Xin chào bạn! Chào mừng bạn đến với Mama Yosshino – nơi chúng ta cùng nhau khám phá hành trình học tiếng Anh thật tự nhiên và hiệu quả. Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi muốn nói về sinh nhật của mình, một cuộc hẹn quan trọng, hay đơn giản là trả lời câu hỏi “Tháng này là tháng mấy bằng tiếng Anh?” không? Đừng lo lắng! Việc học thuộc tên 12 Tháng Bằng Tiếng Anh là một trong những bước đầu tiên, căn bản nhưng lại vô cùng quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Nó giống như việc bạn xây móng cho một ngôi nhà vậy, móng có chắc thì nhà mới vững, phải không nào? Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” và nắm vững chủ đề này một cách thật đơn giản, dễ nhớ, đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin “bắn” tiếng Anh về các tháng vù vù luôn đấy!

Việc thành thạo tên gọi và cách dùng của 12 tháng bằng tiếng anh không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận nhiều loại tài liệu, thông tin quốc tế. Tưởng tượng bạn đang xem một bộ phim hay đọc một bài báo tiếng Anh, việc nhận biết ngay lập tức “January” là tháng 1 hay “December” là tháng 12 giúp bạn theo kịp mạch truyện, hiểu rõ nội dung mà không cần phải tra từ điển. Điều này tiết kiệm thời gian và tăng sự tự tin đáng kể.

Đặc biệt, nếu bạn đang có con nhỏ hoặc đang trong quá trình đồng hành cùng bé học tiếng Anh, việc nắm vững chủ đề này sẽ giúp bạn trở thành một người hướng dẫn tuyệt vời. Bạn có thể cùng con học qua các bài hát, trò chơi, hoặc đơn giản là nhắc tên các tháng trong cuộc sống hàng ngày. Cách học tự nhiên này không chỉ giúp bé nhớ lâu mà còn tạo dựng tình yêu với tiếng Anh ngay từ nhỏ.

Để nắm vững nền tảng tiếng Anh, việc học các tháng theo tiếng anh là bước đi không thể thiếu. Nhưng học sao cho dễ nhớ, dễ dùng mới là điều đáng nói. Có phải bạn đã từng cố gắng nhẩm đi nhẩm lại “January, February, March…” nhưng rồi lại lẫn lộn thứ tự, hoặc quên mất cách viết đúng không? Đó là chuyện hoàn toàn bình thường! Ai cũng trải qua giai đoạn đó cả. Quan trọng là chúng ta tìm được phương pháp phù hợp với bản thân. Và trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ những bí quyết, mẹo nhỏ mà tôi đã đúc kết được (cũng như học hỏi từ những người đi trước) để việc ghi nhớ 12 tháng bằng tiếng anh không còn là gánh nặng nữa, mà trở thành một trải nghiệm thú vị!

Chúng ta sẽ đi từ những điều cơ bản nhất: tên gọi đầy đủ, cách đọc chuẩn (theo cả Anh-Anh và Anh-Mỹ nếu có sự khác biệt đáng kể), cách viết tắt thông dụng, và đặc biệt là các quy tắc ngữ pháp đi kèm, ví dụ như dùng giới từ gì trước tên tháng. Đừng bỏ qua phần “lưu ý” vì nó chứa đựng những lỗi sai mà người học tiếng Anh thường mắc phải đấy nhé! Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá 12 tháng bằng tiếng anh ngay thôi nào!

12 tháng bằng tiếng Anh là gì?

12 tháng bằng tiếng Anh đơn giản là tên gọi của mười hai khoảng thời gian chính tạo nên một năm theo lịch Gregorian (lịch quốc tế thông dụng). Chúng có tên gọi riêng biệt, cách viết và cách đọc khác nhau, được sử dụng phổ biến trong mọi mặt của đời sống quốc tế.

