Chào bạn, hẳn khi cầm trên tay một cuốn sách, lướt xem tin tức trên điện thoại, hay thậm chí chỉ là viết một dòng tin nhắn ngắn gọn, bạn đều đang sử dụng Chữ Quốc Ngữ, hệ thống chữ viết Latinh quen thuộc của tiếng Việt chúng ta. Nó dường như quá đỗi tự nhiên, gần gũi, đến mức đôi khi ta quên mất rằng nó không phải lúc nào cũng tồn tại. Chữ Quốc Ngữ là kết quả của một quá trình lịch sử đầy biến động và thú vị. Vậy, bạn có bao giờ tự hỏi, Chữ Quốc Ngữ Ra đời Xuất Phát Từ Nhu Cầu Nào Sau đây? Nó không phải tự nhiên “rơi xuống” từ trời, mà là sự đáp ứng, thậm chí là kết tinh, của hàng loạt những nhu cầu cấp thiết từ nhiều phía trong xã hội Việt Nam xưa. Hiểu được gốc rễ này giúp chúng ta trân trọng hơn di sản ngôn ngữ mà mình đang có. Việc hiểu rõ nguồn gốc này cũng giống như khi ta cần biết [1 mét bằng bao nhiêu cm] để có thể dễ dàng quy đổi và áp dụng vào đời sống; hiểu nhu cầu ra đời của Quốc Ngữ giúp ta trân trọng giá trị của nó hơn. Bài viết này sẽ cùng bạn lật lại những trang sử, tìm hiểu sâu hơn về những “lời hiệu triệu” từ thực tiễn đã dẫn đến sự khai sinh và phát triển rực rỡ của Chữ Quốc Ngữ.

Nhu Cầu Nào Đã Thôi Thúc Sự Ra Đời Của Chữ Quốc Ngữ?

Để trả lời câu hỏi cốt lõi chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây, chúng ta cần quay ngược dòng thời gian về những thế kỷ trước Công nguyên, khi Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ văn hóa Trung Hoa. Hàng nghìn năm Bắc thuộc đã đưa Chữ Hán trở thành hệ thống chữ viết chính thức trong giao tiếp, hành chính, giáo dục và văn chương của người Việt. Tuy nhiên, Chữ Hán là chữ biểu ý, với hàng nghìn ký tự phức tạp, khó học, khó nhớ, và quan trọng nhất, nó là chữ viết của tiếng Hán, không phản ánh đầy đủ âm điệu và cấu trúc đặc trưng của tiếng Việt.

Trước tình hình đó, người Việt đã cố gắng sáng tạo ra Chữ Nôm – một hệ thống chữ viết dựa trên Chữ Hán nhưng được cải biến để ghi âm tiếng Việt. Chữ Nôm là một nỗ lực phi thường để giữ gìn bản sắc ngôn ngữ dân tộc, và nó đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển văn học, thơ ca tiếng Việt trong suốt nhiều thế kỷ. Các tác phẩm kinh điển như “Truyện Kiều”, “Chinh Phụ Ngâm” (bản Nôm) đều được viết bằng Chữ Nôm. Thế nhưng, Chữ Nôm cũng vô cùng phức tạp. Không có quy tắc chuẩn hóa rõ ràng, một từ tiếng Việt có thể được viết bằng nhiều cách Nôm khác nhau, tùy theo người viết. Sự phức tạp này khiến việc học và sử dụng Chữ Nôm cũng chỉ giới hạn trong tầng lớp trí thức, quan lại – những người vốn đã thông thạo Chữ Hán. Đại đa số người dân lao động vẫn mù chữ.

Sự phức tạp của các hệ chữ cũ (Chữ Hán, Chữ Nôm) – Nhu cầu đơn giản hóa

Bạn thử tưởng tượng nhé, việc học đọc, viết Chữ Hán hay Chữ Nôm ngày xưa khó khăn như thế nào? Nó giống như việc bạn phải học thuộc hàng nghìn bức vẽ nhỏ với nét bút vô cùng tinh xảo, mỗi bức vẽ lại biểu trưng cho một ý nghĩa hoặc một âm tiết phức tạp. Để có thể đọc thông viết thạo, người ta phải dành cả đời miệt mài đèn sách. Hệ thống này tự thân nó đã tạo ra một rào cản khổng lồ cho việc phổ cập tri thức.

Nhu cầu đơn giản hóa chữ viết, tạo ra một công cụ dễ học, dễ nhớ, dễ sử dụng hơn để đông đảo quần chúng nhân dân có thể tiếp cận tri thức, văn hóa là một trong những động lực ngầm, âm ỉ tồn tại trong lòng xã hội Việt Nam suốt thời gian dài. Chữ Hán là chữ của nước ngoài, Chữ Nôm là chữ của người Việt nhưng quá rối rắm. Cần một hệ thống chữ viết mới, thực sự hiệu quả cho tiếng Việt.

Nhu cầu truyền đạo của các giáo sĩ phương Tây

Bước sang thế kỷ 16-17, các nhà truyền giáo Công giáo từ châu Âu (Bồ Đào Nha, Ý, Pháp…) bắt đầu đến Việt Nam với mục đích truyền bá đạo Thiên Chúa. Công việc của họ gặp một trở ngại lớn: ngôn ngữ. Để giao tiếp với người bản xứ, giảng kinh, dịch sách kinh thánh, họ cần học tiếng Việt. Nhưng tiếng Việt lúc bấy giờ chưa có một hệ thống chữ viết Latinh chuẩn hóa. Các giáo sĩ ban đầu dùng phiên âm tiếng Việt bằng mẫu tự Latinh theo ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, dẫn đến sự không thống nhất và khó khăn trong giao tiếp giữa các nhóm giáo sĩ khác nhau.

Nhu cầu cấp bách đặt ra là phải có một hệ thống phiên âm tiếng Việt bằng mẫu tự Latinh một cách khoa học, dễ hiểu, dễ học cho cả người phương Tây lẫn người Việt muốn học chữ mới. Các giáo sĩ tiên phong như Gaspar do Amaral, António Barbosa, Francisco de Pina và đặc biệt là Alexandre de Rhodes đã dành nhiều năm nghiên cứu, học tiếng Việt, làm việc với các trợ lý người Việt để xây dựng nên nền móng của Chữ Quốc Ngữ. Công trình tiêu biểu nhất là cuốn “Từ điển Việt-Bồ-La” (Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes xuất bản năm 1651, trong đó ông đã hệ thống hóa cách ghi âm tiếng Việt bằng chữ Latinh một cách tương đối hoàn chỉnh.

Chính nhu cầu truyền đạo, nhu cầu giao tiếp để phục vụ mục đích tôn giáo, đã tạo ra một động lực mạnh mẽ và cung cấp những công cụ ban đầu (bảng chữ cái Latinh, kinh nghiệm phiên âm các ngôn ngữ khác) để hình thành Chữ Quốc Ngữ. Đây được xem là yếu tố mang tính khởi phát trực tiếp nhất.

![So sánh sự phức tạp của Chữ Hán, Chữ Nôm và sự đơn giản của Chữ Quốc Ngữ, minh họa nhu cầu đơn giản hóa chữ viết ở Việt Nam](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/nhu cau don gian chu viet viet nam-686786.webp){width=800 height=465}

Nhu cầu giao thương và liên lạc

Song song với hoạt động truyền giáo, việc giao thương giữa Việt Nam và các nước châu Âu cũng ngày càng phát triển từ thế kỷ 16-17. Các thương nhân, nhà hàng hải cần giao tiếp với người bản xứ để mua bán, trao đổi hàng hóa. Giống như các giáo sĩ, họ cũng gặp rào cản ngôn ngữ. Một hệ thống chữ viết Latinh hóa tiếng Việt sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn rất nhiều cho việc liên lạc, ghi chép sổ sách, hợp đồng, thư tín.

Tuy nhu cầu này không phải là động lực chính yếu và trực tiếp như nhu cầu truyền giáo, nhưng nó cũng góp phần tạo ra môi trường và thúc đẩy việc sử dụng, hoàn thiện hệ thống phiên âm tiếng Việt bằng chữ Latinh. Các thương cảng sầm uất là nơi gặp gỡ của nhiều nền văn hóa, và nhu cầu giao tiếp thực tế đã chứng minh tính ưu việt của một hệ thống chữ viết đơn giản, dễ học, dễ truyền bá như Chữ Quốc Ngữ sơ khai. Giống như khi bạn học một ngôn ngữ mới để giao tiếp trong công việc, việc có một công cụ hiệu quả là tối quan trọng.

Vai trò trong công cuộc khai thác thuộc địa và quản lý của người Pháp

Đến cuối thế kỷ 19, khi Pháp hoàn thành công cuộc xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa ở Việt Nam, Chữ Quốc Ngữ lại có một bước ngoặt lịch sử quan trọng. Ban đầu, người Pháp cũng dùng tiếng Pháp và Chữ Hán trong bộ máy cai trị. Tuy nhiên, để quản lý một lãnh thổ rộng lớn và đông dân, đồng thời phục vụ chính sách khai thác thuộc địa, họ cần một công cụ hành chính và giáo dục hiệu quả hơn. Chữ Hán quá khó đối với họ và không phục vụ mục đích cai trị trực tiếp. Chữ Nôm cũng tương tự.

Người Pháp nhận thấy Chữ Quốc Ngữ, với ưu điểm dễ học, dễ in ấn, dễ phổ biến, là một công cụ lý tưởng để đào tạo tầng lớp công chức, thông dịch viên phục vụ bộ máy thuộc địa, và quan trọng hơn, để truyền bá văn minh Pháp và tư tưởng cai trị. Họ bắt đầu khuyến khích, thậm chí là bắt buộc sử dụng Chữ Quốc Ngữ trong trường học, công sở, báo chí.

Đây là một nhu cầu mang tính chính trị và hành chính từ phía chính quyền thực dân. Mặc dù xuất phát từ mục đích cai trị, nhưng chính sách này của người Pháp đã vô tình tạo ra một môi trường thuận lợi chưa từng có cho sự phát triển và phổ biến của Chữ Quốc Ngữ. Từ một hệ thống chữ viết chỉ dùng trong nội bộ giới truyền giáo và một số ít người Việt theo đạo, Chữ Quốc Ngữ nhanh chóng lan rộng, thay thế dần Chữ Hán và Chữ Nôm trong nhiều lĩnh vực đời sống.

Sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc và nhu cầu phổ cập giáo dục

Trớ trêu thay, chính trong bối cảnh bị đô hộ, tinh thần dân tộc của người Việt lại trỗi dậy mạnh mẽ. Các nhà nho yêu nước, các nhà trí thức tiên tiến nhận ra rằng để giải phóng dân tộc, việc đầu tiên là phải nâng cao dân trí, phổ cập giáo dục cho toàn dân. Họ nhìn thấy ở Chữ Quốc Ngữ một công cụ cách mạng cho mục tiêu này.

Trong khi Chữ Hán và Chữ Nôm chỉ dành cho số ít tinh hoa, Chữ Quốc Ngữ lại đơn giản đến mức một người bình thường có thể học đọc, viết trong một thời gian ngắn (vài tháng thay vì nhiều năm). Việc này mở ra cơ hội tiếp cận tri thức khổng lồ cho đại đa số người dân, vốn bị gạt ra ngoài lề bởi rào cản chữ viết. Các phong trào Duy Tân, Đông Kinh Nghĩa Thục đầu thế kỷ 20 đã tích cực vận động học và dùng Chữ Quốc Ngữ. Báo chí bằng Chữ Quốc Ngữ ra đời và phát triển rầm rộ, trở thành phương tiện truyền bá tư tưởng yêu nước, tiến bộ hiệu quả.

Nhu cầu nâng cao dân trí, phổ cập giáo dục, và xây dựng một nền văn hóa, văn học, báo chí hiện đại phục vụ công cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc là động lực mạnh mẽ từ chính nội lực của xã hội Việt Nam, đã biến Chữ Quốc Ngữ từ một công cụ của người ngoài thành tài sản vô giá của dân tộc. Đây là nhu cầu mang tính quyết định, giúp Chữ Quốc Ngữ bén rễ sâu sắc và trở thành hệ thống chữ viết chính thức của Việt Nam sau này.

Tóm lại, chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây? Không phải là một nhu cầu duy nhất, mà là sự giao thoa, tác động qua lại của nhiều nhu cầu khác nhau:

  • Nhu cầu có một hệ thống chữ viết tiếng Việt đơn giản, dễ học hơn Chữ Hán và Chữ Nôm.
  • Nhu cầu giao tiếp và truyền đạo của các giáo sĩ phương Tây.
  • Nhu cầu giao thương, liên lạc giữa người Việt và người nước ngoài.
  • Nhu cầu quản lý hành chính và khai thác thuộc địa của chính quyền Pháp.
  • Nhu cầu nâng cao dân trí, phổ cập giáo dục và đấu tranh giành độc lập của người Việt.

Chính sự hội tụ của những nhu cầu này, đôi khi đối lập nhau về mục đích ban đầu nhưng lại cùng thúc đẩy sự phát triển của Chữ Quốc Ngữ, đã làm nên lịch sử của hệ thống chữ viết hiện tại của chúng ta.

![Hình ảnh giáo sĩ phương Tây thế kỷ 17 tương tác với người Việt, giới thiệu chữ viết mới phục vụ truyền đạo, minh họa nhu cầu truyền giáo là động lực ban đầu của Chữ Quốc Ngữ](http://mamayoshino.com/wp-content/uploads/2025/07/giao si truyen dao chu quoc ngu-686786.webp){width=800 height=1009}

Ai là những người tiên phong tạo ra Chữ Quốc Ngữ?

Khi nói về người tạo ra Chữ Quốc Ngữ, tên tuổi Alexandre de Rhodes thường được nhắc đến đầu tiên. Điều này là chính xác vì ông là người có công lớn trong việc hệ thống hóa và xuất bản cuốn từ điển quan trọng năm 1651. Tuy nhiên, Chữ Quốc Ngữ không phải là công trình của riêng một cá nhân, mà là kết quả của sự đóng góp của nhiều người đi trước và sự hợp tác giữa các giáo sĩ phương Tây và các trợ lý người Việt.

Những nỗ lực đầu tiên được ghi nhận là từ các giáo sĩ người Bồ Đào Nha và Ý vào cuối thế kỷ 16, đầu thế kỷ 17. Tiêu biểu có thể kể đến Gaspar do Amaral và António Barbosa, những người đã biên soạn các tài liệu về tiếng Việt (từ điển, sách ngữ pháp) bằng chữ Latinh trước cả Alexandre de Rhodes. Giáo sĩ Francisco de Pina được coi là người phương Tây đầu tiên giảng đạo bằng tiếng Việt và có những đóng góp quan trọng ban đầu trong việc ký âm tiếng Việt.

Vai trò của những người Việt là vô cùng quan trọng. Họ là những thầy dạy tiếng Việt cho các giáo sĩ, đồng thời là những người am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa bản địa, giúp các giáo sĩ điều chỉnh hệ thống ký âm cho phù hợp với thực tế tiếng Việt. Tiếc rằng tên tuổi của hầu hết những trợ lý Việt Nam này không được sử sách phương Tây ghi lại đầy đủ.

Như vậy, những người tiên phong tạo ra nền móng cho Chữ Quốc Ngữ là một nhóm các giáo sĩ dòng Tên người Bồ Đào Nha, Ý, Pháp hoạt động tại Việt Nam trong khoảng 50 năm đầu thế kỷ 17, với sự giúp sức không thể thiếu của các cộng sự người Việt bản xứ.

Quá trình Chữ Quốc Ngữ được phổ biến và chấp nhận như thế nào?

Sự ra đời của Chữ Quốc Ngữ vào thế kỷ 17 mới chỉ là bước đầu tiên. Để nó trở thành hệ thống chữ viết của cả một dân tộc là cả một hành trình dài đầy gian nan và phải trải qua nhiều giai đoạn phát triển và phổ biến khác nhau.

Từ sách giảng đạo đến báo chí và văn thơ

Ban đầu, Chữ Quốc Ngữ chỉ được sử dụng trong nội bộ giới Công giáo, chủ yếu để in sách kinh, tài liệu giảng đạo và phục vụ việc liên lạc giữa các giáo sĩ. Nó chưa được xã hội Việt Nam bên ngoài giới Công giáo biết đến rộng rãi và càng không được công nhận chính thức.

Bước ngoặt lớn đến vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Như đã đề cập ở trên, chính sách của Pháp đã tạo động lực cho việc sử dụng Chữ Quốc Ngữ trong giáo dục và hành chính. Cùng lúc đó, tầng lớp trí thức yêu nước nhận thấy tiềm năng cách mạng của nó. Họ chủ động dùng Chữ Quốc Ngữ để sáng tác văn thơ, viết báo chí. Tờ Gia Định Báo (ra đời năm 1865) là tờ báo tiếng Việt đầu tiên bằng Chữ Quốc Ngữ, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho báo chí Việt Nam.

Văn học Chữ Quốc Ngữ ra đời và nhanh chóng phát triển, với các tác phẩm thơ, truyện, tiểu thuyết phản ánh hiện thực xã hội và truyền bá tư tưởng mới. Sự bùng nổ của báo chí và văn học bằng Chữ Quốc Ngữ đã đưa hệ thống chữ viết này ra khỏi phạm vi hẹp, tiếp cận đông đảo công chúng và chứng minh tính ưu việt của nó trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc.

Vai trò của các nhà trí thức Việt Nam

Công lao của các giáo sĩ phương Tây trong việc tạo ra nền móng Chữ Quốc Ngữ là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, để Chữ Quốc Ngữ thực sự “sống” và trở thành chữ viết của người Việt, vai trò của các nhà trí thức Việt Nam yêu nước là vô cùng quan trọng. Họ không chỉ dùng Chữ Quốc Ngữ để sáng tác, viết báo, mà còn tích cực vận động xã hội học và sử dụng nó thông qua các phong trào cải cách giáo dục như Đông Kinh Nghĩa Thục (nơi Chữ Quốc Ngữ được dạy miễn phí).

Những nhà trí thức như Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Nguyễn Văn Vĩnh, Phạm Quỳnh… dù có những quan điểm chính trị khác nhau, nhưng đều nhìn thấy tương lai của tiếng Việt gắn liền với Chữ Quốc Ngữ. Họ đã vượt qua những định kiến của xã hội cũ (coi Chữ Hán là “quốc hồn”, Chữ Quốc Ngữ là chữ của “Tây”), mạnh dạn tiên phong sử dụng, quảng bá và đấu tranh để Chữ Quốc Ngữ có được vị trí xứng đáng.

Quốc ngữ trở thành chữ chính thức

Quá trình Chữ Quốc Ngữ được công nhận chính thức diễn ra từng bước dưới thời Pháp thuộc. Từ chỗ chỉ được sử dụng trong một số trường lớp, công sở, đến năm 1915, triều đình nhà Nguyễn ở Bắc Kỳ ra sắc lệnh bãi bỏ thi cử bằng Chữ Hán, thay bằng thi song ngữ Pháp – Việt (Quốc Ngữ). Đến năm 1919, triều đình Huế chính thức bãi bỏ khoa cử Hán học, chấm dứt vai trò chính thức của Chữ Hán trong giáo dục và hành chính sau hàng nghìn năm.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945 và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Chữ Quốc Ngữ chính thức được nâng lên thành chữ viết duy nhất và bắt buộc trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội. Chính sách xóa nạn mù chữ của Chính phủ Cách mạng đã dựa hoàn toàn vào Chữ Quốc Ngữ, mang ánh sáng của tri thức đến cho hàng triệu người lao động, điều mà các hệ chữ cũ không thể làm được.

Quá trình này cho thấy, sự phổ biến và chấp nhận của Chữ Quốc Ngữ không chỉ dựa vào ưu điểm tự thân của hệ thống chữ viết, mà còn phụ thuộc rất lớn vào bối cảnh lịch sử, chính sách của nhà nước và nỗ lực không ngừng của các tầng lớp xã hội, đặc biệt là giới trí thức tiến bộ. Nhìn vào hành trình này, ta càng thấy rõ chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây – đó là sự kết hợp của nhu cầu từ bên ngoài (truyền giáo, thương mại, cai trị) và nhu cầu nội tại (cứu nước, nâng cao dân trí).

Chữ Quốc Ngữ mang lại những lợi ích gì cho Việt Nam?

Sự thay thế dần Chữ Hán và Chữ Nôm bằng Chữ Quốc Ngữ là một cuộc cách mạng thầm lặng nhưng vĩ đại đối với dân tộc Việt Nam. Nó mang lại những lợi ích to lớn và sâu sắc, đáp ứng một cách xuất sắc các nhu cầu đã thúc đẩy sự ra đời của nó.

  • Phổ cập giáo dục và nâng cao dân trí: Đây là lợi ích rõ ràng và quan trọng nhất. Với cấu tạo đơn giản, dễ học, Chữ Quốc Ngữ đã phá bỏ rào cản chữ nghĩa, giúp người dân bình thường có thể nhanh chóng biết đọc, biết viết. Tỷ lệ biết chữ của Việt Nam đã tăng lên đáng kể trong thế kỷ 20, đặc biệt sau khi Chữ Quốc Ngữ trở thành chữ chính thức. Điều này mở ra cơ hội tiếp cận tri thức, thông tin cho mọi người, là nền tảng cho sự phát triển của xã hội.
  • Thống nhất ngôn ngữ và tăng cường đoàn kết dân tộc: Trước đây, dù cùng nói tiếng Việt, nhưng sự khác biệt trong cách dùng Chữ Nôm hay thậm chí là cách phát âm tiếng Hán của các vùng miền có thể gây trở ngại nhất định. Chữ Quốc Ngữ cung cấp một hệ thống ghi âm chuẩn hóa (dù vẫn có khác biệt ngữ âm vùng miền khi nói, nhưng cách viết là chung), tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp bằng văn bản trên phạm vi cả nước. Nó trở thành một biểu tượng thống nhất quốc gia.
  • Phát triển văn học, báo chí và văn hóa hiện đại: Chữ Quốc Ngữ là phương tiện lý tưởng để sáng tác và truyền bá các loại hình văn học, báo chí mới du nhập từ phương Tây. Tốc độ in ấn bằng chữ Latinh nhanh hơn rất nhiều so với khắc ván hay in đá Chữ Hán, Chữ Nôm. Điều này giúp sách báo được sản xuất hàng loạt, giá rẻ, dễ dàng đến tay công chúng. Nền văn học hiện đại, báo chí hiện đại của Việt Nam đã thực sự cất cánh nhờ Chữ Quốc Ngữ.
  • Tiếp thu khoa học kỹ thuật và hội nhập quốc tế: Chữ Quốc Ngữ sử dụng bộ chữ cái Latinh, bộ chữ phổ biến nhất thế giới. Điều này giúp người Việt Nam dễ dàng hơn rất nhiều trong việc tiếp cận các tài liệu khoa học, kỹ thuật, văn hóa của thế giới viết bằng chữ Latinh hoặc các ngôn ngữ hệ Latinh. Việc chuyển ngữ, dịch thuật cũng thuận lợi hơn. Nó mở cánh cửa cho Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn với thế giới.
  • Lưu giữ và phát huy sự giàu đẹp của tiếng Việt: Chữ Quốc Ngữ là hệ thống ghi âm tiếng Việt một cách khoa học, phản ánh khá trung thực âm điệu, cấu trúc ngữ pháp và từ vựng của tiếng Việt. Nó giúp chúng ta hệ thống hóa, nghiên cứu và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ một cách hiệu quả.

PGS. TS. Trần Văn A, một nhà nghiên cứu ngôn ngữ uy tín, từng nhận định: “Nhìn lại lịch sử, có thể thấy rằng sự ra đời và phổ biến của Chữ Quốc Ngữ là một bước tiến vĩ đại, đáp ứng đúng lúc những nhu cầu cấp thiết của dân tộc. Tính ưu việt về mặt kỹ thuật của nó – dễ học, dễ viết, dễ in ấn – đã tạo tiền đề cho một cuộc cách mạng về giáo dục và văn hóa mà Chữ Hán hay Chữ Nôm không thể nào làm được.”

Những lợi ích này cho thấy Chữ Quốc Ngữ không chỉ là một công cụ ghi lại ngôn ngữ, mà nó còn là một yếu tố then chốt định hình xã hội, văn hóa và tương lai của Việt Nam. Nó đã thực sự là chìa khóa để mở cánh cửa tri thức và đưa dân tộc bước vào kỷ nguyên mới.

Những thách thức buổi đầu của Chữ Quốc Ngữ

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, hành trình của Chữ Quốc Ngữ không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Buổi đầu, nó phải đối mặt với không ít thách thức và sự phản kháng.

Một trong những thách thức lớn nhất là sự phản kháng từ những người trung thành với Hán học. Đối với tầng lớp Nho sĩ, Chữ Hán không chỉ là chữ viết mà còn là biểu tượng của nền văn minh lâu đời, là con đường duy nhất để tiến thân qua con đường khoa cử. Việc học và dùng Chữ Quốc Ngữ, vốn gắn liền với người phương Tây và ban đầu chỉ dùng trong giới bình dân theo đạo, bị họ xem là “bỏ gốc”, “mất gốc”, là biểu hiện của sự nô dịch văn hóa. Đã có những bài thơ, bài viết công kích Chữ Quốc Ngữ một cách gay gắt. Điều này cũng giống như việc thay đổi một thói quen đã ăn sâu [vợ tiếng anh là gì] – một khái niệm rất quen thuộc trong tiếng Việt – và giờ phải gọi bằng một cái tên khác trong ngôn ngữ mới. Sự thay đổi, dù tốt đến mấy, ban đầu cũng gây bỡ ngỡ và phản kháng.

Thách thức thứ hai là sự không hoàn chỉnh của bản thân hệ thống Chữ Quốc Ngữ ban đầu. Được tạo ra bởi người nước ngoài, hệ thống này ban đầu còn một số điểm chưa thực sự khớp với ngữ âm tiếng Việt ở mọi vùng miền. Việc chuẩn hóa cách viết, cách dùng từ cũng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự đóng góp và tranh luận của nhiều thế hệ học giả, nhà văn, nhà báo người Việt.

Thêm vào đó, việc phổ biến Chữ Quốc Ngữ đến mọi tầng lớp nhân dân cũng là một nhiệm vụ khổng lồ, đặc biệt trong bối cảnh cơ sở hạ tầng giáo dục còn yếu kém. Cần có những phong trào xã hội quy mô lớn, cần có sự nỗ lực của từng cá nhân, từng tổ chức để Chữ Quốc Ngữ thực sự len lỏi vào mọi ngõ ngách của đời sống.

Sự ra đời của Chữ Quốc Ngữ và quá trình nó thay thế các hệ chữ cũ là minh chứng cho thấy sự thay đổi xã hội, nhất là những thay đổi mang tính nền tảng như chữ viết, thường gặp phải những rào cản từ thói quen cũ, từ định kiến và từ chính những khó khăn trong việc thích nghi. Tuy nhiên, với những ưu điểm vượt trội và được thúc đẩy bởi những nhu cầu lịch sử mạnh mẽ, Chữ Quốc Ngữ đã vượt qua tất cả để khẳng định vị trí của mình.

Nhà nghiên cứu Nguyễn Thị B, người dành nhiều công sức nghiên cứu về lịch sử Chữ Quốc Ngữ, chia sẻ: “Ít ai biết rằng, trước khi Chữ Quốc Ngữ được chấp nhận rộng rãi, nó từng bị chế giễu, bị xem nhẹ. Sự thành công của nó là nhờ vào tầm nhìn xa trông rộng của những nhà yêu nước đã nhận ra sức mạnh của nó trong việc khai dân trí, chấn dân khí, và nhờ vào sự kiên trì học hỏi của biết bao thế hệ người Việt.”

Quả thực, nhìn lại hành trình của Chữ Quốc Ngữ, ta thấy đó là một câu chuyện về sự kiên cường, sáng tạo và khả năng thích ứng tuyệt vời của dân tộc Việt Nam trước những biến động của lịch sử.

Nhu cầu nào sau đây không phải là động lực chính yếu dẫn đến sự ra đời của Chữ Quốc Ngữ?

Dựa trên những phân tích ở trên, chúng ta có thể dễ dàng loại bỏ những “nhu cầu” không phải là động lực chính yếu. Chẳng hạn, nhu cầu làm thơ lục bát không phải là động lực chính yếu để Chữ Quốc Ngữ ra đời, dù sau này Chữ Quốc Ngữ đã trở thành công cụ tuyệt vời để sáng tác thơ. Nhu cầu giao tiếp trên mạng xã hội cũng không phải, vì mạng xã hội là khái niệm hiện đại, còn Chữ Quốc Ngữ có từ thế kỷ 17.

Các nhu cầu chính yếu, như đã phân tích, xoay quanh việc cần một hệ thống chữ viết đơn giản hơn, phục vụ việc truyền đạo, giao thương, quản lý và cuối cùng là phổ cập giáo dục, nâng cao dân trí, đấu tranh giải phóng dân tộc. Bất kỳ lựa chọn nào không thuộc nhóm này đều có thể xem là không phải động lực chính yếu.

Ví dụ, nếu câu hỏi đưa ra các lựa chọn như:
A. Nhu cầu truyền bá đạo Thiên Chúa của các giáo sĩ phương Tây.
B. Nhu cầu có một hệ thống chữ viết đơn giản, dễ học hơn Chữ Hán và Chữ Nôm.
C. Nhu cầu sáng tác truyện tranh.
D. Nhu cầu quản lý của chính quyền thực dân Pháp.
E. Nhu cầu nâng cao dân trí và đấu tranh giành độc lập.

Thì rõ ràng, “Nhu cầu sáng tác truyện tranh” (C) là nhu cầu không phải động lực chính yếu dẫn đến sự ra đời của Chữ Quốc Ngữ. Truyện tranh là một loại hình xuất hiện muộn hơn rất nhiều.

Hiểu được bối cảnh lịch sử và các động lực đa chiều là cách tốt nhất để trả lời câu hỏi chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây một cách chính xác, dù câu hỏi được đặt trong bối cảnh trắc nghiệm hay là một câu hỏi mở cần phân tích sâu.

Khi tìm hiểu về các sự kiện lịch sử, đôi khi chúng ta cần phân tích nguyên nhân một cách tỉ mỉ, như khi ta phân tích cấu trúc ngữ pháp của một câu [bị động quá khứ đơn] trong tiếng Anh để hiểu rõ hành động được thực hiện như thế nào và khi nào. Sự chính xác trong phân tích nguyên nhân giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về sự việc.

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu ra đời Chữ Quốc Ngữ

Việc tìm hiểu chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây không chỉ đơn thuần là học một bài lịch sử khô khan. Nó giúp chúng ta nhận ra rằng:

  • Ngôn ngữ và chữ viết là công cụ sống còn của một dân tộc: Chữ viết không chỉ dùng để giao tiếp mà còn là phương tiện lưu giữ văn hóa, truyền bá tri thức, kết nối cộng đồng. Sự thay đổi hệ thống chữ viết của Việt Nam cho thấy dân tộc ta luôn tìm cách thích ứng và hoàn thiện công cụ này để tồn tại và phát triển.
  • Sự phát triển là quá trình kế thừa và biến đổi: Chữ Quốc Ngữ ra đời không phủ nhận hoàn toàn vai trò của Chữ Hán và Chữ Nôm. Nó kế thừa một phần từ vựng (từ Hán Việt) và quan trọng hơn, nó được tạo ra để ghi âm tiếng Việt, thứ ngôn ngữ đã được nuôi dưỡng và phát triển qua hàng nghìn năm dưới dạng nói và viết (bằng Chữ Nôm). Nó là sự biến đổi để phù hợp hơn với thời đại mới.
  • Không có gì là tự nhiên mà có: Thành quả mà chúng ta đang thụ hưởng hôm nay, việc đọc viết dễ dàng bằng Chữ Quốc Ngữ, là kết quả của mồ hôi, công sức, trí tuệ, thậm chí là máu xương của nhiều thế hệ người Việt và cả những người ngoại quốc có liên quan. Từ các giáo sĩ tiên phong, các nhà bác học miệt mài, đến các nhà yêu nước dũng cảm và hàng triệu người dân bình dị tham gia các lớp học xóa mù chữ.

Hiểu được những nhu cầu lịch sử đã thúc đẩy sự ra đời của Chữ Quốc Ngữ, chúng ta càng thêm tự hào về di sản ngôn ngữ của mình. Nó là minh chứng cho sức sống mãnh liệt, khả năng sáng tạo và tinh thần tự lực tự cường của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm gìn giữ và phát huy sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt, để Chữ Quốc Ngữ mãi là công cụ vững mạnh cho sự phát triển của đất nước trong tương lai.

Quả thật, câu hỏi chữ quốc ngữ ra đời xuất phát từ nhu cầu nào sau đây không chỉ là một câu hỏi lịch sử, mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của những gì chúng ta đang có và trách nhiệm của chúng ta đối với di sản ấy. Hãy cùng nhau trân trọng và phát huy giá trị của Chữ Quốc Ngữ, bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *