Chào bạn, những người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Bạn có bao giờ tự hỏi, rốt cuộc thì cái “động Từ Tobe Là Gì” mà sao nó cứ xuất hiện khắp mọi nơi, từ những câu chào đơn giản nhất cho đến những cấu trúc phức tạp nhất? Nếu tiếng Anh là một ngôi nhà, thì động từ “to be” chắc chắn là viên gạch nền móng, là bộ khung vững chắc nhất. Không có nó, mọi thứ sẽ lung lay đổ sập. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Mama Yosshino khám phá tường tận về người bạn “to be” này, để bạn không còn bỡ ngỡ mà tự tin sử dụng nó như một người bản xứ thực thụ!

Nội dung bài viết

Động từ “to be” không chỉ là một từ ngữ pháp đơn thuần; nó là trái tim của rất nhiều cấu trúc câu, giúp chúng ta diễn đạt trạng thái, bản chất, vị trí, thời gian và nhiều hơn thế nữa. Nó quan trọng đến mức, nếu bạn không hiểu rõ về động từ tobe là gì và cách sử dụng nó, bạn sẽ khó lòng giao tiếp trôi chảy hay viết đúng ngữ pháp. Ngay từ những câu giới thiệu bản thân đơn giản như “I am a student” cho đến những câu phức tạp hơn, “to be” luôn đóng vai trò then chốt. Cùng nhau, chúng ta sẽ mổ xẻ từng ngóc ngách của động từ đặc biệt này nhé!

Động Từ To Be Là Gì? Vì Sao Nó Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn hình dung thế này, trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói “Tôi học sinh”, tuy ngắn gọn nhưng vẫn hiểu được ý. Nhưng trong tiếng Anh, bạn không thể nói “I student” được. Bạn cần một cây cầu nối giữa chủ ngữ “I” và danh từ “student”, và cây cầu đó chính là động từ “to be”. Vậy thì, động từ tobe là gì? Đơn giản, nó là một động từ đặc biệt, mang ý nghĩa “là”, “thì”, “ở”, “bị”, “được” và nhiều sắc thái khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó không diễn tả hành động cụ thể như “ăn”, “ngủ”, “chạy”, mà chủ yếu mô tả trạng thái, bản chất, hoặc sự tồn tại của chủ thể.

Sức mạnh của “to be” nằm ở chỗ nó là một trong những động từ được sử dụng nhiều nhất và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Nó là động từ bất quy tắc, có nhiều dạng biến thể tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu, điều này đôi khi khiến người học cảm thấy bối rối. Nhưng đừng lo lắng, một khi bạn đã nắm vững cách dùng động từ tobe là gì và các dạng của nó, bạn sẽ thấy cánh cửa tiếng Anh như mở toang trước mắt. Hơn thế nữa, hiểu rõ nó sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để học các thì, cấu trúc câu phức tạp hơn sau này. Bạn thấy đó, việc nắm bắt động từ tobe là gì thực sự là chìa khóa để tiến xa hơn trong hành trình ngôn ngữ của mình.

To Be Khác Gì Với Các Động Từ Hành Động Khác?

Khác biệt lớn nhất giữa “to be” và các động từ hành động (action verbs) như “run”, “eat”, “sleep” nằm ở chức năng. Động từ hành động diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát hay.) Ở đây, “sings” là hành động.

Trong khi đó, “to be” thường dùng để mô tả, định danh, hoặc chỉ ra vị trí, trạng thái mà không có một hành động cụ thể nào xảy ra. Ví dụ: “She is beautiful.” (Cô ấy đẹp.) Ở đây, “is” không phải là một hành động mà là một trạng thái, một đặc điểm của cô ấy. Hay “They are in the park.” (Họ đang ở công viên.) “Are” chỉ ra vị trí của họ. Động từ tobe là gì trong trường hợp này? Nó là một động từ liên kết, nối chủ ngữ với một bổ ngữ mô tả.