Việc nhận biết và sử dụng chính xác 12 tháng bằng tiếng anh là kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho bất kỳ ai học tiếng Anh. Nó không chỉ liên quan đến việc nói về thời gian, ngày tháng mà còn là nền tảng để học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn liên quan đến thì, giới từ chỉ thời gian. Mỗi tháng mang một tên gọi riêng, thường có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp cổ đại, gắn liền với các vị thần, hoàng đế, hoặc vị trí thứ tự ban đầu trong lịch La Mã cổ (vốn chỉ có 10 tháng). Hiểu được nguồn gốc này đôi khi cũng giúp bạn ghi nhớ tên tháng dễ dàng hơn đấy!

Khi mới bắt đầu, có thể bạn sẽ thấy một vài tên tháng khá dài và khó nhớ, ví dụ như “February” hay “September”. Tuy nhiên, với sự luyện tập đều đặn và áp dụng các mẹo ghi nhớ hiệu quả, việc này sẽ trở nên vô cùng đơn giản. Hãy coi việc học 12 tháng bằng tiếng anh như học bảng cửu chương hồi đi học vậy, nó là kiến thức nền tảng phải thuộc lòng để có thể tính toán, giải toán phức tạp hơn sau này. Tương tự, thuộc làu tên các tháng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về các sự kiện, kế hoạch, hay bất cứ điều gì liên quan đến thời gian trong năm bằng tiếng Anh.

Tên gọi và cách đọc 12 tháng bằng tiếng Anh chi tiết

Bây giờ, chúng ta hãy cùng điểm danh từng “thành viên” trong gia đình 12 tháng của năm nhé! Tôi sẽ cung cấp tên tiếng Việt, tên tiếng Anh đầy đủ, cách viết tắt phổ biến và gợi ý cách đọc (phiên âm đơn giản để bạn dễ hình dung).

Tháng Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Viết tắt (thông dụng) Gợi ý cách đọc (Anh-Mỹ) Gợi ý cách đọc (Anh-Anh) Nguồn gốc/Ghi chú thêm
1 Tháng Một January Jan. / Jan /ˈdʒæn.juˌɛr.i/ hoặc /ˈdʒæn.wɛr.i/ /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ Đặt theo tên thần Janus (thần của sự khởi đầu và kết thúc) trong thần thoại La Mã.
2 Tháng Hai February Feb. / Feb /ˈfɛb.ruˌɛr.i/ /ˈfɛb.ru.ə.ri/ Từ Latin “Februarius”, liên quan đến lễ thanh tẩy “Februa”. Là tháng ngắn nhất.
3 Tháng Ba March Mar. / Mar /mɑːrtʃ/ /mɑːtʃ/ Đặt theo tên thần Mars (thần chiến tranh) trong thần thoại La Mã. Từng là tháng đầu tiên của năm.
4 Tháng Tư April Apr. / Apr /ˈeɪ.prəl/ /ˈeɪ.prəl/ Nguồn gốc không chắc chắn, có thể từ Latin “aperire” (mở ra, liên quan đến sự đâm chồi nảy lộc) hoặc từ nữ thần Aphrodite.
5 Tháng Năm May May. / May /meɪ/ /meɪ/ Có thể đặt theo tên nữ thần Maia (nữ thần của sự phát triển, sinh sôi) trong thần thoại Hy Lạp/La Mã.
6 Tháng Sáu June Jun. / Jun /dʒuːn/ /dʒuːn/ Đặt theo tên nữ thần Juno (vợ thần Jupiter, nữ thần hôn nhân và sinh nở) trong thần thoại La Mã.
7 Tháng Bảy July Jul. / Jul /dʒuˈlaɪ/ /dʒuˈlaɪ/ Đặt theo tên Hoàng đế Julius Caesar, người đã cải cách lịch La Mã. Tên cũ là Quintilis (tháng thứ 5).
8 Tháng Tám August Aug. / Aug /ˈɔː.ɡəst/ /ˈɔː.ɡəst/ Đặt theo tên Hoàng đế Augustus, người kế nhiệm Julius Caesar. Tên cũ là Sextilis (tháng thứ 6).
9 Tháng Chín September Sep. / Sept. / Sep /sɛpˈtɛm.bər/ /sɛpˈtɛm.bə/ Từ Latin “septem” nghĩa là bảy. Từng là tháng thứ 7 trong lịch La Mã 10 tháng.
10 Tháng Mười October Oct. / Oct /ɑːkˈtoʊ.bər/ /ɒkˈtəʊ.bə/ Từ Latin “octo” nghĩa là tám. Từng là tháng thứ 8.
11 Tháng Mười Một November Nov. / Nov /noʊˈvɛm.bər/ /nəʊˈvɛm.bə/ Từ Latin “novem” nghĩa là chín. Từng là tháng thứ 9.
12 Tháng Mười Hai December Dec. / Dec /dɪˈsɛm.bər/ /dɪˈsɛm.bə/ Từ Latin “decem” nghĩa là mười. Từng là tháng thứ 10.

Bạn thấy không, nguồn gốc của các tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12 khá thú vị, khi tên gọi của chúng vẫn giữ lại ý nghĩa về thứ tự ban đầu của chúng trong lịch cũ (thứ 5, 6, 7, 8, 9, 10), dù bây giờ chúng ta tính từ tháng 1 là January. Việc biết thêm những câu chuyện nhỏ đằng sau tên gọi giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và còn có chuyện để chia sẻ với người khác nữa đấy!

Việc luyện đọc đúng là rất quan trọng. Đừng ngại mở các từ điển trực tuyến có chức năng phát âm (như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary) để nghe và bắt chước. Ban đầu có thể hơi gượng gạo, nhưng luyện tập hàng ngày sẽ giúp lưỡi và miệng bạn quen dần với âm điệu của tiếng Anh.

Tháng 1: January

January là tháng đầu tiên của năm mới. Thường gắn liền với sự khởi đầu, những dự định mới, và đôi khi là thời tiết lạnh giá ở nhiều nơi trên thế giới. Tên gọi của nó, như đã đề cập, bắt nguồn từ thần Janus, vị thần hai mặt nhìn về cả quá khứ và tương lai. Điều này thật phù hợp với ý nghĩa của một tháng mở ra một chu kỳ mới, phải không nào?

Tháng 2: February

February là tháng ngắn nhất trong năm, với 28 ngày (hoặc 29 ngày vào năm nhuận). Đây thường là tháng của tình yêu với ngày Valentine 14/2, và cũng là tháng kết thúc mùa đông ở Bắc bán cầu. Tên của nó, Februarius, liên quan đến lễ thanh tẩy Februa, một nghi lễ cổ xưa.

Tháng 3: March

Khi nhắc đến mùa xuân và những cơn mưa bất chợt, tháng 4 luôn hiện hữu trong tâm trí nhiều người. Việc biết tháng 4 trong tiếng anh đọc và viết thế nào là cơ bản. Nhưng trước đó, tháng 3 cũng mang vẻ đẹp riêng. Để giao tiếp về các sự kiện trong giai đoạn này, bạn cần nắm vững cách dùng tháng 3 trong tiếng anh. March là tháng thứ ba, tên gọi xuất phát từ thần Mars, vị thần chiến tranh. Nó đánh dấu sự kết thúc của mùa đông và bắt đầu mùa xuân ở Bắc bán cầu, thường là thời điểm thời tiết ấm áp hơn và cây cối bắt đầu đâm chồi.

Tháng 4: April

April là tháng tư, thường được biết đến với những cơn mưa xuân (April showers) và ngày Cá tháng Tư (April Fool’s Day). Đây là thời điểm cảnh vật trở nên tươi mới, rực rỡ sau một mùa đông dài. Tên gọi của April có nhiều giả thuyết về nguồn gốc, một trong số đó liên quan đến sự “mở ra” của cây cối, hoa lá.

Tháng 5: May

May là tháng năm, một tháng tuyệt vời với thời tiết dễ chịu ở nhiều vùng. Đây thường là thời điểm diễn ra nhiều lễ hội và hoạt động ngoài trời. Tên gọi của nó có thể liên quan đến nữ thần Maia, vị thần của sự phát triển và sinh sôi.

Tháng 6: June

June là tháng sáu, thường là tháng bắt đầu mùa hè ở Bắc bán cầu. Đây là tháng phổ biến cho các đám cưới (có lẽ nhờ tên của nữ thần Juno, vị thần hôn nhân). Thời tiết nắng ấm, ngày dài hơn là những đặc trưng của tháng June.

Tháng 7: July

July là tháng bảy, được đặt tên để vinh danh Hoàng đế Julius Caesar. Tháng này gắn liền với đỉnh điểm của mùa hè, những kỳ nghỉ và nhiều hoạt động vui chơi. Trước khi được đổi tên, tháng này gọi là Quintilis, nghĩa là tháng thứ năm.

Tháng 8: August

August là tháng tám, được đặt tên theo Hoàng đế Augustus. Tháng này tiếp tục là thời gian của mùa hè, du lịch và nghỉ ngơi. Tương tự như July, August cũng được đổi tên từ Sextilis, nghĩa là tháng thứ sáu trong lịch La Mã cổ.

Tháng 9: September

September là tháng chín. Mặc dù tên gọi có nghĩa là “thứ bảy” (septem), nó lại là tháng thứ chín trong lịch hiện đại. Đây thường là tháng bắt đầu mùa thu ở Bắc bán cầu và năm học mới ở nhiều quốc gia.

Tháng 10: October

October là tháng mười. Tên gọi có nghĩa là “thứ tám” (octo) nhưng lại là tháng thứ mười. October thường gắn liền với lễ hội Halloween vào cuối tháng, thời tiết se lạnh và lá cây chuyển màu.

Tháng 11: November

November là tháng mười một. Tên gọi có nghĩa là “thứ chín” (novem). Tháng này thường là thời điểm chuyển giao giữa mùa thu và mùa đông, gắn liền với lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở Mỹ.

Tháng 12: December

December là tháng mười hai. Tên gọi có nghĩa là “thứ mười” (decem). December là tháng cuối cùng của năm, thường tràn ngập không khí lễ hội với Giáng Sinh và Năm Mới. Thời tiết thường rất lạnh ở nhiều nơi.

Tại sao cần học thuộc 12 tháng bằng tiếng Anh?

Bạn nghĩ xem, tại sao chúng ta lại cần bỏ công sức để học thuộc tên 12 tháng bằng tiếng anh nhỉ? Đơn giản là vì nó xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống!

Thứ nhất, nó giúp bạn giao tiếp về thời gian một cách chính xác. Bạn muốn hẹn gặp ai đó vào tháng tới? Bạn cần biết tên tháng đó bằng tiếng Anh. Bạn muốn nói về ngày sinh của mình? Chắc chắn phải dùng đến tên tháng rồi. “My birthday is in August” (Sinh nhật của tôi vào tháng Tám). Thật đơn giản nhưng lại hiệu quả, phải không?

Thứ hai, nó là chìa khóa để hiểu các thông tin liên quan đến lịch trình, sự kiện. Lịch học, lịch làm việc, các chương trình khuyến mãi, tin tức thời sự… tất cả đều sử dụng tên tháng. Nếu không nắm vững, bạn có thể bỏ lỡ những thông tin quan trọng.

Thứ ba, việc học 12 tháng bằng tiếng anh còn giúp bạn tiếp thu các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ “in” với tháng (“in July”), hay “on” với ngày cụ thể (“on July 4th”). Nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng các câu phức tạp hơn một cách tự tin.

Cuối cùng, nó giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết về văn hóa. Như chúng ta đã thấy, tên gọi của các tháng thường gắn liền với lịch sử, thần thoại La Mã. Việc tìm hiểu thêm về nguồn gốc này không chỉ thú vị mà còn giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với ngôn ngữ và văn hóa bản xứ.

Thực sự, việc học 12 tháng bằng tiếng anh không chỉ là học thuộc một danh sách từ vựng, mà là trang bị cho mình một công cụ quan trọng để tương tác hiệu quả hơn với thế giới nói tiếng Anh. Giống như việc thành thạo số đếm trong tiếng anh mở ra cánh cửa giao tiếp rộng lớn, việc nắm chắc tên các tháng giúp bạn diễn đạt thời gian chính xác.

Bí quyết học 12 tháng bằng tiếng Anh siêu tốc và hiệu quả

Nói thì dễ, làm mới khó phải không nào? Làm sao để nhớ hết 12 cái tên dài dài, đôi khi na ná nhau này một cách nhanh chóng và không bị quên đi? Đừng lo, có rất nhiều mẹo hay mà bạn có thể áp dụng đấy:

Mẹo ghi nhớ 12 tháng bằng tiếng Anh

  1. Học qua bài hát và vần điệu: Có rất nhiều bài hát về 12 tháng bằng tiếng Anh dành cho trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể học theo một cách vui vẻ. Giai điệu và vần điệu giúp bộ não ghi nhớ thông tin tốt hơn rất nhiều. Hãy tìm kiếm trên YouTube với cụm từ “12 months song English” và chọn bài bạn thích nhé!
  2. Liên kết với sự kiện cá nhân hoặc lễ hội: Hãy thử kết nối tên tháng với những sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn hoặc các lễ hội nổi tiếng. Sinh nhật bạn vào tháng mấy? Tháng đó tiếng Anh là gì? Kỷ niệm ngày cưới, ngày tốt nghiệp, hay Tết Dương lịch, Giáng Sinh rơi vào tháng nào? Ví dụ: “My birthday is in June” (Sinh nhật tôi vào tháng Sáu). Tháng 12 là tháng của Christmas (December). Việc liên kết cảm xúc hoặc ký ức sẽ giúp ghi nhớ sâu hơn.
  3. Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng: Đây là cách học truyền thống nhưng hiệu quả. Một mặt ghi tên tháng bằng tiếng Việt, mặt kia ghi tên tiếng Anh, viết tắt và cách đọc. Luyện tập hàng ngày. Hoặc bạn có thể sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo, Memrise, Quizlet… Chúng thường có các bài tập về từ vựng, bao gồm cả tên các tháng.
  4. Học theo nhóm và luyện tập cùng bạn bè: Hãy tìm một nhóm bạn cùng học và thường xuyên đố nhau tên các tháng, cách đọc, cách viết tắt. Cạnh tranh lành mạnh và giúp đỡ nhau sẽ tạo động lực và không khí học tập vui vẻ.
  5. Viết đi viết lại: Phương pháp cổ điển nhưng hiệu quả. Hãy viết tên 12 tháng bằng tiếng Anh ra giấy nhiều lần. Vừa viết vừa nhẩm đọc. Việc sử dụng cả thị giác và vận động tay giúp củng cố trí nhớ.
  6. Treo lịch tiếng Anh: Đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Hãy mua một cuốn lịch hoặc in lịch có ghi tên tháng bằng tiếng Anh và treo ở nơi bạn dễ nhìn thấy hàng ngày (bàn làm việc, tủ lạnh…). Dần dần, bạn sẽ quen mặt với các tên tháng này.

Áp dụng kết hợp các phương pháp này, bạn sẽ thấy việc học 12 tháng bằng tiếng anh không còn nhàm chán nữa mà trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn rất nhiều.

Người đang học thuộc 12 tháng tiếng Anh bằng các phương pháp ghi nhớ và thực hành hiệu quảNgười đang học thuộc 12 tháng tiếng Anh bằng các phương pháp ghi nhớ và thực hành hiệu quả

Các quy tắc sử dụng 12 tháng bằng tiếng Anh bạn cần biết

Thuộc tên thôi chưa đủ, dùng đúng mới là quan trọng. Có một vài quy tắc nhỏ nhưng lại rất cần thiết khi bạn sử dụng 12 tháng bằng tiếng anh trong câu:

Viết hoa tên tháng

Đây là quy tắc BẮT BUỘC và RẤT QUAN TRỌNG. Tên của tất cả 12 tháng trong tiếng Anh (January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December) luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên, bất kể nó đứng ở vị trí nào trong câu.

  • Đúng: My birthday is in August.

  • Sai: My birthday is in august.

  • Đúng: We are traveling in July.

  • Sai: We are traveling in july.

Hãy nhớ kỹ quy tắc này nhé, nó thể hiện sự cẩn thận và chuyên nghiệp khi bạn viết tiếng Anh.

Cách viết tắt 12 tháng bằng tiếng Anh

Viết tắt tên tháng rất phổ biến, đặc biệt trong văn viết không trang trọng, ghi chú, hoặc trên lịch. Hầu hết các tháng được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên, ngoại trừ September có thể viết tắt là Sep. hoặc Sept. May không có dạng viết tắt phổ biến chỉ có 3 chữ cái.

  • January -> Jan.
  • February -> Feb.
  • March -> Mar.
  • April -> Apr.
  • May -> May (ít khi viết tắt)
  • June -> Jun.
  • July -> Jul.
  • August -> Aug.
  • September -> Sep. / Sept.
  • October -> Oct.
  • November -> Nov.
  • December -> Dec.

Lưu ý: Trong Anh-Mỹ, sau chữ viết tắt tên tháng thường có dấu chấm (ví dụ: Jan., Feb., Mar.). Trong Anh-Anh, dấu chấm này thường không được sử dụng (ví dụ: Jan, Feb, Mar). Tuy nhiên, ngày nay sự phân biệt này không còn quá khắt khe, và việc có hoặc không có dấu chấm đôi khi phụ thuộc vào phong cách viết của mỗi người hoặc tổ chức. Để an toàn và phổ biến nhất, bạn có thể dùng dấu chấm theo kiểu Anh-Mỹ.

Giới từ nào đi với tháng trong tiếng Anh?

Đây là một câu hỏi thường gặp và cũng là điểm nhiều người mới học hay nhầm lẫn.

Với chỉ riêng tên tháng, chúng ta thường dùng giới từ “in”.

  • Ví dụ:
    • My birthday is in June. (Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu.)
    • The weather is cold in December. (Thời tiết lạnh vào tháng Mười Hai.)
    • We usually go on vacation in July. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát vào tháng Bảy.)

Khi có cả ngày và tháng (hoặc ngày, tháng, năm), chúng ta dùng giới từ “on”.

  • Ví dụ:
    • My birthday is on June 15th. (Sinh nhật của tôi vào ngày 15 tháng Sáu.)
    • Independence Day in the US is on July 4th. (Ngày Quốc Khánh ở Mỹ là vào ngày 4 tháng Bảy.)
    • The meeting is scheduled on November 20th, 2024. (Buổi họp được lên lịch vào ngày 20 tháng Mười Một, năm 2024.)

Quy tắc rất đơn giản: chỉ tháng dùng “in”, có ngày dùng “on”. Hãy ghi nhớ thật kỹ nhé!

Ví dụ cách sử dụng giới từ "in" và "on" với tháng tiếng Anh trong câuVí dụ cách sử dụng giới từ "in" và "on" với tháng tiếng Anh trong câu

Cách nói ngày tháng năm đầy đủ

Khi nói về ngày tháng năm đầy đủ, có một vài cách diễn đạt phổ biến:

  1. Month + Day (+ Year): Đây là cách phổ biến ở Anh-Mỹ.

    • Ví dụ: January 1st, 2024 (Đọc là: January the first, twenty twenty-four).
    • Cách viết số thứ tự cho ngày: 1st, 2nd, 3rd, 4th, …, 20th, 21st, … (Việc nắm vững số đếm trong tiếng anh và số thứ tự rất quan trọng ở đây).
  2. Day + Month (+ Year): Đây là cách phổ biến ở Anh-Anh và nhiều quốc gia khác.

    • Ví dụ: 1st January, 2024 (Đọc là: The first of January, twenty twenty-four). Đôi khi người ta bỏ “the” và “of” khi nói nhanh: “First January”.

Lưu ý về cách đọc năm:

  • Năm có 4 chữ số thường được đọc thành hai cặp số: 1988 đọc là “nineteen eighty-eight”, 2015 đọc là “twenty fifteen”.
  • Đối với các năm từ 2000 đến 2009, thường đọc là “two thousand and…” (Anh-Anh) hoặc “two thousand…” (Anh-Mỹ): 2005 đọc là “two thousand and five” (Anh-Anh) hoặc “two thousand five” (Anh-Mỹ).
  • Năm 2024 có thể đọc là “twenty twenty-four” hoặc “two thousand twenty-four”. “Twenty twenty-four” phổ biến hơn.

Ví dụ: “My wedding anniversary is on June 20th, 2020.” (Kỷ niệm ngày cưới của tôi là vào ngày 20 tháng Sáu năm 2020.)

Kinh nghiệm học 12 tháng bằng tiếng Anh từ chuyên gia

Để có cái nhìn sâu sắc hơn về việc học 12 tháng bằng tiếng anh và cách áp dụng hiệu quả, tôi đã có cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Nguyễn Thị Lan, một chuyên gia Ngôn ngữ học ứng dụng với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người Việt. Bà đã chia sẻ những góc nhìn và lời khuyên vô cùng giá trị.

Tiến sĩ Lan nhấn mạnh: “Nhiều học viên của tôi ban đầu xem nhẹ việc học thuộc tên các tháng, nghĩ rằng ‘lúc nào cần thì tra’. Nhưng bạn biết không, sự thành thạo đến từ sự tự động hóa. Khi bạn không cần dừng lại để suy nghĩ ‘tháng 7 là gì?’, cuộc giao tiếp của bạn sẽ trôi chảy hơn rất nhiều, sự tự tin cũng tăng lên đáng kể.”

Bà gợi ý: “Thay vì chỉ học thuộc lòng như một danh sách, hãy cố gắng lồng ghép tên các tháng vào cuộc sống hàng ngày. Hôm nay là thứ mấy, ngày bao nhiêu, tháng mấy? Hãy tự nhủ hoặc nói thành tiếng bằng tiếng Anh. ‘Today is Tuesday, November 14th.’ (Hôm nay là thứ Ba, ngày 14 tháng Mười Một.) Hoặc khi lên kế hoạch: ‘Next month is December, I need to prepare for Christmas.’ (Tháng tới là tháng Mười Hai, tôi cần chuẩn bị cho Giáng Sinh.) Sự lặp lại trong ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để ghi nhớ bền vững.”

Tiến sĩ Lan cũng chia sẻ một mẹo nhỏ khác: “Hãy thử tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc tình huống hài hước liên quan đến tên tháng. Ví dụ, tưởng tượng tháng February (ngắn ngủn) đang chạy marathon với các tháng khác và luôn về đích sớm nhất. Hoặc tháng March (Mars – thần chiến tranh) thì rất mạnh mẽ và quyết đoán. Cách liên tưởng này giúp bạn ghi nhớ một cách sáng tạo và vui vẻ hơn.”

Ngoài ra, bà còn khuyên người học nên chú ý đến sự khác biệt trong cách đọc và viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, đặc biệt là cách đọc số thứ tự của ngày và cách viết tắt có dấu chấm hay không. “Việc nhận biết sự khác biệt này giúp bạn linh hoạt hơn khi tiếp xúc với các nguồn tiếng Anh đa dạng,” Tiến sĩ Lan cho biết. Bà tin rằng việc học 12 tháng bằng tiếng anh không chỉ là học từ vựng, mà còn là học cách hòa nhập vào cộng đồng nói tiếng Anh thông qua việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Vận dụng 12 tháng bằng tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày

Sau khi đã thuộc tên và biết cách sử dụng cơ bản, làm thế nào để biến kiến thức này thành kỹ năng giao tiếp? Hãy bắt đầu bằng việc luyện tập đặt câu và sử dụng chúng trong các tình huống thật.

Hỏi về ngày, tháng:

  • “What month is it?” (Bây giờ là tháng mấy?) -> “It’s November.” (Bây giờ là tháng Mười Một.)
  • “What date is it today?” (Hôm nay là ngày bao nhiêu?) -> “It’s November 14th.” (Hôm nay là ngày 14 tháng Mười Một.)
  • “When is your birthday?” (Sinh nhật bạn khi nào?) -> “My birthday is in August.” hoặc “My birthday is on August 25th.” (Sinh nhật tôi vào tháng Tám. / Sinh nhật tôi vào ngày 25 tháng Tám.)

Nói về các sự kiện, kế hoạch:

  • “The company’s anniversary is in September.” (Ngày kỷ niệm của công ty là vào tháng Chín.)
  • “We are planning a trip in December.” (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi vào tháng Mười Hai.)
  • “The exam will be on March 18th.” (Kỳ thi sẽ diễn ra vào ngày 18 tháng Ba.)
  • “They got married on July 1st, 2023.” (Họ kết hôn vào ngày 1 tháng Bảy năm 2023.)

Nói về các sự kiện định kỳ hàng năm:

  • “Tet holiday usually falls in January or February.” (Tết Nguyên Đán thường rơi vào tháng Một hoặc tháng Hai.)
  • “Black Friday is always in November.” (Thứ Sáu đen tối luôn diễn ra vào tháng Mười Một.)

Việc luyện tập đặt câu với các giới từ “in” và “on” là cực kỳ quan trọng. Hãy thử viết ra 5-10 câu về các sự kiện trong cuộc sống của bạn, sử dụng tên các tháng và ngày cụ thể. Ví dụ:

  1. I started learning English in May.
  2. My best friend’s birthday is in October.
  3. Our school year ends in June.
  4. We are having a big party on December 24th.
  5. The new project will start on January 15th, 2025.

Đừng ngại mắc lỗi khi mới bắt đầu. Quan trọng là bạn dám nói, dám viết và rút kinh nghiệm từ những lần sử dụng đó. Việc vận dụng kiến thức vào thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và dùng tự tin hơn.

Học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ngày tháng. Việc mở rộng vốn từ về mọi chủ đề, từ những thứ đơn giản nhất như con thỏ tiếng anh là gì, cũng vô cùng quan trọng để giao tiếp tự tin. Càng biết nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác nhau, khả năng diễn đạt của bạn càng phong phú.

Để củng cố thêm kiến thức, bạn có thể tự tạo ra một bảng ôn tập các điểm cần nhớ:

  • 12 tháng bằng tiếng Anh (tên đầy đủ, viết tắt)
  • Cách đọc (Anh-Anh, Anh-Mỹ)
  • Quy tắc viết hoa
  • Giới từ đi kèm (in/on)
  • Cách nói ngày tháng năm

Thường xuyên xem lại bảng này và tự kiểm tra bản thân. Sự kiên trì và lặp lại có chủ đích sẽ mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc.

Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá và chinh phục chủ đề 12 tháng bằng tiếng anh rồi đấy! Từ việc tìm hiểu tên gọi, nguồn gốc, cách đọc, cách viết tắt, đến việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp đi kèm và bỏ túi những bí quyết học hiệu quả.

Việc thành thạo tên gọi và cách sử dụng 12 tháng bằng tiếng anh là một viên gạch vững chắc trong nền móng tiếng Anh của bạn. Nó không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn về thời gian mà còn mở ra cánh cửa để học hỏi và khám phá nhiều kiến thức mới.

Đừng coi đây là một bài học khô khan cần phải nhồi nhét. Hãy biến nó thành một phần của cuộc sống hàng ngày, lồng ghép vào những câu chuyện, những kế hoạch, những ước mơ của bạn. Luyện tập thường xuyên, kiên trì và đừng ngại mắc lỗi.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách nhìn vào lịch và tự hỏi: “What month is it?” hoặc ghi lại những ngày đặc biệt trong năm của bạn bằng tiếng Anh. Chia sẻ bài viết này với bạn bè và cùng nhau luyện tập nhé! Chắc chắn bạn sẽ thấy việc học 12 tháng bằng tiếng anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng Mama Yosshino trong bài viết này. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo, nơi chúng ta sẽ tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh theo cách tự nhiên và hiệu quả nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *