẫu nhiên, khi học theo chủ đề, các từ mới sẽ được kết nối với nhau và với những kiến thức, trải nghiệm đã có của người học. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.”
Bà nhấn mạnh thêm về tầm quan trọng của chủ đề thời gian: “Thời gian là một khái niệm xuyên suốt trong cuộc sống và giao tiếp. Việc nắm vững từ vựng về thời gian, bao gồm 12 tháng bằng tiếng Anh, là nền tảng để người học có thể diễn đạt các sự kiện xảy ra trong quá khứ, hiện tại, tương lai, lên kế hoạch, sắp xếp lịch trình, hoặc đơn giản là nói về những hoạt động hàng ngày.”
Lời khuyên từ chuyên gia về việc học 12 tháng bằng tiếng Anh và từ vựng thời gian
Tiến sĩ Mai Hoa cũng đưa ra lời khuyên: “Khi học các tháng, đừng chỉ học tên gọi. Hãy học cả cách phát âm chuẩn, cách viết tắt, và quan trọng nhất là cách sử dụng chúng trong câu với các giới từ phù hợp (in, on). Hãy liên kết chúng với các ngày trong tuần, các ngày lễ, các mùa trong năm. Tạo ra càng nhiều mối liên hệ càng tốt. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội học hỏi.”
Lời khuyên từ chuyên gia càng củng cố thêm tầm quan trọng của việc tiếp cận chủ đề 12 tháng bằng tiếng Anh một cách có hệ thống và toàn diện, không chỉ đơn thuần là ghi nhớ danh sách từ vựng. Việc áp dụng các mẹo học tập và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn thành công.
Các từ vựng và cụm từ liên quan đến 12 tháng bằng tiếng Anh
Khi đã nắm vững tên gọi và cách sử dụng 12 tháng bằng tiếng Anh, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với các từ và cụm từ liên quan đến thời gian, lịch trình, và các sự kiện diễn ra trong năm. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.
Ngoài 12 tháng, còn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh nào khác liên quan mà bạn nên biết?
Có khá nhiều từ và cụm từ hữu ích, bạn có thể bổ sung dần vào vốn từ của mình:
- Year /jɪər/: Năm
- Season /ˈsiːzn/: Mùa
- Calendar /ˈkælɪndər/: Lịch
- Schedule /ˈʃedʒuːl/ (Anh-Anh) hoặc /ˈskedʒuːl/ (Anh-Mỹ): Lịch trình, thời gian biểu
- Date /deɪt/: Ngày (bao gồm cả ngày, tháng, năm)
- Birthday /ˈbɜːrθdeɪ/: Ngày sinh nhật
- Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/: Ngày kỷ niệm
- Holiday /ˈhɒlədeɪ/ (Anh-Anh) hoặc /ˈhɑːlədeɪ/ (Anh-Mỹ): Ngày lễ
- Event /ɪˈvent/: Sự kiện
- Meeting /ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp
- Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn
- Deadline /ˈdedlaɪn/: Hạn chót
- Monthly /ˈmʌnθli/: Hàng tháng (tính từ hoặc trạng từ)
- Ví dụ: monthly report (báo cáo hàng tháng), pay monthly (thanh toán hàng tháng)
- Quarter /ˈkwɔːrtər/: Quý (một phần tư năm, gồm 3 tháng)
- Ví dụ: the first quarter (quý đầu tiên – Jan, Feb, Mar)
- Semester /sɪˈmestər/: Học kỳ (thường là 6 tháng)
- Beginning of the month: Đầu tháng
- Middle of the month: Giữa tháng
- End of the month: Cuối tháng
- The 1st/2nd/3rd… of [Month]: Ngày mùng 1/2/3… của tháng [Tên tháng]
- Ví dụ: the 1st of May (ngày mùng 1 tháng 5)
- Next month: Tháng tới
- Last month: Tháng trước
- This month: Tháng này
- Every month: Mỗi tháng
Hiểu và sử dụng được những từ và cụm từ này cùng với tên 12 tháng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời gian một cách rõ ràng và phong phú hơn rất nhiều. Ví dụ, thay vì chỉ nói “meeting in December”, bạn có thể nói “the monthly team meeting in December” hoặc “the year-end review meeting at the end of December”. Sự kết hợp này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề giúp bạn xây dựng một hệ thống kiến thức liền mạch, làm cho việc học trở nên logic và dễ tiếp thu hơn. Hãy thử học những từ này và đặt câu với chúng, kết hợp với tên các tháng mà bạn đã học nhé!
Luyện tập và áp dụng hàng ngày để thành thạo 12 tháng bằng tiếng Anh
Kiến thức chỉ thực sự trở nên hữu ích khi bạn biết cách áp dụng nó vào thực tế. Việc học thuộc lòng danh sách 12 tháng bằng tiếng Anh chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự thành thạo và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần biến việc luyện tập thành thói quen hàng ngày.
Vậy, làm thế nào để đưa việc luyện tập 12 tháng bằng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả?
Có rất nhiều cách sáng tạo để bạn thực hành mà không cảm thấy nhàm chán:
-
Viết nhật ký hoặc ghi chú hàng ngày: Hãy cố gắng viết ngày tháng bằng tiếng Anh ở đầu mỗi trang nhật ký hoặc ghi chú. Viết những câu đơn giản về các hoạt động trong ngày và sử dụng tên tháng nếu có liên quan. Ví dụ: “Today is Monday, October 26th. I have a meeting this afternoon.” hoặc “It rained a lot in November last year.”
-
Lên kế hoạch bằng tiếng Anh: Sử dụng lịch (calendar) trên điện thoại, máy tính hoặc lịch giấy và viết các sự kiện, cuộc hẹn, deadline bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Doctor’s appointment – Nov 10th”, “Project deadline – end of Jan”, “Trip to Da Nang – July 15th-20th”.
-
Nói chuyện về ngày tháng: Cố gắng sử dụng tiếng Anh khi nói về thời gian trong các cuộc hội thoại hàng ngày (nếu có cơ hội). Nói với chính mình, với bạn bè, đồng nghiệp (nếu họ cũng đang học tiếng Anh) hoặc giáo viên. Ví dụ: “What’s the date today?”, “When is your birthday?”, “What are your plans for December?”.
-
Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng học từ vựng có các bài tập về ngày tháng. Hãy tận dụng chúng để ôn tập và củng cố kiến thức.
-
Xem phim, nghe nhạc, đọc sách bằng tiếng Anh: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng tên các tháng trong giao tiếp tự nhiên. Ghi lại những câu hoặc cụm từ hay mà bạn nghe được.
-
Tự tạo câu đố hoặc trò chơi: Tự hỏi bản thân hoặc đố bạn bè: “What month comes after April?”, “What are the summer months?”, “How do you spell February?”.
-
Liên hệ với các đơn vị đo lường thời gian khác: Tương tự như cách chúng ta cần biết 1 mét bằng bao nhiêu dm để đo khoảng cách, việc liên hệ giữa tháng với các đơn vị thời gian khác như tuần (a month has about four weeks) hay ngày (January has 31 days) cũng giúp củng cố khái niệm về thời gian.
-
Thử viết một đoạn văn ngắn về kế hoạch của bạn cho một tháng bất kỳ: Chọn một tháng và viết về những gì bạn dự định làm trong tháng đó, sử dụng tên tháng và các từ vựng liên quan.
Việc áp dụng kiến thức vào thực tế là cầu nối quan trọng nhất giúp bạn chuyển từ “biết” sang “thành thạo”. Đừng ngại thử, hãy bắt đầu với những bước nhỏ nhất và tăng dần độ phức tạp theo thời gian. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy tự tin và quen thuộc với 12 tháng bằng tiếng Anh.
Tổng kết: Chinh phục 12 tháng bằng tiếng Anh không hề khó!
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về 12 tháng bằng tiếng Anh, từ tên gọi, cách đọc, cách viết tắt, cho đến cách sử dụng trong câu, những lỗi thường gặp, và cả những bí quyết ghi nhớ hiệu quả. Chúng ta cũng đã tìm hiểu mối liên hệ giữa các tháng và các mùa, lắng nghe lời khuyên từ chuyên gia, và mở rộng vốn từ vựng với các từ liên quan.
Việc làm chủ danh sách 12 tháng này không chỉ là một mục tiêu nhỏ trong hành trình học tiếng Anh, mà còn là một nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong công việc, và khi tiếp cận với các nguồn thông tin bằng tiếng Anh. Nó trang bị cho bạn khả năng diễn đạt thời gian, lên kế hoạch, và hiểu rõ hơn về văn hóa.
Nhớ rằng, chìa khóa để thành công không nằm ở việc học thuộc lòng một cách máy móc, mà nằm ở sự hiểu biết, luyện tập thường xuyên, và áp dụng vào cuộc sống. Hãy biến việc học 12 tháng bằng tiếng Anh thành một phần của thói quen hàng ngày của bạn. Sử dụng chúng khi viết, khi nói, khi lên lịch, và khi nghĩ về những sự kiện quan trọng.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và truyền cảm hứng để bạn bắt tay vào thực hành ngay. Đừng ngần ngại quay lại đọc bài viết này bất cứ lúc nào bạn cần ôn tập hoặc gặp khó khăn. Hãy kiên trì và tận hưởng quá trình học tập nhé! Chúc bạn sớm thành thạo 12 tháng bằng tiếng Anh!