Các Dạng Thức Của Động Từ To Be: Am, Is, Are, Was, Were, Been, Being

Để hiểu sâu hơn về động từ tobe là gì, chúng ta cần biết nó có những hình thù nào. Động từ “to be” nổi tiếng với việc “biến hình” rất đa dạng, tùy thuộc vào chủ ngữ (ngôi thứ và số ít/số nhiều) và thì của câu. Đây là điểm mấu chốt bạn cần nắm vững:

Dạng Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Khi nói về sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc trạng thái hiện tại, chúng ta dùng các dạng sau:

  • Am: Dùng với chủ ngữ “I” (tôi).
    • Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
  • Is: Dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít.
    • Ví dụ: He is very kind. (Anh ấy rất tốt bụng.)
    • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • Are: Dùng với chủ ngữ số nhiều (we, you, they) hoặc danh từ số nhiều.
    • Ví dụ: We are students. (Chúng tôi là học sinh.)
    • They are playing in the garden. (Họ đang chơi trong vườn.)

Chính việc phân biệt “am, is, are” này là bước đầu tiên để bạn thực sự hiểu động từ tobe là gì trong ngữ cảnh hiện tại.

Dạng Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Khi nói về sự việc, trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, “to be” sẽ biến thành:

  • Was: Dùng với chủ ngữ “I”, “he”, “she”, “it” hoặc danh từ số ít.
    • Ví dụ: I was tired yesterday. (Hôm qua tôi mệt.)
    • She was born in March. (Cô ấy sinh vào tháng Ba.) Để hiểu rõ hơn về cách gọi tên các tháng trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bài viết về các tháng bằng tiếng anh.
  • Were: Dùng với chủ ngữ “we”, “you”, “they” hoặc danh từ số nhiều.
    • Ví dụ: They were friends in high school. (Họ là bạn học cấp ba.)
    • You were very busy last week. (Bạn rất bận tuần trước.)

Dạng Phân Từ Hai (Past Participle)

Dạng “been” được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong cấu trúc câu bị động.

  • Been:
    • Ví dụ (Hiện tại hoàn thành): I have been to London twice. (Tôi đã từng đến Luân Đôn hai lần.)
    • Ví dụ (Bị động): The house has been built. (Ngôi nhà đã được xây xong.)

Dạng Hiện Tại Phân Từ / Danh Động Từ (Present Participle / Gerund)

Dạng “being” được dùng trong các thì tiếp diễn (khi “to be” là động từ chính) hoặc sau giới từ, làm danh động từ.

  • Being:
    • Ví dụ (Hiện tại tiếp diễn – bị động): The car is being repaired. (Chiếc xe đang được sửa chữa.)
    • Ví dụ (Sau giới từ): Thank you for being here. (Cảm ơn vì đã ở đây.)

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể xem bảng tóm tắt dưới đây, nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về động từ tobe là gì trong các dạng cơ bản:

Chủ ngữ / Thì Hiện tại đơn Quá khứ đơn Thì hoàn thành (have/has + …) Thì tiếp diễn (is/am/are + …)
I am was been being
He, She, It, Danh từ số ít is was been being
We, You, They, Danh từ số nhiều are were been being

Đây chính là các hình hài mà bạn sẽ gặp của “to be”. Nắm chắc bảng này là bạn đã đi được một chặng đường dài trong việc hiểu động từ tobe là gì rồi đấy!

Chức Năng Chính Của Động Từ To Be Trong Câu

Sau khi biết động từ tobe là gì và có những dạng nào, điều quan trọng tiếp theo là hiểu rõ các chức năng của nó trong câu. “To be” có vai trò đa dạng, đôi khi là động từ chính, đôi khi lại là trợ động từ.

Là Động Từ Chính (Main Verb)

Đây là chức năng cơ bản nhất của “to be”, khi nó đứng một mình và mang ý nghĩa cốt lõi của câu. Trong trường hợp này, động từ tobe là gì? Nó đóng vai trò liên kết chủ ngữ với một bổ ngữ (complement), bổ ngữ này có thể là một danh từ, một tính từ, hoặc một cụm giới từ.

1. Để Mô Tả Trạng Thái, Đặc Điểm (Với Tính Từ)

  • Ví dụ:
    • The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
    • I am happy with my progress. (Tôi hài lòng với tiến bộ của mình.)
    • They are tired after the trip. (Họ mệt sau chuyến đi.)

2. Để Định Danh, Định Nghĩa (Với Danh Từ)

  • Ví dụ:
    • My mother is a doctor. (Mẹ tôi là một bác sĩ.)
    • He is my best friend. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.)
    • That is a cat. (Đó là một con mèo.)

3. Để Chỉ Vị Trí, Sự Tồn Tại (Với Cụm Giới Từ hoặc Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn)

  • Ví dụ:
    • The keys are on the table. (Những chiếc chìa khóa ở trên bàn.)
    • She is at home right now. (Cô ấy đang ở nhà bây giờ.)
    • We were in the library an hour ago. (Chúng tôi đã ở thư viện một giờ trước.)

4. Để Mô Tả Tuổi, Kích Thước, Màu Sắc, Quốc Tịch…

  • Ví dụ:
    • He is 30 years old. (Anh ấy 30 tuổi.)
    • The building is very tall. (Tòa nhà rất cao.)
    • Her eyes are blue. (Mắt cô ấy màu xanh.)
    • They are Vietnamese. (Họ là người Việt Nam.)

Là Trợ Động Từ (Auxiliary Verb)

Ngoài vai trò động từ chính, “to be” còn là một trợ thủ đắc lực, giúp tạo nên các thì phức tạp hơn hoặc thể bị động. Trong trường hợp này, động từ tobe là gì? Nó không mang ý nghĩa độc lập mà “hỗ trợ” động từ chính.

1. Trong Các Thì Tiếp Diễn (Continuous/Progressive Tenses)

Cấu trúc: Chủ ngữ + be (am/is/are/was/were) + V-ing

  • Thì Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: I am writing an article. (Tôi đang viết một bài báo.)
    • They are learning English. (Họ đang học tiếng Anh.)
  • Thì Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    • Ví dụ: She was sleeping when I called. (Cô ấy đang ngủ khi tôi gọi.)
    • We were having dinner at 7 PM yesterday. (Chúng tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối qua.)

2. Trong Thể Bị Động (Passive Voice)

Cấu trúc: Chủ ngữ + be (am/is/are/was/were/been) + V3/ed (quá khứ phân từ)

  • Thể bị động dùng khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, không phải là người thực hiện hành động.
    • Ví dụ: The letter was written by John. (Lá thư được viết bởi John.)
    • English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
    • The bridge has been built. (Cây cầu đã được xây dựng.)

Bạn thấy đấy, dù là động từ chính hay trợ động từ, “to be” đều đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp câu văn trở nên hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

Hỏi & Đáp Nhanh: Động từ To Be là gì trong câu hỏi?

Q: Động từ To Be là gì khi nó xuất hiện trong câu hỏi?
A: Khi động từ “to be” xuất hiện trong câu hỏi, nó thường đảo lên trước chủ ngữ. Nó vẫn giữ chức năng mô tả hoặc hỏi về trạng thái, đặc điểm, vị trí, hoặc tồn tại của chủ thể. Đây là cách tạo câu hỏi Yes/No đơn giản và trực tiếp nhất trong tiếng Anh.

  • Ví dụ: Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) – Hỏi về danh tính.
  • Ví dụ: Is he happy? (Anh ấy có vui không?) – Hỏi về trạng thái.
  • Ví dụ: Were they at the party? (Họ có ở bữa tiệc không?) – Hỏi về vị trí.

Cách Chia Động Từ To Be Theo Chủ Ngữ Và Thì

Để sử dụng thành thạo, bạn cần biết cách chia động từ tobe là gì tùy thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp. Đây là phần thực hành quan trọng nhất.

1. Chia Động Từ To Be Ở Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc các sự kiện xảy ra thường xuyên.

  • Cấu trúc khẳng định: Chủ ngữ + am/is/are + Bổ ngữ
    • I am tall. (Tôi cao.)
    • She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
    • We are friends. (Chúng tôi là bạn.)
  • Cấu trúc phủ định: Chủ ngữ + am/is/are + not + Bổ ngữ
    • I am not shy. (Tôi không nhút nhát.)
    • He is not here. (Anh ấy không ở đây.)
    • They are not ready. (Họ chưa sẵn sàng.)
  • Cấu trúc nghi vấn (câu hỏi Yes/No): Am/Is/Are + Chủ ngữ + Bổ ngữ?
    • Am I late? (Tôi đến muộn à?)
    • Is it cold outside? (Ngoài trời lạnh không?)
    • Are you busy? (Bạn bận à?)
    • Để biết thêm về các con số, bạn có thể xem bài viết về số đếm trong tiếng anh.

2. Chia Động Từ To Be Ở Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

  • Cấu trúc khẳng định: Chủ ngữ + was/were + Bổ ngữ
    • I was at home yesterday. (Hôm qua tôi ở nhà.)
    • She was sick last week. (Cô ấy bị ốm tuần trước.)
    • We were happy together. (Chúng tôi đã từng hạnh phúc bên nhau.)
  • Cấu trúc phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + Bổ ngữ
    • I was not afraid. (Tôi không sợ.)
    • He was not a good student. (Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.)
    • They were not invited to the party. (Họ không được mời đến bữa tiệc.)
  • Cấu trúc nghi vấn (câu hỏi Yes/No): Was/Were + Chủ ngữ + Bổ ngữ?
    • Was she busy? (Cô ấy bận à?)
    • Were you there? (Bạn có ở đó không?)
    • Was the meeting in April? (Cuộc họp có vào tháng Tư không?) Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về cách viết và đọc tên các tháng, đặc biệt là tháng 4 trong tiếng anh, bạn có thể tham khảo thêm.

3. Chia Động Từ To Be Ở Các Thì Khác

Động từ “to be” cũng là một phần không thể thiếu trong nhiều thì ngữ pháp khác, thường với vai trò trợ động từ.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Ví dụ:
    • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
    • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Cấu trúc: S + was/were + V-ing
  • Ví dụ:
    • We were watching TV when he arrived. (Chúng tôi đang xem TV khi anh ấy đến.)
    • He was working all day yesterday. (Anh ấy đã làm việc cả ngày hôm qua.)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Cấu trúc: S + have/has + been + Bổ ngữ (thường là tính từ, danh từ, hoặc giới từ)
  • Ví dụ:
    • I have been busy all morning. (Tôi đã bận suốt buổi sáng.)
    • She has been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã là giáo viên được 10 năm.)
    • It has been raining since morning. (Trời đã mưa từ sáng.) (Khi “be” là trợ động từ cho thì HTHTTD)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Cấu trúc: S + had + been + Bổ ngữ
  • Ví dụ:
    • He had been sick for a week before he went to the hospital. (Anh ấy đã ốm một tuần trước khi vào bệnh viện.)
    • They had been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.)

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

  • Cấu trúc: S + will + be + Bổ ngữ
  • Ví dụ:
    • I will be home soon. (Tôi sẽ về nhà sớm.)
    • She will be 20 next year. (Năm sau cô ấy sẽ 20 tuổi.)

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

  • Cấu trúc: S + will + be + V-ing
  • Ví dụ:
    • At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
    • They will be working on the project all night. (Họ sẽ đang làm việc cho dự án suốt đêm.)

Như bạn thấy đó, động từ tobe là gì trong mỗi thì đều có một vai trò riêng, nhưng chung quy lại vẫn là để bổ trợ cho việc diễn đạt ý nghĩa thời gian và trạng thái của câu.

![Học cách chia động từ tobe cơ bản với các dạng am, is, are, was, were trong tiếng Anh](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/dong tu tobe co ban-687a4b.webp){width=800 height=500}

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Động Từ To Be

Tuy cơ bản nhưng “to be” lại là thủ phạm của nhiều lỗi sai phổ biến. Để tránh những vấp váp không đáng có và sử dụng đúng chuẩn, bạn cần ghi nhớ những điều sau:

1. Luôn Luôn Có Chủ Ngữ Khi Dùng To Be

Đây là lỗi phổ biến ở người học tiếng Việt vì thói quen nói tắt. Trong tiếng Anh, mỗi câu đều phải có chủ ngữ rõ ràng, kể cả khi chủ ngữ là “It” hoặc “There”.

  • Đúng: It is cold outside. (Ngoài trời lạnh.) (Không nói: Is cold outside.)
  • Đúng: There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.) (Không nói: Are many books on the shelf.)

2. Thỏa Thuận Chủ Ngữ – Động Từ (Subject-Verb Agreement)

Đây là quy tắc vàng khi sử dụng “to be”. Động từ “to be” phải được chia tương ứng với số ít hay số nhiều của chủ ngữ.

  • Chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít) đi với am/is/was.
  • Chủ ngữ số nhiều (we, you, they, danh từ số nhiều) đi với are/were.
  • Đúng: The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.) (Không nói: The cat are sleeping.)
  • Đúng: My parents are visiting. (Bố mẹ tôi đang đến thăm.) (Không nói: My parents is visiting.)

3. Cẩn Thận Với Các Dạng Rút Gọn (Contractions)

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ rất hay dùng dạng rút gọn của “to be” để nói nhanh hơn.

  • I am -> I’m
  • You are -> You’re
  • He is -> He’s
  • She is -> She’s
  • It is -> It’s
  • We are -> We’re
  • They are -> They’re
  • Was not -> Wasn’t
  • Were not -> Weren’t
  • Is not -> Isn’t
  • Are not -> Aren’t

Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc trang trọng, bạn nên dùng dạng đầy đủ. Việc nắm vững cả hai dạng giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp.

4. Phân Biệt “It’s” và “Its”

Đây là lỗi mà ngay cả người bản xứ đôi khi cũng mắc phải.

  • It’s là dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has”.
    • Ví dụ: It’s raining. (Trời đang mưa.) -> It is raining.
    • Ví dụ: It’s been a long time. (Đã lâu rồi.) -> It has been a long time.
  • Its là tính từ sở hữu, có nghĩa là “của nó”.
    • Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)

5. To Be Trong Câu Hỏi Đuôi (Tag Questions)

Khi bạn muốn xác nhận thông tin, bạn dùng câu hỏi đuôi. Nếu câu chính có “to be”, phần đuôi cũng sẽ dùng “to be” và đảo ngược dạng (khẳng định <-> phủ định).

  • Ví dụ:
    • You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, phải không?)
    • She isn’t happy, is she? (Cô ấy không vui, phải không?)
    • They were late, weren’t they? (Họ đến muộn, phải không?)
[blockquote] “Để thực sự hiểu động từ tobe là gì, bạn phải xem nó như một tấm gương phản chiếu trạng thái của chủ ngữ. Nó không phải là một hành động, mà là sự mô tả, định danh. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn tránh được rất nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản.”
— Cô Lan Anh, Chuyên gia Ngữ pháp Tiếng Anh
[/blockquote]

Những lưu ý này tuy nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng để bạn tự tin hơn khi sử dụng “to be” một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Giải Mã Các Cấu Trúc Đặc Biệt Với To Be

Ngoài các chức năng cơ bản đã nêu, “to be” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt khác mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ những cấu trúc này càng củng cố thêm kiến thức của bạn về động từ tobe là gì.

1. Cấu Trúc There Is / There Are

Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự tồn tại của một vật, một người, hoặc một sự việc nào đó. “There” ở đây không mang nghĩa “ở đó” mà chỉ là một từ mở đầu câu. Động từ “to be” sẽ được chia theo danh từ theo sau nó.

  • There is + danh từ số ít / danh từ không đếm được:
    • Ví dụ: There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
    • Ví dụ: There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
  • There are + danh từ số nhiều:
    • Ví dụ: There are two books on the table. (Có hai quyển sách trên bàn.)
    • Ví dụ: There are many people here. (Có nhiều người ở đây.)

2. Cấu Trúc “It Is” + Tính Từ + To V / That Clause

Cấu trúc này dùng để đưa ra nhận định, đánh giá về một sự việc, hành động nào đó.

  • It is + tính từ + to V:
    • Ví dụ: It is easy to learn English. (Thật dễ để học tiếng Anh.)
    • Ví dụ: It is important to protect the environment. (Thật quan trọng để bảo vệ môi trường.)
  • It is + tính từ + that clause:
    • Ví dụ: It is clear that she loves him. (Rõ ràng là cô ấy yêu anh ấy.)
    • Ví dụ: It is surprising that he passed the exam. (Thật ngạc nhiên khi anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)

3. Cấu Trúc “To Be Going To” (Diễn Tả Tương Lai Gần)

Đây là một cách phổ biến để nói về kế hoạch, dự định hoặc một dự đoán có căn cứ trong tương lai. “To be” ở đây đóng vai trò trợ động từ, được chia theo chủ ngữ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + going to + động từ nguyên mẫu
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào tuần tới.)
    • Ví dụ: She is going to start a new job soon. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới sớm thôi.)
    • Ví dụ: Look at those clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)

4. Cấu Trúc “To Be Able To” (Diễn Tả Khả Năng)

Cấu trúc này đồng nghĩa với “can” và được dùng để diễn tả khả năng làm gì đó. Nó đặc biệt hữu ích khi “can” không thể sử dụng (ví dụ trong các thì hoàn thành hoặc tương lai).

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are/was/were + able to + động từ nguyên mẫu
    • Ví dụ: I am able to speak three languages. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ.) (Đồng nghĩa với: I can speak three languages.)
    • Ví dụ: She will be able to join us tomorrow. (Cô ấy sẽ có thể tham gia cùng chúng tôi vào ngày mai.) (Không dùng: She will can join us…)

5. Cấu Trúc “To Be + Giới Từ” (Phrasal Verbs/Idioms)

“To be” còn kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa đặc biệt (phrasal verbs hoặc idioms).

  • To be good at: giỏi về cái gì
    • Ví dụ: He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.)
  • To be interested in: quan tâm đến cái gì
    • Ví dụ: I am interested in learning new languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
  • To be afraid of: sợ cái gì
    • Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
  • To be made of: được làm từ chất liệu gì
    • Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ.)
  • To be busy with: bận rộn với cái gì
    • Ví dụ: I am busy with my homework. (Tôi đang bận với bài tập về nhà.)

Việc tìm hiểu động từ tobe là gì thông qua các cấu trúc này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, giúp câu văn tự nhiên và phong phú hơn.

![Biểu đồ phân biệt động từ tobe với động từ thường trong tiếng Anh](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/phan biet dong tu tobe va dong tu thuong-687a4b.webp){width=800 height=451}

Làm Sao Để Nắm Vững Động Từ To Be Như Người Bản Xứ?

Giờ thì bạn đã hiểu khá rõ động từ tobe là gì và cách dùng của nó rồi, đúng không? Nhưng lý thuyết là một chuyện, thực hành lại là chuyện khác. Để sử dụng “to be” một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, bạn cần một quá trình luyện tập kiên trì. Dưới đây là một vài bí quyết mà Mama Yosshino muốn chia sẻ với bạn:

1. Luyện Tập Thường Xuyên Với Các Bài Tập Đa Dạng

“Học đi đôi với hành”, đây là nguyên tắc bất di bất dịch khi học ngôn ngữ. Bạn hãy tìm kiếm các bài tập về động từ “to be” trên mạng, trong sách giáo trình, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Bắt đầu từ những bài cơ bản nhất về chia “am/is/are” rồi dần dần nâng cao lên các thì, các cấu trúc đặc biệt.

  • Bài tập điền vào chỗ trống: Rất hiệu quả để củng cố các dạng của “to be”.
  • Bài tập chuyển đổi câu: Từ khẳng định sang phủ định, từ chủ động sang bị động, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
  • Tự đặt câu: Đây là cách tốt nhất để bạn chủ động áp dụng kiến thức. Hãy thử viết 5-10 câu mỗi ngày sử dụng “to be” trong các ngữ cảnh khác nhau.

2. Nghe và Nói (Shadowing)

Nghe thật nhiều tiếng Anh từ các nguồn đáng tin cậy như podcast, phim ảnh, bản tin. Chú ý cách người bản xứ sử dụng “to be” trong các câu nói hàng ngày. Sau đó, hãy thử “shadowing” – tức là nhại lại y hệt những gì bạn nghe được, bao gồm cả ngữ điệu và tốc độ. Điều này giúp bạn cảm nhận được “nhịp điệu” của tiếng Anh và cách “to be” được phát âm tự nhiên. Bạn có thể chọn các bài podcast ngắn hoặc video hướng dẫn cơ bản cho người mới học. Hãy để tai bạn làm quen với cách dùng động từ tobe là gì trong giao tiếp thực tế.

3. Đọc Sách Báo, Truyện Tiếng Anh

Đọc là một cách tuyệt vời để bạn tiếp xúc với động từ “to be” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi đọc, bạn không chỉ học được cách dùng từ mà còn cảm nhận được cách các câu được xây dựng. Hãy bắt đầu với những cuốn sách có cấp độ phù hợp, ví dụ như truyện thiếu nhi, báo chí đơn giản, hoặc blog. Khi gặp “to be”, hãy thử dừng lại và phân tích xem nó đang được dùng với chức năng gì, chia ở thì nào.

  • Gạch chân: Dùng bút gạch chân những từ “to be” bạn gặp để tăng cường nhận diện.
  • Phân tích: Tự hỏi: “Tại sao ở đây lại dùng ‘is’ mà không phải ‘are’?”, “Đây là ‘to be’ chính hay trợ động từ?”.

4. Viết Nhật Ký Hoặc Đoạn Văn Bằng Tiếng Anh

Thử thách bản thân viết một đoạn văn ngắn hoặc nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh. Trong quá trình viết, bạn sẽ buộc phải vận dụng kiến thức về động từ “to be” một cách chủ động. Đừng ngại mắc lỗi! Sau khi viết xong, hãy thử tự kiểm tra hoặc nhờ người có kinh nghiệm hơn sửa giúp. Đây là một cách hiệu quả để bạn tự kiểm nghiệm xem mình đã thực sự hiểu động từ tobe là gì hay chưa.

  • Tập trung vào “to be”: Trong vài ngày đầu, hãy cố gắng sử dụng “to be” càng nhiều càng tốt trong các câu của bạn.
  • Mô tả: Viết về những gì bạn thấy, cảm nhận, hoặc những sự thật về bản thân và môi trường xung quanh bạn.

5. Tự Sửa Lỗi Và Rút Kinh Nghiệm

Mỗi lỗi sai là một bài học quý giá. Khi bạn mắc lỗi với “to be”, đừng nản lòng. Hãy tìm hiểu xem mình đã sai ở đâu, tại sao lại sai, và ghi nhớ để không mắc lại. Bạn có thể tạo một cuốn sổ tay lỗi sai riêng để theo dõi tiến độ của mình.

  • Ghi chú: Mỗi khi có ai đó sửa lỗi “to be” cho bạn, hãy ghi lại câu đúng và giải thích lý do.
  • Ôn tập định kỳ: Đọc lại các lỗi sai của mình thường xuyên để củng cố kiến thức.

Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một quá trình dài hơi. Việc nắm vững động từ tobe là gì chỉ là bước khởi đầu, nhưng là một bước khởi đầu cực kỳ vững chắc. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn chắc chắn sẽ làm chủ được nó và tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Bạn có thấy mình tiến bộ hơn không sau khi đọc bài viết này? Hãy thử áp dụng ngay nhé!

![Các lỗi sai phổ biến khi dùng động từ tobe và cách khắc phục](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/tranh loi sai dong tu tobe-687a4b.webp){width=800 height=533}

Kết Luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá hành trình toàn diện về “động từ tobe là gì”, từ định nghĩa cơ bản, các dạng thức “biến hình” của nó, cho đến những chức năng quan trọng và cách chia trong từng thì. Chúng ta cũng đã tìm hiểu sâu về các cấu trúc đặc biệt và những lưu ý không thể bỏ qua để tránh mắc lỗi.

Động từ “to be” có thể nhỏ bé, nhưng sức ảnh hưởng của nó trong tiếng Anh thì vô cùng lớn, nó là nền tảng cho hàng ngàn câu giao tiếp và cấu trúc ngữ pháp. Nắm vững “to be” không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn tăng cường sự tự tin khi nói và viết. Đó là bước đệm vững chắc để bạn mở rộng kiến thức về các thì, các cấu trúc phức tạp hơn và cuối cùng là giao tiếp trôi chảy như người bản xứ.

Mama Yosshino hy vọng rằng, với những kiến thức chuyên sâu và cách trình bày dễ hiểu này, bạn đã thực sự hiểu rõ động từ tobe là gì và không còn cảm thấy bối rối về nó nữa. Hãy kiên trì luyện tập, áp dụng những bí quyết đã học vào thực tế hàng ngày, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Đừng ngần ngại chia sẻ trải nghiệm của bạn khi học về động từ “to be” dưới phần bình luận nhé. Chúc bạn luôn vững vàng trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *